Ứng dụng của Inox SUS410S ngày càng trở nên quan trọng trong các ngành công nghiệp nhờ khả năng chống ăn mòn và độ bền vượt trội. Bài viết này thuộc chuyên mục Inox, sẽ cung cấp một cái nhìn toàn diện về thành phần hóa học, tính chất cơ học, ưu điểm, ứng dụng thực tế của Inox SUS410S trong đời sống và sản xuất. Bên cạnh đó, chúng tôi cũng sẽ so sánh Inox SUS410S với các loại inox khác trên thị trường và đưa ra những lưu ý quan trọng khi lựa chọn và sử dụng loại vật liệu này, giúp bạn đưa ra quyết định đầu tư thông minh nhất vào năm.

Inox SUS410S là gì? Đặc điểm và ứng dụng (Khám phá thành phần, tính chất vật lý, hóa học và ứng dụng thực tế của inox SUS410S trong các ngành công nghiệp.)

Inox SUS410S là một mác thép không gỉ thuộc họ inox 410, nổi bật với khả năng chống ăn mòn ở mức độ vừa phải, độ bền cao và khả năng gia công tốt, được ứng dụng rộng rãi trong nhiều ngành công nghiệp. Vậy inox 410S có những đặc điểm và ứng dụng cụ thể nào, hãy cùng Tổng Kho Kim Loại khám phá chi tiết trong phần dưới đây.

Thành phần hóa học của inox SUS410S đóng vai trò then chốt trong việc định hình các đặc tính của vật liệu. Hàm lượng crom (Cr) dao động từ 11.5% đến 13.5% là yếu tố chính tạo nên khả năng chống ăn mòn của thép không gỉ 410S. Ngoài ra, thành phần còn bao gồm các nguyên tố khác như carbon (C), mangan (Mn), silicon (Si), phốt pho (P) và lưu huỳnh (S) với hàm lượng nhỏ, được kiểm soát chặt chẽ để đạt được sự cân bằng tối ưu giữa độ bền, độ dẻo và khả năng gia công.

Tính chất vật lý của inox 410S bao gồm mật độ khoảng 7.8 g/cm³, nhiệt độ nóng chảy dao động từ 1480°C đến 1530°C, và tính dẫn nhiệt tương đối thấp so với các loại thép khác. Những đặc tính này ảnh hưởng trực tiếp đến khả năng ứng dụng của SUS410S trong các môi trường và điều kiện khác nhau.

Tính chất cơ học của inox SUS410S thể hiện qua độ bền kéo, độ bền chảy, độ giãn dài và độ cứng. Sau quá trình xử lý nhiệt, mác thép 410S có thể đạt được độ bền kéo từ 415 MPa đến 620 MPa, phù hợp cho các ứng dụng đòi hỏi khả năng chịu lực tốt. Độ cứng của inox 410S cũng có thể được điều chỉnh thông qua các phương pháp xử lý nhiệt khác nhau để đáp ứng các yêu cầu kỹ thuật cụ thể.

Nhờ những đặc tính ưu việt, inox SUS410S được ứng dụng rộng rãi trong nhiều ngành công nghiệp. Trong ngành sản xuất dao kéo, 410S được dùng để chế tạo lưỡi dao, nĩa, thìa nhờ khả năng chống ăn mòn và dễ dàng gia công. Trong lĩnh vực dầu khí, thép không gỉ 410S được sử dụng để sản xuất các chi tiết máy bơm, van, và đường ống dẫn dầu, khí đốt nhờ khả năng chịu được áp suất và nhiệt độ cao. Ngoài ra, inox 410S còn được ứng dụng trong sản xuất ốc vít, bulong, và các chi tiết gia công khác, đáp ứng nhu cầu đa dạng của ngành công nghiệp chế tạo.
(348 từ)

So sánh Inox SUS410S với các loại inox khác: Ưu và nhược điểm

Inox SUS410S, một mác thép không gỉ thuộc dòng Martensitic, thường được cân nhắc trong nhiều ứng dụng công nghiệp và dân dụng. Tuy nhiên, để đưa ra lựa chọn vật liệu tối ưu, việc so sánh inox SUS410S với các loại inox phổ biến khác như inox 304, inox 430, và inox 201 là vô cùng cần thiết, đặc biệt về độ bền, khả năng chống ăn mòngiá thành. Bài viết này sẽ đi sâu vào phân tích chi tiết những khác biệt quan trọng này, giúp bạn có cái nhìn toàn diện và đưa ra quyết định phù hợp nhất cho nhu cầu sử dụng.

So sánh về độ bền, inox 410S thường có độ bền kéo và độ cứng cao hơn so với inox 304 và 201 do thành phần carbon cao hơn, cho phép tôi cứng bằng nhiệt luyện. Tuy nhiên, độ dẻo dai của nó lại thấp hơn, khiến nó dễ bị nứt vỡ hơn trong các ứng dụng đòi hỏi khả năng uốn, dập. Ngược lại, inox 304 nổi tiếng với khả năng chịu lực tốt và độ dẻo cao, thích hợp cho các sản phẩm cần tạo hình phức tạp. Inox 430 có độ bền tương đương 410S nhưng khả năng chống ăn mòn kém hơn. Inox 201 có độ bền tương đương 304 nhưng lại có khả năng chống ăn mòn thấp hơn nhiều do hàm lượng niken thấp.

Về khả năng chống ăn mòn, inox SUS410S có khả năng chống ăn mòn ở mức trung bình. Trong môi trường khắc nghiệt như axit mạnh hoặc clo, 410S dễ bị ăn mòn hơn so với inox 304. Inox 304, với hàm lượng Crom và Niken cao, thể hiện khả năng chống ăn mòn vượt trội, đặc biệt trong môi trường chứa clo và axit. Inox 430, do hàm lượng Crom thấp hơn so với 304, có khả năng chống ăn mòn kém hơn, dễ bị gỉ sét trong môi trường ẩm ướt hoặc tiếp xúc với hóa chất. Inox 201 cũng tương tự, có khả năng chống ăn mòn kém hơn đáng kể so với 304.

Cuối cùng, yếu tố giá thành cũng đóng vai trò quan trọng trong việc lựa chọn vật liệu. Inox 410S thường có giá thành thấp hơn so với inox 304 do hàm lượng Niken thấp hơn. Inox 430 có giá tương đương hoặc thấp hơn 410S. Inox 201 là lựa chọn kinh tế nhất trong bốn loại, nhưng cần cân nhắc kỹ về khả năng chống ăn mòn hạn chế của nó. Việc lựa chọn loại inox nào phụ thuộc vào sự cân bằng giữa yêu cầu về độ bền, khả năng chống ăn mòn và ngân sách của bạn.

(Từ 348)

Để hiểu rõ hơn về vị trí của SUS410S so với các “anh em” trong gia đình inox, hãy xem thêm về so sánh inox SUS430 và khám phá sự khác biệt.

Bảng thành phần hóa học và tính chất cơ lý của Inox SUS410S

Để đánh giá đúng khả năng ứng dụng của inox SUS410S, việc nắm rõ thành phần hóa họctính chất cơ lý là vô cùng quan trọng. Thông tin chi tiết về tỉ lệ các nguyên tố cấu thành và các thông số như độ bền kéo, độ giãn dài, độ cứng sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về khả năng chịu lực, chống ăn mòn và tính chất gia công của loại vật liệu này.

Thành phần hóa học của inox 410S quyết định trực tiếp đến khả năng chống ăn mòn và các đặc tính vật lý khác. Thép không gỉ 410S là một loại thép martensitic chứa crôm, với hàm lượng crôm dao động từ 11.5% đến 13.5%, mang lại khả năng chống ăn mòn tốt trong môi trường ôn hòa. Ngoài crôm (Cr), inox SUS410S còn chứa các nguyên tố khác như carbon (C), mangan (Mn), silic (Si), phốt pho (P), lưu huỳnh (S) và niken (Ni) với tỉ lệ nhất định, ảnh hưởng đến độ cứng, độ dẻo và khả năng hàn của vật liệu.

Dưới đây là bảng thành phần hóa học chi tiết của inox SUS410S:

Nguyên tốTỷ lệ (%)
Carbon (C)≤ 0.08
Mangan (Mn)≤ 1.00
Silic (Si)≤ 1.00
Crom (Cr)11.50 – 13.50
Niken (Ni)≤ 0.60
Phốt pho (P)≤ 0.04
Lưu huỳnh (S)≤ 0.03
Sắt (Fe)Cân bằng

Về tính chất cơ lý, inox SUS410S thể hiện các thông số quan trọng sau:

  • Độ bền kéo (Tensile Strength): 415 – 620 MPa.
  • Độ bền chảy (Yield Strength): 205 MPa (tối thiểu).
  • Độ giãn dài (Elongation): 22% (tối thiểu).
  • Độ cứng (Hardness):
    • Rockwell B (HRB): 88 (tối đa).
    • Brinell (HB): 187 (tối đa).

Những thông số cơ lý này cho thấy inox 410S có độ bền tương đối tốt, khả năng chịu lực ở mức trung bình và độ dẻo khá. Nhờ đó, inox SUS410S phù hợp với nhiều ứng dụng khác nhau, đặc biệt là những ứng dụng không đòi hỏi độ bền quá cao nhưng cần khả năng chống ăn mòn tốt. Việc lựa chọn inox SUS410S cần cân nhắc kỹ các thông số này để đảm bảo vật liệu đáp ứng được yêu cầu kỹ thuật của sản phẩm hoặc công trình.

Ứng dụng phổ biến của Inox SUS410S trong đời sống và công nghiệp (Tìm hiểu các ngành công nghiệp và lĩnh vực sử dụng inox 410S như sản xuất dao kéo, thiết bị y tế, chi tiết máy, kiến trúc xây dựng và lý do lựa chọn vật liệu này.)

Inox SUS410S được ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực đời sống và công nghiệp nhờ vào sự kết hợp giữa khả năng chống ăn mòn tương đối, độ bền cao và chi phí hợp lý. Vật liệu này đóng vai trò quan trọng trong các ngành công nghiệp như sản xuất dao kéo, thiết bị y tế, chế tạo chi tiết máy, và thậm chí cả trong kiến trúc xây dựng. Sự linh hoạt và tính kinh tế của mác thép không gỉ 410S làm cho nó trở thành một lựa chọn phổ biến cho nhiều ứng dụng khác nhau.

Một trong những ứng dụng nổi bật của inox 410S là trong ngành sản xuất dao kéo. Độ cứngkhả năng chống mài mòn của vật liệu này đảm bảo rằng dao kéo có thể duy trì độ sắc bén trong thời gian dài sử dụng. Hơn nữa, khả năng chống ăn mòn giúp ngăn ngừa sự hình thành rỉ sét và các tác nhân gây hại khác, đảm bảo an toàn vệ sinh thực phẩm. Do đó, inox SUS410S thường được sử dụng để sản xuất dao nhà bếp, dao bỏ túi và các dụng cụ cắt gọt khác.

Trong lĩnh vực thiết bị y tế, inox 410S được sử dụng để chế tạo các dụng cụ phẫu thuật, thiết bị nha khoa và các thiết bị y tế khác không yêu cầu khả năng chống ăn mòn cực cao như inox 316. Vật liệu này có thể chịu được quá trình khử trùng và tiệt trùng, đảm bảo vệ sinh và an toàn cho bệnh nhân. Ngoài ra, tính chất cơ học tốt của thép không gỉ 410S cho phép các dụng cụ y tế có độ chính xác và độ bền cần thiết để thực hiện các thao tác phức tạp.

Inox SUS410S còn được ứng dụng rộng rãi trong việc sản xuất chi tiết máy cho nhiều ngành công nghiệp khác nhau. Độ bền kéogiới hạn chảy cao của vật liệu này cho phép nó chịu được tải trọng và áp lực lớn, làm cho nó trở thành lựa chọn lý tưởng cho các bộ phận chịu lực trong máy móc và thiết bị. Ví dụ, inox 410S có thể được sử dụng để sản xuất vít, bulong, trục và các chi tiết máy khác trong ngành công nghiệp ô tô, hàng không vũ trụ và sản xuất công nghiệp.

Trong ngành kiến trúc xây dựng, inox 410S được sử dụng cho các ứng dụng không yêu cầu khả năng chống ăn mòn quá cao ở môi trường ven biển hoặc các môi trường khắc nghiệt khác. Vật liệu này có thể được sử dụng để làm ốp tường, mái nhà, lan can và các chi tiết trang trí ngoại thất khác. Inox 410S mang lại vẻ ngoài hiện đại và sang trọng cho các công trình xây dựng, đồng thời cung cấp độ bền và tuổi thọ cao hơn so với các vật liệu truyền thống khác.

Mua Inox SUS410S ở đâu uy tín, giá tốt? [Khu vực địa lý]

Việc tìm kiếm nguồn cung cấp inox SUS410S uy tín với mức giá cạnh tranh là yếu tố then chốt để đảm bảo chất lượng sản phẩm và tối ưu chi phí cho doanh nghiệp tại [khu vực địa lý]. Để giúp bạn đưa ra lựa chọn tốt nhất, bài viết này sẽ gợi ý các nhà cung cấp, đại lý inox 410S uy tín, đồng thời so sánh giá cả và chính sách bán hàng để bạn có cái nhìn tổng quan và đưa ra quyết định phù hợp nhất. Việc lựa chọn nhà cung cấp uy tín sẽ giúp bạn an tâm về nguồn gốc, chất lượng sản phẩm, cũng như các dịch vụ hỗ trợ đi kèm.

Để lựa chọn được nhà cung cấp inox SUS410S uy tín tại [khu vực địa lý], cần xem xét kỹ lưỡng các yếu tố sau:

  • Uy tín và kinh nghiệm: Ưu tiên các nhà cung cấp có thâm niên hoạt động trong ngành, có giấy phép kinh doanh đầy đủ, chứng chỉ chất lượng sản phẩm rõ ràng (ví dụ: ISO 9001), và nhận được đánh giá tích cực từ khách hàng trước đó. Một nhà cung cấp uy tín sẽ minh bạch về thông tin sản phẩm, nguồn gốc xuất xứ, và sẵn sàng cung cấp các chứng từ liên quan.
  • Chất lượng sản phẩm: Đảm bảo inox 410S cung cấp đáp ứng các tiêu chuẩn kỹ thuật, có đầy đủ thông số về thành phần hóa học, tính chất cơ lý, và được kiểm định chất lượng bởi các tổ chức uy tín. Bạn có thể yêu cầu nhà cung cấp cung cấp mẫu sản phẩm để kiểm tra trước khi quyết định mua số lượng lớn.
  • Giá cả cạnh tranh: So sánh giá cả từ nhiều nhà cung cấp khác nhau để tìm được mức giá tốt nhất, nhưng cần lưu ý không nên chỉ tập trung vào giá rẻ mà bỏ qua yếu tố chất lượng. Hãy yêu cầu báo giá chi tiết, bao gồm các chi phí vận chuyển, gia công (nếu có), và các khoản phí khác để có cái nhìn tổng quan về tổng chi phí.
  • Dịch vụ hỗ trợ: Lựa chọn nhà cung cấp có dịch vụ hỗ trợ tốt, bao gồm tư vấn kỹ thuật, hỗ trợ gia công, vận chuyển nhanh chóng, và chính sách đổi trả hàng linh hoạt. Một nhà cung cấp tốt sẽ luôn sẵn sàng giải đáp các thắc mắc của bạn, hỗ trợ bạn lựa chọn sản phẩm phù hợp với nhu cầu, và đảm bảo bạn hài lòng với sản phẩm và dịch vụ.

Ngoài ra, bạn có thể tham khảo các kênh thông tin sau để tìm kiếm nhà cung cấp inox SUS410S uy tín:

  • Hội chợ, triển lãm ngành: Đây là cơ hội tốt để gặp gỡ trực tiếp các nhà cung cấp, tìm hiểu về sản phẩm và dịch vụ của họ, và so sánh giá cả.
  • Các trang web thương mại điện tử: Nhiều nhà cung cấp inox 410S đăng tải thông tin sản phẩm và dịch vụ của họ trên các trang web thương mại điện tử, giúp bạn dễ dàng tìm kiếm và so sánh.
  • Các diễn đàn, hội nhóm chuyên ngành: Tham gia các diễn đàn, hội nhóm chuyên ngành để trao đổi kinh nghiệm với những người đã từng mua inox SUS410S, và nhận được những lời khuyên hữu ích.

Tổng Kho Kim Loại tự hào là nhà cung cấp inox SUS410S uy tín, chất lượng với giá cả cạnh tranh tại [khu vực địa lý]. Chúng tôi cam kết cung cấp sản phẩm chính hãng, có đầy đủ chứng từ, và dịch vụ hỗ trợ tận tâm. Liên hệ với chúng tôi ngay hôm nay để được tư vấn và báo giá tốt nhất.

Hướng dẫn bảo quản và gia công Inox SUS410S đúng cách

Để đảm bảo tuổi thọ và duy trì chất lượng của các sản phẩm làm từ Inox SUS410S, việc bảo quản và gia công đúng cách đóng vai trò then chốt. Bài viết này từ Tổng Kho Kim Loại sẽ chia sẻ những bí quyết vệ sinh, bảo dưỡng, cùng các phương pháp gia công (cắt, hàn, uốn) Inox 410S, giúp bạn khai thác tối đa ưu điểm của loại vật liệu này. Việc nắm vững các kỹ thuật này không chỉ giúp kéo dài tuổi thọ sản phẩm mà còn đảm bảo an toàn và hiệu quả trong quá trình sử dụng.

Vệ sinh và bảo dưỡng Inox SUS410S

Việc vệ sinh định kỳ Inox SUS410S là rất quan trọng để loại bỏ bụi bẩn, dầu mỡ và các chất bám dính có thể gây ăn mòn. Để vệ sinh, bạn có thể sử dụng:

  • Dung dịch xà phòng nhẹ pha loãng với nước ấm.
  • Các chất tẩy rửa chuyên dụng cho inox.
  • Khăn mềm hoặc miếng bọt biển để lau chùi, tránh dùng vật liệu cứng, nhám có thể gây trầy xước bề mặt.

Sau khi vệ sinh, hãy lau khô hoàn toàn bề mặt inox để ngăn ngừa hình thành các vết ố do nước. Với các vết bẩn cứng đầu, có thể sử dụng các sản phẩm đánh bóng inox chuyên dụng để khôi phục độ sáng bóng.

Gia công Inox SUS410S: Cắt, hàn và uốn

Inox 410S có thể được gia công bằng nhiều phương pháp khác nhau, nhưng cần lưu ý đến các đặc tính vật lý của nó để đạt được kết quả tốt nhất:

  • Cắt: Sử dụng máy cắt laser, máy cắt plasma hoặc máy cắt cơ khí với lưỡi cắt phù hợp. Điều chỉnh tốc độ cắt và lực cắt phù hợp để tránh làm biến dạng vật liệu.
  • Hàn: Inox SUS410S có thể hàn bằng các phương pháp hàn TIG, hàn MIG hoặc hàn que. Lựa chọn que hàn hoặc dây hàn phù hợp với mác thép 410S và sử dụng khí bảo vệ để ngăn ngừa oxy hóa mối hàn.
  • Uốn: Sử dụng máy uốn thủy lực hoặc máy uốn cơ khí để tạo hình sản phẩm. Gia nhiệt trước khi uốn có thể giúp giảm độ cứng và tăng tính dẻo của vật liệu, tránh bị nứt gãy trong quá trình gia công.

Lưu ý quan trọng khi gia công Inox SUS410S

Trong quá trình gia công inox 410S, cần tuân thủ các biện pháp an toàn lao động để bảo vệ bản thân và những người xung quanh.

  • Sử dụng đồ bảo hộ cá nhân như kính bảo hộ, găng tay và quần áo bảo hộ.
  • Đảm bảo thông gió tốt trong khu vực làm việc để tránh hít phải bụi kim loại hoặc khí độc.
  • Sử dụng các dụng cụ và thiết bị gia công đúng cách và được bảo trì thường xuyên.

Việc lựa chọn đúng phương pháp gia công, kết hợp với việc tuân thủ các biện pháp an toàn, sẽ giúp bạn tạo ra những sản phẩm inox chất lượng cao, đáp ứng được yêu cầu kỹ thuật và thẩm mỹ.
(397 từ)

Inox SUS410S có bị gỉ không? Yếu tố ảnh hưởng đến khả năng chống ăn mòn

Inox SUS410S là loại thép không gỉ thuộc nhóm Martensitic, có khả năng chống ăn mòn nhất định, nhưng khả năng chống gỉ của nó không cao bằng các mác thép Austenitic như inox 304. Do thành phần chromium thấp hơn (khoảng 11.5-13.5%), inox 410S dễ bị gỉ sét trong một số điều kiện môi trường khắc nghiệt. Vì vậy, hiểu rõ các yếu tố tác động đến quá trình ăn mòn là rất quan trọng để sử dụng và bảo quản inox 410S hiệu quả.

Khả năng chống ăn mòn của inox SUS410S phụ thuộc nhiều vào môi trường sử dụng. Trong môi trường khô ráo, ít hóa chất, inox 410S thể hiện khả năng chống gỉ tốt. Tuy nhiên, trong môi trường có độ ẩm cao, tiếp xúc với muối, axit hoặc các hóa chất ăn mòn, inox 410S dễ bị oxy hóa và hình thành gỉ sét. Việc sử dụng trong môi trường biển, công nghiệp hóa chất, hoặc các ứng dụng yêu cầu tiếp xúc thường xuyên với các chất tẩy rửa mạnh cần được cân nhắc kỹ lưỡng.

Nhiệt độ là một yếu tố quan trọng ảnh hưởng đến khả năng chống ăn mòn của inox 410S. Ở nhiệt độ cao, quá trình oxy hóa diễn ra nhanh hơn, làm giảm khả năng chống gỉ của vật liệu. Đặc biệt, khi inox 410S tiếp xúc với nhiệt độ trên 400°C trong thời gian dài, hiện tượng sensitization có thể xảy ra, làm giảm đáng kể khả năng chống ăn mòn ở các mối hàn hoặc vùng bị ảnh hưởng nhiệt.

Bên cạnh đó, độ ẩm và sự hiện diện của hóa chất đóng vai trò then chốt trong quá trình ăn mòn. Độ ẩm cao tạo điều kiện cho phản ứng điện hóa xảy ra, thúc đẩy quá trình oxy hóa. Các hóa chất như axit clohydric (HCl), axit sulfuric (H2SO4), hoặc các dung dịch muối clorua có thể phá hủy lớp màng bảo vệ chromium oxide trên bề mặt inox, làm tăng tốc độ ăn mòn.

Để tăng cường khả năng chống ăn mòn cho inox 410S, có thể áp dụng các biện pháp bảo vệ như sơn phủ, mạ điện, hoặc xử lý bề mặt. Ngoài ra, việc vệ sinh và bảo dưỡng định kỳ, loại bỏ các chất bẩn và hóa chất bám trên bề mặt inox, cũng giúp kéo dài tuổi thọ và duy trì vẻ đẹp của sản phẩm.

(Số lượng từ: 298)

Liệu SUS410S có thực sự “bất tử” trước gỉ sét? Cùng tìm hiểu yếu tố ảnh hưởng đến khả năng chống ăn mòn của Inox SUS410S để có câu trả lời chính xác.

Bảng giá Inox SUS410S cập nhật [Thời gian] theo quy cách và độ dày

Để giúp quý khách hàng dễ dàng tham khảo và dự toán chi phí, Tổng Kho Kim Loại xin cung cấp bảng giá Inox SUS410S cập nhật theo thời gian, phân loại theo các quy cách phổ biến như tấm, cuộn, ống, hộp và độ dày khác nhau. Bảng giá này chỉ mang tính chất tham khảo, giá thực tế có thể thay đổi tùy thuộc vào số lượng đặt hàng, nhà cung cấp và biến động thị trường.

Việc nắm bắt giá Inox 410S là yếu tố quan trọng để các doanh nghiệp và cá nhân đưa ra quyết định mua hàng sáng suốt, tối ưu chi phí sản xuất và xây dựng. Dưới đây là thông tin chi tiết hơn về các yếu tố ảnh hưởng đến giá và bảng giá tham khảo.

Yếu tố ảnh hưởng đến giá Inox SUS410S

Giá thành của inox SUS410S chịu tác động bởi nhiều yếu tố, bao gồm:

  • Giá nguyên liệu thô: Giá niken, crom và các thành phần hợp kim khác biến động trên thị trường thế giới, ảnh hưởng trực tiếp đến giá thành phẩm.
  • Chi phí sản xuất: Chi phí năng lượng, nhân công và khấu hao máy móc cũng tác động đến giá inox 410S.
  • Quy cách và độ dày: Các sản phẩm có quy cách đặc biệt hoặc độ dày lớn thường có giá cao hơn do yêu cầu kỹ thuật và thời gian sản xuất lâu hơn.
  • Số lượng đặt hàng: Mua số lượng lớn thường được hưởng chiết khấu tốt hơn.
  • Nhà cung cấp: Mỗi nhà cung cấp có chính sách giá khác nhau.
  • Biến động thị trường: Yếu tố cung – cầu, tình hình kinh tế và chính trị cũng có thể gây biến động giá.

Bảng giá tham khảo Inox SUS410S cập nhật [Thời gian]

(Lưu ý: Bảng giá dưới đây chỉ mang tính chất tham khảo. Vui lòng liên hệ trực tiếp với Tổng Kho Kim Loại để nhận báo giá chính xác nhất.)

Quy cáchĐộ dày (mm)Đơn vị tínhGiá tham khảo
Tấm1.0VNĐ/kgLiên hệ
Tấm1.2VNĐ/kgLiên hệ
Tấm1.5VNĐ/kgLiên hệ
Cuộn1.0VNĐ/kgLiên hệ
Cuộn1.2VNĐ/kgLiên hệ
ỐngTheo yêu cầuVNĐ/métLiên hệ
HộpTheo yêu cầuVNĐ/métLiên hệ

Để nhận được báo giá inox SUS410S chi tiết và cạnh tranh nhất, quý khách hàng vui lòng liên hệ trực tiếp với Tổng Kho Kim Loại. Chúng tôi cam kết cung cấp sản phẩm chất lượng cao, đáp ứng mọi yêu cầu kỹ thuật và tiến độ giao hàng.
(Số từ: 250)

Gọi điện
Gọi điện
Nhắn Messenger
Nhắn tin Messenger
Chat Zalo
Chat Zalo