Trong ngành công nghiệp hiện đại, Đồng Hợp Kim C18150 đóng vai trò then chốt trong các ứng dụng đòi hỏi khả năng dẫn điện, dẫn nhiệt vượt trội cùng độ bền cơ học cao. Bài viết này, thuộc chuyên mục “Tài liệu kỹ thuật” của Tổng Kho Kim Loại, sẽ cung cấp một cái nhìn toàn diện về thành phần hóa học, tính chất vật lý, quy trình sản xuất và ứng dụng thực tế của hợp kim đặc biệt này. Chúng ta sẽ đi sâu vào phân tích độ dẫn điện, độ bền kéo, khả năng chống ăn mòn và các yếu tố ảnh hưởng đến hiệu suất của C18150, đồng thời so sánh nó với các loại hợp kim đồng khác trên thị trường. Bên cạnh đó, bài viết cũng sẽ đề cập đến các tiêu chuẩn kỹ thuật, chứng nhận chất lượng và hướng dẫn gia công, xử lý nhiệt hợp kim C18150 để đảm bảo hiệu quả tối ưu trong quá trình sử dụng.
Tổng Quan Về Đồng Hợp Kim C18150: Thành Phần, Đặc Tính và Ứng Dụng Tiêu Biểu
Đồng hợp kim C18150, hay còn gọi là đồng zirconium, là một vật liệu kỹ thuật cao cấp với sự kết hợp độc đáo giữa độ dẫn điện cao, độ bền cơ học tốt và khả năng chống mềm hóa ở nhiệt độ cao, mở ra nhiều ứng dụng quan trọng trong các ngành công nghiệp khác nhau. Loại hợp kim này nổi bật hơn so với đồng nguyên chất và nhiều hợp kim đồng khác nhờ những đặc tính ưu việt này.
Đặc tính vượt trội của đồng hợp kim C18150 đến từ thành phần hóa học đặc biệt của nó.
- Thành phần chính: Đồng (Cu) chiếm phần lớn, thường trên 99%.
- Nguyên tố hợp kim: Zirconium (Zr) được thêm vào với hàm lượng nhỏ (khoảng 0.1-0.15%). Hàm lượng nhỏ này đóng vai trò quan trọng trong việc cải thiện đáng kể các đặc tính của đồng, đặc biệt là khả năng chịu nhiệt và độ bền.
- Các nguyên tố khác (tùy chọn): Một số nhà sản xuất có thể thêm các nguyên tố khác như magnesium (Mg) hoặc silver (Ag) với hàm lượng rất nhỏ để tinh chỉnh thêm các đặc tính cụ thể.
Nhờ thành phần này, đồng hợp kim C18150 sở hữu những đặc tính nổi bật sau:
- Độ dẫn điện cao: Duy trì độ dẫn điện cao, thường trên 80% IACS (International Annealed Copper Standard), gần tương đương với đồng nguyên chất. Điều này rất quan trọng trong các ứng dụng điện.
- Độ bền cao: So với đồng nguyên chất, C18150 có độ bền kéo và độ bền chảy cao hơn đáng kể, cho phép nó chịu được tải trọng lớn hơn mà không bị biến dạng.
- Khả năng chống mềm hóa ở nhiệt độ cao: Đây là một trong những ưu điểm lớn nhất của C18150. Nó có thể duy trì độ bền và độ cứng ở nhiệt độ cao tốt hơn nhiều so với đồng nguyên chất, làm cho nó phù hợp cho các ứng dụng nhiệt độ cao.
- Độ dẻo tốt: Mặc dù có độ bền cao, C18150 vẫn giữ được độ dẻo tốt, cho phép nó được gia công thành nhiều hình dạng khác nhau.
- Khả năng chống ăn mòn: Thể hiện khả năng chống ăn mòn tốt trong nhiều môi trường khác nhau.
Với những đặc tính ưu việt, đồng hợp kim C18150 được ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực công nghiệp:
- Điện tử: Sử dụng trong sản xuất đầu nối điện, chân linh kiện, khuôn dẫn, và các bộ phận khác đòi hỏi độ dẫn điện cao và khả năng chịu nhiệt tốt.
- Hàn và gia nhiệt: Ứng dụng trong điện cực hàn, vòi phun, và các bộ phận tiếp xúc với nhiệt độ cao trong quá trình hàn và gia nhiệt.
- Công nghiệp ô tô: Sử dụng trong động cơ đốt trong (ví dụ, các bộ phận của hệ thống làm mát), hệ thống điện, và các ứng dụng khác đòi hỏi độ bền và độ tin cậy cao.
- Khuôn mẫu: Ứng dụng trong khuôn ép nhựa, khuôn đúc kim loại, nhờ khả năng dẫn nhiệt tốt và chống mài mòn.
- Dẫn điện và tản nhiệt: Tản nhiệt CPU, bản mạch điện tử
Tiêu Chuẩn Kỹ Thuật và Quy Trình Sản Xuất Đồng Hợp Kim C18150
Đồng hợp kim C18150 là một vật liệu kỹ thuật cao, đòi hỏi tiêu chuẩn kỹ thuật nghiêm ngặt và quy trình sản xuất được kiểm soát chặt chẽ để đảm bảo chất lượng và hiệu suất. Các tiêu chuẩn này quy định thành phần hóa học, tính chất cơ học, vật lý, và các yêu cầu khác mà vật liệu phải đáp ứng. Để hiểu rõ hơn về đồng hợp kim C18150, chúng ta sẽ đi sâu vào các tiêu chuẩn kỹ thuật quan trọng và quy trình sản xuất điển hình của nó.
Để đảm bảo chất lượng và tính nhất quán của đồng hợp kim C18150, các tiêu chuẩn kỹ thuật đóng vai trò then chốt, bao gồm các khía cạnh từ thành phần hóa học đến tính chất cơ lý. Những tiêu chuẩn này không chỉ là cơ sở cho việc kiểm soát chất lượng trong quá trình sản xuất mà còn là thước đo để đánh giá và so sánh hiệu suất của vật liệu trong các ứng dụng khác nhau.
Tiêu Chuẩn Kỹ Thuật Của Đồng Hợp Kim C18150
Các tiêu chuẩn kỹ thuật cho đồng hợp kim C18150 thường bao gồm các yếu tố sau:
- Thành phần hóa học: Tiêu chuẩn quy định hàm lượng chính xác của đồng (Cu) và các nguyên tố hợp kim khác như zirconium (Zr). Ví dụ, tiêu chuẩn có thể yêu cầu hàm lượng Zr nằm trong khoảng 0.05% – 0.15% để đảm bảo tính chất mong muốn. Sự tuân thủ nghiêm ngặt thành phần này là yếu tố then chốt để đạt được các đặc tính cơ học và điện dẫn tối ưu.
- Tính chất cơ học: Các tiêu chuẩn quy định các chỉ số về độ bền kéo, giới hạn chảy, độ giãn dài và độ cứng. Ví dụ, độ bền kéo có thể yêu cầu tối thiểu là 345 MPa (50 ksi), giới hạn chảy tối thiểu là 276 MPa (40 ksi), và độ giãn dài tối thiểu là 10% trong 50 mm. Các yêu cầu này đảm bảo rằng vật liệu có khả năng chịu được tải trọng và biến dạng trong các ứng dụng khác nhau.
- Tính chất vật lý: Các tiêu chuẩn cũng đề cập đến các tính chất như độ dẫn điện, độ dẫn nhiệt, mật độ và hệ số giãn nở nhiệt. Độ dẫn điện thường được yêu cầu đạt tối thiểu 80% IACS (International Annealed Copper Standard). Tính chất vật lý này quan trọng đối với các ứng dụng điện và nhiệt.
- Kích thước và dung sai: Tiêu chuẩn quy định kích thước, hình dạng và dung sai cho các sản phẩm đồng hợp kim C18150 khác nhau như tấm, thanh, ống và dây. Dung sai chặt chẽ đảm bảo khả năng tương thích và lắp ráp dễ dàng trong các ứng dụng thực tế.
- Phương pháp thử nghiệm: Các tiêu chuẩn cũng chỉ định các phương pháp thử nghiệm được sử dụng để kiểm tra và xác minh sự tuân thủ của vật liệu với các yêu cầu quy định. Các phương pháp thử nghiệm này có thể bao gồm thử nghiệm kéo, thử nghiệm độ cứng, phân tích thành phần hóa học và kiểm tra độ dẫn điện.
Quy Trình Sản Xuất Đồng Hợp Kim C18150
Quy trình sản xuất đồng hợp kim C18150 bao gồm nhiều bước, từ lựa chọn nguyên liệu thô đến gia công thành phẩm. Dưới đây là quy trình sản xuất điển hình:
- Lựa chọn nguyên liệu: Đồng cathode có độ tinh khiết cao và zirconium được lựa chọn làm nguyên liệu thô. Độ tinh khiết của đồng là yếu tố quan trọng để đảm bảo độ dẫn điện cao của hợp kim.
- Nấu chảy và hợp kim hóa: Đồng và zirconium được nấu chảy trong lò nung chân không hoặc lò nung khí trơ để ngăn ngừa oxy hóa. Zirconium được thêm vào đồng nóng chảy theo tỷ lệ chính xác để tạo thành hợp kim. Quá trình này đòi hỏi kiểm soát nhiệt độ và thời gian chặt chẽ để đảm bảo phân bố đồng đều của zirconium trong ma trận đồng.
- Đúc: Hợp kim nóng chảy được đúc thành phôi hoặc thỏi bằng các phương pháp như đúc liên tục hoặc đúc khuôn. Quá trình đúc phải được kiểm soát để giảm thiểu sự hình thành các khuyết tật như rỗ khí và phân tách.
- Gia công: Phôi hoặc thỏi đúc được gia công bằng các phương pháp như cán nóng, cán nguội, kéo dây hoặc ép đùn để tạo ra các sản phẩm có hình dạng và kích thước mong muốn. Các phương pháp gia công này cải thiện độ bền và độ dẻo của vật liệu.
- Xử lý nhiệt: Đồng hợp kim C18150 thường được xử lý nhiệt để tối ưu hóa tính chất cơ học và điện dẫn. Quá trình xử lý nhiệt có thể bao gồm ủ, hóa bền kết tủa hoặc ram. Ví dụ, hóa bền kết tủa có thể được thực hiện bằng cách nung nóng hợp kim đến nhiệt độ nhất định, giữ ở nhiệt độ đó trong một khoảng thời gian nhất định, sau đó làm nguội nhanh.
- Gia công hoàn thiện: Các sản phẩm được gia công hoàn thiện bằng các phương pháp như cắt, phay, tiện hoặc mài để đạt được kích thước và độ hoàn thiện bề mặt chính xác.
- Kiểm tra chất lượng: Các sản phẩm được kiểm tra chất lượng nghiêm ngặt để đảm bảo chúng đáp ứng các tiêu chuẩn kỹ thuật. Kiểm tra chất lượng có thể bao gồm phân tích thành phần hóa học, thử nghiệm cơ học, kiểm tra độ dẫn điện và kiểm tra kích thước.
Việc tuân thủ nghiêm ngặt các tiêu chuẩn kỹ thuật và quy trình sản xuất được kiểm soát chặt chẽ là yếu tố then chốt để đảm bảo rằng đồng hợp kim C18150 đáp ứng các yêu cầu khắt khe của các ứng dụng khác nhau. Tổng Kho Kim Loại cam kết cung cấp đồng hợp kim C18150 chất lượng cao, đáp ứng mọi yêu cầu kỹ thuật của khách hàng.
So Sánh Đồng Hợp Kim C18150 với Các Loại Đồng Hợp Kim Khác: Ưu và Nhược Điểm
Đồng hợp kim C18150, với thành phần chính là đồng kết hợp cùng Crom và Zirconi, nổi bật nhờ khả năng dẫn điện và dẫn nhiệt cao, độ bền cơ học tốt và khả năng chống mềm hóa ở nhiệt độ cao, tuy nhiên, để hiểu rõ hơn về vị thế của nó, việc so sánh với các loại đồng hợp kim khác là vô cùng cần thiết. Việc này giúp xác định ứng dụng phù hợp nhất cho từng loại vật liệu, tối ưu hóa hiệu quả sử dụng trong các ngành công nghiệp khác nhau. Qua đó, người dùng có thể đưa ra lựa chọn sáng suốt, đáp ứng tốt nhất yêu cầu kỹ thuật và kinh tế của dự án.
Một trong những đối thủ đáng chú ý của đồng C18150 là đồng Berili (BeCu), nổi tiếng với độ bền kéo và độ cứng vượt trội. Tuy nhiên, ưu điểm này đi kèm với nhược điểm là giá thành cao hơn đáng kể so với C18150. Đồng thời, quy trình gia công BeCu cũng phức tạp hơn, đòi hỏi kỹ thuật cao và các biện pháp an toàn đặc biệt do độc tính của Berili. Ngược lại, C18150 dễ gia công hơn và không gây hại cho sức khỏe, là lựa chọn kinh tế và an toàn hơn trong nhiều ứng dụng.
So với đồng thau (hợp kim của đồng và kẽm) và đồng thanh (hợp kim của đồng và thiếc), đồng hợp kim C18150 vượt trội hơn hẳn về khả năng dẫn điện và dẫn nhiệt. Trong khi đồng thau và đồng thanh được ưa chuộng nhờ khả năng chống ăn mòn và dễ đúc, chúng lại có độ dẫn điện và dẫn nhiệt thấp hơn nhiều so với C18150. Ví dụ, trong các ứng dụng yêu cầu tản nhiệt hiệu quả như điện cực hàn hoặc bộ phận dẫn điện trong động cơ, C18150 là lựa chọn ưu việt hơn, giúp tăng hiệu suất và tuổi thọ của thiết bị.
Xét về khả năng làm việc ở nhiệt độ cao, đồng hợp kim C18150 thể hiện ưu điểm vượt trội so với các loại đồng thông thường. Trong khi đồng thông thường có xu hướng bị mềm hóa và mất độ bền ở nhiệt độ cao, C18150 vẫn duy trì được các đặc tính cơ học quan trọng nhờ sự có mặt của Crom và Zirconi. Điều này làm cho C18150 trở thành vật liệu lý tưởng cho các ứng dụng như khuôn đúc, điện cực hàn điểm và các bộ phận chịu nhiệt khác. Tuy nhiên, cần lưu ý rằng, so với một số hợp kim đặc biệt khác như hợp kim Niken, C18150 vẫn có giới hạn về nhiệt độ làm việc tối đa.
Tóm lại, sự lựa chọn giữa đồng hợp kim C18150 và các loại đồng hợp kim khác phụ thuộc vào yêu cầu cụ thể của từng ứng dụng. Nếu ưu tiên hàng đầu là độ bền cơ học cực cao và khả năng chống mài mòn, đồng Berili có thể là lựa chọn tốt hơn, bất chấp giá thành cao. Tuy nhiên, nếu khả năng dẫn điện, dẫn nhiệt cao, khả năng làm việc ở nhiệt độ cao và tính kinh tế là những yếu tố quan trọng, đồng hợp kim C18150 sẽ là sự lựa chọn tối ưu hơn hẳn. Tongkhokimloai.org cung cấp đa dạng các loại đồng hợp kim, giúp khách hàng lựa chọn được sản phẩm phù hợp nhất với nhu cầu của mình.
C18150 và C17500, loại nào tốt hơn cho ứng dụng của bạn? Khám phá sự khác biệt và so sánh đồng hợp kim C17500 để đưa ra lựa chọn tối ưu.
Ứng Dụng Thực Tế Của Đồng Hợp Kim C18150 Trong Các Ngành Công Nghiệp
Đồng hợp kim C18150 sở hữu sự kết hợp độc đáo giữa độ dẫn điện cao, độ bền cơ học tốt và khả năng chống mềm hóa ở nhiệt độ cao, nhờ đó, nó được ứng dụng rộng rãi trong nhiều ngành công nghiệp khác nhau. Các đặc tính vượt trội này khiến cho đồng C18150 trở thành lựa chọn lý tưởng cho các ứng dụng đòi hỏi hiệu suất cao và độ tin cậy.
Ứng dụng nổi bật nhất của đồng hợp kim C18150 nằm trong lĩnh vực điện và điện tử.
- Điện cực hàn: Trong công nghiệp hàn, đồng hợp kim C18150 được sử dụng làm điện cực hàn nhờ khả năng dẫn điện tốt, giảm thiểu điện trở và sinh nhiệt trong quá trình hàn, đảm bảo mối hàn chất lượng cao.
- Đầu nối điện: Với khả năng duy trì độ dẫn điện cao ngay cả ở nhiệt độ cao, C18150 là vật liệu lý tưởng cho đầu nối điện trong các thiết bị điện tử công suất lớn, đảm bảo truyền tải điện năng hiệu quả và ổn định.
- Khuôn đúc dẫn điện: Đồng hợp kim C18150 được sử dụng trong khuôn đúc dẫn điện cho các thiết bị điện tử, giúp tản nhiệt nhanh chóng và đảm bảo chất lượng sản phẩm.
Trong ngành công nghiệp sản xuất, đồng hợp kim C18150 đóng vai trò quan trọng trong nhiều ứng dụng khác nhau.
- Khuôn ép nhựa: Khả năng dẫn nhiệt tốt của đồng hợp kim C18150 giúp khuôn ép nhựa tản nhiệt nhanh chóng và đồng đều, giảm thời gian làm mát và tăng năng suất.
- Điện cực cho máy EDM (Electrical Discharge Machining): Độ bền cao và khả năng chống mài mòn của C18150 làm cho nó trở thành vật liệu lý tưởng cho điện cực trong gia công tia lửa điện, đảm bảo độ chính xác và tuổi thọ của điện cực.
Ngoài ra, đồng hợp kim C18150 còn được ứng dụng trong các ngành công nghiệp khác.
- Tản nhiệt: Trong các thiết bị điện tử, C18150 được sử dụng làm tản nhiệt để đảm bảo nhiệt độ hoạt động ổn định, kéo dài tuổi thọ của thiết bị.
- Thiết bị trao đổi nhiệt: Khả năng dẫn nhiệt tốt của đồng C18150 giúp tăng hiệu quả trao đổi nhiệt trong các thiết bị, tiết kiệm năng lượng và giảm chi phí vận hành.
Những ứng dụng đa dạng của đồng hợp kim C18150 đã chứng minh vai trò quan trọng của nó trong nhiều ngành công nghiệp, góp phần nâng cao hiệu suất và chất lượng sản phẩm. Tổng Kho Kim Loại tự hào cung cấp các sản phẩm đồng hợp kim C18150 chất lượng cao, đáp ứng mọi nhu cầu của khách hàng.
Hướng Dẫn Thiết Kế và Gia Công Với Đồng Hợp Kim C18150: Lưu Ý Quan Trọng
Thiết kế và gia công đồng hợp kim C18150 đòi hỏi sự am hiểu sâu sắc về đặc tính vật lý, cơ học, và nhiệt học của vật liệu này để đảm bảo thành phẩm đáp ứng yêu cầu kỹ thuật và hiệu suất mong muốn. Việc lựa chọn phương pháp gia công phù hợp và tuân thủ các lưu ý quan trọng trong quá trình thiết kế và gia công sẽ giúp tối ưu hóa hiệu quả sản xuất, giảm thiểu sai sót, và kéo dài tuổi thọ của sản phẩm. Đồng hợp kim C18150, với khả năng dẫn điện, dẫn nhiệt cao, độ bền tốt, và khả năng chống mềm hóa ở nhiệt độ cao, được ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực, đòi hỏi quy trình thiết kế và gia công tỉ mỉ.
Để thiết kế hiệu quả với đồng hợp kim C18150, cần xem xét các yếu tố sau:
- Khả năng gia công: Đồng C18150 có khả năng gia công tốt bằng các phương pháp thông thường như tiện, phay, khoan, và cắt dây. Tuy nhiên, cần lựa chọn thông số gia công phù hợp để tránh hiện tượng biến cứng bề mặt, ảnh hưởng đến độ chính xác và chất lượng bề mặt của sản phẩm.
- Khả năng hàn: Đồng hợp kim C18150 có khả năng hàn tốt bằng các phương pháp hàn TIG, hàn MIG, và hàn điện trở. Cần sử dụng vật liệu hàn phù hợp và kiểm soát nhiệt độ hàn để tránh tạo ra các khuyết tật như rỗ khí, nứt, hoặc biến dạng.
- Khả năng tạo hình: Đồng hợp kim C18150 có khả năng tạo hình nguội và nóng tốt. Tuy nhiên, cần lưu ý đến độ dẻo của vật liệu để tránh nứt hoặc gãy trong quá trình tạo hình.
- Độ co ngót: Cần tính toán đến độ co ngót của đồng hợp kim C18150 trong quá trình đúc hoặc gia công nhiệt để đảm bảo kích thước cuối cùng của sản phẩm đạt yêu cầu.
Trong quá trình gia công đồng hợp kim C18150, cần tuân thủ các lưu ý sau:
- Lựa chọn dụng cụ cắt: Sử dụng dụng cụ cắt sắc bén, có độ cứng cao và khả năng chịu nhiệt tốt để đảm bảo hiệu quả cắt và tuổi thọ của dụng cụ. Nên sử dụng dụng cụ cắt chuyên dụng cho đồng và hợp kim đồng.
- Sử dụng chất làm nguội: Sử dụng chất làm nguội phù hợp để giảm nhiệt độ tại vùng cắt, tránh biến cứng bề mặt và cải thiện độ chính xác gia công.
- Kiểm soát tốc độ cắt và lượng ăn dao: Điều chỉnh tốc độ cắt và lượng ăn dao phù hợp với từng phương pháp gia công và loại dụng cụ cắt để đạt được hiệu quả tối ưu. Tốc độ cắt quá cao có thể gây ra nhiệt độ cao, mài mòn dụng cụ nhanh chóng, trong khi lượng ăn dao quá lớn có thể gây ra rung động và ảnh hưởng đến độ chính xác.
- Xử lý nhiệt: Đồng hợp kim C18150 có thể được xử lý nhiệt để cải thiện độ bền và độ dẻo. Cần tuân thủ quy trình xử lý nhiệt phù hợp để đạt được kết quả mong muốn. Quá trình xử lý nhiệt không đúng cách có thể làm giảm tính chất cơ học của vật liệu.
- Làm sạch: Sau khi gia công, cần làm sạch bề mặt sản phẩm để loại bỏ dầu mỡ, bụi bẩn và các tạp chất khác.
- Kiểm tra chất lượng: Kiểm tra chất lượng sản phẩm sau gia công để đảm bảo đáp ứng yêu cầu kỹ thuật và chất lượng.
Để minh họa, trong sản xuất điện cực hàn, việc lựa chọn đúng thông số cắt và sử dụng chất làm nguội phù hợp sẽ giúp kéo dài tuổi thọ của điện cực và đảm bảo chất lượng mối hàn. Hoặc, trong sản xuất khuôn mẫu, việc tính toán chính xác độ co ngót của đồng hợp kim C18150 sẽ giúp đảm bảo kích thước chính xác của sản phẩm đúc. Tuân thủ nghiêm ngặt các hướng dẫn và lưu ý trên sẽ đảm bảo quá trình thiết kế và gia công đồng hợp kim C18150 đạt hiệu quả cao nhất, mang lại sản phẩm chất lượng và đáng tin cậy từ Tổng Kho Kim Loại.
Nghiên Cứu Trường Hợp (Case Studies) Về Sử Dụng Đồng Hợp Kim C18150 Thành Công
Phân tích các case studies thành công về ứng dụng đồng hợp kim C18150 cung cấp bằng chứng thực tế về hiệu quả vật liệu này trong các ngành công nghiệp khác nhau, đồng thời làm nổi bật những ưu điểm vượt trội so với các vật liệu thay thế khác. Những trường hợp này không chỉ chứng minh khả năng đáp ứng yêu cầu kỹ thuật khắt khe mà còn thể hiện tính kinh tế và độ tin cậy lâu dài của đồng hợp kim C18150.
- Ngành công nghiệp hàn: Trong lĩnh vực hàn điện trở, C18150 được sử dụng rộng rãi để chế tạo điện cực hàn. Một nhà sản xuất ô tô hàng đầu đã báo cáo tăng 30% tuổi thọ điện cực và giảm đáng kể thời gian ngừng hoạt động bảo trì sau khi chuyển sang sử dụng điện cực làm từ đồng hợp kim C18150. Điều này là do C18150 có khả năng duy trì độ cứng và chống biến dạng ở nhiệt độ cao, giúp điện cực giữ được hình dạng và tiếp xúc tốt hơn với vật liệu hàn. Ưu điểm này giúp tăng năng suất và giảm chi phí sản xuất.
- Ngành sản xuất khuôn mẫu: Đồng hợp kim C18150 thể hiện hiệu năng đáng kinh ngạc trong việc chế tạo khuôn ép nhựa cho các sản phẩm điện tử. Một công ty chuyên sản xuất vỏ điện thoại thông minh đã sử dụng khuôn làm từ C18150 và ghi nhận thời gian chu kỳ ép ngắn hơn 15% so với khi sử dụng khuôn làm từ thép công cụ. Khả năng truyền nhiệt cao của C18150 giúp làm mát khuôn nhanh hơn, rút ngắn thời gian đông đặc của nhựa và tăng tốc độ sản xuất.
Ứng dụng trong lĩnh vực dẫn điện: Trong các ứng dụng dẫn điện, đặc biệt là các đầu nối điện chịu tải cao, C18150 chứng minh khả năng hoạt động ổn định trong môi trường khắc nghiệt. Một nhà máy điện đã thay thế các đầu nối bằng đồng thông thường bằng C18150 trong hệ thống phân phối điện của họ. Kết quả là, nhiệt độ hoạt động của các đầu nối giảm đáng kể, giảm nguy cơ quá nhiệt và cháy nổ, đồng thời kéo dài tuổi thọ của hệ thống. Độ dẫn điện cao và khả năng chống mềm hóa ở nhiệt độ cao của C18150 là yếu tố then chốt trong thành công này.