SUS420J2 vs SUS304 Loại Thép Nào Tốt Hơn Cho Bạn?

Khi lựa chọn thép không gỉ, nhiều người thường phân vân giữa SUS420J2 và SUS304. Cả hai loại thép này đều có tính năng vượt trội, nhưng chúng lại có những điểm khác biệt rõ rệt về độ cứng, khả năng chống ăn mòn, gia công và ứng dụng.

Vậy loại thép nào phù hợp hơn với nhu cầu của bạn? Hãy cùng so sánh chi tiết SUS420J2 và SUS304 để có lựa chọn chính xác nhất!

1. Tổng Quan Về SUS420J2 Và SUS304

Thuộc tínhSUS420J2SUS304
Loại thépThép không gỉ MartensiticThép không gỉ Austenitic
Thành phần chínhCr (12-14%), C (0.26-0.40%)Cr (18-20%), Ni (8-10.5%)
Độ cứng (HRC)50 – 55 sau nhiệt luyện15 – 20 (không nhiệt luyện)
Khả năng chống ăn mònTrung bình (tốt hơn trong môi trường khô)Rất tốt (phù hợp với môi trường ẩm, hóa chất)
Độ bền cơ họcCaoTrung bình
Tính gia côngDễ gia công, nhưng cần nhiệt luyện để tăng độ bềnDễ hàn, dễ gia công, không cần nhiệt luyện
Từ tínhCó từ tínhKhông có từ tính
Giá thànhThấp hơnCao hơn

👉 Nhận xét nhanh:

  • SUS420J2: Chống mài mòn tốt, độ cứng cao, phù hợp với dụng cụ cắt gọt và linh kiện cơ khí.
  • SUS304: Chống ăn mòn tốt, dễ hàn, phù hợp với môi trường ẩm và thực phẩm.

2. So Sánh Chi Tiết Giữa SUS420J2 Và SUS304

✔ Khả Năng Chống Ăn Mòn

🔹 SUS304 vượt trội: Với 18-20% Crom và 8-10.5% Niken, SUS304 có khả năng chống ăn mòn cực tốt trong môi trường ẩm, hóa chất, muối biển.
🔹 SUS420J2 chỉ chống ăn mòn trung bình: Hàm lượng Crom thấp hơn (12-14%) và không có Niken, SUS420J2 dễ bị oxy hóa trong môi trường có độ ẩm cao hoặc hóa chất mạnh.

👉 Kết luận: Nếu bạn cần thép chống gỉ tốt hơn (thực phẩm, y tế, môi trường nước biển) → chọn SUS304.

✔ Độ Cứng Và Khả Năng Chịu Mài Mòn

🔹 SUS420J2 cứng hơn: Sau nhiệt luyện, SUS420J2 có độ cứng HRC 50-55, giúp nó chịu mài mòn tốt, thích hợp cho dao kéo, lưỡi cắt, linh kiện cơ khí.
🔹 SUS304 mềm hơn: Với độ cứng chỉ HRC 15-20, SUS304 ít bị giòn, dễ gia công nhưng dễ trầy xước hơn SUS420J2.

👉 Kết luận: Nếu bạn cần thép cứng để làm dụng cụ cắt gọt, khuôn mẫu → chọn SUS420J2.

✔ Khả Năng Gia Công, Hàn Và Định Hình

🔹 SUS304 dễ hàn, dễ gia công hơn: Không cần nhiệt luyện, dễ uốn, dễ hàn mà không bị giòn.
🔹 SUS420J2 khó hàn hơn: Cần nhiệt luyện để đạt độ bền tối ưu, dễ bị nứt nếu hàn không đúng cách.

👉 Kết luận: Nếu cần thép dễ hàn, dễ gia công → chọn SUS304.

✔ Từ Tính

🔹 SUS420J2 có từ tính: Phù hợp với các ứng dụng yêu cầu hút nam châm.
🔹 SUS304 không có từ tính: Dùng trong thiết bị y tế, công nghiệp điện tử.

👉 Kết luận: Nếu cần thép có từ tính để dùng trong cơ khí hoặc thiết bị nam châm → chọn SUS420J2.

✔ Giá Thành

🔹 SUS420J2 rẻ hơn: Ít Niken hơn nên chi phí thấp hơn.
🔹 SUS304 đắt hơn: Niken làm tăng giá trị của thép.

👉 Kết luận: Nếu cần tiết kiệm chi phí, không yêu cầu chống gỉ cao → chọn SUS420J2.

3. Ứng Dụng Thực Tế Của SUS420J2 Và SUS304

📌 Ứng Dụng của SUS420J2 (Cần độ cứng, chống mài mòn)

✅ Dao kéo, lưỡi dao công nghiệp.
✅ Linh kiện cơ khí chính xác.
✅ Trục quay, ổ bi, bánh răng.
✅ Khuôn mẫu, dụng cụ cắt gọt.
✅ Dụng cụ y tế (kéo phẫu thuật, dao mổ).

📌 Ứng Dụng của SUS304 (Cần chống ăn mòn, dễ hàn)

✅ Thiết bị nhà bếp, chậu rửa, vòi nước.
✅ Đồ gia dụng, thiết bị y tế.
✅ Linh kiện điện tử, ống dẫn công nghiệp.
✅ Bồn chứa hóa chất, thiết bị chế biến thực phẩm.
✅ Công trình ngoài trời, biển quảng cáo.

4. Nên Chọn SUS420J2 Hay SUS304?

🔹 Chọn SUS420J2 nếu bạn cần:
✔ Độ cứng cao, khả năng chịu mài mòn tốt.
✔ Dụng cụ cắt gọt, dao kéo, linh kiện cơ khí.
✔ Chi phí thấp hơn.

🔹 Chọn SUS304 nếu bạn cần:
✔ Khả năng chống ăn mòn tốt, đặc biệt trong môi trường ẩm và hóa chất.
✔ Dễ gia công, dễ hàn, không bị giòn.
✔ Ứng dụng trong thực phẩm, y tế, công nghiệp điện tử.

🔥 Kết luận cuối cùng:

  • Nếu bạn cần thép chống gỉ mạnh, dễ hàn → chọn SUS304.
  • Nếu bạn cần thép cứng, chịu mài mòn tốt hơn → chọn SUS420J2.
  • Nếu bạn quan tâm đến chi phí → SUS420J2 rẻ hơn nhưng có hạn chế về chống gỉ.

👉 Vậy, tùy vào mục đích sử dụng mà bạn có thể chọn loại thép phù hợp nhất! 🚀

Gọi điện
Gọi điện
Nhắn Messenger
Nhắn tin Messenger
Chat Zalo
Chat Zalo