Đồng Tấm 6.5mm đóng vai trò then chốt trong nhiều ứng dụng kỹ thuật và xây dựng, đòi hỏi độ chính xác và độ bền vượt trội. Bài viết này, thuộc chuyên mục “Tài liệu kỹ thuật“, sẽ cung cấp một cái nhìn chuyên sâu về thông số kỹ thuật chi tiết, tiêu chuẩn chất lượng cần tuân thủ, ứng dụng thực tế trong các ngành công nghiệp khác nhau, cũng như hướng dẫn lựa chọn và bảo quản đồng tấm 6.5mm để đảm bảo hiệu suất tối ưu và tuổi thọ lâu dài. Bên cạnh đó, chúng tôi cũng sẽ đề cập đến các yếu tố ảnh hưởng đến giá thành và những lưu ý quan trọng khi mua đồng tấm 6.5mm từ các nhà cung cấp uy tín như Tổng Kho Kim Loại.
Đồng Tấm 6.5mm: Tổng Quan, Ứng Dụng và Thông Số Kỹ Thuật Chi Tiết
Đồng tấm 6.5mm là một loại vật liệu kim loại được sử dụng rộng rãi trong nhiều ngành công nghiệp nhờ vào những đặc tính vượt trội của đồng như độ dẫn điện, dẫn nhiệt tốt, khả năng chống ăn mòn cao và dễ gia công. Với độ dày 6.5mm, tấm đồng này mang đến sự cân bằng giữa độ bền cơ học và khả năng tạo hình, đáp ứng đa dạng các yêu cầu kỹ thuật khắt khe.
Độ dày 6.5mm của tấm đồng đóng vai trò quan trọng trong việc quyết định ứng dụng của nó, phù hợp với các công trình và sản phẩm đòi hỏi sự chắc chắn, khả năng chịu lực tốt hơn so với các loại tấm mỏng hơn. Cụ thể, ứng dụng của đồng tấm trải dài từ ngành điện (sản xuất bảng mạch, thanh dẫn điện), ngành xây dựng (ốp lát, trang trí nội ngoại thất), ngành cơ khí (chế tạo chi tiết máy, khuôn mẫu), cho đến các lĩnh vực đặc biệt như y tế (thiết bị chẩn đoán hình ảnh) và năng lượng (pin năng lượng mặt trời).
Về thông số kỹ thuật, đồng tấm 6.5mm thường được đặc trưng bởi các yếu tố như:
- Mác đồng: Cu-ETP, C11000, C1020,…
- Độ dẫn điện: Thường trên 97% IACS (International Annealed Copper Standard).
- Độ bền kéo: Dao động tùy theo mác đồng và quy trình sản xuất.
- Kích thước: Chiều dài và chiều rộng đa dạng, có thể cắt theo yêu cầu.
- Tiêu chuẩn sản xuất: ASTM B152, EN 13599,…
Các thông số này ảnh hưởng trực tiếp đến hiệu suất và tuổi thọ của sản phẩm sử dụng đồng tấm 6.5mm, do đó việc lựa chọn đúng loại tấm đồng với thông số phù hợp là yếu tố then chốt. Tổng Kho Kim Loại TONGKHOKIMLOAI.ORG cung cấp đa dạng các loại đồng tấm 6.5mm đáp ứng mọi nhu cầu của khách hàng, kèm theo dịch vụ tư vấn kỹ thuật chuyên nghiệp.
Tiêu Chuẩn Kỹ Thuật và Mác Đồng Sử Dụng cho Tấm Đồng 6.5mm
Tiêu chuẩn kỹ thuật và mác đồng là yếu tố then chốt, quyết định đến chất lượng và ứng dụng của tấm đồng 6.5mm. Việc nắm vững các tiêu chuẩn này giúp người dùng lựa chọn được sản phẩm phù hợp với yêu cầu kỹ thuật, đảm bảo hiệu quả và độ bền trong quá trình sử dụng.
Tấm đồng 6.5mm, tương tự các sản phẩm kim loại khác, phải tuân thủ các tiêu chuẩn kỹ thuật nhất định để đảm bảo chất lượng và khả năng ứng dụng. Các tiêu chuẩn này thường bao gồm:
- Tiêu chuẩn về thành phần hóa học: Quy định hàm lượng các nguyên tố như đồng (Cu), oxy (O), chì (Pb), kẽm (Zn),… nhằm đảm bảo độ tinh khiết và tính chất cơ lý của đồng. Ví dụ, tiêu chuẩn ASTM B152 quy định thành phần hóa học của đồng tấm, trong đó đồng chiếm tối thiểu 99.90%.
- Tiêu chuẩn về cơ tính: Quy định các chỉ số như độ bền kéo, độ giãn dài, độ cứng,… để đánh giá khả năng chịu lực và biến dạng của vật liệu.
- Tiêu chuẩn về kích thước và dung sai: Quy định kích thước chiều dài, chiều rộng, chiều dày và các sai số cho phép để đảm bảo tính chính xác và khả năng lắp lẫn.
- Tiêu chuẩn về bề mặt: Quy định độ nhám bề mặt, độ phẳng và các khuyết tật bề mặt cho phép để đảm bảo tính thẩm mỹ và khả năng gia công.
Mác đồng là yếu tố quan trọng, thể hiện thành phần hóa học và tính chất đặc trưng của từng loại đồng. Một số mác đồng phổ biến được sử dụng cho tấm đồng 6.5mm bao gồm:
- Đồng đỏ (Cu-ETP): Loại đồng có độ tinh khiết cao (99.90% Cu), dẫn điện và dẫn nhiệt tốt, thường được sử dụng trong các ứng dụng điện, điện tử, tản nhiệt.
- Đồng hợp kim (Cu-DHP, Cu-OF): Loại đồng có thêm các nguyên tố hợp kim như phosphor (P), oxy (O) để cải thiện độ bền, khả năng hàn và chống ăn mòn. Đồng hợp kim thường được sử dụng trong các ứng dụng dẫn nhiệt, trao đổi nhiệt, và môi trường khắc nghiệt.
- Đồng thau (Cu-Zn): Hợp kim của đồng và kẽm, có độ bền cao, khả năng gia công tốt, thường được sử dụng trong các ứng dụng trang trí, chi tiết máy. Hàm lượng kẽm càng cao thì đồng thau càng cứng và có màu vàng sáng hơn.
Việc lựa chọn mác đồng phù hợp phụ thuộc vào yêu cầu cụ thể của từng ứng dụng. Ví dụ, nếu cần tấm đồng 6.5mm có khả năng dẫn điện tốt, nên chọn đồng đỏ. Nếu cần khả năng chống ăn mòn tốt, nên chọn đồng hợp kim. Tổng Kho Kim Loại cung cấp đa dạng các loại tấm đồng 6.5mm với nhiều mác đồng khác nhau, đáp ứng mọi nhu cầu của khách hàng.
Quy Trình Sản Xuất và Kiểm Định Chất Lượng Đồng Tấm 6.5mm
Quy trình sản xuất và kiểm định chất lượng là hai yếu tố then chốt quyết định độ bền, tính ứng dụng và giá trị của đồng tấm 6.5mm. Để đảm bảo đồng tấm 6.5mm đáp ứng các tiêu chuẩn kỹ thuật khắt khe và yêu cầu sử dụng đa dạng, quy trình sản xuất trải qua nhiều công đoạn tỉ mỉ, kết hợp với hệ thống kiểm tra chất lượng nghiêm ngặt. Bài viết này sẽ đi sâu vào từng bước của quy trình sản xuất và các phương pháp kiểm định chất lượng tấm đồng 6.5mm, giúp bạn hiểu rõ hơn về sản phẩm này.
Quy trình sản xuất đồng tấm 6.5mm thường bắt đầu bằng việc lựa chọn nguyên liệu đầu vào, cụ thể là mác đồng phù hợp. Mác đồng ảnh hưởng trực tiếp đến tính chất cơ học, khả năng dẫn điện và khả năng chống ăn mòn của sản phẩm cuối cùng; ví dụ, đồng cathode thường được sử dụng làm nguyên liệu thô do độ tinh khiết cao. Sau đó, đồng nguyên liệu được nung chảy và đúc thành phôi, tiếp theo là quá trình cán nóng và cán nguội để đạt được độ dày 6.5mm theo yêu cầu. Trong quá trình cán, nhiệt độ và áp suất được kiểm soát chặt chẽ để đảm bảo cấu trúc tinh thể đồng đồng đều và không có khuyết tật.
Sau khi cán, tấm đồng 6.5mm trải qua các công đoạn xử lý bề mặt như tẩy rửa, làm sạch và ủ để loại bỏ ứng suất dư và cải thiện độ dẻo. Quá trình ủ giúp tấm đồng mềm hơn, dễ dàng gia công và định hình trong các ứng dụng khác nhau. Cuối cùng, tấm đồng được cắt theo kích thước yêu cầu và chuẩn bị cho quá trình kiểm tra chất lượng.
Kiểm định chất lượng là bước không thể thiếu để đảm bảo đồng tấm 6.5mm đáp ứng các tiêu chuẩn kỹ thuật và yêu cầu của khách hàng. Các phương pháp kiểm định chất lượng thường bao gồm:
- Kiểm tra kích thước: Sử dụng các dụng cụ đo chính xác để kiểm tra độ dày, chiều rộng và chiều dài của tấm đồng, đảm bảo sai số nằm trong phạm vi cho phép.
- Kiểm tra bề mặt: Quan sát bằng mắt thường và sử dụng các thiết bị kiểm tra bề mặt để phát hiện các khuyết tật như vết nứt, trầy xước, rỗ khí hoặc lẫn tạp chất.
- Kiểm tra cơ tính: Thực hiện các thử nghiệm kéo, uốn, và độ cứng để đánh giá độ bền, độ dẻo và khả năng chịu lực của đồng tấm. Ví dụ, thử nghiệm kéo sẽ xác định giới hạn bền và độ giãn dài của vật liệu.
- Kiểm tra thành phần hóa học: Sử dụng các phương pháp phân tích hóa học như quang phổ phát xạ (OES) hoặc quang phổ hấp thụ nguyên tử (AAS) để xác định thành phần các nguyên tố trong tấm đồng, đảm bảo phù hợp với mác đồng đã chọn.
- Kiểm tra độ dẫn điện: Đo điện trở suất của tấm đồng để đánh giá khả năng dẫn điện, đặc biệt quan trọng trong các ứng dụng điện và điện tử.
Các thông số kiểm tra được ghi lại và so sánh với tiêu chuẩn kỹ thuật của từng loại đồng tấm 6.5mm. Nếu tấm đồng không đáp ứng các yêu cầu, nó sẽ bị loại bỏ hoặc đưa trở lại quy trình sản xuất để khắc phục. Tongkhokimloai.org cam kết cung cấp đồng tấm 6.5mm đạt tiêu chuẩn chất lượng cao nhất, đáp ứng mọi nhu cầu của khách hàng.
Ứng Dụng Thực Tế của Đồng Tấm 6.5mm trong Các Ngành Công Nghiệp
Đồng tấm 6.5mm là một vật liệu kỹ thuật quan trọng, được ứng dụng rộng rãi trong nhiều ngành công nghiệp nhờ vào tính dẫn điện, dẫn nhiệt vượt trội, khả năng chống ăn mòn và dễ gia công. Chính những đặc tính này đã biến đồng tấm 6.5mm trở thành lựa chọn ưu tiên trong các ứng dụng đòi hỏi độ bền, hiệu suất và độ tin cậy cao. Vật liệu này đóng vai trò then chốt trong việc sản xuất các thiết bị điện, điện tử, xây dựng, giao thông vận tải, và nhiều lĩnh vực khác.
Trong ngành điện và điện tử, đồng tấm 6.5mm được sử dụng rộng rãi để chế tạo các bo mạch in (PCB), thanh dẫn điện, đầu nối, linh kiện tản nhiệt và các thành phần khác của thiết bị điện. Khả năng dẫn điện cao của đồng tấm 6.5mm giúp giảm thiểu tổn thất năng lượng và đảm bảo hiệu suất hoạt động tối ưu cho các thiết bị điện tử. Ví dụ, trong các thiết bị điện gia dụng như tủ lạnh, máy giặt, điều hòa, đồng tấm được dùng làm các bộ phận dẫn điện chính, giúp thiết bị hoạt động ổn định và an toàn.
Ngành xây dựng cũng là một lĩnh vực ứng dụng quan trọng của đồng tấm 6.5mm. Vật liệu này được sử dụng trong các hệ thống tiếp địa, mái lợp, ốp tường và các chi tiết trang trí kiến trúc. Khả năng chống ăn mòn của đồng giúp bảo vệ công trình khỏi tác động của thời tiết và môi trường, kéo dài tuổi thọ và giảm chi phí bảo trì. Đặc biệt, trong các công trình xanh và bền vững, đồng tấm được ưa chuộng nhờ tính tái chế cao và thân thiện với môi trường.
Trong ngành giao thông vận tải, đồng tấm 6.5mm được sử dụng để sản xuất các bộ phận của ô tô, tàu hỏa, máy bay và các phương tiện khác. Đồng được dùng làm dây điện, ống dẫn nhiệt, bộ tản nhiệt và các chi tiết máy móc khác. Độ bền và khả năng chịu nhiệt tốt của đồng giúp đảm bảo an toàn và hiệu suất hoạt động của các phương tiện giao thông. Ví dụ, trong ngành sản xuất ô tô điện, đồng tấm đóng vai trò quan trọng trong hệ thống pin và động cơ điện, giúp tăng quãng đường di chuyển và hiệu suất năng lượng.
Ngoài ra, đồng tấm 6.5mm còn được ứng dụng trong nhiều ngành công nghiệp khác như:
- Sản xuất máy móc công nghiệp: Chế tạo các bộ phận máy móc, khuôn mẫu, thiết bị trao đổi nhiệt.
- Năng lượng tái tạo: Sử dụng trong các tấm pin mặt trời, hệ thống điện gió.
- Y tế: Chế tạo các thiết bị y tế, dụng cụ phẫu thuật.
- Điện lạnh: Chế tạo các bộ phận của điều hòa, tủ lạnh, máy làm mát.
Với những ứng dụng đa dạng và ưu điểm vượt trội, đồng tấm 6.5mm tiếp tục khẳng định vai trò quan trọng trong sự phát triển của nhiều ngành công nghiệp hiện đại. Tổng Kho Kim Loại tự hào là nhà cung cấp uy tín các sản phẩm đồng tấm 6.5mm chất lượng cao, đáp ứng mọi nhu cầu của khách hàng.
Ưu Điểm và Nhược Điểm của Đồng Tấm 6.5mm so với Các Vật Liệu Khác
Đồng tấm 6.5mm là một vật liệu kỹ thuật được ứng dụng rộng rãi nhờ các đặc tính ưu việt, tuy nhiên, để đánh giá toàn diện giá trị sử dụng, cần so sánh ưu điểm và nhược điểm của nó với các vật liệu cạnh tranh như nhôm, thép, và nhựa. Việc so sánh này giúp người dùng đưa ra lựa chọn vật liệu phù hợp nhất với yêu cầu cụ thể của từng ứng dụng.
So với nhôm, đồng tấm 6.5mm vượt trội về khả năng dẫn điện và dẫn nhiệt. Độ dẫn điện của đồng cao hơn khoảng 60% so với nhôm, và độ dẫn nhiệt cũng cao hơn khoảng 50%. Điều này làm cho đồng tấm trở thành lựa chọn lý tưởng cho các ứng dụng yêu cầu hiệu suất truyền dẫn cao như trong các thiết bị điện tử, hệ thống điện và tản nhiệt. Tuy nhiên, nhôm lại có lợi thế về trọng lượng nhẹ, chỉ bằng khoảng một phần ba so với đồng, giúp giảm tải trọng cho các công trình và thiết bị. Hơn nữa, nhôm thường có giá thành thấp hơn đồng, tạo lợi thế về chi phí trong một số ứng dụng nhất định.
Đối với thép, đồng tấm 6.5mm có ưu thế về khả năng chống ăn mòn và dễ gia công. Đồng không bị gỉ sét như thép thông thường, đặc biệt quan trọng trong môi trường ẩm ướt hoặc có hóa chất. Đồng cũng dễ dàng uốn, cắt, hàn và tạo hình hơn so với thép, giúp tiết kiệm thời gian và chi phí sản xuất. Ngược lại, thép có độ bền và độ cứng cao hơn đáng kể so với đồng, phù hợp cho các ứng dụng kết cấu chịu lực lớn như trong xây dựng và cơ khí. Thép cũng có giá thành rẻ hơn đồng, mang lại lợi ích kinh tế cho các dự án quy mô lớn.
So với nhựa, đồng tấm 6.5mm có độ bền cơ học, khả năng chịu nhiệt và chống cháy vượt trội. Đồng có thể chịu được nhiệt độ cao hơn nhiều so với nhựa mà không bị biến dạng hay nóng chảy. Đồng cũng không dễ cháy và không giải phóng các chất độc hại khi cháy, đảm bảo an toàn hơn trong các ứng dụng điện và nhiệt. Tuy nhiên, nhựa có ưu điểm về trọng lượng nhẹ, khả năng cách điện và giá thành thấp. Nhựa cũng có thể được đúc thành các hình dạng phức tạp một cách dễ dàng, mở ra nhiều khả năng thiết kế sáng tạo.
Hướng Dẫn Lựa Chọn, Bảo Quản và Sử Dụng Đồng Tấm 6.5mm Đúng Cách
Việc lựa chọn, bảo quản và sử dụng đồng tấm 6.5mm đúng cách là yếu tố then chốt để đảm bảo hiệu quả và kéo dài tuổi thọ của vật liệu này trong các ứng dụng khác nhau. Để đạt được điều này, người dùng cần nắm vững các tiêu chí lựa chọn phù hợp với mục đích sử dụng, áp dụng các biện pháp bảo quản đúng cách để tránh oxy hóa và biến dạng, đồng thời tuân thủ các hướng dẫn sử dụng an toàn và hiệu quả. Việc hiểu rõ các yếu tố này sẽ giúp tối ưu hóa hiệu suất và giảm thiểu rủi ro trong quá trình sử dụng đồng tấm.
Lựa Chọn Đồng Tấm 6.5mm Phù Hợp:
Khi lựa chọn đồng tấm 6.5mm, cần xem xét các yếu tố sau để đảm bảo phù hợp với ứng dụng cụ thể:
- Mác đồng: Các mác đồng khác nhau (ví dụ: C11000, C10200) có thành phần hóa học và tính chất cơ học khác nhau. Ví dụ, đồng C11000 có độ dẫn điện cao, thích hợp cho các ứng dụng điện, trong khi đồng C36000 (đồng thau) có khả năng gia công tốt, phù hợp cho các chi tiết máy.
- Tiêu chuẩn kỹ thuật: Kiểm tra xem tấm đồng có đáp ứng các tiêu chuẩn kỹ thuật quốc tế hoặc quốc gia (ví dụ: ASTM, EN) về kích thước, độ dày, độ phẳng và các yêu cầu khác hay không.
- Nguồn gốc xuất xứ: Ưu tiên lựa chọn sản phẩm từ các nhà sản xuất uy tín, có chứng nhận chất lượng rõ ràng, ví dụ như Tổng Kho Kim Loại, để đảm bảo nguồn gốc và chất lượng sản phẩm.
- Mục đích sử dụng: Xác định rõ ứng dụng cụ thể để lựa chọn loại đồng tấm 6.5mm có các đặc tính phù hợp, như độ bền kéo, độ dẻo, khả năng chống ăn mòn, v.v. Ví dụ, nếu sử dụng trong môi trường biển, nên chọn loại đồng có khả năng chống ăn mòn cao.
Bảo Quản Đồng Tấm 6.5mm Đúng Cách:
Để ngăn ngừa sự oxy hóa và duy trì chất lượng của đồng tấm 6.5mm trong quá trình lưu trữ, cần tuân thủ các biện pháp sau:
- Môi trường bảo quản: Lưu trữ tấm đồng ở nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh nắng trực tiếp và độ ẩm cao. Độ ẩm cao có thể đẩy nhanh quá trình oxy hóa và làm giảm chất lượng đồng.
- Bao bì bảo vệ: Sử dụng bao bì kín khí (ví dụ: túi nilon, màng PE) để bảo vệ đồng tấm khỏi tác động của môi trường. Có thể sử dụng thêm chất hút ẩm để tăng hiệu quả bảo vệ.
- Xử lý bề mặt: Nếu đồng tấm đã bị oxy hóa nhẹ, có thể sử dụng các chất tẩy rửa chuyên dụng hoặc dung dịch axit nhẹ để làm sạch bề mặt trước khi bảo quản.
- Kiểm tra định kỳ: Thường xuyên kiểm tra tình trạng đồng tấm trong quá trình lưu trữ để phát hiện sớm các dấu hiệu oxy hóa hoặc hư hỏng và có biện pháp xử lý kịp thời.
Sử Dụng Đồng Tấm 6.5mm An Toàn và Hiệu Quả:
Việc sử dụng đồng tấm 6.5mm đúng cách không chỉ đảm bảo hiệu quả công việc mà còn bảo vệ an toàn cho người sử dụng:
- Trang bị bảo hộ: Sử dụng đầy đủ trang thiết bị bảo hộ cá nhân (ví dụ: kính bảo hộ, găng tay, khẩu trang) khi gia công hoặc xử lý tấm đồng để tránh bị thương do bụi, mảnh vụn hoặc hóa chất.
- Gia công đúng kỹ thuật: Tuân thủ các quy trình gia công (cắt, uốn, hàn, v.v.) theo hướng dẫn của nhà sản xuất hoặc các tiêu chuẩn kỹ thuật để đảm bảo chất lượng sản phẩm và an toàn lao động.
- Kiểm tra sau gia công: Sau khi gia công, kiểm tra kỹ lưỡng các chi tiết đồng tấm để phát hiện các lỗi (ví dụ: vết nứt, biến dạng) và khắc phục kịp thời.
- Vệ sinh sau sử dụng: Vệ sinh sạch sẽ các dụng cụ và khu vực làm việc sau khi sử dụng đồng tấm để loại bỏ bụi, mảnh vụn và hóa chất, đảm bảo môi trường làm việc an toàn và sạch sẽ.
Việc tuân thủ các hướng dẫn lựa chọn, bảo quản và sử dụng đồng tấm 6.5mm đúng cách sẽ giúp bạn tận dụng tối đa các ưu điểm của vật liệu này, đồng thời đảm bảo an toàn và hiệu quả trong công việc.
Bảng Tra Cứu Kỹ Thuật và Thông Số Kỹ Thuật Chi Tiết của Các Loại Đồng Tấm 6.5mm Phổ Biến
Bảng tra cứu kỹ thuật và thông số kỹ thuật chi tiết của các loại đồng tấm 6.5mm phổ biến là công cụ không thể thiếu cho kỹ sư, nhà thiết kế và người mua hàng, cung cấp dữ liệu chính xác để lựa chọn vật liệu phù hợp cho từng ứng dụng cụ thể. Việc nắm vững các thông số này giúp đảm bảo hiệu suất, độ bền và an toàn cho các công trình và sản phẩm sử dụng đồng tấm có độ dày 6.5mm.
Để hiểu rõ hơn về sự khác biệt giữa các loại đồng tấm 6.5mm, cần xem xét đến thành phần hóa học, tính chất cơ học và khả năng gia công của từng mác đồng. Chẳng hạn, đồng đỏ (C11000) nổi bật với độ dẫn điện và dẫn nhiệt cao, thích hợp cho các ứng dụng điện và nhiệt, trong khi đồng thau (C26000) lại có độ bền và khả năng chống ăn mòn tốt hơn, phù hợp cho các chi tiết máy và kết cấu chịu lực. Bảng tra cứu sẽ cung cấp các thông tin chi tiết về thành phần, giới hạn bền kéo, độ dãn dài, độ cứng và các đặc tính quan trọng khác, giúp người dùng đưa ra quyết định chính xác nhất.
Dưới đây là bảng tổng hợp thông tin kỹ thuật của một số loại đồng tấm 6.5mm phổ biến, giúp bạn dễ dàng so sánh và lựa chọn:
Mác Đồng | Thành Phần Hóa Học (chính) | Độ Bền Kéo (MPa) | Độ Dãn Dài (%) | Độ Cứng (HV) | Ứng Dụng Phổ Biến |
---|---|---|---|---|---|
Đồng đỏ (C11000) | 99.9% Cu | 220-290 | 40-50 | 40-80 | Linh kiện điện, ống dẫn nhiệt, tấm tản nhiệt |
Đồng thau (C26000) | 70% Cu, 30% Zn | 380-450 | 25-40 | 80-120 | Chi tiết máy, ống dẫn, phụ kiện trang trí |
Đồng hợp kim (CuBe2) | 98% Cu, 2% Be | 700-900 | 5-15 | 200-300 | Lò xo, công tắc, khuôn ép nhựa |
Đồng Niken (C70600) | 90% Cu, 10% Ni | 350-420 | 30-45 | 70-110 | Ống dẫn nước biển, thiết bị trao đổi nhiệt, hàng hải |
Lưu ý: Các thông số kỹ thuật có thể thay đổi tùy thuộc vào nhà sản xuất và quy trình sản xuất.
Ngoài ra, khi lựa chọn đồng tấm 6.5mm, cần chú ý đến các tiêu chuẩn kỹ thuật áp dụng, chẳng hạn như tiêu chuẩn ASTM (Hoa Kỳ) hoặc EN (Châu Âu). Các tiêu chuẩn này quy định các yêu cầu về chất lượng, kích thước và phương pháp thử nghiệm, đảm bảo rằng sản phẩm đáp ứng các yêu cầu kỹ thuật và an toàn. Tổng Kho Kim Loại luôn cam kết cung cấp các sản phẩm đồng tấm đạt chuẩn, có đầy đủ chứng nhận chất lượng và nguồn gốc xuất xứ rõ ràng, mang đến sự an tâm cho khách hàng.