Trong lĩnh vực cơ khí và xây dựng, việc hiểu rõ thông số kỹ thuật của Đồng Lục Giác Phi 31 là yếu tố then chốt để đảm bảo chất lượng và độ bền của công trình. Bài viết thuộc chuyên mục Tài liệu kỹ thuật này sẽ cung cấp một cái nhìn toàn diện về Đồng Lục Giác Phi 31, từ thành phần hóa học, tính chất vật lý, đến ứng dụng thực tế và tiêu chuẩn kỹ thuật liên quan. Chúng tôi sẽ đi sâu vào quy trình sản xuất, các phương pháp kiểm tra chất lượng, và những lưu ý quan trọng trong quá trình gia công, bảo quản Đồng Lục Giác Phi 31. Cuối cùng, bài viết cũng sẽ đề cập đến các biện pháp an toàn cần thiết khi làm việc với vật liệu này, giúp bạn đọc có được kiến thức đầy đủ và chính xác nhất.
Đồng Lục Giác Phi 31: Thông Số Kỹ Thuật & Ứng Dụng Chi Tiết
Đồng lục giác phi 31 là một loại vật liệu kim loại có tiết diện hình lục giác đều, với đường kính ngoài của đường tròn ngoại tiếp lục giác là 31mm, được ứng dụng rộng rãi trong nhiều ngành công nghiệp nhờ vào những đặc tính cơ học và hóa học ưu việt của đồng. Sản phẩm này, được cung cấp bởi Tổng Kho Kim Loại, nổi bật nhờ khả năng gia công tốt, chống ăn mòn và dẫn điện, nhiệt hiệu quả. Thông số kỹ thuật chính xác và ứng dụng đa dạng của đồng lục giác kích thước 31mm này sẽ được trình bày chi tiết dưới đây, giúp khách hàng hiểu rõ và lựa chọn phù hợp với nhu cầu sử dụng.
Thông số kỹ thuật của đồng lục giác phi 31 bao gồm các yếu tố quan trọng ảnh hưởng trực tiếp đến hiệu suất và độ bền của sản phẩm.
- Kích thước: Đường kính ngoài (phi) 31mm, chiều dài tiêu chuẩn thường là 3m hoặc 6m, nhưng có thể cắt theo yêu cầu của khách hàng.
- Sai số kích thước: Tuân theo tiêu chuẩn kỹ thuật (sẽ được đề cập chi tiết ở phần sau), đảm bảo độ chính xác cao trong quá trình gia công và lắp ráp.
- Khối lượng riêng: Khoảng 8.96 g/cm³, tùy thuộc vào thành phần hợp kim đồng cụ thể.
- Mác đồng: Phổ biến là các mác đồng như C3604, C2680, C2801, mỗi mác có thành phần hóa học và tính chất cơ lý khác nhau.
Về ứng dụng chi tiết, đồng lục giác phi 31 được sử dụng rộng rãi trong các lĩnh vực sau:
- Cơ khí chế tạo máy: Chế tạo các chi tiết máy, trục, bánh răng, bulong, ốc vít,… đòi hỏi độ chính xác cao và khả năng chịu lực tốt.
- Điện, điện tử: Làm các đầu nối, chân cắm, linh kiện dẫn điện, thanh dẫn điện trong các thiết bị điện.
- Xây dựng: Sử dụng trong hệ thống ống dẫn, van, phụ kiện trang trí,… nhờ khả năng chống ăn mòn và tính thẩm mỹ cao.
- Sản xuất thiết bị gia dụng: Ứng dụng trong các chi tiết của thiết bị nhà bếp, đồ dùng gia đình,…
Tiêu Chuẩn Kỹ Thuật & Dung Sai Của Đồng Lục Giác Phi 31
Tiêu chuẩn kỹ thuật của đồng lục giác phi 31 là yếu tố then chốt, đảm bảo chất lượng và khả năng ứng dụng của sản phẩm trong nhiều lĩnh vực. Các tiêu chuẩn này quy định nghiêm ngặt về kích thước, hình dạng, thành phần hóa học và các tính chất cơ lý của vật liệu đồng, giúp người dùng lựa chọn được sản phẩm phù hợp với yêu cầu kỹ thuật của từng công trình.
Để đảm bảo chất lượng và khả năng ứng dụng, đồng lục giác cần tuân thủ các tiêu chuẩn và dung sai cụ thể:
- Tiêu chuẩn kích thước: Kích thước cạnh lục giác (phi 31) cần được kiểm soát chặt chẽ theo các tiêu chuẩn quốc tế hoặc tiêu chuẩn của nhà sản xuất. Điều này đảm bảo tính đồng nhất và khả năng lắp lẫn trong các ứng dụng cơ khí.
- Tiêu chuẩn về thành phần hóa học: Thành phần hóa học của đồng (ví dụ: hàm lượng đồng, kẽm, chì,…) cần tuân thủ các tiêu chuẩn như ASTM, EN hoặc JIS. Sự tuân thủ này đảm bảo đồng lục giác có các tính chất cơ học và hóa học phù hợp với ứng dụng. Ví dụ, đồng hợp kim chứa chì có khả năng gia công tốt hơn, trong khi đồng nguyên chất có độ dẫn điện cao hơn.
- Dung sai: Dung sai là phạm vi cho phép sai lệch so với kích thước hoặc tính chất danh nghĩa. Đồng lục giác cần có dung sai nhỏ để đảm bảo độ chính xác cao trong quá trình gia công và lắp ráp. Các dung sai thường được quy định cho kích thước cạnh, độ tròn, độ thẳng và độ song song.
- Tiêu chuẩn cơ tính: Các tiêu chuẩn về độ bền kéo, độ bền chảy, độ giãn dài và độ cứng của đồng lục giác cũng cần được kiểm soát. Những yếu tố này ảnh hưởng trực tiếp đến khả năng chịu tải và tuổi thọ của sản phẩm trong quá trình sử dụng.
Việc hiểu rõ và tuân thủ các tiêu chuẩn kỹ thuật và dung sai của đồng lục giác phi 31 giúp các kỹ sư và nhà thiết kế lựa chọn được vật liệu phù hợp, đảm bảo chất lượng và độ bền của các sản phẩm cơ khí. Tổng Kho Kim Loại cam kết cung cấp đồng lục giác đáp ứng đầy đủ các tiêu chuẩn chất lượng, đảm bảo sự tin cậy cho mọi ứng dụng.
Vật Liệu Chế Tạo Đồng Lục Giác Phi 31: Phân Loại & Tính Chất
Đồng lục giác phi 31 được chế tạo từ nhiều loại vật liệu đồng khác nhau, mỗi loại sở hữu những đặc tính riêng biệt, ảnh hưởng trực tiếp đến hiệu suất và ứng dụng của sản phẩm. Việc lựa chọn vật liệu phù hợp là yếu tố then chốt, quyết định độ bền, khả năng gia công và khả năng đáp ứng các yêu cầu kỹ thuật cụ thể của từng ứng dụng.
Các loại vật liệu đồng phổ biến được sử dụng để sản xuất đồng lục giác bao gồm:
- Đồng thau (Brass): Là hợp kim của đồng và kẽm, đồng thau nổi bật với khả năng gia công tuyệt vời, chống ăn mòn tốt và giá thành hợp lý. Tỷ lệ đồng và kẽm khác nhau sẽ tạo ra các loại đồng thau khác nhau, ví dụ như đồng thau vàng (chứa nhiều đồng hơn) có độ dẻo cao hơn, trong khi đồng thau đỏ (chứa nhiều kẽm hơn) lại có độ bền kéo tốt hơn. Ví dụ: Đồng thau C3604 là một lựa chọn phổ biến cho các ứng dụng cần khả năng gia công cao.
- Đồng đỏ (Copper): Sở hữu độ dẫn điện và dẫn nhiệt vượt trội, đồng đỏ được ưa chuộng trong các ứng dụng liên quan đến điện và nhiệt. Tuy nhiên, đồng đỏ có độ bền kéo thấp hơn so với đồng thau và khó gia công hơn. Ví dụ: Đồng đỏ C11000 thường được sử dụng trong các ứng dụng điện do khả năng dẫn điện cao.
- Đồng thanh (Bronze): Là hợp kim của đồng và thiếc, đồng thanh có độ bền cao, khả năng chống ăn mòn tốt, đặc biệt là trong môi trường nước biển. Đồng thanh cũng có khả năng chịu mài mòn tốt, thích hợp cho các ứng dụng chịu tải trọng lớn. Ví dụ: Đồng thanh C51000 thường được sử dụng trong các ứng dụng van, bánh răng do khả năng chống mài mòn.
- Đồng berili (Beryllium Copper): Là hợp kim của đồng và berili, nổi tiếng với độ bền cực cao, độ cứng cao và khả năng chống mài mòn tuyệt vời. Đồng berili cũng có khả năng dẫn điện tốt và không tạo tia lửa, làm cho nó trở thành lựa chọn lý tưởng cho các ứng dụng trong môi trường dễ cháy nổ. Tuy nhiên, giá thành của đồng berili cao hơn đáng kể so với các loại đồng khác.
Tính chất của từng loại vật liệu sẽ quyết định đến khả năng ứng dụng của đồng lục giác phi 31 trong các ngành công nghiệp khác nhau. Ví dụ, trong ngành điện tử, đồng đỏ được ưu tiên sử dụng nhờ khả năng dẫn điện cao, trong khi đó, đồng thau lại phổ biến trong ngành cơ khí chế tạo máy nhờ khả năng gia công dễ dàng.
Ứng Dụng Của Đồng Lục Giác Phi 31 Trong Cơ Khí Chế Tạo Máy
Đồng lục giác phi 31, với kích thước và đặc tính vật lý riêng biệt, đóng vai trò quan trọng trong nhiều ứng dụng cơ khí chế tạo máy, đặc biệt là trong các chi tiết đòi hỏi độ chính xác và khả năng chống ăn mòn cao. Nhờ khả năng gia công tốt và tính dẫn điện, dẫn nhiệt ưu việt, đồng lục giác này được sử dụng rộng rãi để sản xuất các bộ phận máy móc, linh kiện điện tử và các chi tiết kết nối. Việc lựa chọn đúng loại đồng lục giác và áp dụng quy trình gia công phù hợp sẽ đảm bảo hiệu suất và độ bền của sản phẩm cuối cùng.
Một trong những ứng dụng nổi bật của đồng lục giác phi 31 là trong sản xuất bulong, ốc vít và các chi tiết siết chặt. Hình dạng lục giác giúp tăng diện tích tiếp xúc giữa dụng cụ và chi tiết, từ đó truyền lực tốt hơn và giảm nguy cơ trượt khi siết. Kích thước phi 31 (tức là đường kính vòng tròn ngoại tiếp lục giác là 31mm) phù hợp với các ứng dụng đòi hỏi lực siết vừa phải, thường thấy trong các loại máy móc công nghiệp và thiết bị điện.
Ngoài ra, đồng lục giác còn được sử dụng để chế tạo các chi tiết dẫn điện trong máy móc và thiết bị điện tử. Độ dẫn điện cao của đồng giúp đảm bảo dòng điện ổn định và giảm thiểu tổn thất năng lượng. Ví dụ, nó được dùng làm các đầu nối, chân cắm trong các bảng mạch điện tử, hoặc các chi tiết dẫn điện trong động cơ điện. Đặc biệt, khả năng chống ăn mòn của đồng giúp các chi tiết này hoạt động ổn định trong môi trường khắc nghiệt.
Trong ngành chế tạo máy, đồng lục giác phi 31 còn góp mặt trong các chi tiết bạc lót, ổ trượt. Đồng có khả năng chịu mài mòn tốt và hệ số ma sát thấp, giúp giảm thiểu hao mòn và tăng tuổi thọ cho các bộ phận chuyển động. Hơn nữa, khả năng tản nhiệt tốt của đồng cũng giúp ngăn ngừa quá nhiệt, đặc biệt quan trọng trong các ứng dụng có tốc độ và tải trọng cao.
Cuối cùng, đồng lục giác còn được dùng trong sản xuất van, vòi và các chi tiết điều khiển chất lỏng. Khả năng chống ăn mòn của đồng giúp các chi tiết này bền bỉ khi tiếp xúc với các chất lỏng khác nhau, bao gồm cả các chất ăn mòn. Đồng thời, tính dễ gia công của đồng cho phép tạo ra các chi tiết phức tạp với độ chính xác cao, đáp ứng yêu cầu khắt khe của các ứng dụng này.
Hướng Dẫn Gia Công Đồng Lục Giác Phi 31: Cắt, Khoan, Tiện, Phay
Gia công đồng lục giác phi 31 đòi hỏi kỹ thuật và quy trình phù hợp để đảm bảo độ chính xác và chất lượng sản phẩm. Bài viết này sẽ cung cấp hướng dẫn chi tiết về các phương pháp gia công phổ biến như cắt, khoan, tiện và phay, giúp bạn hiểu rõ quy trình và lựa chọn phương pháp gia công tối ưu cho đồng lục giác phi 31. Việc nắm vững quy trình gia công giúp tối ưu hóa hiệu quả sản xuất và giảm thiểu sai sót.
Cắt đồng lục giác phi 31 có thể được thực hiện bằng nhiều phương pháp, tùy thuộc vào yêu cầu về độ chính xác và số lượng sản phẩm.
- Cắt bằng cưa cơ: Phương pháp này phù hợp cho số lượng ít, yêu cầu độ chính xác không cao.
- Cắt bằng máy cắt CNC: Đảm bảo độ chính xác cao, đường cắt sắc nét, thích hợp cho sản xuất hàng loạt.
- Cắt bằng tia nước hoặc laser: Cho phép cắt các hình dạng phức tạp, giảm thiểu biến dạng vật liệu nhưng chi phí đầu tư cao.
Khoan đồng lục giác phi 31 yêu cầu lựa chọn mũi khoan và tốc độ khoan phù hợp để tránh làm hỏng vật liệu. Nên sử dụng mũi khoan chuyên dụng cho đồng và hợp kim đồng, kết hợp với dầu làm mát để giảm nhiệt và tăng tuổi thọ mũi khoan. Tốc độ khoan cần được điều chỉnh tùy theo đường kính lỗ khoan và độ cứng của vật liệu.
Tiện đồng lục giác phi 31 là quá trình gia công tạo hình trụ tròn hoặc côn trên bề mặt phôi. Để tiện đồng lục giác phi 31, cần sử dụng máy tiện có độ chính xác cao và dao tiện sắc bén. Tốc độ cắt và lượng ăn dao cần được điều chỉnh phù hợp để đảm bảo bề mặt gia công mịn và không bị rung động.
Phay đồng lục giác phi 31 cho phép tạo ra các bề mặt phẳng, rãnh hoặc hình dạng phức tạp trên phôi. Có nhiều phương pháp phay khác nhau, bao gồm phay mặt, phay rãnh, phay định hình, tùy thuộc vào yêu cầu kỹ thuật của sản phẩm. Việc lựa chọn dao phay và chế độ cắt phù hợp là yếu tố quan trọng để đảm bảo chất lượng gia công và tuổi thọ dao.
Ưu Điểm & Nhược Điểm Của Đồng Lục Giác Phi 31 So Với Các Vật Liệu Khác
So sánh đồng lục giác phi 31 với các vật liệu khác là cần thiết để đánh giá tính phù hợp của nó trong các ứng dụng kỹ thuật cụ thể. Việc này giúp kỹ sư và nhà thiết kế đưa ra quyết định sáng suốt, cân nhắc giữa ưu điểm vượt trội về khả năng gia công, dẫn điện của đồng với các nhược điểm về độ bền và chi phí so với thép hoặc nhôm. Đồng thời, giúp Tongkhokimloai.org tư vấn cho khách hàng lựa chọn vật liệu tối ưu nhất cho nhu cầu của họ.
Ưu điểm nổi bật của đồng lục giác phi 31 so với các vật liệu khác như thép hoặc nhôm nằm ở khả năng dẫn điện và dẫn nhiệt vượt trội.
- Dẫn điện và dẫn nhiệt cao: Đồng có độ dẫn điện và dẫn nhiệt cao hơn nhiều so với thép và nhôm, làm cho nó trở thành lựa chọn lý tưởng cho các ứng dụng điện và nhiệt. Ví dụ, độ dẫn điện của đồng là khoảng 59.6 x 10^6 S/m, trong khi của thép là khoảng 3-15 x 10^6 S/m và của nhôm là khoảng 37.7 x 10^6 S/m. Điều này giúp đồng lục giác phi 31 phù hợp với các ứng dụng như thanh dẫn điện, bộ tản nhiệt, và các thành phần điện tử.
- Khả năng chống ăn mòn tốt: Đồng có khả năng chống ăn mòn cao hơn so với thép, đặc biệt là trong môi trường ẩm ướt và hóa chất. Điều này giúp đồng lục giác phi 31 có tuổi thọ cao hơn trong các ứng dụng ngoài trời hoặc trong môi trường khắc nghiệt.
- Dễ gia công: Đồng là một vật liệu dẻo và dễ uốn, giúp cho việc gia công đồng lục giác phi 31 trở nên dễ dàng hơn so với thép. Nó có thể được cắt, khoan, tiện, phay và hàn một cách dễ dàng mà không cần các thiết bị và kỹ thuật đặc biệt.
- Tính thẩm mỹ cao: Đồng có màu sắc và độ bóng đẹp, mang lại tính thẩm mỹ cao cho các sản phẩm. Điều này làm cho đồng lục giác phi 31 được ưa chuộng trong các ứng dụng trang trí và thiết kế.
Tuy nhiên, đồng lục giác phi 31 cũng có một số nhược điểm so với các vật liệu khác, đặc biệt là thép và nhôm.
- Độ bền thấp hơn: Đồng có độ bền kéo và độ cứng thấp hơn so với thép. Do đó, đồng lục giác phi 31 không phù hợp cho các ứng dụng đòi hỏi độ bền cao, chịu tải trọng lớn hoặc chịu mài mòn.
- Giá thành cao: Đồng là một kim loại đắt tiền hơn so với thép và nhôm. Điều này làm cho đồng lục giác phi 31 có giá thành cao hơn, ảnh hưởng đến chi phí sản xuất của các sản phẩm.
- Trọng lượng nặng hơn: Đồng có trọng lượng riêng lớn hơn so với nhôm. Điều này làm cho đồng lục giác phi 31 nặng hơn, gây khó khăn trong việc vận chuyển và lắp đặt trong một số ứng dụng.
- Khả năng bị oxy hóa: Mặc dù có khả năng chống ăn mòn tốt hơn thép, đồng vẫn có thể bị oxy hóa trong môi trường không khí, tạo thành lớp oxit đồng màu xanh lá cây trên bề mặt. Lớp oxit này có thể ảnh hưởng đến tính thẩm mỹ và hiệu suất của sản phẩm.
Để đưa ra lựa chọn vật liệu phù hợp, cần xem xét kỹ lưỡng các yếu tố như yêu cầu về độ bền, khả năng dẫn điện, khả năng chống ăn mòn, chi phí và trọng lượng. Trong nhiều trường hợp, có thể kết hợp đồng với các vật liệu khác để tận dụng ưu điểm của từng loại và giảm thiểu nhược điểm. Ví dụ, sử dụng đồng làm lớp phủ bên ngoài thép để tăng khả năng chống ăn mòn mà vẫn đảm bảo độ bền.
Cách Tính Toán & Lựa Chọn Đồng Lục Giác Phi 31 Phù Hợp Cho Ứng Dụng
Việc tính toán và lựa chọn đồng lục giác phi 31 phù hợp cho ứng dụng cụ thể đòi hỏi sự cân nhắc kỹ lưỡng về các yếu tố kỹ thuật, yêu cầu về vật liệu, và điều kiện làm việc. Bài viết này sẽ cung cấp hướng dẫn chi tiết để bạn có thể đưa ra quyết định chính xác nhất, đảm bảo hiệu quả và độ bền cho sản phẩm. Để lựa chọn được loại đồng lục giác tối ưu, cần xem xét từ đặc tính vật liệu đến các yếu tố ứng suất, tải trọng trong quá trình vận hành.
Để đảm bảo lựa chọn đồng lục giác phi 31 tối ưu, cần xem xét các yếu tố sau:
- Xác định yêu cầu kỹ thuật của ứng dụng: Bước đầu tiên là xác định rõ ràng các yêu cầu kỹ thuật của ứng dụng, bao gồm tải trọng, ứng suất, môi trường làm việc (nhiệt độ, độ ẩm, hóa chất), và các tiêu chuẩn kỹ thuật liên quan. Ví dụ, nếu đồng lục giác được sử dụng trong môi trường ăn mòn, cần chọn loại đồng có khả năng chống ăn mòn cao.
- Tính toán tải trọng và ứng suất: Dựa trên yêu cầu kỹ thuật, cần tính toán tải trọng và ứng suất mà đồng lục giác sẽ phải chịu đựng trong quá trình làm việc. Các yếu tố cần xem xét bao gồm lực kéo, lực nén, lực uốn, lực xoắn, và các yếu tố an toàn.
- Lựa chọn vật liệu phù hợp: Sau khi tính toán tải trọng và ứng suất, cần lựa chọn vật liệu đồng lục giác phù hợp. Các yếu tố cần xem xét bao gồm độ bền kéo, độ bền chảy, độ cứng, độ dẻo, khả năng chống ăn mòn, và khả năng gia công. Ví dụ, đồng thau (brass) thường được sử dụng cho các ứng dụng yêu cầu khả năng gia công tốt và chống ăn mòn, trong khi đồng đỏ (copper) được ưu tiên cho các ứng dụng yêu cầu độ dẫn điện và dẫn nhiệt cao.
- Kiểm tra dung sai và tiêu chuẩn kỹ thuật: Đảm bảo đồng lục giác phi 31 đáp ứng các dung sai và tiêu chuẩn kỹ thuật quy định cho ứng dụng. Các tiêu chuẩn này thường liên quan đến kích thước, hình dạng, độ chính xác, và chất lượng bề mặt. Tham khảo các tiêu chuẩn quốc tế như ISO, ASTM để đảm bảo tuân thủ.
- Ước tính chi phí: Chi phí là một yếu tố quan trọng cần xem xét khi lựa chọn đồng lục giác phi 31. Cân nhắc giữa chi phí vật liệu, chi phí gia công, và chi phí bảo trì để đưa ra quyết định tối ưu. Đôi khi, việc lựa chọn một loại đồng đắt tiền hơn nhưng có độ bền cao hơn có thể giúp tiết kiệm chi phí trong dài hạn.
- Tham khảo ý kiến chuyên gia: Nếu bạn không chắc chắn về việc lựa chọn đồng lục giác phi 31 phù hợp, hãy tham khảo ý kiến của các chuyên gia trong lĩnh vực cơ khí chế tạo máy hoặc các nhà cung cấp vật liệu uy tín như Tổng Kho Kim Loại. Họ có thể cung cấp cho bạn những thông tin và tư vấn hữu ích dựa trên kinh nghiệm và kiến thức chuyên môn.
Việc tính toán và lựa chọn đồng lục giác phi 31 phù hợp là một quá trình phức tạp đòi hỏi sự hiểu biết sâu sắc về vật liệu và kỹ thuật. Bằng cách tuân thủ các bước hướng dẫn trên và tham khảo ý kiến của các chuyên gia, bạn có thể đưa ra quyết định chính xác nhất, đảm bảo hiệu quả và độ bền cho sản phẩm.
Các Nhà Cung Cấp Đồng Lục Giác Phi 31 Uy Tín Tại Việt Nam & Bảng Giá Tham Khảo
Việc tìm kiếm các nhà cung cấp đồng lục giác phi 31 uy tín tại Việt Nam là một bước quan trọng để đảm bảo chất lượng sản phẩm và hiệu quả chi phí cho các ứng dụng cơ khí chế tạo máy. Thị trường kim loại hiện nay cung cấp nhiều lựa chọn, nhưng không phải tất cả đều đáp ứng được các tiêu chuẩn kỹ thuật và chất lượng khắt khe, vì vậy việc lựa chọn đúng đối tác cung ứng đồng lục giác là yếu tố then chốt.
Để có cái nhìn tổng quan và đưa ra quyết định sáng suốt, bạn cần xem xét một số yếu tố then chốt khi lựa chọn nhà cung cấp đồng lục giác phi 31:
- Uy tín và kinh nghiệm: Ưu tiên các nhà cung cấp có thâm niên hoạt động trong ngành, có chứng nhận chất lượng và được nhiều khách hàng tin tưởng.
- Chất lượng sản phẩm: Đảm bảo đồng lục giác đáp ứng các tiêu chuẩn kỹ thuật, dung sai và thành phần vật liệu theo yêu cầu.
- Năng lực cung ứng: Nhà cung cấp có khả năng đáp ứng số lượng lớn, đa dạng về chủng loại và kích thước, thời gian giao hàng đúng hẹn.
- Giá cả cạnh tranh: So sánh giá từ nhiều nhà cung cấp để tìm ra mức giá tốt nhất, nhưng không nên chỉ tập trung vào giá rẻ mà bỏ qua chất lượng.
- Dịch vụ hỗ trợ: Nhà cung cấp có chính sách bảo hành, đổi trả, tư vấn kỹ thuật và hỗ trợ gia công tốt.
Dưới đây là một số nhà cung cấp đồng lục giác phi 31 được đánh giá cao trên thị trường Việt Nam hiện nay (bảng giá chỉ mang tính tham khảo, vui lòng liên hệ trực tiếp để có báo giá chính xác nhất):
- Tổng Kho Kim Loại: Là đơn vị chuyên cung cấp các loại kim loại màu và hợp kim với đầy đủ chứng chỉ chất lượng, đáp ứng các tiêu chuẩn quốc tế. Tổng Kho Kim Loại cung cấp đồng lục giác với nhiều mác đồng khác nhau, phục vụ đa dạng nhu cầu gia công cơ khí.
- Công ty TNHH Kim Loại T : Chuyên nhập khẩu và phân phối các loại đồng công nghiệp, bao gồm cả đồng lục giác. Công ty này được biết đến với chất lượng sản phẩm ổn định và dịch vụ hỗ trợ kỹ thuật tốt.
- Công ty Cổ phần Kim Loại H: Là một trong những nhà cung cấp lớn về kim loại màu tại Việt Nam, có nhiều chi nhánh trên cả nước. Công ty cung cấp đa dạng các loại đồng lục giác với nhiều kích cỡ khác nhau.
Bảng giá tham khảo (VND/kg, chưa VAT):
Loại Đồng Lục Giác | Phi 31 (mm) | Giá Tham Khảo |
---|---|---|
Đồng thau (Brass) | 31 | 85.000 – 95.000 |
Đồng đỏ (Copper) | 31 | 120.000 – 140.000 |
Đồng hợp kim | 31 | Liên hệ |
Lưu ý: Bảng giá trên chỉ mang tính chất tham khảo, giá thực tế có thể thay đổi tùy thuộc vào số lượng đặt hàng, thời điểm mua hàng và biến động thị trường. Để có báo giá chính xác nhất, quý khách vui lòng liên hệ trực tiếp với các nhà cung cấp.
Khi liên hệ với các nhà cung cấp đồng lục giác, hãy cung cấp đầy đủ thông tin về yêu cầu của bạn, bao gồm:
- Mác đồng (ví dụ: C3604, C2680, v.v.).
- Kích thước phi 31.
- Số lượng cần mua.
- Tiêu chuẩn kỹ thuật yêu cầu (nếu có).
- Thời gian giao hàng mong muốn.
Việc cung cấp thông tin chi tiết sẽ giúp nhà cung cấp đưa ra báo giá chính xác và đáp ứng tốt nhất nhu cầu của bạn.