Đồng Hợp Kim C90300 là vật liệu không thể thiếu trong nhiều ứng dụng công nghiệp nhờ khả năng chống ăn mòn vượt trội và độ bền cơ học cao. Bài viết này thuộc chuyên mục “Tài liệu kỹ thuật” của Tongkhokimloai.org, đi sâu vào phân tích chi tiết về thành phần hóa học, tính chất vật lý, ứng dụng thực tế của hợp kim C90300. Chúng tôi sẽ cung cấp thông tin về tiêu chuẩn kỹ thuật, quy trình sản xuất, và so sánh với các loại hợp kim đồng khác, giúp kỹ sư và nhà sản xuất đưa ra lựa chọn vật liệu tối ưu nhất cho dự án của mình vào năm nay.

Tổng Quan Về Đồng Hợp Kim C90300: Thành Phần, Đặc Tính & Ứng Dụng

Đồng hợp kim C90300, một loại đồng thiếc (tin bronze) nổi bật, sở hữu những đặc tính ưu việt và ứng dụng rộng rãi trong nhiều ngành công nghiệp. Bài viết này sẽ cung cấp cái nhìn tổng quan về thành phần hóa học, đặc tính vật lý, cơ tính, tiêu chuẩn kỹ thuật, ứng dụng thực tế và hướng dẫn sử dụng, bảo quản của đồng hợp kim C90300, giúp bạn đọc hiểu rõ hơn về vật liệu này. Sự kết hợp độc đáo giữa đồng và các nguyên tố khác tạo nên hợp kim C90300 với khả năng chống ăn mòn, độ bền cao và khả năng gia công tuyệt vời.

Thành phần hóa học của đồng hợp kim C90300 chủ yếu bao gồm đồng (Cu) và thiếc (Sn), với tỷ lệ thiếc thường dao động từ 7,5% đến 10,5%. Tỷ lệ này có ảnh hưởng trực tiếp đến các đặc tính của hợp kim. Ngoài ra, một lượng nhỏ các nguyên tố khác như chì (Pb) và kẽm (Zn) cũng có thể được thêm vào để cải thiện khả năng gia công và các đặc tính khác. Sự cân bằng giữa các thành phần này quyết định độ bền, độ dẻo và khả năng chống ăn mòn của hợp kim.

Đặc tính nổi bật của đồng hợp kim C90300 bao gồm khả năng chống ăn mòn tuyệt vời, đặc biệt trong môi trường nước biển và hóa chất. Hợp kim đồng C90300 cũng có độ bền kéo và độ bền chảy cao, khả năng chịu mài mòn tốt và dễ dàng gia công bằng nhiều phương pháp khác nhau như đúc, rèn, cán và gia công cắt gọt. Nhờ những đặc tính này, C90300 trở thành lựa chọn lý tưởng cho các ứng dụng đòi hỏi độ bền và khả năng chống chịu khắc nghiệt.

Về ứng dụng, đồng hợp kim C90300 được sử dụng rộng rãi trong các ngành công nghiệp hàng hải, dầu khí, hóa chất, xây dựng và điện. Một số ứng dụng phổ biến bao gồm:

  • Ống dẫn và phụ kiện đường ống: Nhờ khả năng chống ăn mòn cao, C90300 được sử dụng làm ống dẫn nước biển, hóa chất và các chất lỏng ăn mòn khác.
  • Van và các bộ phận bơm: Độ bền và khả năng chống mài mòn giúp đồng C90300 trở thành vật liệu lý tưởng cho các van và bộ phận bơm trong các ứng dụng công nghiệp.
  • Vòng bi và bạc lót: Đồng hợp kim C90300 có hệ số ma sát thấp và khả năng chịu tải tốt, làm cho nó phù hợp cho các vòng bi và bạc lót.
  • Các bộ phận kết cấu: Đồng hợp kim này cũng được sử dụng trong các bộ phận kết cấu như bu lông, ốc vít và đai ốc, đặc biệt trong môi trường biển.

Tóm lại, đồng hợp kim C90300 là một vật liệu kỹ thuật quan trọng với sự kết hợp độc đáo giữa các đặc tính và ứng dụng. Từ thành phần hóa học đến đặc tính vật lý và cơ học, mọi khía cạnh của hợp kim này đều đóng góp vào hiệu suất và độ tin cậy của nó trong các ứng dụng khác nhau.

Thành Phần Hóa Học & Tính Chất Vật Lý Của Đồng Hợp Kim C90300: Phân Tích Chi Tiết

Đồng hợp kim C90300, một loại đồng thiếc, nổi bật với sự cân bằng giữa khả năng gia công và tính chất vật lý ưu việt, trong đó thành phần hóa học đóng vai trò then chốt trong việc xác định các đặc tính này. Bài viết này sẽ đi sâu vào phân tích chi tiết thành phần hóa học và các tính chất vật lý đặc trưng của hợp kim đồng C90300.

Thành phần hóa học của đồng hợp kim C90300 được quy định chặt chẽ, trong đó đồng (Cu) chiếm tỷ lệ lớn nhất, khoảng 86.0 – 89.0%, tạo nên nền tảng cho các tính chất cơ học và điện hóa của vật liệu. Thiếc (Sn) là nguyên tố hợp kim chính, dao động từ 10.0 – 12.0%, đóng vai trò quan trọng trong việc tăng cường độ bền, khả năng chống ăn mòn và cải thiện tính đúc của hợp kim. Bên cạnh đồng và thiếc, hợp kim còn chứa một lượng nhỏ các nguyên tố khác như:

  • Chì (Pb): Tối đa 0.30%, cải thiện khả năng gia công cắt gọt.
  • Kẽm (Zn): Tối đa 0.50%, giúp tăng độ bền.
  • Sắt (Fe): Tối đa 0.15%, có thể ảnh hưởng đến độ cứng.
  • Nhôm (Al): Tối đa 0.005%.
  • Mangan (Mn): Tối đa 0.005%.
  • Silicon (Si): Tối đa 0.005%.

Tính chất vật lý của đồng hợp kim C90300 là sự kết hợp của các yếu tố cấu thành, tạo nên một vật liệu kỹ thuật có nhiều ứng dụng quan trọng. Dưới đây là một số tính chất vật lý nổi bật:

  • Mật độ: Khoảng 8.80 g/cm³, cho thấy vật liệu khá nặng và đặc.
  • Điểm nóng chảy: Dao động từ 999-1191°C (1830-2176°F), cho phép ứng dụng trong môi trường nhiệt độ cao vừa phải.
  • Hệ số giãn nở nhiệt: Khoảng 18.0 x 10-6/°C, cần được xem xét trong thiết kế để tránh ứng suất do nhiệt.
  • Độ dẫn điện: Khoảng 13% IACS (International Annealed Copper Standard), thấp hơn so với đồng nguyên chất nhưng vẫn đủ cho một số ứng dụng điện.
  • Độ dẫn nhiệt: Khoảng 71.2 W/m·K, cho thấy khả năng truyền nhiệt khá tốt.

Những tính chất vật lý này, kết hợp với thành phần hóa học được kiểm soát chặt chẽ, giúp đồng hợp kim C90300 trở thành một lựa chọn lý tưởng cho nhiều ứng dụng trong các ngành công nghiệp khác nhau. Tổng Kho Kim Loại tự hào cung cấp các sản phẩm đồng hợp kim C90300 chất lượng cao, đáp ứng đầy đủ các tiêu chuẩn kỹ thuật và yêu cầu khắt khe của khách hàng.

Cơ Tính & Tính Chất Cơ Học Của Đồng Hợp Kim C90300: Độ Bền, Độ Dẻo, Khả Năng Chống Mài Mòn

Đồng hợp kim C90300 thể hiện một loạt các cơ tínhtính chất cơ học ưu việt, đóng vai trò then chốt trong việc xác định khả năng ứng dụng của vật liệu này trong các môi trường và điều kiện làm việc khác nhau. Các đặc tính này bao gồm độ bền, độ dẻo, và khả năng chống mài mòn, mỗi yếu tố đều góp phần vào hiệu suất tổng thể và tuổi thọ của các bộ phận và cấu trúc được chế tạo từ đồng hợp kim C90300.

  • Độ bền: Khả năng chịu đựng lực tác động mà không bị biến dạng vĩnh viễn hoặc phá hủy là một trong những yếu tố quan trọng nhất của đồng hợp kim C90300. Độ bền kéo của vật liệu này, thường được đo bằng đơn vị MPa (Megapascal) hoặc psi (pound trên inch vuông), cho biết lực kéo tối đa mà vật liệu có thể chịu được trước khi bắt đầu bị đứt gãy. Bên cạnh đó, giới hạn bền chảy thể hiện mức ứng suất mà tại đó vật liệu bắt đầu biến dạng dẻo. Theo các thông số kỹ thuật, đồng hợp kim C90300 sở hữu độ bền kéo và giới hạn bền chảy đáng kể, cho phép nó chịu được tải trọng cao và các điều kiện khắc nghiệt. Ví dụ, trong các ứng dụng hàng hải, độ bền của C90300 đảm bảo rằng các bộ phận như van và phụ kiện có thể chịu được áp suất nước và các lực cơ học khác mà không bị hỏng.
  • Độ dẻo: Ngược lại với độ bền, độ dẻo là khả năng của vật liệu biến dạng dẻo dưới tác dụng của lực kéo mà không bị phá hủy. Đồng hợp kim C90300độ dẻo tốt, cho phép nó được kéo thành dây hoặc dát mỏng mà không bị nứt gãy. Độ giãn dàiđộ thắt diện tích là hai chỉ số thường được sử dụng để đo độ dẻo. Độ dẻo cao của C90300 rất quan trọng trong các ứng dụng như sản xuất ống dẫn và tấm kim loại, nơi vật liệu cần được tạo hình thành các hình dạng phức tạp mà không bị mất đi tính toàn vẹn cấu trúc.
  • Khả năng chống mài mòn: Một đặc tính quan trọng khác của đồng hợp kim C90300khả năng chống mài mòn cao. Mài mòn là sự hao mòn dần dần của vật liệu do ma sát hoặc tác động của các hạt mài. Đồng hợp kim C90300 có khả năng chống lại sự mài mòn tốt hơn so với nhiều kim loại và hợp kim khác, làm cho nó trở thành lựa chọn lý tưởng cho các ứng dụng mà vật liệu phải chịu ma sát liên tục, ví dụ như vòng bi, bạc lót, và các bộ phận chuyển động khác. Khả năng này giúp kéo dài tuổi thọ của các bộ phận và giảm thiểu chi phí bảo trì.

Tóm lại, sự kết hợp giữa độ bền, độ dẻo, và khả năng chống mài mòn làm cho đồng hợp kim C90300 trở thành một vật liệu kỹ thuật quan trọng trong nhiều ngành công nghiệp. Từ các ứng dụng hàng hải đến các thiết bị điện và hệ thống cơ khí, các tính chất cơ học vượt trội của C90300 đảm bảo hiệu suất và độ tin cậy trong suốt thời gian sử dụng.

Tiêu Chuẩn Kỹ Thuật & Quy Cách Gia Công Đồng Hợp Kim C90300: ASTM, EN, JIS

Để đảm bảo chất lượng và tính ứng dụng của đồng hợp kim C90300, việc tuân thủ các tiêu chuẩn kỹ thuật và quy cách gia công là vô cùng quan trọng, đặc biệt là các tiêu chuẩn quốc tế như ASTM, EN và JIS. Các tiêu chuẩn này không chỉ định nghĩa các yêu cầu về thành phần hóa học, tính chất vật lý, cơ tính mà còn quy định các phương pháp thử nghiệm và quy trình gia công phù hợp để đồng hợp kim C90300 đạt được hiệu suất tối ưu trong các ứng dụng khác nhau.

  • Tiêu chuẩn ASTM (American Society for Testing and Materials): ASTM là tổ chức tiêu chuẩn hóa hàng đầu thế giới, và các tiêu chuẩn của ASTM đóng vai trò quan trọng trong việc xác định các yêu cầu kỹ thuật cho đồng hợp kim C90300. Chẳng hạn, ASTM B505 quy định các yêu cầu về thanh, ống và phôi đúc từ hợp kim đồng thiếc, bao gồm cả C90300. Tiêu chuẩn này bao gồm các thông số về thành phần hóa học, giới hạn bền kéo, độ giãn dài và độ cứng.
  • Tiêu chuẩn EN (European Norm): Các tiêu chuẩn EN được sử dụng rộng rãi ở châu Âu và trên toàn thế giới. Ví dụ, EN 1982 quy định các yêu cầu kỹ thuật đối với các sản phẩm đúc từ đồng và hợp kim đồng, bao gồm cả C90300. Tiêu chuẩn này bao gồm các yêu cầu về thành phần hóa học, tính chất cơ học và phương pháp thử nghiệm. So với ASTM, EN có thể có những yêu cầu khắt khe hơn về quy trình sản xuất và kiểm soát chất lượng.
  • Tiêu chuẩn JIS (Japanese Industrial Standards): JIS là hệ thống tiêu chuẩn quốc gia của Nhật Bản. Ví dụ, JIS H5120 quy định các yêu cầu về thành phần, tính chất và phương pháp thử nghiệm cho các sản phẩm đúc từ hợp kim đồng, bao gồm cả C90300. JIS thường tập trung vào các ứng dụng cụ thể và có thể có các yêu cầu riêng biệt so với ASTM và EN, đặc biệt là về kích thước và hình dạng sản phẩm.

Việc gia công đồng hợp kim C90300 đòi hỏi sự am hiểu về các đặc tính của vật liệu và các phương pháp gia công phù hợp. Các phương pháp gia công phổ biến bao gồm:

  • Gia công cắt gọt: Đồng hợp kim C90300 có khả năng gia công cắt gọt tốt, cho phép tạo ra các chi tiết phức tạp với độ chính xác cao. Các công cụ cắt nên được lựa chọn phù hợp với vật liệu đồng và tốc độ cắt nên được điều chỉnh để tránh quá nhiệt.
  • Đúc: Do tính đúc tốt, C90300 thường được sử dụng trong các quy trình đúc như đúc cát, đúc khuôn kim loại và đúc liên tục. Quá trình đúc cần được kiểm soát chặt chẽ để đảm bảo độ đồng đều về thành phần và tránh các khuyết tật như rỗ khí và tạp chất.
  • Hàn: Đồng hợp kim C90300 có thể được hàn bằng nhiều phương pháp khác nhau, bao gồm hàn hồ quang kim loại (SMAW), hàn khí vonfram (GTAW) và hàn khí kim loại (GMAW). Cần lựa chọn vật liệu hàn phù hợp và tuân thủ các quy trình hàn để đảm bảo mối hàn có độ bền và độ kín cao.

Tuân thủ các tiêu chuẩn kỹ thuật và quy cách gia công không chỉ đảm bảo chất lượng của sản phẩm cuối cùng mà còn giúp tối ưu hóa hiệu quả sản xuất, giảm thiểu lãng phí và đảm bảo an toàn trong quá trình gia công đồng hợp kim C90300.

Ứng Dụng Thực Tế Của Đồng Hợp Kim C90300 Trong Các Ngành Công Nghiệp: So Sánh Ưu Điểm

Đồng hợp kim C90300, hay còn gọi là hợp kim đồng thiếc, nổi bật với khả năng chống ăn mòn tuyệt vời và tính công nghiệp cao, mở ra nhiều ứng dụng quan trọng trong các ngành công nghiệp khác nhau. Bài viết này sẽ đi sâu vào các ứng dụng thực tế của đồng C90300, đồng thời so sánh ưu điểm vượt trội của nó so với các vật liệu khác trong từng lĩnh vực cụ thể. Chúng ta sẽ khám phá lý do tại sao C90300 trở thành lựa chọn hàng đầu trong nhiều ứng dụng đòi hỏi độ bền và khả năng làm việc cao.

Trong ngành hàng hải, đồng hợp kim C90300 thể hiện ưu thế vượt trội nhờ khả năng chống chịu ăn mòn cao trong môi trường nước biển khắc nghiệt. So với thép carbon thông thường dễ bị gỉ sét, C90300 được sử dụng rộng rãi để chế tạo các bộ phận chịu lực như chân vịt tàu thuyền, van, và ống dẫn nước biển. Ví dụ, các chân vịt làm từ C90300 có tuổi thọ cao hơn đáng kể so với chân vịt thép, giảm thiểu chi phí bảo trì và thay thế.

Ứng dụng trong ngành công nghiệp dầu khí cũng chứng kiến sự lên ngôi của đồng hợp kim C90300 nhờ khả năng chống ăn mòn và chịu áp lực cao. Các thiết bị như van, bơm, và phụ kiện đường ống dẫn dầu thường xuyên phải tiếp xúc với môi trường khắc nghiệt, đòi hỏi vật liệu có độ bền và khả năng chống ăn mòn cao. C90300 đáp ứng tốt các yêu cầu này, đảm bảo an toàn và hiệu quả trong quá trình vận hành. So với các loại thép không gỉ có giá thành cao hơn, C90300 mang lại giải pháp kinh tế và hiệu quả cho nhiều ứng dụng trong ngành dầu khí.

Trong lĩnh vực sản xuất máy bơm và van công nghiệp, đồng hợp kim C90300 được ưa chuộng bởi khả năng gia công tốt và độ bền cao. Các bộ phận như thân bơm, cánh bơm, và van thường xuyên phải chịu áp lực và ma sát lớn, đòi hỏi vật liệu có khả năng chống mài mòn và chịu tải tốt. Đồng C90300 đáp ứng được các yêu cầu này, đảm bảo tuổi thọ và hiệu suất hoạt động của máy bơm và van. So với gang, C90300 có khả năng chống ăn mòn tốt hơn, đặc biệt trong môi trường có hóa chất.

Ngoài ra, đồng hợp kim C90300 còn được ứng dụng trong sản xuất các bộ phận chịu tải, vòng bi, và các chi tiết máy móc khác. Khả năng chịu mài mòn và hệ số ma sát thấp của C90300 giúp giảm thiểu hao mòn và tăng tuổi thọ của các bộ phận này. So với đồng thau, C90300 có độ bền cao hơn và khả năng chống ăn mòn tốt hơn, phù hợp cho các ứng dụng đòi hỏi độ tin cậy cao.

Tóm lại, đồng hợp kim C90300 chứng minh được vai trò quan trọng trong nhiều ngành công nghiệp nhờ khả năng chống ăn mòn, độ bền cao, và tính công nghiệp tốt. Việc lựa chọn C90300 mang lại hiệu quả kinh tế và kỹ thuật cao, góp phần nâng cao chất lượng và tuổi thọ của sản phẩm.

Hướng Dẫn Sử Dụng & Bảo Quản Đồng Hợp Kim C90300: Đảm Bảo Tuổi Thọ & Hiệu Suất

Hướng dẫn sử dụng và bảo quản đồng hợp kim C90300 đúng cách là yếu tố then chốt để kéo dài tuổi thọ, duy trì hiệu suất tối ưu và tránh các hư hỏng không đáng có. Bài viết này sẽ cung cấp những thông tin chi tiết về cách sử dụng, bảo quản đồng hợp kim C90300, từ đó giúp bạn khai thác tối đa tiềm năng của vật liệu này trong các ứng dụng khác nhau và đảm bảo sự vận hành ổn định của hệ thống. Việc hiểu rõ các đặc tính và yêu cầu bảo dưỡng của hợp kim đồng C90300 là rất quan trọng để ngăn ngừa ăn mòn, giảm thiểu hao mòn và đảm bảo an toàn trong quá trình sử dụng.

Để đảm bảo hiệu suất và tuổi thọ của đồng hợp kim C90300, việc lựa chọn phương pháp gia công phù hợp là rất quan trọng. Khi thực hiện các công đoạn như cắt, khoan, hàn, cần tuân thủ các tiêu chuẩn kỹ thuật và sử dụng dụng cụ chuyên dụng. Ví dụ, sử dụng dầu cắt gọt phù hợp trong quá trình gia công cơ khí sẽ giúp giảm ma sát, tản nhiệt và ngăn ngừa tình trạng biến cứng bề mặt. Ngoài ra, cần kiểm soát tốc độ cắt và lượng ăn dao để tránh gây ứng suất dư trong vật liệu, ảnh hưởng đến độ bền lâu dài.

Vấn đề bảo quản đồng hợp kim C90300 cũng đóng vai trò quan trọng không kém.

  • Môi trường bảo quản: Nên bảo quản đồng hợp kim C90300 trong môi trường khô ráo, thoáng mát, tránh tiếp xúc trực tiếp với ánh nắng mặt trời và các chất hóa học ăn mòn.
  • Vệ sinh định kỳ: Thường xuyên vệ sinh bề mặt vật liệu bằng dung dịch tẩy rửa nhẹ và khăn mềm để loại bỏ bụi bẩn, dầu mỡ và các tạp chất khác.
  • Kiểm tra định kỳ: Tiến hành kiểm tra định kỳ tình trạng của đồng hợp kim C90300, đặc biệt là các chi tiết quan trọng, để phát hiện sớm các dấu hiệu ăn mòn, nứt vỡ hoặc hư hỏng.

Khi sử dụng đồng hợp kim C90300 trong môi trường biển hoặc các môi trường khắc nghiệt khác, cần đặc biệt chú ý đến các biện pháp bảo vệ chống ăn mòn. Sử dụng các lớp phủ bảo vệ như sơn epoxy, mạ kẽm hoặc mạ niken có thể giúp kéo dài tuổi thọ của vật liệu. Bên cạnh đó, việc lựa chọn đúng loại vật liệu phù hợp với môi trường ứng dụng cũng là một yếu tố quan trọng. Ví dụ, trong môi trường có nồng độ clo cao, nên ưu tiên sử dụng các loại đồng hợp kim có khả năng chống ăn mòn clo tốt hơn.

Cuối cùng, việc tuân thủ các hướng dẫn sử dụng và bảo quản từ nhà sản xuất cũng là một yếu tố không thể bỏ qua. Các nhà cung cấp uy tín như Tổng Kho Kim Loại thường cung cấp các tài liệu kỹ thuật chi tiết về sản phẩm, bao gồm các khuyến nghị về gia công, bảo dưỡng và các biện pháp phòng ngừa rủi ro. Bằng cách làm theo các hướng dẫn này, bạn có thể đảm bảo rằng đồng hợp kim C90300 sẽ hoạt động hiệu quả và bền bỉ trong suốt thời gian sử dụng.

Nhà Cung Cấp Uy Tín & Bảng Giá Tham Khảo Đồng Hợp Kim C90300: Cập Nhật Mới Nhất

Việc lựa chọn nhà cung cấp đồng hợp kim C90300 uy tín và nắm bắt bảng giá tham khảo mới nhất là yếu tố then chốt để đảm bảo chất lượng sản phẩm và tối ưu chi phí cho doanh nghiệp. Trên thị trường kim loại hiện nay, không ít đơn vị cung cấp đồng hợp kim C90300, nhưng không phải đơn vị nào cũng đáp ứng được các tiêu chuẩn về chất lượng, nguồn gốc xuất xứ và dịch vụ hậu mãi. Chính vì vậy, việc tìm hiểu kỹ lưỡng thông tin về nhà cung cấp và giá cả là vô cùng quan trọng.

Để giúp quý khách hàng có cái nhìn tổng quan và đưa ra quyết định sáng suốt, Tổng Kho Kim Loại xin cung cấp một số thông tin về các nhà cung cấp uy tín và bảng giá tham khảo đồng hợp kim C90300 trên thị trường hiện nay. Chúng tôi, với kinh nghiệm nhiều năm trong ngành kim loại, cam kết mang đến những thông tin khách quan, chính xác và được cập nhật liên tục.

Việc lựa chọn nhà cung cấp uy tín không chỉ dừng lại ở giá cả cạnh tranh mà còn bao gồm nhiều yếu tố khác như:

  • Uy tín và kinh nghiệm: Nhà cung cấp có thâm niên hoạt động, được đánh giá cao bởi khách hàng và đối tác.
  • Chất lượng sản phẩm: Đồng hợp kim C90300 đảm bảo các tiêu chuẩn kỹ thuật, có đầy đủ chứng chỉ chất lượng (CO, CQ).
  • Nguồn gốc xuất xứ: Sản phẩm có nguồn gốc rõ ràng, minh bạch, từ các nhà sản xuất uy tín trên thế giới.
  • Dịch vụ hỗ trợ: Tư vấn chuyên nghiệp, hỗ trợ kỹ thuật, giao hàng nhanh chóng, chính sách đổi trả linh hoạt.
  • Khả năng cung ứng: Đảm bảo nguồn cung ổn định, đáp ứng được nhu cầu lớn của khách hàng.

Dưới đây là danh sách một số nhà cung cấp đồng hợp kim C90300 được đánh giá cao trên thị trường hiện nay (thông tin chỉ mang tính tham khảo và cần được xác minh thêm):

  • Tổng Kho Kim Loại (Chúng tôi)
  • Công ty CP Kim loại Thủ Đô
  • Công ty TNHH SX TM DV XNK Tân Tiến
  • Các nhà nhập khẩu và phân phối kim loại khác

Lưu ý: Bảng giá đồng hợp kim C90300 có thể thay đổi tùy thuộc vào số lượng đặt hàng, thời điểm mua hàng, và các yếu tố thị trường khác. Quý khách hàng nên liên hệ trực tiếp với các nhà cung cấp để được tư vấn và báo giá chi tiết nhất. Tổng Kho Kim Loại luôn sẵn sàng cung cấp thông tin và hỗ trợ quý khách hàng trong quá trình lựa chọn sản phẩm phù hợp nhất.

Gọi điện
Gọi điện
Nhắn Messenger
Nhắn tin Messenger
Chat Zalo
Chat Zalo