Inox 1.4607 – một loại thép không gỉ đặc biệt – đóng vai trò then chốt trong các ứng dụng kỹ thuật đòi hỏi độ bền và khả năng chống ăn mòn vượt trội. Bài viết này đi sâu vào thành phần hóa học, tính chất cơ học, và ứng dụng thực tế của Inox 1.4607, làm rõ những ưu điểm so với các loại inox khác trong ngành inox. Bên cạnh đó, chúng tôi sẽ cung cấp thông tin chi tiết về quy trình gia công, tiêu chuẩn chất lượng, và báo giá mới nhất năm, giúp bạn đưa ra quyết định đầu tư sáng suốt nhất.
Inox 1.4607 là gì? Tìm hiểu chi tiết về thành phần và đặc tính
Inox 1.4607, hay còn gọi là thép không gỉ duplex austenit-ferritic, là một loại vật liệu kỹ thuật cao cấp với sự kết hợp độc đáo giữa độ bền và khả năng chống ăn mòn vượt trội. Nhờ sự pha trộn cân bằng giữa hai pha austenit và ferrit, inox 1.4607 sở hữu những đặc tính cơ học và hóa học ưu việt, mở ra nhiều ứng dụng tiềm năng trong các ngành công nghiệp khác nhau. Bài viết này sẽ đi sâu vào thành phần hóa học và các đặc tính quan trọng của mác thép này.
Thành phần hóa học của Inox 1.4607
Thành phần hóa học chính là yếu tố quyết định các đặc tính của inox 1.4607. Để đạt được sự cân bằng tối ưu giữa độ bền và khả năng chống ăn mòn, inox 1.4607 chứa các nguyên tố sau:
- Cacbon (C): ≤ 0.03% – Giúp tăng độ cứng nhưng cần kiểm soát để tránh ảnh hưởng đến khả năng hàn.
- Crom (Cr): 21.0 – 23.0% – Đóng vai trò quan trọng trong việc tạo lớp màng oxit bảo vệ, tăng cường khả năng chống ăn mòn.
- Niken (Ni): 4.5 – 6.5% – Ổn định pha austenit, cải thiện độ dẻo dai và khả năng hàn.
- Molypden (Mo): 2.5 – 3.5% – Tăng cường khả năng chống ăn mòn cục bộ, đặc biệt trong môi trường chứa clorua.
- Nitơ (N): 0.08 – 0.20% – Tăng độ bền, cải thiện khả năng chống ăn mòn rỗ và ăn mòn kẽ hở.
- Mangan (Mn): ≤ 2.0% – Cải thiện độ hòa tan của nitơ và khử oxy trong quá trình sản xuất.
- Silic (Si): ≤ 1.0% – Tăng độ bền và khả năng chống oxy hóa ở nhiệt độ cao.
Sự kết hợp hài hòa của các nguyên tố này tạo nên một loại thép không gỉ với những đặc tính vượt trội so với các mác thép thông thường.
Đặc tính nổi bật của Inox 1.4607
Inox 1.4607 sở hữu nhiều đặc tính đáng chú ý, khiến nó trở thành lựa chọn lý tưởng cho các ứng dụng đòi hỏi khắt khe:
- Độ bền cao: So với các loại thép không gỉ austenitic như 304 hoặc 316, inox 1.4607 có độ bền kéo và độ bền chảy cao hơn đáng kể, giúp chịu được tải trọng lớn và giảm thiểu biến dạng.
- Khả năng chống ăn mòn tuyệt vời: Hàm lượng crom và molypden cao giúp inox 1.4607 chống lại sự ăn mòn trong nhiều môi trường khắc nghiệt, bao gồm môi trường chứa clorua, axit và kiềm.
- Khả năng hàn tốt: Inox 1.4607 có thể được hàn bằng nhiều phương pháp khác nhau, tuy nhiên cần tuân thủ các quy trình và sử dụng vật liệu hàn phù hợp để đảm bảo chất lượng mối hàn.
- Độ dẻo dai tốt: Nhờ cấu trúc hai pha, inox 1.4607 có độ dẻo dai tốt, cho phép nó chịu được các tác động mạnh mà không bị nứt vỡ.
- Hệ số giãn nở nhiệt thấp: So với thép austenitic, inox 1.4607 có hệ số giãn nở nhiệt thấp hơn, giảm thiểu nguy cơ biến dạng do nhiệt trong quá trình sử dụng.
Những đặc tính này làm cho inox 1.4607 trở thành một vật liệu lý tưởng cho các ứng dụng đòi hỏi độ bền, khả năng chống ăn mòn và độ tin cậy cao.
Ưu điểm vượt trội của Inox 1.4607 so với các loại Inox khác
Inox 1.4607 nổi bật với những ưu điểm vượt trội so với các loại inox thông thường, đặc biệt là về độ bền và khả năng chống ăn mòn trong môi trường khắc nghiệt. Sở hữu thành phần hóa học đặc biệt, thép không gỉ 1.4607 mang đến những tính năng ưu việt, đáp ứng nhu cầu khắt khe của nhiều ngành công nghiệp. Bài viết này sẽ phân tích chi tiết những lợi thế này, giúp bạn hiểu rõ lý do tại sao inox duplex 1.4607 là lựa chọn hàng đầu trong nhiều ứng dụng.
Một trong những ưu điểm lớn nhất của inox 1.4607 là độ bền kéo và độ bền chảy cao hơn đáng kể so với các loại inox austenitic như 304 và 316. Với cấu trúc duplex, kết hợp giữa austenite và ferrite, mác thép 1.4607 sở hữu độ bền vượt trội, cho phép các kỹ sư thiết kế các kết cấu mỏng hơn mà vẫn đảm bảo khả năng chịu tải. Điều này giúp tiết kiệm vật liệu và giảm trọng lượng tổng thể của sản phẩm.
Bên cạnh đó, khả năng chống ăn mòn của inox 1.4607 cũng vượt trội hơn hẳn so với các loại inox thông thường. Hàm lượng crom cao và sự có mặt của nitơ giúp vật liệu 1.4607 chống lại sự ăn mòn rỗ, ăn mòn kẽ hở và ăn mòn ứng suất clorua, đặc biệt hiệu quả trong môi trường chứa clorua và axit. So với inox 304, thép 1.4607 có khả năng chống ăn mòn cao hơn nhiều lần, đảm bảo tuổi thọ lâu dài cho các ứng dụng trong môi trường biển, hóa chất và dầu khí.
Ngoài ra, inox 1.4607 còn sở hữu hệ số giãn nở nhiệt thấp hơn so với inox austenitic, giúp giảm thiểu biến dạng do nhiệt trong quá trình sử dụng. Điều này đặc biệt quan trọng trong các ứng dụng yêu cầu độ chính xác cao và ổn định kích thước, ví dụ như trong ngành hàng không vũ trụ và sản xuất thiết bị y tế. Hệ số giãn nở nhiệt thấp cũng giúp thép không gỉ duplex 1.4607 duy trì được độ kín khít của các mối nối và giảm nguy cơ rò rỉ.
Cuối cùng, mác thép 1.4607 còn dễ gia công và hàn hơn so với một số loại inox duplex khác. Với khả năng định hình tốt và độ dẻo dai cao, thép 1.4607 có thể được gia công bằng nhiều phương pháp khác nhau như cắt, uốn, dập và kéo. Khả năng hàn tốt cũng giúp đơn giản hóa quá trình chế tạo và lắp ráp, giảm chi phí sản xuất.
(Số lượng từ: 299)
Ứng dụng thực tế của Inox 1.4607 trong các ngành công nghiệp
Inox 1.4607, với những đặc tính cơ học và hóa học ưu việt, đã chứng minh được vai trò quan trọng trong nhiều ngành công nghiệp khác nhau. Nhờ vào khả năng chống ăn mòn vượt trội, độ bền cao, và khả năng chịu nhiệt tốt, mác thép duplex này được ứng dụng rộng rãi trong các môi trường khắc nghiệt đòi hỏi vật liệu có hiệu suất cao và tuổi thọ dài.
Ngành công nghiệp dầu khí là một trong những lĩnh vực ứng dụng lớn nhất của Inox 1.4607. Vật liệu này được sử dụng để sản xuất các thiết bị và đường ống dẫn dầu, khí đốt, đặc biệt là trong môi trường biển, nơi có nồng độ muối cao và điều kiện thời tiết khắc nghiệt. Inox 1.4607 giúp đảm bảo an toàn và hiệu quả trong quá trình khai thác, vận chuyển và chế biến dầu khí, giảm thiểu rủi ro ăn mòn và hỏng hóc. Cụ thể, theo nghiên cứu từ Hiệp hội Kỹ sư Dầu khí (SPE), việc sử dụng thép duplex như 1.4607 có thể kéo dài tuổi thọ của đường ống dẫn dầu lên đến 50% so với thép carbon thông thường.
Trong ngành công nghiệp hóa chất, inox 1.4607 được ứng dụng để chế tạo các bồn chứa, thiết bị phản ứng và đường ống dẫn hóa chất. Khả năng chống ăn mòn của nó đặc biệt quan trọng khi tiếp xúc với các hóa chất ăn mòn mạnh như axit, kiềm và muối. Việc sử dụng inox 1.4607 giúp đảm bảo an toàn trong quá trình sản xuất và vận chuyển hóa chất, đồng thời giảm thiểu nguy cơ rò rỉ và ô nhiễm môi trường. Ví dụ, các nhà máy sản xuất phân bón thường sử dụng inox 1.4607 cho các thiết bị tiếp xúc với axit sulfuric và axit phosphoric.
Ngành công nghiệp hàng hải cũng hưởng lợi rất nhiều từ inox 1.4607 nhờ vào khả năng chống ăn mòn tuyệt vời trong môi trường nước biển. Vật liệu này được sử dụng để chế tạo các bộ phận của tàu thuyền, hệ thống ống dẫn nước biển, và các thiết bị ngoài khơi. Inox 1.4607 giúp tăng tuổi thọ và độ tin cậy của các công trình hàng hải, giảm chi phí bảo trì và sửa chữa. Theo thống kê từ Tổ chức Hàng hải Quốc tế (IMO), việc sử dụng vật liệu chống ăn mòn như thép duplex đã góp phần giảm đáng kể số vụ tai nạn liên quan đến ăn mòn trong ngành hàng hải.
Ngoài ra, inox 1.4607 còn được ứng dụng trong các ngành công nghiệp khác như:
- Sản xuất năng lượng: Chế tạo các bộ phận của nhà máy điện, đặc biệt là các nhà máy điện hạt nhân và nhà máy điện sử dụng năng lượng tái tạo (ví dụ: tuabin gió ngoài khơi).
- Xử lý nước: Ứng dụng trong các hệ thống lọc nước biển, khử muối, và xử lý nước thải.
- Công nghiệp thực phẩm và đồ uống: Sản xuất các thiết bị chế biến thực phẩm, bồn chứa, và đường ống dẫn, đảm bảo vệ sinh an toàn thực phẩm.
- Xây dựng: Sử dụng làm vật liệu kết cấu cho các công trình ven biển và các công trình đòi hỏi độ bền cao.
Với những ứng dụng đa dạng và hiệu quả, inox 1.4607 ngày càng khẳng định vị thế là một vật liệu quan trọng trong nhiều ngành công nghiệp, góp phần nâng cao hiệu quả sản xuất, đảm bảo an toàn và bảo vệ môi trường.
(Số lượng từ: 349)
So sánh Inox 1.4607 với các mác thép tương đương (304, 316…)
Việc so sánh Inox 1.4607 với các mác thép tương đương như Inox 304 và Inox 316 là vô cùng quan trọng để lựa chọn vật liệu phù hợp cho từng ứng dụng cụ thể. Mặc dù đều là thép không gỉ, mỗi loại Inox sở hữu thành phần hóa học và đặc tính riêng, dẫn đến sự khác biệt về khả năng chống ăn mòn, độ bền, khả năng gia công và giá thành. Bài viết này sẽ đi sâu vào phân tích những điểm khác biệt then chốt giữa Inox 1.4607 và các mác thép phổ biến khác, giúp bạn đưa ra quyết định sáng suốt nhất.
Inox 1.4607 nổi bật với hàm lượng Crom và Niken cao, cùng với sự bổ sung của Molypden và Nitơ, mang lại khả năng chống ăn mòn vượt trội, đặc biệt trong môi trường chứa clorua. Ngược lại, Inox 304 là loại thép không gỉ austenitic phổ biến nhất, được biết đến với khả năng chống ăn mòn tốt trong nhiều môi trường và khả năng gia công tuyệt vời. Tuy nhiên, Inox 304 có thể bị rỗ bề mặt trong môi trường clorua, điều mà Inox 1.4607 khắc phục được. So với Inox 304, Inox 316 chứa thêm Molypden, giúp tăng cường khả năng chống ăn mòn, đặc biệt là trong môi trường axit và clorua. Mặc dù Inox 316 có khả năng chống ăn mòn tốt hơn Inox 304, Inox 1.4607 vẫn vượt trội hơn nhờ hàm lượng hợp kim cao hơn và sự kết hợp của Nitơ.
Xét về độ bền, Inox 1.4607 thường có độ bền kéo và độ bền chảy cao hơn so với Inox 304 và Inox 316. Điều này là do sự hiện diện của Nitơ, một nguyên tố tăng cường độ bền hiệu quả. Tuy nhiên, độ dẻo của Inox 1.4607 có thể thấp hơn một chút so với Inox 304, điều này cần được xem xét trong các ứng dụng đòi hỏi khả năng tạo hình cao. Về khả năng gia công, Inox 304 thường được coi là dễ gia công hơn so với Inox 1.4607 và Inox 316. Tuy nhiên, với các kỹ thuật gia công phù hợp, Inox 1.4607 vẫn có thể được gia công hiệu quả.
Về giá thành, Inox 1.4607 thường có giá cao hơn so với Inox 304 và Inox 316 do hàm lượng hợp kim cao hơn. Tuy nhiên, chi phí ban đầu cao hơn có thể được bù đắp bằng tuổi thọ dài hơn và hiệu suất tốt hơn trong các môi trường khắc nghiệt. Việc lựa chọn giữa Inox 1.4607, Inox 304 và Inox 316 phụ thuộc vào các yêu cầu cụ thể của ứng dụng. Nếu khả năng chống ăn mòn là yếu tố quan trọng nhất, đặc biệt là trong môi trường clorua, Inox 1.4607 là lựa chọn tốt nhất. Nếu độ bền và khả năng gia công là ưu tiên hàng đầu, Inox 304 có thể phù hợp hơn. Nếu cần sự cân bằng giữa khả năng chống ăn mòn và độ bền, Inox 316 có thể là một lựa chọn tốt. Tại Tổng Kho Kim Loại, chúng tôi cung cấp đa dạng các mác thép không gỉ, bao gồm Inox 1.4607, Inox 304, Inox 316 và nhiều loại khác, đáp ứng mọi nhu cầu của khách hàng.
(Số từ: 338)
Inox 1.4607 liệu có phải là lựa chọn tối ưu hơn so với 304 hay 316? Khám phá ngay những ưu điểm và ứng dụng của Inox 410s để có cái nhìn toàn diện.
Quy trình gia công và xử lý nhiệt Inox 1.4607 để đạt hiệu quả tối ưu
Để khai thác tối đa tiềm năng của inox 1.4607, việc nắm vững quy trình gia công và xử lý nhiệt đóng vai trò then chốt, đảm bảo vật liệu đạt được hiệu suất và tuổi thọ mong muốn trong các ứng dụng khác nhau. Việc lựa chọn phương pháp gia công và xử lý nhiệt phù hợp không chỉ ảnh hưởng đến tính chất cơ học, khả năng chống ăn mòn mà còn quyết định đến chi phí sản xuất và độ bền của sản phẩm cuối cùng.
Gia công Inox 1.4607:
- Cắt gọt: Inox 1.4607 có độ cứng cao hơn so với các mác thép không gỉ thông thường như 304 hay 316, đòi hỏi sử dụng các dụng cụ cắt gọt chuyên dụng với độ sắc bén cao và khả năng chống mài mòn tốt. Tốc độ cắt chậm hơn và lượng tiến dao nhỏ hơn thường được khuyến nghị để tránh quá nhiệt và làm cứng bề mặt vật liệu. Việc sử dụng chất làm mát phù hợp cũng rất quan trọng để giảm nhiệt và cải thiện tuổi thọ của dụng cụ cắt.
- Gia công áp lực: Inox 1.4607 có khả năng gia công áp lực tốt ở cả trạng thái nóng và nguội. Tuy nhiên, do độ bền cao, lực tác dụng cần thiết sẽ lớn hơn so với các mác thép thông thường. Quá trình rèn, dập hoặc uốn cần được kiểm soát chặt chẽ về nhiệt độ và tốc độ để tránh nứt hoặc biến dạng không mong muốn.
- Hàn: Inox 1.4607 có thể được hàn bằng nhiều phương pháp khác nhau như hàn TIG, hàn MIG hoặc hàn laser. Tuy nhiên, cần lưu ý đến việc lựa chọn vật liệu hàn phù hợp để đảm bảo mối hàn có độ bền và khả năng chống ăn mòn tương đương với vật liệu gốc. Kiểm soát nhiệt độ trong quá trình hàn cũng rất quan trọng để tránh hình thành các pha không mong muốn và giảm độ bền của mối hàn.
Xử lý nhiệt Inox 1.4607:
- Ủ: Quá trình ủ được thực hiện để làm mềm vật liệu, giảm ứng suất dư và cải thiện khả năng gia công. Nhiệt độ ủ thường nằm trong khoảng 1040-1080°C, sau đó làm nguội nhanh trong nước hoặc không khí.
- Tôi: Inox 1.4607 không thể tôi cứng bằng phương pháp nhiệt luyện thông thường. Tuy nhiên, nó có thể được hóa bền bằng phương pháp kết tủa (precipitation hardening) ở nhiệt độ khoảng 400-480°C để tăng độ bền và độ cứng. Thời gian hóa bền phụ thuộc vào yêu cầu về tính chất cơ học của sản phẩm.
- Ram: Quá trình ram được thực hiện sau khi hóa bền để cải thiện độ dẻo dai và giảm độ giòn của vật liệu. Nhiệt độ ram thường thấp hơn nhiệt độ hóa bền.
Việc tuân thủ đúng quy trình gia công và xử lý nhiệt không chỉ đảm bảo chất lượng của sản phẩm làm từ Inox 1.4607 mà còn giúp kéo dài tuổi thọ, giảm chi phí bảo trì và nâng cao hiệu quả sử dụng trong các ứng dụng công nghiệp khác nhau.
(Số lượng từ: 300)
Tiêu chuẩn kỹ thuật và chứng nhận chất lượng cho Inox 1.4607
Tiêu chuẩn kỹ thuật và chứng nhận chất lượng là yếu tố then chốt đảm bảo Inox 1.4607 đáp ứng các yêu cầu khắt khe về hiệu suất và độ an toàn trong các ứng dụng công nghiệp. Việc tuân thủ các tiêu chuẩn này không chỉ khẳng định chất lượng vật liệu mà còn mang lại sự tin tưởng cho người sử dụng. Để đảm bảo tính minh bạch và khách quan, quá trình sản xuất và kiểm định Inox 1.4607 phải tuân theo các quy trình được công nhận rộng rãi.
Inox 1.4607, một loại thép không gỉ thuộc nhóm precipitation hardening martensitic, được kiểm soát chất lượng nghiêm ngặt thông qua các tiêu chuẩn quốc tế như EN 10088-3 và ASTM A693. Tiêu chuẩn EN 10088-3 quy định các yêu cầu kỹ thuật đối với thép không gỉ dùng cho mục đích chế tạo, bao gồm thành phần hóa học, tính chất cơ học và khả năng chống ăn mòn. ASTM A693 là tiêu chuẩn đặc biệt cho các tấm, dải và thanh thép không gỉ hóa bền bằng cách làm cứng kết tủa, bao gồm cả Inox 1.4607.
Chứng nhận chất lượng cho Inox 1.4607 thường bao gồm các yếu tố sau:
- Chứng nhận thành phần hóa học: Đảm bảo thành phần hóa học của Inox 1.4607 nằm trong phạm vi cho phép theo tiêu chuẩn, đặc biệt là hàm lượng chromium (Cr), nickel (Ni), molybdenum (Mo) và nitrogen (N), những nguyên tố ảnh hưởng trực tiếp đến khả năng chống ăn mòn và độ bền của vật liệu. Ví dụ, một chứng nhận có thể chỉ ra rằng hàm lượng Cr nằm trong khoảng 11.5-13.5%, Ni trong khoảng 5.0-6.0%, và N trong khoảng 0.15-0.30%, phù hợp với yêu cầu của tiêu chuẩn.
- Chứng nhận tính chất cơ học: Kiểm tra và xác nhận các chỉ số cơ học quan trọng như độ bền kéo (tensile strength), độ bền chảy (yield strength), độ giãn dài (elongation) và độ cứng (hardness). Các chỉ số này phải đạt hoặc vượt quá các giá trị tối thiểu được quy định trong tiêu chuẩn tương ứng. Chẳng hạn, độ bền kéo có thể được chứng nhận là trên 900 MPa sau khi xử lý nhiệt phù hợp.
- Chứng nhận khả năng chống ăn mòn: Đánh giá khả năng chống ăn mòn của Inox 1.4607 trong các môi trường khác nhau, sử dụng các phương pháp thử nghiệm như thử nghiệm phun muối (salt spray test) theo tiêu chuẩn ASTM B117 hoặc thử nghiệm ăn mòn điện hóa (electrochemical corrosion testing). Kết quả thử nghiệm cần chứng minh rằng Inox 1.4607 có khả năng chống ăn mòn tốt trong môi trường ứng dụng cụ thể.
- Chứng nhận quy trình sản xuất: Xác nhận rằng quy trình sản xuất Inox 1.4607 tuân thủ các yêu cầu về chất lượng và được kiểm soát chặt chẽ, từ khâu lựa chọn nguyên liệu đầu vào đến gia công và xử lý nhiệt. Các chứng nhận như ISO 9001 có thể được yêu cầu để đảm bảo hệ thống quản lý chất lượng của nhà sản xuất đáp ứng các tiêu chuẩn quốc tế.
Việc lựa chọn nhà cung cấp Inox 1.4607 uy tín với đầy đủ các chứng nhận chất lượng là rất quan trọng. Tại Tổng Kho Kim Loại, chúng tôi cam kết cung cấp Inox 1.4607 đáp ứng đầy đủ các tiêu chuẩn kỹ thuật và chứng nhận chất lượng, đảm bảo sự an tâm cho khách hàng trong mọi ứng dụng.
(Số lượng từ: 315)
Mua Inox 1.4607 ở đâu uy tín, đảm bảo chất lượng và giá tốt?
Việc tìm kiếm địa chỉ mua Inox 1.4607 uy tín, đảm bảo chất lượng và giá cả cạnh tranh là mối quan tâm hàng đầu của các doanh nghiệp và cá nhân khi có nhu cầu sử dụng loại vật liệu này. Thị trường hiện nay có rất nhiều nhà cung cấp thép không gỉ 1.4607, nhưng không phải đơn vị nào cũng đáp ứng được các tiêu chí về chất lượng sản phẩm, nguồn gốc xuất xứ rõ ràng và dịch vụ hỗ trợ chuyên nghiệp.
Để lựa chọn được nhà cung cấp Inox 1.4607 đáng tin cậy, khách hàng cần xem xét kỹ lưỡng các yếu tố sau:
- Uy tín của nhà cung cấp: Tìm hiểu về lịch sử hoạt động, kinh nghiệm trong ngành, các chứng nhận chất lượng và phản hồi từ khách hàng trước đó. Ưu tiên các đơn vị có thương hiệu, được nhiều đối tác tin tưởng.
- Chất lượng sản phẩm: Yêu cầu cung cấp đầy đủ các chứng từ chứng minh nguồn gốc, xuất xứ, thành phần hóa học và cơ tính của Inox 1.4607. Kiểm tra kỹ bề mặt vật liệu, đảm bảo không bị trầy xước, han gỉ hay các khuyết tật khác.
- Giá cả cạnh tranh: So sánh giá từ nhiều nhà cung cấp khác nhau để có được mức giá tốt nhất. Tuy nhiên, không nên quá tập trung vào giá rẻ mà bỏ qua yếu tố chất lượng.
- Dịch vụ hỗ trợ: Lựa chọn nhà cung cấp có đội ngũ tư vấn chuyên nghiệp, sẵn sàng hỗ trợ khách hàng trong việc lựa chọn sản phẩm phù hợp, cung cấp thông tin kỹ thuật và giải đáp các thắc mắc liên quan.
- Khả năng cung ứng: Đảm bảo nhà cung cấp có đủ năng lực cung ứng số lượng Inox 1.4607 theo yêu cầu của khách hàng, đáp ứng tiến độ dự án.
Với nhiều năm kinh nghiệm trong lĩnh vực cung cấp Tổng Kho Kim Loại, Tổng Kho Kim Loại tự hào là đối tác tin cậy của nhiều doanh nghiệp lớn nhỏ trên toàn quốc. Chúng tôi cam kết cung cấp Inox 1.4607 chính hãng, chất lượng cao, giá cả cạnh tranh cùng dịch vụ hỗ trợ tận tâm, chuyên nghiệp. Liên hệ ngay với chúng tôi qua website tongkhokimloai.net để được tư vấn và báo giá chi tiết.
(Số từ: 250)