SUS420J2 và SUS201 Sự Khác Biệt Về Giá và Chất Lượng

Khi chọn thép không gỉ, hai loại phổ biến là SUS420J2 (martensitic)SUS201 (austenitic cấp thấp). SUS420J2 cứng hơn, bền hơn nhưng dễ gỉ hơn, trong khi SUS201 rẻ hơn, chống ăn mòn khá nhưng mềm hơn.

Vậy loại nào phù hợp hơn cho bạn? Hãy cùng phân tích chi tiết!

1. Bảng So Sánh Tổng Quan SUS420J2 vs SUS201

Tiêu chíSUS420J2 (Martensitic)SUS201 (Austenitic cấp thấp)
Cấu trúc tinh thểMartensiticAustenitic
Thành phần chính12-14% Cr, 0.26-0.40% C16-18% Cr, 3.5-5.5% Ni, 5.5-7.5% Mn
Độ cứng (HRC)50 – 55 (sau nhiệt luyện)20 – 30 (không thể tăng cứng bằng nhiệt luyện)
Khả năng chống ăn mònTrung bình (dễ gỉ hơn 201)Tốt hơn SUS420J2 nhưng kém hơn SUS304
Khả năng chịu lực, mài mònTốtTrung bình, dễ trầy xước
Khả năng chịu nhiệtTrung bình (~500°C)Tốt hơn (~600°C)
Khả năng gia công, hànKhó gia công, khó hànDễ gia công, dễ hàn
Từ tínhCó từ tínhGần như không có từ tính
Giá thànhCao hơn SUS201Thấp hơn SUS420J2

👉 Nhận xét nhanh:

  • SUS420J2 cứng hơn, chịu mài mòn tốt hơn nhưng dễ gỉ hơn.
  • SUS201 rẻ hơn, chống gỉ khá nhưng mềm hơn, dễ bị trầy xước.
  • SUS420J2 có từ tính mạnh, còn SUS201 gần như không có.

2. So Sánh Chi Tiết Giữa SUS420J2 Và SUS201

✔ Thành Phần Hóa Học

🔹 SUS420J2 chứa nhiều Carbon (~0.3%), giúp tăng độ cứng nhưng giảm khả năng chống gỉ.
🔹 SUS201 chứa nhiều Mangan (Mn) để thay thế Nickel (Ni) giúp giảm giá thành, nhưng giảm chất lượng chống gỉ so với SUS304.

👉 Kết luận: Nếu cần thép cứng hơn → chọn SUS420J2. Nếu cần thép chống gỉ tốt hơn với giá rẻ → chọn SUS201.

✔ Độ Cứng Và Chống Mài Mòn

🔹 SUS420J2 có thể đạt HRC 50-55 sau nhiệt luyện, phù hợp với dao kéo, linh kiện cơ khí chính xác.
🔹 SUS201 chỉ đạt HRC 20-30, mềm hơn, dễ trầy xước hơn.

👉 Kết luận: Nếu cần thép bền hơn, chịu mài mòn tốt hơn → chọn SUS420J2.

✔ Khả Năng Chống Ăn Mòn

🔹 SUS420J2 dễ bị gỉ nếu tiếp xúc với nước, axit hoặc môi trường ẩm.
🔹 SUS201 chống gỉ tốt hơn SUS420J2, nhưng vẫn kém hơn SUS304 hoặc SUS316.

👉 Kết luận: Nếu cần thép ít bị gỉ hơn → chọn SUS201.

✔ Khả Năng Chịu Nhiệt

🔹 SUS420J2 chịu nhiệt khoảng 500°C, dễ mất độ cứng nếu quá nhiệt.
🔹 SUS201 chịu nhiệt tốt hơn (~600°C), thích hợp cho thiết bị gia dụng chịu nhiệt.

👉 Kết luận: Nếu cần thép chịu nhiệt tốt hơn → chọn SUS201.

✔ Khả Năng Gia Công, Hàn Và Định Hình

🔹 SUS420J2 khó gia công, dễ nứt khi hàn, cần nhiệt luyện để đạt độ cứng mong muốn.
🔹 SUS201 dễ gia công, dễ uốn cong, dễ hàn hơn.

👉 Kết luận: Nếu cần dễ gia công, tạo hình → chọn SUS201.

✔ Từ Tính

🔹 SUS420J2 có từ tính mạnh, phù hợp với dao kéo, linh kiện từ tính, dụng cụ cơ khí chính xác.
🔹 SUS201 gần như không có từ tính, phù hợp với các ứng dụng cần chống nhiễm từ.

👉 Kết luận: Nếu cần thép có từ tính → chọn SUS420J2. Nếu cần thép không bị nhiễm từ → chọn SUS201.

✔ Giá Thành

🔹 SUS420J2 đắt hơn do chứa Crom cao và cần quá trình nhiệt luyện phức tạp.
🔹 SUS201 rẻ hơn vì dùng Mangan thay Nickel, dễ sản xuất hơn.

👉 Kết luận: Nếu muốn tiết kiệm chi phí → chọn SUS201. Nếu muốn thép bền hơn, cứng hơn → chọn SUS420J2.

3. Ứng Dụng Thực Tế Của SUS420J2 Và SUS201

📌 Ứng Dụng của SUS420J2 (Cần độ cứng, chịu mài mòn)

Dao kéo inox, dao cạo, dao phẫu thuật.
Linh kiện cơ khí chính xác (bánh răng, trục quay, vòng bi nhẹ).
Khuôn mẫu, lưỡi dao công nghiệp, dụng cụ cắt gọt.
Dụng cụ đo lường, vòng đệm từ tính.

📌 Ứng Dụng của SUS201 (Cần chống gỉ, dễ gia công, giá rẻ)

Đồ gia dụng (chảo, xoong nồi, muỗng đũa inox, bồn rửa).
Trang trí nội thất, lan can, cửa inox.
Bình nước, thùng chứa, ống dẫn nước.
Linh kiện xe máy, ô tô, các sản phẩm inox giá rẻ.

4. Nên Chọn SUS420J2 Hay SUS201?

🔹 Chọn SUS420J2 nếu bạn cần:
✔ Thép cứng hơn, chịu mài mòn tốt hơn.
✔ Ứng dụng trong dao kéo, linh kiện cơ khí chính xác.
✔ Không quá quan tâm đến chống ăn mòn.

🔹 Chọn SUS201 nếu bạn cần:
✔ Thép chống gỉ tốt hơn, dễ gia công hơn.
✔ Ứng dụng trong đồ gia dụng, nội thất, bồn chứa nước.
✔ Giá thành rẻ hơn, phù hợp với sản xuất số lượng lớn.

🔥 Kết luận cuối cùng:

  • Nếu bạn làm dao kéo, linh kiện cơ khí → chọn SUS420J2.
  • Nếu bạn cần thép inox giá rẻ, chống gỉ tốt hơn 420J2, dễ gia công → chọn SUS201.
  • Nếu bạn làm đồ gia dụng, nội thất, thùng chứa → chọn SUS201.

👉 Lựa chọn đúng giúp tối ưu hiệu suất và chi phí sản xuất! 🚀

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và TênPhạm Ngọc Danh
Số điện thoại - Zalo84.903.365.316
Mailinox365@gmail.com
Webtongkhokimloai.net
INOXNHÔMĐỒNGTHÉPNIKENTITAN
KHÁCCUỘNTẤMỐNGLÁP TRÒNLỤC GIÁC
ĐẶC VUÔNGPHỤ KIỆNDÂYCÁPXÍCHBI
U V LAHỘPLƯỚISHIMBULONGGIA CÔNG

Giá Inox SUS420J2 Hiện Nay

Giá Inox SUS420J2 Hiện Nay – Cập Nhật Mới Nhất Giới thiệu Inox SUS420J2, một [...]

Inox X2CrNiMo17-12-2: Tất Tần Tật Về Inox 316L, Ưu Nhược Điểm

Không thể phủ nhận tầm quan trọng của Inox X2CrNiMo17-12-2 trong ngành công nghiệp hiện [...]

Gang P440/7: Tất Tần Tật Về Băng Đảng, Hoạt Động Phi Pháp Và Ảnh Hưởng Xã Hội

Việc nắm vững thông tin về Gang P440/7 là yếu tố then chốt giúp bạn [...]

Inox X8CrNiS18-9: Đặc Tính, Ứng Dụng & So Sánh

Chắc chắn rồi, đây là một đoạn mở bài được viết theo yêu cầu của [...]

Ống Nicrofer 3220: Mua Ở Đâu? Bảng Giá, Ưu Điểm, Ứng Dụng

Ống Nicrofer 3220 là giải pháp không thể thiếu cho các ứng dụng công nghiệp [...]

Thép S58C: Báo Giá, Đặc Tính, Ứng Dụng & So Sánh Với SK5 Mới Nhất

Trong ngành công nghiệp cơ khí và chế tạo, Thép S58C đóng vai trò then [...]

Thép SKH55: Tổng Quan, Ứng Dụng, Thành Phần, Nhiệt Luyện Và Báo Giá

Ứng dụng rộng rãi trong các ngành công nghiệp đòi hỏi độ bền và khả [...]

Thép SAPH370: Bảng Giá, Tiêu Chuẩn Kỹ Thuật, Ứng Dụng & So Sánh

Trong ngành công nghiệp chế tạo và xây dựng, việc lựa chọn vật liệu phù [...]

Gọi điện
Gọi điện
Nhắn Messenger
Nhắn tin Messenger
Chat Zalo
Chat Zalo