Lá Căn Đồng Thau 0.25mm đóng vai trò then chốt trong nhiều ứng dụng công nghiệp, đòi hỏi độ chính xác và độ bền cao. Bài viết này thuộc chuyên mục “Tài liệu kỹ thuật“, đi sâu vào phân tích chi tiết về đặc tính kỹ thuật của lá căn đồng thau với độ dày 0.25mm, từ thành phần vật liệu, ưu điểm vượt trội, ứng dụng thực tế trong các ngành công nghiệp khác nhau, cho đến tiêu chuẩn kỹ thuật quan trọng cần tuân thủ. Bên cạnh đó, chúng tôi cũng sẽ cung cấp thông tin về quy trình sản xuất và kiểm tra chất lượng nghiêm ngặt, cũng như những lưu ý quan trọng trong quá trình bảo quản và sử dụng để đảm bảo hiệu quả tối ưu. Cuối cùng, bài viết sẽ so sánh lá căn đồng thau 0.25mm với các vật liệu tương đương, đưa ra đánh giá khách quan và giúp bạn lựa chọn sản phẩm phù hợp nhất với nhu cầu của mình từ Tổng Kho Kim Loại.
Lá Căn Đồng Thau 0.25mm: Tổng Quan & Ứng Dụng Tiêu Biểu
Lá căn đồng thau 0.25mm là vật liệu kim loại tấm mỏng, được sản xuất từ hợp kim đồng và kẽm, nổi bật với độ chính xác cao về kích thước và độ dày, được ứng dụng rộng rãi trong nhiều ngành công nghiệp. Với đặc tính dẻo dai, dễ gia công và khả năng chống ăn mòn tốt, đồng thau trở thành lựa chọn lý tưởng cho các ứng dụng đòi hỏi sự điều chỉnh khe hở, bù sai lệch, hoặc tạo độ phẳng bề mặt.
Trong lĩnh vực gia công cơ khí, lá căn đồng thau 0.25mm đóng vai trò quan trọng trong việc hiệu chỉnh và lắp ráp các chi tiết máy móc. Cụ thể, chúng được sử dụng để:
- Căn chỉnh độ chính xác: Điều chỉnh khe hở giữa các bộ phận, đảm bảo hoạt động trơn tru và hiệu quả của máy móc. Ví dụ, trong lắp ráp ổ trục, lá căn giúp điều chỉnh khe hở dọc trục, ngăn ngừa rung động và mài mòn.
- Bù sai lệch: Bù đắp những sai số nhỏ trong quá trình sản xuất, giúp các chi tiết khớp với nhau một cách hoàn hảo.
- Tạo độ phẳng: Sử dụng trong các ứng dụng yêu cầu bề mặt phẳng tuyệt đối, như lắp ráp khuôn mẫu, đảm bảo chất lượng sản phẩm cuối cùng.
- Điều chỉnh độ cao: Trong xây dựng, lá căn được sử dụng để điều chỉnh độ cao của các cấu kiện kim loại, đảm bảo tính thẩm mỹ và độ bền của công trình.
Ngoài ra, lá căn đồng thau 0.25mm còn được ứng dụng trong nhiều lĩnh vực khác như:
- Điện tử: Làm vật liệu dẫn điện, tản nhiệt, hoặc làm chân tiếp xúc trong các thiết bị điện tử.
- Ô tô: Sử dụng trong hệ thống phanh, động cơ, và các bộ phận khác để đảm bảo độ chính xác và hiệu suất hoạt động.
- Năng lượng: Ứng dụng trong các hệ thống năng lượng mặt trời, điện gió, và các thiết bị tiết kiệm năng lượng khác.
Với sự đa dạng trong ứng dụng và những ưu điểm vượt trội, lá căn đồng thau 0.25mm ngày càng khẳng định vị thế quan trọng trong ngành công nghiệp hiện đại. Tổng Kho Kim Loại tự hào là nhà cung cấp uy tín các sản phẩm lá căn đồng thau chất lượng cao, đáp ứng mọi nhu cầu của khách hàng.
Thông Số Kỹ Thuật Chi Tiết của Lá Căn Đồng Thau 0.25mm
Lá căn đồng thau 0.25mm là một chi tiết quan trọng trong nhiều ứng dụng kỹ thuật, và việc nắm vững thông số kỹ thuật của chúng là yếu tố then chốt để đảm bảo hiệu suất và độ chính xác. Với độ dày chính xác 0.25mm, loại lá căn này cung cấp khả năng điều chỉnh khe hở và khoảng cách với độ tin cậy cao, phục vụ đắc lực trong các ngành công nghiệp khác nhau.
Để hiểu rõ hơn về lá căn đồng thau 0.25mm, cần xem xét các yếu tố kỹ thuật sau:
- Thành phần hóa học: Đồng thau là hợp kim của đồng và kẽm, tỷ lệ các thành phần này ảnh hưởng trực tiếp đến tính chất cơ học và hóa học của lá căn. Các mác đồng thau phổ biến như CuZn37 (đồng 63%, kẽm 37%) có độ dẻo cao, dễ gia công, trong khi các mác khác có thể chứa thêm các nguyên tố như chì (Pb) để cải thiện khả năng cắt gọt.
- Độ cứng: Độ cứng của lá căn đồng thau thường được đo bằng phương pháp Vickers hoặc Rockwell, cho biết khả năng chống lại sự biến dạng dưới tác dụng của lực. Độ cứng phù hợp đảm bảo lá căn không bị biến dạng trong quá trình sử dụng, duy trì độ chính xác của các chi tiết máy.
- Độ bền kéo: Thể hiện khả năng chịu lực kéo trước khi đứt gãy. Độ bền kéo cao đảm bảo lá căn có thể chịu được các tải trọng lớn mà không bị hỏng hóc.
- Giới hạn chảy: Là ứng suất mà tại đó vật liệu bắt đầu biến dạng dẻo. Giới hạn chảy là một yếu tố quan trọng trong thiết kế, giúp đảm bảo lá căn không bị biến dạng vĩnh viễn trong điều kiện làm việc bình thường.
- Độ giãn dài: Biểu thị khả năng kéo dài của vật liệu trước khi đứt gãy, thường được biểu thị bằng phần trăm. Độ giãn dài cao cho thấy vật liệu có độ dẻo tốt, dễ uốn cong và tạo hình.
- Hệ số giãn nở nhiệt: Cho biết mức độ thay đổi kích thước của vật liệu khi nhiệt độ thay đổi. Hệ số giãn nở nhiệt cần được xem xét khi sử dụng lá căn trong môi trường có nhiệt độ biến đổi, để tránh các sai số do giãn nở nhiệt gây ra. Ví dụ, đồng thau có hệ số giãn nở nhiệt khoảng 20 x 10^-6 /°C.
- Độ dẫn điện: Thể hiện khả năng dẫn điện của vật liệu. Mặc dù không phải là yếu tố quan trọng nhất trong mọi ứng dụng, nhưng độ dẫn điện có thể cần thiết trong một số trường hợp đặc biệt, chẳng hạn như khi lá căn được sử dụng trong các thiết bị điện.
- Kích thước và dung sai: Bên cạnh độ dày 0.25mm, lá căn còn có nhiều kích thước chiều rộng và chiều dài khác nhau, tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng. Dung sai kích thước cần được kiểm soát chặt chẽ để đảm bảo độ chính xác của các chi tiết lắp ráp.
- Bề mặt hoàn thiện: Bề mặt lá căn có thể được xử lý để đạt độ bóng, độ nhám hoặc khả năng chống ăn mòn theo yêu cầu.
- Tiêu chuẩn sản xuất: Lá căn đồng thau 0.25mm thường được sản xuất theo các tiêu chuẩn quốc tế như ASTM (Mỹ) hoặc EN (Châu Âu), đảm bảo chất lượng và tính đồng nhất của sản phẩm. Ví dụ, tiêu chuẩn ASTM B36 quy định các yêu cầu về thành phần hóa học, tính chất cơ học và kích thước của các sản phẩm đồng thau dạng tấm, lá.
Hiểu rõ các thông số kỹ thuật chi tiết này sẽ giúp người dùng lựa chọn và sử dụng lá căn đồng thau 0.25mm một cách hiệu quả nhất, đồng thời đảm bảo chất lượng và độ tin cậy của các sản phẩm, thiết bị sử dụng loại vật liệu này. Tổng Kho Kim Loại cung cấp đa dạng các loại lá căn đồng thau đáp ứng mọi tiêu chuẩn kỹ thuật khắt khe.
Ưu Điểm Vượt Trội của Lá Căn Đồng Thau 0.25mm Trong Gia Công Cơ Khí
Lá căn đồng thau 0.25mm mang đến nhiều ưu điểm vượt trội trong gia công cơ khí, trở thành một giải pháp hiệu quả và đáng tin cậy cho việc điều chỉnh độ chính xác, đảm bảo chất lượng sản phẩm cuối cùng. Nhờ vào độ mỏng lý tưởng, khả năng gia công tốt và tính ổn định vật liệu, tấm căn đồng thau 0.25mm được ứng dụng rộng rãi trong nhiều công đoạn chế tạo và lắp ráp.
Một trong những lợi thế quan trọng nhất của lá đồng thau 0.25mm là khả năng điều chỉnh độ chính xác cao trong các chi tiết máy và khuôn mẫu. Với độ dày chỉ 0.25mm, chúng cho phép các kỹ sư và thợ cơ khí thực hiện các điều chỉnh cực kỳ nhỏ, đảm bảo các bộ phận khớp với nhau một cách hoàn hảo. Điều này đặc biệt quan trọng trong các ứng dụng đòi hỏi độ chính xác tuyệt đối, như sản xuất thiết bị điện tử, dụng cụ y tế hoặc các bộ phận hàng không vũ trụ.
Ngoài ra, lá căn đồng thau còn sở hữu khả năng chống ăn mòn tốt, đặc biệt trong môi trường ẩm ướt hoặc có hóa chất nhẹ. Đồng thau, với thành phần chính là đồng và kẽm, tạo thành một lớp oxit bảo vệ trên bề mặt, ngăn chặn quá trình oxy hóa và gỉ sét. Điều này giúp kéo dài tuổi thọ của lá căn và đảm bảo tính ổn định của các mối ghép, giảm thiểu nguy cơ hỏng hóc và bảo trì.
- Dễ gia công: Lá căn đồng thau 0.25mm rất dễ dàng cắt, uốn, dập hoặc tạo hình theo yêu cầu, phù hợp với nhiều phương pháp gia công khác nhau.
- Tính dẫn điện tốt: Đồng thau là một chất dẫn điện tốt, lá căn đồng thau 0.25mm có thể được sử dụng trong các ứng dụng điện, chẳng hạn như làm lớp lót cách điện hoặc tạo tiếp điểm.
- Khả năng chống ma sát: Đồng thau có hệ số ma sát thấp, có nghĩa là lá căn đồng thau 0.25mm có thể giúp giảm ma sát giữa các bộ phận chuyển động, kéo dài tuổi thọ của máy móc.
Cuối cùng, so với các vật liệu khác như thép hoặc nhôm, lá căn đồng thau 0.25mm có giá thành cạnh tranh hơn, giúp tiết kiệm chi phí sản xuất mà vẫn đảm bảo chất lượng và hiệu quả công việc. Tổng Kho Kim Loại cung cấp các loại lá căn đồng thau với độ dày và kích thước khác nhau, đáp ứng mọi nhu cầu sử dụng của khách hàng trong ngành cơ khí.
Quy Trình Sản Xuất Lá Căn Đồng Thau 0.25mm Đạt Chuẩn Chất Lượng
Quy trình sản xuất lá căn đồng thau 0.25mm đạt chuẩn chất lượng là yếu tố then chốt đảm bảo độ chính xác và độ bền của sản phẩm, đáp ứng yêu cầu khắt khe trong các ứng dụng gia công cơ khí chính xác. Việc tuân thủ nghiêm ngặt quy trình này quyết định trực tiếp đến khả năng làm việc và tuổi thọ của lá căn đồng. Đồng thời, nó còn ảnh hưởng đến hiệu quả của toàn bộ hệ thống máy móc, thiết bị sử dụng vật liệu căn này.
Để tạo ra lá căn đồng thau mỏng 0.25mm với chất lượng tối ưu, Tổng Kho Kim Loại áp dụng quy trình sản xuất khép kín, bao gồm nhiều công đoạn tỉ mỉ và được kiểm soát chặt chẽ:
- Lựa chọn nguyên liệu đồng thau: Bước đầu tiên và quan trọng nhất là lựa chọn phôi đồng thau chất lượng cao, đảm bảo thành phần hóa học phù hợp với tiêu chuẩn (ví dụ: hợp kim đồng thau C2680, C2600). Phôi đồng cần được kiểm tra kỹ lưỡng về độ tinh khiết, độ cứng và các thông số kỹ thuật khác trước khi đưa vào sản xuất.
- Cán nguội: Phôi đồng thau được đưa vào máy cán nguội chuyên dụng. Quá trình cán nguội làm giảm độ dày của vật liệu đồng thời tăng độ cứng và độ bền kéo. Việc kiểm soát lực cán và tốc độ cán là rất quan trọng để đảm bảo độ dày đồng đều và tránh các khuyết tật.
- Ủ mềm (Annealing): Sau quá trình cán nguội, vật liệu có thể trở nên cứng và khó gia công. Quá trình ủ mềm được thực hiện để giảm độ cứng, tăng độ dẻo và cải thiện khả năng gia công. Nhiệt độ và thời gian ủ được kiểm soát chặt chẽ để đạt được độ mềm mong muốn mà không làm ảnh hưởng đến các đặc tính khác của vật liệu.
- Cán tinh (Precision Rolling): Để đạt được độ dày chính xác 0.25mm, vật liệu trải qua quá trình cán tinh. Máy cán tinh được trang bị hệ thống điều khiển tự động và cảm biến độ dày, đảm bảo độ chính xác cao.
- Cắt, dập: Lá đồng thau sau khi đạt độ dày yêu cầu được cắt thành các kích thước tiêu chuẩn hoặc theo yêu cầu của khách hàng. Các phương pháp cắt bao gồm cắt bằng dao, cắt bằng laser hoặc dập khuôn. Quá trình này đòi hỏi độ chính xác cao để đảm bảo kích thước và hình dạng của lá căn.
- Xử lý bề mặt (Surface Treatment): Để tăng khả năng chống ăn mòn và cải thiện tính thẩm mỹ, lá căn đồng thau có thể được xử lý bề mặt bằng các phương pháp như mạ niken, mạ kẽm hoặc phủ lớp bảo vệ.
- Kiểm tra chất lượng (Quality Control): Tất cả các công đoạn sản xuất đều được kiểm tra chất lượng nghiêm ngặt. Các thông số kỹ thuật như độ dày, độ cứng, độ bền kéo, thành phần hóa học và kích thước được kiểm tra bằng các thiết bị đo lường hiện đại. Lá căn đồng thau không đạt tiêu chuẩn sẽ bị loại bỏ.
- Đóng gói: Lá căn đồng thau sau khi kiểm tra đạt chuẩn sẽ được đóng gói cẩn thận để tránh bị hư hỏng trong quá trình vận chuyển và bảo quản.
Việc tuân thủ nghiêm ngặt quy trình sản xuất trên, cùng với việc sử dụng thiết bị hiện đại và đội ngũ kỹ thuật viên lành nghề, giúp Tổng Kho Kim Loại cung cấp lá căn đồng thau 0.25mm chất lượng cao, đáp ứng mọi yêu cầu của khách hàng.
Hướng Dẫn Sử Dụng & Bảo Quản Lá Căn Đồng Thau 0.25mm Để Tối Ưu Hiệu Quả
Lá căn đồng thau 0.25mm là một công cụ quan trọng trong gia công cơ khí chính xác, và việc sử dụng, bảo quản đúng cách đóng vai trò then chốt để đảm bảo hiệu quả công việc và kéo dài tuổi thọ sản phẩm. Hiểu rõ các quy trình này không chỉ giúp người thợ cơ khí tránh được những sai sót không đáng có mà còn tối ưu hóa chi phí sản xuất.
Để đạt được hiệu quả tối ưu khi sử dụng lá căn đồng thau 0.25mm, cần tuân thủ các hướng dẫn sau:
- Chuẩn bị bề mặt: Đảm bảo bề mặt cần căn chỉnh sạch sẽ, không dính bụi bẩn, dầu mỡ hoặc các tạp chất khác. Sử dụng dung môi phù hợp để làm sạch bề mặt nếu cần thiết.
- Lựa chọn lá căn phù hợp: Chọn lá căn có kích thước và độ dày phù hợp với khe hở cần căn chỉnh. Trong trường hợp khe hở không đều, có thể sử dụng nhiều lá căn chồng lên nhau để đạt được độ dày mong muốn.
- Đặt lá căn đúng vị trí: Đặt lá căn vào vị trí cần thiết, đảm bảo lá căn tiếp xúc đều với cả hai bề mặt cần căn chỉnh. Tránh đặt lá căn chồng chéo hoặc gập ghềnh, vì điều này có thể gây ra sai số trong quá trình căn chỉnh.
- Kiểm tra độ chính xác: Sau khi đặt lá căn, sử dụng các dụng cụ đo chính xác như thước cặp, đồng hồ so để kiểm tra độ chính xác của việc căn chỉnh. Điều chỉnh lá căn nếu cần thiết cho đến khi đạt được kết quả mong muốn.
- Cố định lá căn (nếu cần): Trong một số trường hợp, cần cố định lá căn bằng keo hoặc các phương pháp khác để đảm bảo lá căn không bị xê dịch trong quá trình sử dụng.
Việc bảo quản lá căn đồng thau 0.25mm đúng cách cũng quan trọng không kém, giúp duy trì chất lượng và kéo dài tuổi thọ:
- Vệ sinh sau khi sử dụng: Sau mỗi lần sử dụng, lau sạch lá căn bằng vải mềm để loại bỏ bụi bẩn, dầu mỡ hoặc các tạp chất khác.
- Bảo quản ở nơi khô ráo: Cất giữ lá căn ở nơi khô ráo, thoáng mát, tránh tiếp xúc trực tiếp với ánh nắng mặt trời hoặc môi trường ẩm ướt. Độ ẩm cao có thể gây oxy hóa và làm giảm chất lượng của đồng thau.
- Sử dụng hộp đựng chuyên dụng: Sử dụng hộp đựng chuyên dụng để bảo quản lá căn, giúp bảo vệ lá căn khỏi bị trầy xước, cong vênh hoặc hư hỏng do va đập.
- Kiểm tra định kỳ: Kiểm tra lá căn định kỳ để phát hiện các dấu hiệu hư hỏng như cong vênh, gỉ sét hoặc móp méo. Thay thế lá căn bị hư hỏng để đảm bảo độ chính xác trong quá trình sử dụng.
- Sắp xếp theo thứ tự: Sắp xếp lá căn theo thứ tự độ dày để dễ dàng tìm kiếm và sử dụng khi cần thiết.
Tuân thủ đúng hướng dẫn sử dụng và bảo quản lá căn đồng thau 0.25mm không chỉ giúp tối ưu hóa hiệu quả công việc mà còn đảm bảo an toàn và tiết kiệm chi phí cho doanh nghiệp. Tổng Kho Kim Loại cung cấp các loại lá căn đồng thau chất lượng cao, đáp ứng mọi nhu cầu sử dụng trong gia công cơ khí chính xác.
So Sánh Lá Căn Đồng Thau 0.25mm với Các Loại Vật Liệu Căn Khác
Lá căn đồng thau 0.25mm là một lựa chọn phổ biến trong gia công cơ khí, nhưng để đưa ra quyết định tối ưu, việc so sánh nó với các vật liệu căn khác là vô cùng cần thiết. Việc đánh giá ưu nhược điểm của từng loại vật liệu, bao gồm cả chi phí, độ bền, và khả năng ứng dụng trong các môi trường khác nhau, giúp người dùng lựa chọn được giải pháp phù hợp nhất cho nhu cầu cụ thể của mình.
Một trong những đối thủ cạnh tranh của lá căn đồng thau là lá căn thép. Lá căn thép thường có độ bền kéo cao hơn và khả năng chịu tải tốt hơn so với đồng thau. Tuy nhiên, lá căn đồng thau lại vượt trội về khả năng chống ăn mòn, đặc biệt trong môi trường ẩm ướt hoặc có hóa chất. Ví dụ, trong ngành công nghiệp đóng tàu hoặc các ứng dụng ngoài trời, lá căn đồng thau sẽ là lựa chọn ưu tiên hơn. Ngoài ra, đồng thau cũng có tính dẫn điện tốt hơn, điều này có thể quan trọng trong một số ứng dụng điện.
So với lá căn nhựa, lá căn đồng thau 0.25mm thể hiện ưu thế về độ chính xác và ổn định kích thước. Lá căn nhựa có thể bị biến dạng dưới tác động của nhiệt độ và áp suất cao, trong khi đồng thau duy trì hình dạng và kích thước ổn định hơn. Mặc dù lá căn nhựa có ưu điểm về giá thành rẻ và khả năng cách điện, nhưng chúng thường không phù hợp cho các ứng dụng đòi hỏi độ chính xác cao và khả năng chịu lực tốt. Ví dụ, trong các máy móc CNC hoặc thiết bị đo lường chính xác, lá căn đồng thau sẽ đảm bảo khe hở được điều chỉnh một cách chính xác và ổn định.
Ngoài ra, cần xem xét lá căn nhôm như một lựa chọn khác. Nhôm nhẹ hơn đồng thau, nhưng độ bền kéo và khả năng chống mài mòn thường thấp hơn. Đồng thau có khả năng gia công tốt hơn và tạo ra bề mặt hoàn thiện đẹp hơn so với nhôm. Do đó, lá căn đồng thau 0.25mm thường được ưu tiên trong các ứng dụng yêu cầu tính thẩm mỹ cao và độ chính xác gia công tốt.
Tóm lại, việc lựa chọn vật liệu căn phù hợp phụ thuộc vào yêu cầu cụ thể của ứng dụng. Lá căn đồng thau 0.25mm nổi bật với khả năng chống ăn mòn, độ chính xác cao, và tính dẫn điện tốt, nhưng cần cân nhắc các yếu tố như chi phí, độ bền kéo, và điều kiện môi trường để đưa ra quyết định tối ưu nhất.
Tiêu Chuẩn Kỹ Thuật & Kiểm Định Chất Lượng Lá Căn Đồng Thau 0.25mm
Tiêu chuẩn kỹ thuật và kiểm định chất lượng là yếu tố then chốt đảm bảo lá căn đồng thau 0.25mm đáp ứng yêu cầu khắt khe trong các ứng dụng gia công cơ khí chính xác. Các tiêu chuẩn này không chỉ giúp xác định chất lượng vật liệu mà còn đảm bảo tính đồng đều và khả năng làm việc của lá căn đồng thau.
Để đảm bảo chất lượng lá căn đồng thau 0.25mm đạt yêu cầu, quy trình kiểm định thường bao gồm các bước sau:
- Kiểm tra thành phần hóa học: Phân tích thành phần hóa học của đồng thau để đảm bảo tuân thủ các tiêu chuẩn như ASTM B36 (tiêu chuẩn cho tấm, lá, và dải đồng thau) và các tiêu chuẩn tương đương khác. Thành phần hóa học quyết định đến các tính chất cơ học và hóa học của vật liệu.
- Kiểm tra kích thước: Sử dụng các dụng cụ đo chính xác như panme, thước cặp điện tử để kiểm tra độ dày (0.25mm), chiều rộng, chiều dài của lá căn. Sai số cho phép phải nằm trong phạm vi quy định để đảm bảo tính chính xác khi sử dụng.
- Kiểm tra độ cứng: Đo độ cứng của lá căn đồng thau bằng phương pháp Vickers hoặc Rockwell. Độ cứng phù hợp đảm bảo khả năng chịu lực và độ bền của vật liệu trong quá trình sử dụng.
- Kiểm tra độ bền kéo: Kiểm tra độ bền kéo để xác định khả năng chịu lực kéo của vật liệu trước khi bị đứt. Đây là một yếu tố quan trọng để đánh giá khả năng chịu tải của lá căn.
- Kiểm tra bề mặt: Kiểm tra bề mặt lá căn đồng thau bằng mắt thường hoặc kính hiển vi để phát hiện các khuyết tật như vết nứt, vết xước, hoặc tạp chất. Bề mặt nhẵn mịn, không có khuyết tật là yêu cầu quan trọng để đảm bảo tiếp xúc tốt với các bề mặt khác.
- Kiểm tra độ phẳng: Đo độ phẳng của lá căn đồng thau để đảm bảo không bị cong vênh, đảm bảo tiếp xúc đều với các bề mặt cần căn chỉnh.
Tổng Kho Kim Loại, với cam kết về chất lượng, tuân thủ nghiêm ngặt các tiêu chuẩn kiểm định này trong quá trình sản xuất và cung cấp lá căn đồng thau 0.25mm đến khách hàng.