Inox 1Cr17Mo là một vật liệu không thể thiếu trong ngành công nghiệp hiện đại, đóng vai trò then chốt trong việc đảm bảo độ bền và khả năng chống ăn mòn cho vô số ứng dụng. Bài viết này, thuộc chuyên mục Inox, sẽ đi sâu vào khám phá chi tiết về thành phần hóa học, tính chất vật lý, ưu điểm vượt trộiứng dụng thực tế của Inox 1Cr17Mo. Đồng thời, chúng tôi sẽ so sánh Inox 1Cr17Mo với các loại inox khác trên thị trường, giúp bạn có cái nhìn toàn diện và đưa ra lựa chọn phù hợp nhất cho nhu cầu của mình. Hơn nữa, bài viết sẽ cung cấp thông tin cập nhật về giá cả Inox 1Cr17Mo năm, cùng những lưu ý quan trọng trong quá trình gia công và bảo quản vật liệu này.

Inox 1Cr17Mo: Tổng quan về Mác thép Ferit Chuyên Dụng

Inox 1Cr17Mo là một mác thép không gỉ ferit chuyên dụng, nổi bật với khả năng chống ăn mòn tốt và độ bền cơ học ở mức vừa phải, được ứng dụng rộng rãi trong nhiều ngành công nghiệp. Mác thép này, với thành phần crom (Cr) khoảng 17% và molypden (Mo), mang lại sự cân bằng giữa khả năng gia công, tính kinh tế và hiệu suất sử dụng trong môi trường ăn mòn nhẹ. Việc hiểu rõ tổng quan về inox 1Cr17Mo là rất quan trọng để lựa chọn vật liệu phù hợp cho từng ứng dụng cụ thể.

Vậy inox 1Cr17Mo có những đặc điểm gì khiến nó trở nên chuyên dụng? Trước hết, thuộc tính ferit của mác thép này quyết định cấu trúc tinh thể và ảnh hưởng đến các tính chất như độ dẻo, khả năng hàn và tính từ. So với các loại thép không gỉ khác như austenit hay duplex, inox 1Cr17Mo có độ bền kéo thấp hơn nhưng lại sở hữu khả năng chống ăn mòn ứng suất clorua (SCC) tốt hơn trong một số môi trường nhất định.

Thành phần hóa học của inox 1Cr17Mo đóng vai trò then chốt trong việc xác định các đặc tính của nó. Hàm lượng crom cao tạo lớp oxit bảo vệ trên bề mặt, ngăn chặn sự ăn mòn, trong khi molypden giúp tăng cường khả năng chống ăn mòn cục bộ, đặc biệt là trong môi trường chứa clorua. Tỷ lệ các nguyên tố này được kiểm soát chặt chẽ để đảm bảo inox 1Cr17Mo đáp ứng các tiêu chuẩn kỹ thuật và yêu cầu ứng dụng.

Với những ưu điểm trên, inox 1Cr17Mo được ứng dụng rộng rãi trong các lĩnh vực như sản xuất thiết bị gia dụng (máy giặt, lò nướng), các bộ phận ô tô không chịu tải trọng lớn, kiến trúc (ốp tường, trang trí nội thất) và một số ứng dụng trong ngành công nghiệp hóa chất (bồn chứa, đường ống dẫn). Tuy nhiên, để lựa chọn và sử dụng inox 1Cr17Mo hiệu quả, cần xem xét kỹ lưỡng các yếu tố như môi trường làm việc, yêu cầu về độ bền, khả năng gia công và chi phí.
(248 từ)

Tìm hiểu sâu hơn về thành phần, ứng dụng và các mác thép tương đương? Xem chi tiết tại: Inox 446.

Thành phần Hóa học và Tiêu chuẩn Kỹ thuật của Inox 1Cr17Mo

Thành phần hóa học và các tiêu chuẩn kỹ thuật là yếu tố then chốt định hình nên đặc tính của inox 1Cr17Mo, một mác thép ferit chuyên dụng được ứng dụng rộng rãi trong nhiều ngành công nghiệp. Việc hiểu rõ thành phần và tiêu chuẩn này giúp người dùng lựa chọn và sử dụng vật liệu một cách hiệu quả, đảm bảo chất lượng và độ bền của sản phẩm.

Thành phần hóa học của inox 1Cr17Mo

Thành phần hóa học chính là yếu tố quyết định đến tính chất của inox 1Cr17Mo. Dưới đây là bảng thành phần hóa học tiêu chuẩn của mác thép này:

Nguyên tốHàm lượng (%)
C (Carbon)≤ 0.12
Si (Silicon)≤ 0.75
Mn (Manganese)≤ 1.00
P (Phosphorus)≤ 0.040
S (Sulfur)≤ 0.030
Cr (Chromium)16.00 – 18.00
Mo (Molybdenum)0.30 – 0.60
Fe (Iron)Cân bằng
  • Crom (Cr): Hàm lượng Crom cao (16-18%) tạo nên lớp oxit bảo vệ, giúp inox 1Cr17Mo có khả năng chống ăn mòn vượt trội trong nhiều môi trường khác nhau.
  • Molypden (Mo): Việc bổ sung Molypden (0.3-0.6%) giúp tăng cường khả năng chống ăn mòn cục bộ, đặc biệt là trong môi trường chứa clorua.
  • Carbon (C): Hàm lượng Carbon thấp (≤ 0.12%) cải thiện tính hàn và giảm nguy cơ nhạy cảm hóa.
  • Các nguyên tố khác như Silicon (Si), Mangan (Mn), Phốt pho (P), và Lưu huỳnh (S) được kiểm soát ở mức thấp để đảm bảo tính chất cơ học và khả năng gia công của vật liệu.

Tiêu chuẩn kỹ thuật của inox 1Cr17Mo

Inox 1Cr17Mo tuân theo các tiêu chuẩn kỹ thuật quốc tế và quốc gia, đảm bảo chất lượng và tính đồng nhất của vật liệu. Một số tiêu chuẩn phổ biến bao gồm:

  • GB/T 4237: Tiêu chuẩn quốc gia của Trung Quốc quy định về tấm và dải thép không gỉ cán nóng và cán nguội.
  • JIS G4304: Tiêu chuẩn công nghiệp Nhật Bản quy định về thanh thép không gỉ cán nóng.
  • Các tiêu chuẩn tương đương khác như ASTM (Hoa Kỳ), EN (Châu Âu) cũng có thể được áp dụng tùy thuộc vào yêu cầu cụ thể của từng ứng dụng.

Các tiêu chuẩn này quy định các yêu cầu về:

  • Thành phần hóa học: Đảm bảo thành phần hóa học nằm trong phạm vi quy định.
  • Tính chất cơ học: Xác định các chỉ số như độ bền kéo, độ bền chảy, độ giãn dài.
  • Kích thước và dung sai: Quy định về kích thước, độ dày, chiều rộng và các sai số cho phép.
  • Phương pháp thử nghiệm: Mô tả các phương pháp thử nghiệm để kiểm tra chất lượng vật liệu.

Việc tuân thủ các tiêu chuẩn kỹ thuật giúp đảm bảo rằng inox 1Cr17Mo đáp ứng các yêu cầu kỹ thuật khắt khe của từng ứng dụng, từ đó đảm bảo độ bền và tuổi thọ của sản phẩm.
(399 từ)

Khám phá sự khác biệt trong thành phần hóa học ảnh hưởng đến khả năng chống ăn mòn của 1Cr17Mo: Inox 1Cr13Mo có gì đặc biệt?

Đặc tính Cơ Lý và Khả năng Chống Ăn Mòn của Inox 1Cr17Mo

Đặc tính cơ lýkhả năng chống ăn mòn là hai yếu tố then chốt quyết định tính ứng dụng của inox 1Cr17Mo trong nhiều ngành công nghiệp. Mác thép ferritic chuyên dụng này nổi bật với sự kết hợp giữa độ bền, khả năng gia công và khả năng chống chịu môi trường khắc nghiệt. Hiểu rõ các đặc tính này giúp kỹ sư và nhà sản xuất lựa chọn vật liệu phù hợp cho từng ứng dụng cụ thể.

Đặc tính Cơ Lý của Inox 1Cr17Mo

Inox 1Cr17Mo thể hiện những đặc tính cơ học nổi trội, phù hợp cho nhiều ứng dụng chịu lực.

  • Độ bền kéo: Dao động trong khoảng 450-650 MPa, cho thấy khả năng chịu lực tốt trước khi bị đứt gãy.
  • Độ bền chảy: Thường trên 220 MPa, thể hiện khả năng chống lại biến dạng dẻo vĩnh viễn dưới tác dụng của lực.
  • Độ giãn dài: Khoảng 20-30%, cho thấy khả năng vật liệu có thể kéo dài trước khi đứt, một yếu tố quan trọng trong gia công và tạo hình.
  • Độ cứng: Thường ở mức 150-200 HB (Brinell), thể hiện khả năng chống lại sự xâm nhập của vật cứng khác.

Các giá trị này có thể thay đổi tùy thuộc vào quy trình sản xuất và xử lý nhiệt. Tuy nhiên, nhìn chung, inox 1Cr17Mo cung cấp sự cân bằng tốt giữa độ bền và độ dẻo, đáp ứng yêu cầu của nhiều ứng dụng khác nhau.

Khả năng Chống Ăn Mòn Vượt Trội

Khả năng chống ăn mòn là một trong những ưu điểm quan trọng nhất của inox 1Cr17Mo.

  • Môi trường oxy hóa: Nhờ hàm lượng crom cao (khoảng 17%), inox 1Cr17Mo tạo thành lớp oxit crom thụ động trên bề mặt, bảo vệ kim loại khỏi sự ăn mòn trong không khí, nước và nhiều hóa chất oxy hóa.
  • Môi trường clorua: Việc bổ sung molypden (Mo) giúp tăng cường khả năng chống ăn mòn rỗ (pitting corrosion) trong môi trường chứa clorua, như nước biển hoặc các dung dịch muối.
  • Nhiệt độ cao: Inox 1Cr17Mo duy trì khả năng chống ăn mòn tốt ở nhiệt độ cao, cho phép sử dụng trong các ứng dụng nhiệt.
  • Ví dụ, trong ngành công nghiệp hóa chất, inox 1Cr17Mo được sử dụng để chế tạo các bồn chứa, đường ống dẫn hóa chất ăn mòn như axit nitric loãng.

Tuy nhiên, cần lưu ý rằng inox 1Cr17Mo có thể bị ăn mòn trong một số môi trường khắc nghiệt, như axit hydrochloric đậm đặc hoặc dung dịch kiềm mạnh ở nhiệt độ cao. Do đó, việc lựa chọn vật liệu cần dựa trên đánh giá kỹ lưỡng về môi trường làm việc cụ thể.
(320 từ)

Liệu Inox 1Cr17Mo có thực sự vượt trội về khả năng chống ăn mòn? Tìm hiểu thêm về Inox 403 để có cái nhìn so sánh.

Ứng dụng Thực Tế của Inox 1Cr17Mo trong Công Nghiệp

Ứng dụng thực tế của inox 1Cr17Mo trong công nghiệp rất đa dạng nhờ vào khả năng chống ăn mòn và đặc tính cơ lý phù hợp. Với đặc tính là mác thép ferritic chuyên dụng, inox 1Cr17Mo được ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực khác nhau, từ sản xuất thiết bị gia dụng đến các cấu trúc công nghiệp đòi hỏi độ bền cao. Việc hiểu rõ các ứng dụng này giúp lựa chọn vật liệu phù hợp, tối ưu hóa chi phí và đảm bảo hiệu quả sử dụng.

Inox 1Cr17Mo thể hiện ưu thế vượt trội trong môi trường ăn mòn nhẹ và nhiệt độ cao, điều này làm cho nó trở thành lựa chọn lý tưởng cho các bộ phận lò nướng, máy giặt và các thiết bị gia dụng khác. Khả năng chống oxy hóa ở nhiệt độ cao của nó giúp kéo dài tuổi thọ của sản phẩm và giảm chi phí bảo trì. Ví dụ, các tấm lót lò nướng làm từ inox 1Cr17Mo có thể chịu được nhiệt độ lên đến 800°C mà không bị biến dạng hoặc ăn mòn.

Trong ngành công nghiệp hóa chất, inox 1Cr17Mo được ứng dụng để chế tạo các bồn chứa và đường ống dẫn hóa chất ít ăn mòn. Khả năng chống lại sự ăn mòn của axit nitric loãng và các dung dịch muối giúp bảo vệ thiết bị khỏi hư hỏng và giảm thiểu rủi ro rò rỉ. Các nhà máy xử lý nước thải cũng sử dụng inox 1Cr17Mo cho các bộ phận tiếp xúc với nước thải đã qua xử lý, giúp đảm bảo tuổi thọ và hiệu quả hoạt động của hệ thống.

Không chỉ dừng lại ở đó, inox 1Cr17Mo còn tìm thấy ứng dụng trong ngành sản xuất ô tô, đặc biệt là trong hệ thống xả khí thải. Khả năng chịu nhiệt và chống ăn mòn của nó giúp giảm thiểu sự xuống cấp của hệ thống xả, đảm bảo hiệu suất động cơ và giảm thiểu khí thải độc hại. Một số nhà sản xuất xe hơi cũng sử dụng inox 1Cr17Mo cho các chi tiết trang trí ngoại thất, mang lại vẻ ngoài sáng bóng và độ bền cao.

Ngoài ra, trong ngành xây dựng, inox 1Cr17Mo được sử dụng trong các ứng dụng không đòi hỏi độ bền kéo quá cao nhưng cần khả năng chống ăn mòn tốt, chẳng hạn như tấm ốp tường, lan can và các chi tiết trang trí ngoại thất khác. Việc sử dụng inox 1Cr17Mo giúp giảm thiểu chi phí bảo trì và kéo dài tuổi thọ của công trình.

Inox 1Cr17Mo với các Mác Thép Inox Ferit Khác: Ưu và Nhược điểm (Khoảng 550 từ)

So sánh inox 1Cr17Mo với các mác thép inox ferit khác là cần thiết để hiểu rõ hơn về tính chấtứng dụng của vật liệu này, từ đó đưa ra lựa chọn phù hợp nhất cho nhu cầu sử dụng. Bài viết này sẽ đi sâu vào phân tích ưu và nhược điểm của mác thép 1Cr17Mo so với các loại inox ferit phổ biến khác trên thị trường, đặc biệt nhấn mạnh vào thành phần hóa học, đặc tính cơ lý, khả năng chống ăn mònứng dụng thực tế.

Một trong những ưu điểm nổi bật của inox 1Cr17Mo so với các mác thép ferit thông thường như 430 (1Cr17) là khả năng chống ăn mòn được cải thiện nhờ sự bổ sung nguyên tố molypden (Mo). Molypden giúp tăng cường khả năng chống rỗ (pitting corrosion) và ăn mòn kẽ hở (crevice corrosion), đặc biệt trong môi trường chứa clorua. Do đó, 1Cr17Mo thích hợp hơn cho các ứng dụng đòi hỏi khả năng chống ăn mòn cao hơn, chẳng hạn như trong ngành công nghiệp hóa chất, chế biến thực phẩm hoặc môi trường ven biển.

Tuy nhiên, việc bổ sung molypden cũng làm tăng giá thành của inox 1Cr17Mo so với các mác thép ferit không chứa molypden. Ví dụ, inox 430 có giá thành thấp hơn, dễ gia công hơn và phù hợp cho các ứng dụng không yêu cầu khả năng chống ăn mòn quá cao, chẳng hạn như các thiết bị gia dụng, trang trí nội thất. Do đó, việc lựa chọn giữa 1Cr17Mo và các mác thép ferit khác cần cân nhắc kỹ lưỡng giữa yêu cầu về hiệu suất và chi phí.

So với các mác thép ferit khác có hàm lượng crom cao hơn như 444 (18Cr-2Mo), inox 1Cr17Mo có khả năng chống ăn mòn thấp hơn nhưng lại có ưu điểm về độ dẻo và khả năng hàn tốt hơn. Mác thép 444 thường được ưu tiên sử dụng trong các ứng dụng đòi hỏi khả năng chống ăn mòn cực cao, ví dụ như bồn chứa hóa chất, đường ống dẫn nước biển. Trong khi đó, 1Cr17Mo phù hợp hơn cho các ứng dụng cần kết hợp giữa khả năng chống ăn mòn vừa phải và khả năng gia công tốt.

Xét về đặc tính cơ lý, inox 1Cr17Mo có độ bền kéo và độ cứng tương đương với các mác thép ferit khác. Tuy nhiên, khả năng chống rão (creep resistance) của 1Cr17Mo có thể được cải thiện nhờ sự có mặt của molypden. Điều này làm cho 1Cr17Mo trở thành lựa chọn phù hợp cho các ứng dụng ở nhiệt độ cao, ví dụ như trong ngành công nghiệp nhiệt điện hoặc lò nung.

Để đưa ra quyết định lựa chọn vật liệu chính xác, người dùng nên xem xét bảng so sánh chi tiết về thành phần hóa học, đặc tính cơ lý, khả năng chống ăn mòn và giá thành của inox 1Cr17Mo so với các mác thép inox ferit khác. Ngoài ra, việc tham khảo ý kiến của các chuyên gia về vật liệu và kỹ thuật cũng rất quan trọng để đảm bảo lựa chọn được vật liệu phù hợp nhất cho ứng dụng cụ thể. Tổng Kho Kim Loại, với đội ngũ chuyên gia giàu kinh nghiệm, luôn sẵn sàng cung cấp tư vấn chuyên sâu và giải pháp tối ưu cho khách hàng.

Hướng dẫn Chọn Mua và Gia Công Inox 1Cr17Mo: Lưu ý Quan trọng

Việc chọn mua và gia công inox 1Cr17Mo đòi hỏi sự cẩn trọng để đảm bảo chất lượng sản phẩm và hiệu quả sử dụng, bởi đây là mác thép ferit chuyên dụng có những đặc tính riêng biệt. Việc nắm vững các tiêu chí lựa chọn và kỹ thuật gia công phù hợp sẽ giúp bạn tối ưu hóa chi phí và đạt được kết quả tốt nhất.

Tiêu chí chọn mua inox 1Cr17Mo chất lượng

  • Nguồn gốc xuất xứ: Ưu tiên lựa chọn sản phẩm có chứng nhận nguồn gốc rõ ràng từ các nhà sản xuất uy tín như Posco, Hyundai Steel để đảm bảo chất lượng và tuân thủ các tiêu chuẩn kỹ thuật. Sản phẩm không rõ nguồn gốc có thể không đáp ứng được các yêu cầu về thành phần hóa học và cơ tính, dẫn đến giảm tuổi thọ và hiệu suất sử dụng.
  • Kiểm tra bề mặt: Bề mặt inox cần phẳng, không có vết nứt, rỗ, hoặc dấu hiệu bị ăn mòn. Một bề mặt không hoàn hảo có thể là dấu hiệu của quá trình sản xuất kém chất lượng hoặc bảo quản không đúng cách.
  • Chứng nhận chất lượng: Yêu cầu nhà cung cấp cung cấp các chứng chỉ chất lượng như EN 10204 3.1 hoặc tương đương, chứng minh sản phẩm đã trải qua các kiểm tra chất lượng nghiêm ngặt. Chứng chỉ này cung cấp thông tin chi tiết về thành phần hóa học, cơ tính và các đặc tính khác của vật liệu.
  • Độ dày và kích thước: Đảm bảo độ dày và kích thước của tấm inox 1Cr17Mo phù hợp với yêu cầu kỹ thuật của ứng dụng. Sai lệch về kích thước có thể gây khó khăn trong quá trình gia công và lắp đặt.
  • Giá cả: So sánh giá từ nhiều nhà cung cấp khác nhau để có được mức giá tốt nhất, nhưng không nên chỉ tập trung vào giá rẻ mà bỏ qua yếu tố chất lượng. Giá thành quá thấp có thể là dấu hiệu của sản phẩm kém chất lượng hoặc hàng giả.

Lưu ý quan trọng khi gia công inox 1Cr17Mo

  • Phương pháp cắt: Sử dụng các phương pháp cắt phù hợp như cắt laser, cắt plasma, hoặc cắt bằng tia nước để tránh làm biến dạng hoặc ảnh hưởng đến tính chất của vật liệu. Cắt bằng nhiệt có thể làm thay đổi cấu trúc tế vi và giảm khả năng chống ăn mòn của inox.
  • Hàn: Lựa chọn phương pháp hàn thích hợp như hàn TIG hoặc hàn MIG và sử dụng vật liệu hàn tương thích để đảm bảo mối hàn chắc chắn và không bị ăn mòn. Cần kiểm soát nhiệt độ hàn để tránh làm thay đổi thành phần hóa học của vật liệu.
  • Gia công nguội: Inox 1Cr17Mo có độ dẻo thấp hơn so với các mác thép austenitic, vì vậy cần cẩn thận khi thực hiện các công đoạn gia công nguội như uốn, dập. Sử dụng các thiết bị và kỹ thuật phù hợp để tránh làm nứt hoặc gãy vật liệu.
  • Xử lý bề mặt: Sau khi gia công, cần thực hiện các biện pháp xử lý bề mặt như tẩy gỉ, đánh bóng, hoặc thụ động hóa để tăng cường khả năng chống ăn mòn và cải thiện tính thẩm mỹ. Quá trình thụ động hóa tạo ra một lớp oxit bảo vệ trên bề mặt inox, giúp ngăn chặn sự ăn mòn.
  • Kiểm tra chất lượng: Sau mỗi công đoạn gia công, cần kiểm tra kỹ lưỡng để phát hiện các lỗi như vết nứt, mối hàn không đạt yêu cầu, hoặc biến dạng để có biện pháp khắc phục kịp thời.

Tuân thủ các hướng dẫn trên sẽ giúp bạn chọn mua và gia công inox 1Cr17Mo một cách hiệu quả, đảm bảo chất lượng sản phẩm và kéo dài tuổi thọ sử dụng.

(Số từ: 398)

Bảng Giá Inox 1Cr17Mo Mới Nhất và Địa Chỉ Mua Uy Tín

Việc nắm bắt bảng giá Inox 1Cr17Mo mới nhất và tìm kiếm địa chỉ mua uy tín là yếu tố then chốt để đảm bảo chất lượng sản phẩm và tối ưu chi phí cho các ứng dụng công nghiệp. Inox 1Cr17Mo, một mác thép ferit đặc biệt, được biết đến với khả năng chống ăn mòn và chịu nhiệt tốt, làm cho nó trở thành lựa chọn phổ biến trong nhiều ngành công nghiệp. Thông tin chi tiết về giá cả và nhà cung cấp đáng tin cậy sẽ giúp khách hàng đưa ra quyết định sáng suốt nhất.

Giá Inox 1Cr17Mo chịu ảnh hưởng từ nhiều yếu tố, bao gồm biến động giá nguyên liệu thô (niken, crom, molypden), chi phí sản xuất, và tình hình cung cầu trên thị trường. Do đó, việc cập nhật bảng giá thường xuyên là cần thiết để có thông tin chính xác nhất. Ngoài ra, giá cả cũng có thể khác nhau tùy thuộc vào hình thức sản phẩm (tấm, cuộn, ống…), kích thước, và tiêu chuẩn kỹ thuật.

Để tìm được địa chỉ mua Inox 1Cr17Mo uy tín, khách hàng nên xem xét các tiêu chí sau:

  • Thương hiệu và uy tín của nhà cung cấp: Lựa chọn các nhà cung cấp có nhiều năm kinh nghiệm trong ngành, được khách hàng đánh giá cao về chất lượng sản phẩm và dịch vụ. Tổng Kho Kim Loại là một trong những đơn vị uy tín hàng đầu trong lĩnh vực cung cấp các sản phẩm Inox chất lượng cao.
  • Chứng chỉ chất lượng: Đảm bảo nhà cung cấp có đầy đủ các chứng chỉ chất lượng như ISO 9001, chứng nhận xuất xứ (CO), chứng nhận chất lượng (CQ),… để chứng minh nguồn gốc và chất lượng sản phẩm.
  • Dịch vụ hỗ trợ: Ưu tiên các nhà cung cấp có dịch vụ tư vấn kỹ thuật, hỗ trợ gia công, và giao hàng nhanh chóng, chuyên nghiệp.
  • Chính sách bảo hành: Tìm hiểu kỹ về chính sách bảo hành, đổi trả sản phẩm để đảm bảo quyền lợi của khách hàng trong trường hợp sản phẩm bị lỗi hoặc không đạt yêu cầu.

Để nhận được báo giá Inox 1Cr17Mo cạnh tranh nhất và được tư vấn chi tiết về sản phẩm, quý khách hàng vui lòng liên hệ trực tiếp với Tổng Kho Kim Loại qua website tongkhokimloai.net hoặc hotline. Chúng tôi cam kết cung cấp sản phẩm chất lượng cao, đáp ứng mọi yêu cầu kỹ thuật và ứng dụng của khách hàng.

(Số từ: 250)

Gọi điện
Gọi điện
Nhắn Messenger
Nhắn tin Messenger
Chat Zalo
Chat Zalo