Inox X2CrNiMnMoN25-18-6-5 đóng vai trò then chốt trong các ứng dụng đòi hỏi khả năng chống ăn mòn vượt trội và độ bền cao. Bài viết này thuộc chuyên mục Inox của Tổng Kho Kim Loại, đi sâu vào phân tích thành phần hóa học, tính chất cơ học, khả năng chống ăn mòn của Inox X2CrNiMnMoN25-18-6-5. Bên cạnh đó, chúng tôi cũng sẽ làm rõ ứng dụng thực tế của vật liệu này trong các ngành công nghiệp khác nhau, đồng thời so sánh với các loại inox tương đương để bạn có cái nhìn toàn diện nhất về ưu điểm và nhược điểm của nó. Chúng ta cũng sẽ cùng tìm hiểu về quy trình gia công và các lưu ý quan trọng để đảm bảo chất lượng sản phẩm cuối cùng.
Thành Phần Hóa Học Của Inox X2CrNiMnMoN25-18-6-5: Phân Tích Chi Tiết
Thành phần hóa học là yếu tố then chốt quyết định các đặc tính vượt trội của inox X2CrNiMnMoN25-18-6-5, một loại thép không gỉ austenitic chứa hàm lượng nitơ cao. Việc phân tích chi tiết thành phần này không chỉ giúp hiểu rõ khả năng chống ăn mòn, độ bền cơ học mà còn dự đoán được ứng dụng tiềm năng của vật liệu trong nhiều ngành công nghiệp. Inox X2CrNiMnMoN25-18-6-5, với sự cân bằng tỉ mỉ giữa các nguyên tố, nổi bật nhờ khả năng kết hợp giữa độ bền cao và khả năng chống ăn mòn tuyệt vời, đặc biệt trong môi trường khắc nghiệt.
Thành phần chính của inox X2CrNiMnMoN25-18-6-5 bao gồm các nguyên tố như crom (Cr) với hàm lượng khoảng 25%, đóng vai trò quan trọng trong việc tạo lớp màng oxit thụ động, bảo vệ bề mặt khỏi quá trình ăn mòn. Niken (Ni), chiếm khoảng 18%, ổn định cấu trúc austenitic, tăng cường độ dẻo và khả năng hàn. Mangan (Mn), với hàm lượng khoảng 6%, cải thiện độ bền và khả năng gia công. Molypden (Mo), khoảng 5%, tăng cường khả năng chống ăn mòn cục bộ, đặc biệt trong môi trường chứa clorua.
Ngoài ra, sự hiện diện của Nitơ (N) là một yếu tố quan trọng tạo nên sự khác biệt của inox X2CrNiMnMoN25-18-6-5. Hàm lượng nitơ cao giúp tăng cường độ bền, độ cứng và khả năng chống ăn mòn rỗ, ăn mòn kẽ hở. Hàm lượng cacbon (C) được duy trì ở mức rất thấp (X2CrNiMnMoN251865 có “X2” nghĩa là hàm lượng carbon ≤ 0.02%), giúp giảm thiểu sự hình thành cacbua crom ở biên hạt khi hàn, từ đó duy trì khả năng chống ăn mòn sau khi gia công nhiệt.
Tóm lại, sự kết hợp hài hòa giữa các nguyên tố hợp kim trong inox X2CrNiMnMoN25-18-6-5 tạo nên một vật liệu có tính năng cơ học và hóa học ưu việt, đáp ứng yêu cầu khắt khe của nhiều ứng dụng công nghiệp.
(235 từ)
Bạn muốn tìm hiểu sâu hơn về thành phần hóa học của loại inox đặc biệt này và ứng dụng thực tế của nó? Xem chi tiết phân tích chuyên sâu về Inox X2CrNiMnMoN251865.
Ưu Điểm Vượt Trội Của Inox X2CrNiMnMoN25-18-6-5 So Với Các Loại Inox Khác
Inox X2CrNiMnMoN25-18-6-5, hay còn gọi là thép không gỉ duplex, nổi bật với những ưu điểm vượt trội so với các loại inox thông thường như inox 304 hay inox 316, mang đến giải pháp tối ưu cho nhiều ứng dụng công nghiệp khắt khe. Sự kết hợp độc đáo của các nguyên tố hóa học trong thành phần đã tạo nên sự khác biệt đáng kể về tính chất cơ học, khả năng chống ăn mòn và hiệu quả kinh tế.
Sức mạnh của Inox X2CrNiMnMoN25-18-6-5 nằm ở cấu trúc duplex độc đáo, kết hợp giữa hai pha austenite và ferrite. Cấu trúc này giúp vật liệu sở hữu độ bền kéo và độ bền chảy cao hơn hẳn so với các loại inox austenitic như 304 và 316. Ví dụ, độ bền chảy của X2CrNiMnMoN251865 có thể gấp đôi so với inox 304, cho phép các kỹ sư thiết kế các cấu trúc mỏng nhẹ hơn mà vẫn đảm bảo khả năng chịu tải. Điều này đặc biệt quan trọng trong các ứng dụng như chế tạo bồn chứa áp lực, đường ống dẫn dầu khí, hay các cấu trúc ngoài khơi.
Khả năng chống ăn mòn của inox X2CrNiMnMoN25-18-6-5 cũng là một yếu tố then chốt tạo nên sự khác biệt. Hàm lượng crom cao (khoảng 25%) kết hợp với molypden và nitơ giúp vật liệu chống lại sự ăn mòn rỗ, ăn mòn kẽ hở và ăn mòn ứng suất clo hiệu quả hơn so với các loại inox thông thường. Trong môi trường biển khắc nghiệt, nơi nồng độ clo cao, Inox X2CrNiMnMoN25-18-6-5 thể hiện sự vượt trội trong việc duy trì tính toàn vẹn của cấu trúc, kéo dài tuổi thọ và giảm chi phí bảo trì.
Thêm vào đó, việc sử dụng mangan và nitơ trong thành phần hóa học của inox X2CrNiMnMoN251865 giúp giảm lượng niken cần thiết, một nguyên tố có giá thành tương đối cao. Điều này mang lại lợi thế về mặt kinh tế, giúp giảm chi phí sản xuất và làm cho vật liệu trở nên cạnh tranh hơn so với các loại inox duplex khác có hàm lượng niken cao hơn. Sự kết hợp giữa hiệu suất vượt trội và chi phí hợp lý đã khiến inox X2CrNiMnMoN25-18-6-5 trở thành lựa chọn ưu tiên trong nhiều ngành công nghiệp.
Inox X2CrNiMnMoN251865 có gì khác biệt so với các loại inox thông thường? Khám phá những tính năng vượt trội giúp nó được ứng dụng rộng rãi trong các ngành công nghiệp đòi hỏi cao: Tìm hiểu về ưu điểm của Inox X2CrNiMnMoN251865.
Ứng Dụng Thực Tế Của Inox X2CrNiMnMoN25-18-6-5 Trong Các Ngành Công Nghiệp
Inox X2CrNiMnMoN25-18-6-5, hay còn gọi là thép không gỉ duplex 1.4462, nổi bật với khả năng chống ăn mòn vượt trội và độ bền cơ học cao, mở ra ứng dụng rộng rãi trong nhiều ngành công nghiệp khác nhau. Nhờ thành phần hóa học đặc biệt, bao gồm hàm lượng Cr cao, sự bổ sung của Ni, Mn, Mo, và N, Inox X2CrNiMnMoN25-18-6-5 thể hiện ưu thế so với các loại inox thông thường trong môi trường khắc nghiệt. Chính những đặc tính này đã giúp vật liệu này được tin dùng trong các ứng dụng đòi hỏi độ bền và khả năng chống chịu cao.
Trong ngành công nghiệp dầu khí, inox X2CrNiMnMoN251865 được sử dụng để chế tạo các thiết bị chịu áp lực cao, đường ống dẫn dầu và khí đốt, van, và các bộ phận khác tiếp xúc trực tiếp với môi trường ăn mòn chứa clo, sulfua hydro. Khả năng chống ăn mòn rỗ và ăn mòn kẽ hở của loại inox này là yếu tố then chốt để đảm bảo an toàn và tuổi thọ cho các công trình dầu khí ngoài khơi và trên bờ. Ví dụ, các giàn khoan dầu trên biển thường xuyên sử dụng inox X2CrNiMnMoN251865 cho hệ thống ống dẫn nước biển làm mát.
Ngành công nghiệp hóa chất cũng hưởng lợi từ khả năng chống ăn mòn của inox X2CrNiMnMoN251865, đặc biệt trong các quy trình sản xuất axit, kiềm, và các hóa chất ăn mòn khác. Các bồn chứa, thiết bị trao đổi nhiệt, và đường ống dẫn hóa chất được làm từ inox X2CrNiMnMoN251865 giúp giảm thiểu rủi ro rò rỉ, bảo vệ môi trường và đảm bảo an toàn cho người lao động. Nhiều nhà máy sản xuất phân bón đã chuyển sang sử dụng loại inox này để kéo dài tuổi thọ thiết bị.
Trong ngành hàng hải, Inox X2CrNiMnMoN25-18-6-5 được ứng dụng rộng rãi để chế tạo chân vịt tàu, trục chân vịt, hệ thống ống dẫn nước biển, và các bộ phận khác tiếp xúc trực tiếp với nước biển. Khả năng chống ăn mòn do clo và sự xâm nhập của sinh vật biển giúp giảm chi phí bảo trì và kéo dài tuổi thọ của tàu thuyền. Ví dụ, nhiều tàu chở hàng và tàu du lịch sử dụng inox X2CrNiMnMoN251865 cho vỏ tàu ở những khu vực dễ bị ăn mòn.
Ngoài ra, Inox X2CrNiMnMoN25-18-6-5 còn được sử dụng trong ngành năng lượng, đặc biệt trong các nhà máy điện hạt nhân và nhà máy nhiệt điện, nơi vật liệu này được dùng để chế tạo các bộ phận chịu nhiệt và áp suất cao, cũng như các hệ thống xử lý nước làm mát. Trong công nghiệp giấy và bột giấy, Inox X2CrNiMnMoN25-18-6-5 được sử dụng trong các thiết bị xử lý hóa chất và bột giấy để chống lại sự ăn mòn do clo và các hóa chất tẩy trắng.
Như vậy, nhờ những ưu điểm vượt trội, Inox X2CrNiMnMoN25-18-6-5 đã khẳng định vị thế quan trọng trong nhiều ngành công nghiệp, góp phần nâng cao hiệu quả sản xuất, đảm bảo an toàn và bảo vệ môi trường.
(348 từ)
Tiêu Chuẩn Chất Lượng Và Quy Trình Sản Xuất Inox X2CrNiMnMoN25-18-6-5
Tiêu chuẩn chất lượng và quy trình sản xuất đóng vai trò then chốt trong việc đảm bảo inox X2CrNiMnMoN25-18-6-5 phát huy tối đa các đặc tính ưu việt của mình. Việc tuân thủ nghiêm ngặt các tiêu chuẩn này không chỉ đảm bảo chất lượng sản phẩm mà còn khẳng định uy tín của nhà sản xuất, mang lại sự an tâm cho người sử dụng.
Để đạt được chất lượng vượt trội, quy trình sản xuất inox X2CrNiMnMoN25-18-6-5 đòi hỏi sự kiểm soát chặt chẽ từ khâu lựa chọn nguyên liệu đầu vào đến các công đoạn gia công, xử lý nhiệt và kiểm tra thành phẩm. Các yếu tố then chốt trong quy trình này bao gồm:
- Lựa chọn nguyên liệu thô: Quá trình này cần đảm bảo các thành phần hóa học như Cr, Ni, Mn, Mo, và N đáp ứng các yêu cầu kỹ thuật khắt khe theo tiêu chuẩn quốc tế, thường là các tiêu chuẩn ASTM (ví dụ ASTM A240) hoặc EN (ví dụ EN 10088).
- Quá trình nấu chảy: Kiểm soát nhiệt độ và thành phần trong quá trình nấu chảy là vô cùng quan trọng để đảm bảo sự đồng nhất và tinh khiết của mẻ thép. Các tạp chất cần được loại bỏ tối đa để tránh ảnh hưởng đến tính chất cơ học và khả năng chống ăn mòn của vật liệu.
- Quá trình cán và tạo hình: Các công đoạn cán nóng, cán nguội, kéo dây… cần được thực hiện theo quy trình chuẩn để đạt được kích thước, hình dạng mong muốn và cải thiện cơ tính của inox X2CrNiMnMoN25-18-6-5.
- Xử lý nhiệt: Quá trình ủ hoặc ram được thực hiện để cải thiện độ dẻo, độ bền và giải phóng ứng suất dư sau quá trình gia công. Nhiệt độ và thời gian xử lý nhiệt cần được kiểm soát chặt chẽ để đạt được hiệu quả tối ưu.
- Kiểm tra chất lượng: Các phương pháp kiểm tra không phá hủy (NDT) như siêu âm, chụp X-quang, kiểm tra thẩm thấu lỏng (dye penetrant test) được sử dụng để phát hiện các khuyết tật bên trong và trên bề mặt vật liệu. Bên cạnh đó, các thử nghiệm cơ tính như kéo, uốn, độ cứng cũng được thực hiện để đảm bảo vật liệu đáp ứng các yêu cầu kỹ thuật.
Các tiêu chuẩn chất lượng thường được áp dụng cho inox X2CrNiMnMoN25-18-6-5 bao gồm:
- EN 10088: Tiêu chuẩn Châu Âu quy định các yêu cầu chung đối với thép không gỉ.
- ASTM A240: Tiêu chuẩn Hoa Kỳ quy định các yêu cầu kỹ thuật đối với tấm, lá và dải thép không gỉ crom và crom-niken dùng cho các thiết bị chịu áp lực.
- ISO 9001: Tiêu chuẩn quốc tế về hệ thống quản lý chất lượng, đảm bảo quy trình sản xuất được kiểm soát chặt chẽ và chất lượng sản phẩm được duy trì ổn định.
Việc tuân thủ nghiêm ngặt các tiêu chuẩn chất lượng và quy trình sản xuất tiên tiến sẽ tạo ra sản phẩm inox X2CrNiMnMoN25-18-6-5 có chất lượng cao, đáp ứng được các yêu cầu khắt khe của các ngành công nghiệp khác nhau, từ đó khẳng định vị thế của Tổng Kho Kim Loại trên thị trường.
Hướng Dẫn Gia Công Và Xử Lý Nhiệt Inox X2CrNiMnMoN25-18-6-5
Gia công và xử lý nhiệt là những công đoạn quan trọng để phát huy tối đa đặc tính ưu việt của inox X2CrNiMnMoN25-18-6-5. Việc nắm vững quy trình gia công, nhiệt luyện phù hợp không chỉ giúp tạo ra sản phẩm chất lượng mà còn đảm bảo tuổi thọ và hiệu suất làm việc của vật liệu. Bài viết này sẽ cung cấp hướng dẫn chi tiết về gia công và xử lý nhiệt inox X2CrNiMnMoN25-18-6-5, giúp bạn hiểu rõ các phương pháp và kỹ thuật cần thiết.
Gia Công Inox X2CrNiMnMoN25-18-6-5
Inox X2CrNiMnMoN251865, với thành phần hợp kim phức tạp, đòi hỏi các phương pháp gia công đặc biệt để đảm bảo chất lượng sản phẩm cuối cùng. Khả năng gia công của inox X2CrNiMnMoN25-18-6-5 chịu ảnh hưởng bởi độ bền cao và khả năng hóa bền khi biến dạng, do đó cần lựa chọn thông số cắt phù hợp và sử dụng dụng cụ cắt sắc bén.
- Gia công cắt gọt: Sử dụng dao cắt hợp kim cứng hoặc dao cắt có lớp phủ TiAlN để tăng tuổi thọ dao và giảm ma sát. Tốc độ cắt và lượng tiến dao cần được điều chỉnh để tránh hiện tượng hóa bền bề mặt.
- Gia công áp lực: Inox X2CrNiMnMoN25-18-6-5 có thể được gia công bằng các phương pháp như dập, uốn, kéo. Cần lưu ý đến khả năng đàn hồi cao của vật liệu để bù trừ biến dạng trong quá trình gia công.
- Gia công hàn: Inox X2CrNiMnMoN25-18-6-5 có khả năng hàn tốt bằng các phương pháp như hàn TIG, hàn MIG. Cần sử dụng vật liệu hàn phù hợp và kiểm soát nhiệt độ để tránh ảnh hưởng đến tính chất cơ học và chống ăn mòn của mối hàn.
Xử Lý Nhiệt Inox X2CrNiMnMoN25-18-6-5
Xử lý nhiệt là quá trình quan trọng để cải thiện hoặc thay đổi tính chất của inox X2CrNiMnMoN25-18-6-5, bao gồm độ bền, độ dẻo, độ cứng và khả năng chống ăn mòn. Quá trình xử lý nhiệt cần được thực hiện cẩn thận để đạt được kết quả mong muốn và tránh làm hỏng vật liệu.
- Ủ (Annealing): Mục đích của ủ là làm mềm vật liệu, giảm ứng suất dư và cải thiện khả năng gia công. Nhiệt độ ủ thường nằm trong khoảng 1050-1150°C, sau đó làm nguội trong nước hoặc không khí.
- Tôi (Solution Annealing): Quá trình này giúp hòa tan các pha thứ hai trong cấu trúc Inox X2CrNiMnMoN25-18-6-5, cải thiện khả năng chống ăn mòn và độ dẻo. Nhiệt độ tôi thường cao hơn nhiệt độ ủ khoảng 50-100°C, sau đó làm nguội nhanh trong nước.
- Hóa bền (Age Hardening): Phương pháp hóa bền được sử dụng để tăng độ bền và độ cứng của Inox X2CrNiMnMoN25-18-6-5. Quá trình này bao gồm nung nóng vật liệu ở nhiệt độ thấp (400-500°C) trong một khoảng thời gian nhất định, sau đó làm nguội trong không khí.
Lưu Ý Quan Trọng Khi Gia Công Và Xử Lý Nhiệt
- Luôn tuân thủ các biện pháp an toàn lao động khi gia công và xử lý nhiệt.
- Sử dụng thiết bị và dụng cụ phù hợp với từng phương pháp gia công và xử lý nhiệt.
- Kiểm tra chất lượng vật liệu sau mỗi công đoạn để đảm bảo sản phẩm đáp ứng yêu cầu kỹ thuật.
- Tham khảo ý kiến của các chuyên gia về vật liệu và gia công để có được quy trình tối ưu nhất.
(Số từ: 347)
Mua Inox X2CrNiMnMoN25-18-6-5 Ở Đâu: Lựa Chọn Nhà Cung Cấp Uy Tín
Việc tìm kiếm nhà cung cấp uy tín cho Inox X2CrNiMnMoN25-18-6-5 là yếu tố then chốt để đảm bảo chất lượng sản phẩm và hiệu quả kinh tế cho doanh nghiệp. Để đưa ra quyết định sáng suốt, bạn cần xem xét kỹ lưỡng các tiêu chí đánh giá nhà cung cấp, từ đó lựa chọn được đối tác phù hợp nhất.
Để đảm bảo mua được inox X2CrNiMnMoN25-18-6-5 chất lượng, việc lựa chọn nhà cung cấp cần dựa trên các yếu tố như: chứng nhận chất lượng, kinh nghiệm hoạt động, năng lực cung ứng và chính sách hỗ trợ khách hàng. Một nhà cung cấp uy tín sẽ cung cấp đầy đủ giấy tờ chứng minh nguồn gốc, xuất xứ sản phẩm, đồng thời có khả năng tư vấn kỹ thuật chuyên sâu, đáp ứng các yêu cầu khắt khe về thông số kỹ thuật của Inox X2CrNiMnMoN25-18-6-5.
Khi tìm kiếm nhà cung cấp Inox X2CrNiMnMoN25-18-6-5, bạn cần đặc biệt chú ý đến khả năng cung cấp sản phẩm với số lượng lớn, ổn định và liên tục. Năng lực sản xuất và hệ thống kho bãi hiện đại là minh chứng cho khả năng đáp ứng nhu cầu của khách hàng, đặc biệt là các dự án lớn, đòi hỏi tiến độ giao hàng nhanh chóng và chính xác. Ví dụ, các nhà cung cấp lớn thường có sẵn Inox X2CrNiMnMoN25-18-6-5 ở nhiều dạng khác nhau như tấm, cuộn, ống, thanh, đáp ứng đa dạng nhu cầu sử dụng.
Cuối cùng, đừng quên đánh giá chính sách giá và dịch vụ hậu mãi của nhà cung cấp. Giá cả cạnh tranh là yếu tố quan trọng, nhưng cần đi kèm với chất lượng sản phẩm và dịch vụ hỗ trợ tốt. Một nhà cung cấp uy tín sẽ cung cấp báo giá minh bạch, rõ ràng, đồng thời có chính sách bảo hành, đổi trả linh hoạt, sẵn sàng hỗ trợ khách hàng trong quá trình sử dụng sản phẩm. Tổng Kho Kim Loại là đơn vị uy tín trong ngành.
(233 từ)
Bảng Thông Số Kỹ Thuật Chi Tiết Của Inox X2CrNiMnMoN25-18-6-5
Bảng thông số kỹ thuật chi tiết của Inox X2CrNiMnMoN25-18-6-5 cung cấp thông tin toàn diện về thành phần, tính chất vật lý, cơ học và khả năng chống ăn mòn, giúp kỹ sư và nhà thiết kế lựa chọn vật liệu phù hợp cho các ứng dụng cụ thể. Việc nắm vững các thông số này đảm bảo hiệu suất và tuổi thọ của sản phẩm, đặc biệt trong môi trường khắc nghiệt.
Thành phần hóa học: Thành phần hóa học của inox X2CrNiMnMoN25-18-6-5 được kiểm soát chặt chẽ để đảm bảo các tính chất mong muốn.
- C: ≤ 0.03% – Hàm lượng carbon thấp giúp cải thiện khả năng hàn và chống ăn mòn giữa các hạt.
- Cr: 24.0 – 26.0% – Crom là yếu tố chính tạo nên khả năng chống ăn mòn của thép không gỉ, tạo lớp oxit bảo vệ trên bề mặt.
- Ni: 17.0 – 19.0% – Niken ổn định cấu trúc austenite, cải thiện độ dẻo và khả năng gia công.
- Mn: 5.0 – 7.0% – Mangan tăng độ bền và khả năng hòa tan nitơ.
- Mo: 4.5 – 6.5% – Molypden tăng cường khả năng chống ăn mòn cục bộ, đặc biệt trong môi trường chứa clorua.
- N: 0.10 – 0.25% – Nitơ tăng độ bền, độ cứng và khả năng chống ăn mòn rỗ.
- Si: ≤ 1.0% – Silic cải thiện tính đúc và khả năng chống oxy hóa ở nhiệt độ cao.
- P: ≤ 0.045% – Phốt pho được giữ ở mức thấp để tránh ảnh hưởng đến tính hàn.
- S: ≤ 0.030% – Lưu huỳnh được kiểm soát để cải thiện khả năng gia công cắt gọt.
Tính chất vật lý: Các tính chất vật lý của Inox X2CrNiMnMoN25-18-6-5 đóng vai trò quan trọng trong việc xác định khả năng ứng dụng của nó.
- Mật độ: Khoảng 7.85 g/cm³.
- Hệ số giãn nở nhiệt: Khoảng 16.5 x 10⁻⁶ /°C (20-100°C).
- Độ dẫn nhiệt: Khoảng 15 W/m.K ở nhiệt độ phòng.
- Điện trở suất: Khoảng 0.75 x 10⁻⁶ Ω.m ở nhiệt độ phòng.
- Mô đun đàn hồi: Khoảng 200 GPa.
Tính chất cơ học: Độ bền kéo, giới hạn chảy và độ giãn dài là những chỉ số quan trọng đánh giá khả năng chịu tải và biến dạng của vật liệu.
- Độ bền kéo (Tensile Strength): > 650 MPa.
- Giới hạn chảy (Yield Strength): > 350 MPa.
- Độ giãn dài (Elongation): > 40%.
- Độ cứng (Hardness): < 220 HB.
- Độ dai va đập (Impact Strength): > 100 J (ở nhiệt độ phòng).
Khả năng chống ăn mòn: Khả năng chống ăn mòn của inox X2CrNiMnMoN25-18-6-5 là một yếu tố then chốt, đặc biệt trong môi trường biển, hóa chất và công nghiệp chế biến.
- Chống ăn mòn rỗ (Pitting Resistance Equivalent Number – PREN): > 34.
- Chống ăn mòn kẽ hở (Crevice Corrosion Resistance): Tốt trong môi trường clorua.
- Chống ăn mòn ứng suất (Stress Corrosion Cracking Resistance): Khả năng chống ăn mòn ứng suất cao hơn so với các loại thép không gỉ austenitic thông thường.
Tiêu chuẩn kỹ thuật: Inox X2CrNiMnMoN25-18-6-5 tuân thủ các tiêu chuẩn quốc tế.
- EN 1.4462 (European Standard).
- ASTM A240/A240M (American Society for Testing and Materials).
- UNS S31803/S32205 (Unified Numbering System).
(Số từ: 348)