Đồng Hợp Kim C50700 là vật liệu không thể thiếu trong nhiều ứng dụng công nghiệp hiện đại, đóng vai trò then chốt trong việc đảm bảo hiệu suất và độ bền của sản phẩm. Bài viết này, thuộc chuyên mục Tài liệu kỹ thuật, sẽ cung cấp một cái nhìn toàn diện về thành phần hóa học, tính chất vật lý, ứng dụng thực tế và quy trình gia công tối ưu của hợp kim C50700. Bên cạnh đó, chúng tôi sẽ phân tích sâu về tiêu chuẩn kỹ thuật và so sánh với các loại hợp kim đồng khác trên thị trường năm nay, giúp bạn đưa ra lựa chọn vật liệu phù hợp nhất cho dự án của mình.
Đồng Hợp Kim C50700: Tổng Quan và Đặc Tính Kỹ Thuật
Đồng hợp kim C50700, một thành viên nổi bật của gia đình đồng hợp kim, được biết đến rộng rãi nhờ sự kết hợp ấn tượng giữa độ bền cao và khả năng dẫn điện tuyệt vời. Vật liệu này, thường được gọi là đồng hợp kim chứa thiếc, mang đến nhiều đặc tính cơ học và điện hóa vượt trội so với đồng nguyên chất, mở ra cánh cửa cho vô số ứng dụng trong các ngành công nghiệp khác nhau. Chính vì vậy, nó trở thành lựa chọn ưu tiên trong các ứng dụng đòi hỏi hiệu suất và độ tin cậy cao.
Một trong những đặc tính kỹ thuật nổi bật của đồng hợp kim C50700 là khả năng chống ăn mòn cao, đặc biệt trong môi trường khắc nghiệt. Nhờ thành phần hóa học đặc biệt, vật liệu này có thể duy trì tính toàn vẹn cấu trúc và chức năng của nó ngay cả khi tiếp xúc với hóa chất, độ ẩm hoặc nhiệt độ cao. Bên cạnh đó, đồng hợp kim C50700 còn sở hữu độ dẻo và khả năng định hình tốt, cho phép gia công thành nhiều hình dạng và kích cỡ khác nhau mà không làm giảm đi các đặc tính vốn có.
Đồng hợp kim C50700 có nhiều ưu điểm vượt trội:
- Độ bền kéo cao: Chịu được lực kéo lớn mà không bị biến dạng hoặc đứt gãy.
- Độ dẫn điện tốt: Truyền tải điện năng hiệu quả, giảm thiểu tổn thất năng lượng.
- Khả năng chống ăn mòn tuyệt vời: Chống lại sự ăn mòn trong nhiều môi trường khác nhau.
- Độ dẻo và dễ uốn: Dễ dàng gia công thành các hình dạng phức tạp.
- Khả năng hàn tốt: Dễ dàng kết nối với các vật liệu khác bằng phương pháp hàn.
Những đặc tính này giúp đồng hợp kim C50700 trở thành vật liệu lý tưởng cho nhiều ứng dụng quan trọng, từ các thiết bị điện tử chính xác đến các bộ phận cơ khí chịu tải cao. Tổng Kho Kim Loại tự hào cung cấp các sản phẩm đồng hợp kim C50700 chất lượng cao, đáp ứng mọi nhu cầu của khách hàng.
Thành Phần Hóa Học và Ảnh Hưởng Đến Tính Chất của Đồng Hợp Kim C50700
Thành phần hóa học đóng vai trò then chốt trong việc định hình các đặc tính vật lý và cơ học của đồng hợp kim C50700. Tỷ lệ các nguyên tố khác nhau trong hợp kim sẽ quyết định độ bền, khả năng dẫn điện, khả năng chống ăn mòn và các đặc tính quan trọng khác.
Thành phần chính của đồng hợp kim C50700 bao gồm đồng (Cu) và một lượng nhỏ các nguyên tố khác, chủ yếu là thiếc (Sn).
- Đồng (Cu): Chiếm phần lớn thành phần, thường trên 99%. Đồng mang lại khả năng dẫn điện và dẫn nhiệt tuyệt vời, cũng như độ dẻo cao, cho phép hợp kim dễ dàng gia công thành các hình dạng khác nhau.
- Thiếc (Sn): Thường chiếm từ 0.8% đến 1.2% trong hợp kim. Việc bổ sung thiếc giúp tăng độ bền và khả năng chống ăn mòn của đồng, đồng thời cải thiện khả năng hàn.
Ảnh hưởng của các thành phần hóa học đến tính chất của đồng hợp kim C50700 thể hiện rõ qua các khía cạnh sau:
- Độ bền: Hàm lượng thiếc cao hơn sẽ làm tăng độ bền kéo và độ bền chảy của hợp kim. Điều này làm cho C50700 phù hợp với các ứng dụng đòi hỏi khả năng chịu tải tốt.
- Khả năng chống ăn mòn: Thiếc tạo thành một lớp oxit bảo vệ trên bề mặt đồng, giúp ngăn chặn quá trình ăn mòn trong môi trường khắc nghiệt.
- Độ dẫn điện: Mặc dù việc thêm thiếc làm giảm nhẹ độ dẫn điện so với đồng nguyên chất, đồng hợp kim C50700 vẫn duy trì khả năng dẫn điện tốt, đáp ứng yêu cầu của nhiều ứng dụng điện.
- Khả năng hàn: Thiếc cải thiện đáng kể khả năng hàn của đồng, giúp quá trình gia công và lắp ráp trở nên dễ dàng hơn.
- Tính dẻo: Đồng vẫn duy trì được tính dẻo ngay cả khi có thiếc. Điều này cho phép vật liệu có thể dễ dàng uốn cong, kéo sợi mà không bị gãy, nứt.
Việc kiểm soát chặt chẽ thành phần hóa học trong quá trình sản xuất đồng hợp kim C50700 là rất quan trọng để đảm bảo rằng vật liệu đáp ứng các yêu cầu kỹ thuật và hiệu suất mong muốn cho từng ứng dụng cụ thể. Các nhà cung cấp như Tổng Kho Kim Loại luôn tuân thủ nghiêm ngặt các tiêu chuẩn chất lượng để cung cấp sản phẩm C50700 với thành phần hóa học chính xác và ổn định.
Ứng Dụng Tiêu Biểu của Đồng Hợp Kim C50700 trong Công Nghiệp
Đồng hợp kim C50700 nổi bật trong ngành công nghiệp nhờ khả năng kết hợp độc đáo giữa độ bền cao, khả năng dẫn điện tốt và khả năng chống ăn mòn tuyệt vời. Sự kết hợp các đặc tính này giúp đồng hợp kim C50700 trở thành vật liệu lý tưởng cho nhiều ứng dụng khác nhau, từ các thiết bị điện tử chính xác đến các bộ phận cơ khí chịu tải trọng lớn. Bài viết này sẽ đi sâu vào các ứng dụng tiêu biểu nhất của hợp kim đồng C50700 trong các ngành công nghiệp khác nhau, minh họa vai trò quan trọng của nó trong việc nâng cao hiệu suất và độ tin cậy của sản phẩm.
Trong ngành điện và điện tử, đồng hợp kim C50700 được ưa chuộng để sản xuất các connector (đầu nối), switch (công tắc), relay (rơ le) và các linh kiện dẫn điện khác. Khả năng dẫn điện cao của hợp kim giúp đảm bảo truyền tải dòng điện hiệu quả, giảm thiểu tổn thất năng lượng và ngăn ngừa quá nhiệt. Đồng thời, độ bền cao của vật liệu giúp các linh kiện chịu được các lực cơ học trong quá trình lắp ráp và vận hành, đảm bảo tuổi thọ lâu dài của thiết bị. Ví dụ, trong sản xuất thiết bị điện tử tiêu dùng, C50700 được sử dụng rộng rãi để chế tạo các chân cắm (pins) của IC (vi mạch tích hợp), góp phần vào sự ổn định và độ tin cậy của thiết bị.
Trong ngành công nghiệp ô tô, đồng hợp kim C50700 đóng vai trò quan trọng trong việc sản xuất các bộ phận của hệ thống điện và hệ thống làm mát. Với khả năng chống ăn mòn vượt trội, vật liệu này chịu được tác động của các điều kiện khắc nghiệt như nhiệt độ cao, độ ẩm và tiếp xúc với hóa chất. Đồng C50700 được sử dụng để làm các đầu nối điện, ống dẫn nhiệt và các bộ phận tản nhiệt trong động cơ và hệ thống điện của xe. Nhờ đó, hệ thống điện và hệ thống làm mát hoạt động ổn định và hiệu quả, góp phần vào sự an toàn và hiệu suất của xe.
Trong lĩnh vực hàng hải, đồng hợp kim C50700 được ứng dụng rộng rãi trong các thiết bị điện và điện tử, cũng như các bộ phận chịu lực. Khả năng chống ăn mòn nước biển của C50700 là yếu tố then chốt, giúp các thiết bị và bộ phận hoạt động ổn định trong môi trường biển khắc nghiệt. Ví dụ, C50700 được sử dụng để chế tạo các thiết bị liên lạc, hệ thống định vị và các bộ phận của động cơ tàu thuyền. Điều này đảm bảo rằng các thiết bị và bộ phận này có thể hoạt động liên tục và đáng tin cậy, ngay cả trong điều kiện thời tiết xấu và môi trường ăn mòn cao.
Trong các ứng dụng công nghiệp khác, đồng hợp kim C50700 cũng được sử dụng rộng rãi nhờ các đặc tính ưu việt của nó. Ví dụ, trong ngành công nghiệp hóa chất, C50700 được dùng để sản xuất các bộ phận của van, bơm và thiết bị trao đổi nhiệt, nhờ khả năng chống ăn mòn và chịu nhiệt tốt. Trong ngành công nghiệp dệt may, nó được sử dụng để làm các linh kiện của máy móc dệt, nhờ độ bền và khả năng chống mài mòn cao. Sự linh hoạt trong ứng dụng của đồng hợp kim C50700 đã chứng minh tầm quan trọng của nó trong nhiều lĩnh vực công nghiệp khác nhau.
So Sánh Đồng Hợp Kim C50700 với Các Loại Đồng Hợp Kim Khác
So sánh đồng hợp kim C50700 với các loại đồng hợp kim khác là việc cần thiết để làm rõ ưu điểm, nhược điểm và phạm vi ứng dụng của vật liệu này. Việc so sánh này giúp người dùng có cái nhìn tổng quan và đưa ra lựa chọn phù hợp nhất với nhu cầu sử dụng. Đồng hợp kim nói chung rất đa dạng, mỗi loại lại có thành phần hóa học và đặc tính riêng biệt, ảnh hưởng trực tiếp đến hiệu suất trong các ứng dụng khác nhau.
Độ bền và khả năng chống ăn mòn là một trong những yếu tố then chốt khi so sánh đồng hợp kim C50700 với các “anh em” của nó. So với đồng nguyên chất, C50700 vượt trội hơn hẳn về độ bền kéo và độ bền chảy, nhờ vào thành phần hợp kim được điều chỉnh. Chẳng hạn, so với đồng hợp kim C11000 (đồng điện phân – Electrolytic Tough Pitch Copper), C50700 (chứa khoảng 0.8 – 1.25% Sn) có độ bền cao hơn đáng kể, đồng thời vẫn duy trì khả năng dẫn điện tốt. Mặt khác, so với các loại đồng thau (hợp kim đồng – kẽm), C50700 thường có khả năng chống ăn mòn tốt hơn trong môi trường biển hoặc hóa chất.
Độ dẫn điện và dẫn nhiệt cũng là những tiêu chí quan trọng để phân biệt C50700 với các hợp kim khác. Mặc dù không thể so sánh với đồng nguyên chất về độ dẫn điện (do sự hiện diện của các nguyên tố hợp kim làm giảm độ dẫn), đồng hợp kim C50700 vẫn thể hiện khả năng dẫn điện tương đối tốt, đủ để đáp ứng các yêu cầu trong nhiều ứng dụng điện và điện tử. So với đồng berili (hợp kim đồng – berili), C50700 có độ dẫn điện cao hơn, nhưng độ bền và khả năng chịu nhiệt lại kém hơn.
Khả năng gia công và chi phí là hai yếu tố khác cần cân nhắc khi so sánh đồng hợp kim C50700. C50700 có khả năng gia công tương đối tốt, có thể được gia công bằng nhiều phương pháp khác nhau như dập, uốn, kéo sợi, hàn. So với một số hợp kim đồng khác, như đồng nhôm (hợp kim đồng – nhôm) vốn nổi tiếng về độ bền nhưng lại khó gia công hơn, C50700 mang lại sự cân bằng tốt hơn giữa tính chất cơ học và khả năng gia công. Về chi phí, đồng hợp kim C50700 thường có giá thành cao hơn đồng thau do chứa thiếc (Sn), một kim loại đắt tiền hơn kẽm (Zn). Tuy nhiên, chi phí này có thể được bù đắp bằng tuổi thọ cao hơn và hiệu suất tốt hơn trong các ứng dụng đòi hỏi độ bền và khả năng chống ăn mòn.
Tóm lại, việc lựa chọn đồng hợp kim phù hợp phụ thuộc vào yêu cầu cụ thể của từng ứng dụng. Đồng hợp kim C50700 nổi bật với sự cân bằng giữa độ bền, khả năng chống ăn mòn, độ dẫn điện và khả năng gia công, là lựa chọn lý tưởng cho nhiều ứng dụng công nghiệp, đặc biệt là trong các lĩnh vực điện, điện tử và hàng hải.
Tiêu Chuẩn Kỹ Thuật và Yêu Cầu Chất Lượng cho Đồng Hợp Kim C50700
Để đảm bảo hiệu suất và độ tin cậy trong các ứng dụng công nghiệp, đồng hợp kim C50700 cần tuân thủ nghiêm ngặt các tiêu chuẩn kỹ thuật và đáp ứng yêu cầu chất lượng cụ thể. Các tiêu chuẩn này không chỉ định rõ thành phần hóa học và tính chất cơ học mà còn bao gồm các yêu cầu về kích thước, hình dạng, bề mặt và phương pháp kiểm tra. Việc tuân thủ các tiêu chuẩn và yêu cầu này là yếu tố then chốt để Tổng Kho Kim Loại đảm bảo cung cấp sản phẩm đồng C50700 chất lượng cao, đáp ứng nhu cầu đa dạng của khách hàng.
Các tiêu chuẩn kỹ thuật cho đồng hợp kim C50700 thường tập trung vào thành phần hóa học, đảm bảo sự cân bằng giữa đồng (Cu) và các nguyên tố hợp kim khác như thiếc (Sn) và phốt pho (P). Theo tiêu chuẩn ASTM B103/B103M, thành phần hóa học tiêu chuẩn của C50700 quy định hàm lượng đồng tối thiểu là 99.5%, thiếc từ 0.8% đến 1.2% và phốt pho từ 0.03% đến 0.35%. Sự tuân thủ chính xác thành phần này đảm bảo các tính chất vật lý và hóa học mong muốn, bao gồm độ bền kéo, độ dãn dài và khả năng chống ăn mòn. Ngoài ra, các tiêu chuẩn cũng quy định giới hạn cho các tạp chất như chì (Pb), kẽm (Zn) và sắt (Fe) để ngăn ngừa ảnh hưởng tiêu cực đến hiệu suất của vật liệu.
Các yêu cầu chất lượng của đồng hợp kim C50700 bao gồm các thử nghiệm cơ học để xác định độ bền và độ dẻo, cũng như các thử nghiệm không phá hủy để phát hiện các khuyết tật bên trong và trên bề mặt.
- Độ bền kéo và giới hạn chảy là những chỉ số quan trọng, cho biết khả năng chịu tải của vật liệu trước khi biến dạng hoặc gãy.
- Độ dãn dài và độ thắt thể hiện khả năng của vật liệu chịu được biến dạng dẻo trước khi đứt gãy.
Các thử nghiệm siêu âm hoặc chụp X-quang có thể được sử dụng để kiểm tra tính đồng nhất của vật liệu và phát hiện các lỗ hổng, tạp chất hoặc nứt.
Ngoài ra, bề mặt của đồng hợp kim C50700 cần phải sạch sẽ, không có oxit, dầu mỡ hoặc các chất gây ô nhiễm khác. Điều này đảm bảo tính thẩm mỹ và khả năng kết dính tốt trong các ứng dụng hàn hoặc mạ. Các phương pháp làm sạch như tẩy dầu mỡ, ngâm axit hoặc phun cát có thể được sử dụng để chuẩn bị bề mặt trước khi gia công hoặc sử dụng.
Nhà cung cấp uy tín như Tổng Kho Kim Loại luôn cung cấp đầy đủ chứng chỉ chất lượng và kết quả kiểm tra cho mỗi lô hàng đồng hợp kim C50700. Chứng chỉ này xác nhận rằng vật liệu đáp ứng các tiêu chuẩn kỹ thuật và yêu cầu chất lượng đã được thỏa thuận. Khách hàng nên yêu cầu các tài liệu này để đảm bảo rằng họ nhận được sản phẩm chất lượng cao và phù hợp với ứng dụng của mình.
Gia Công và Xử Lý Nhiệt Đồng Hợp Kim C50700: Hướng Dẫn Chi Tiết
Gia công và xử lý nhiệt là hai công đoạn quan trọng để tối ưu hóa các tính chất của đồng hợp kim C50700, từ đó mở rộng phạm vi ứng dụng của vật liệu này. Việc lựa chọn phương pháp gia công và quy trình xử lý nhiệt phù hợp sẽ ảnh hưởng trực tiếp đến độ bền, khả năng chống ăn mòn và tuổi thọ của sản phẩm cuối cùng. Do đó, hiểu rõ các phương pháp gia công và xử lý nhiệt phổ biến cho hợp kim đồng C50700 là điều cần thiết để đảm bảo chất lượng và hiệu quả sử dụng.
Gia công cơ học đồng hợp kim C50700 bao gồm các phương pháp như cắt, uốn, dập, kéo, và tiện. Do tính dẻo cao, C50700 dễ dàng được gia công bằng các phương pháp nguội. Tuy nhiên, cần lưu ý rằng quá trình gia công nguội có thể làm tăng độ cứng và giảm độ dẻo của vật liệu, dẫn đến hiện tượng biến cứng (work hardening). Để khắc phục tình trạng này, nên thực hiện ủ trung gian (interannealing) sau mỗi giai đoạn gia công nhất định. Đối với các chi tiết phức tạp, phương pháp gia công nóng có thể được ưu tiên để giảm thiểu lực cắt và biến dạng.
Xử lý nhiệt là một bước quan trọng để cải thiện hoặc điều chỉnh các tính chất cơ học và vật lý của đồng hợp kim C50700. Các phương pháp xử lý nhiệt phổ biến bao gồm ủ, ram, và hóa bền. Ủ được sử dụng để làm mềm vật liệu, giảm ứng suất dư, và cải thiện độ dẻo. Quá trình ram giúp tăng độ bền và độ cứng của vật liệu sau khi đã được ủ. Hóa bền là phương pháp xử lý nhiệt đặc biệt, được sử dụng để tạo ra các pha phân tán mịn trong cấu trúc kim loại, từ đó làm tăng đáng kể độ bền và độ cứng. Việc lựa chọn quy trình xử lý nhiệt phù hợp phụ thuộc vào yêu cầu cụ thể của ứng dụng.
Để đạt được kết quả tốt nhất trong quá trình gia công và xử lý nhiệt đồng hợp kim C50700, cần tuân thủ các nguyên tắc sau:
- Lựa chọn phương pháp gia công phù hợp: Dựa trên hình dạng, kích thước và độ phức tạp của chi tiết cần gia công.
- Kiểm soát nhiệt độ: Đảm bảo nhiệt độ gia công và xử lý nhiệt nằm trong phạm vi cho phép để tránh gây ra các khuyết tật.
- Sử dụng dụng cụ cắt sắc bén: Để giảm thiểu lực cắt và tránh làm biến dạng vật liệu.
- Bôi trơn đầy đủ: Để giảm ma sát và nhiệt độ trong quá trình gia công.
- Tuân thủ quy trình xử lý nhiệt: Đảm bảo thời gian, nhiệt độ và tốc độ làm nguội chính xác.
Việc nắm vững các kỹ thuật gia công và xử lý nhiệt cho đồng hợp kim C50700 sẽ giúp các nhà sản xuất tạo ra các sản phẩm chất lượng cao, đáp ứng được các yêu cầu khắt khe của các ngành công nghiệp khác nhau.
Mua Đồng Hợp Kim C50700: Nhà Cung Cấp Uy Tín và Bảng Giá Tham Khảo
Việc mua đồng hợp kim C50700 chất lượng, từ các nhà cung cấp uy tín, là yếu tố then chốt để đảm bảo hiệu suất và tuổi thọ cho các ứng dụng công nghiệp. Để lựa chọn được đối tác phù hợp và tối ưu chi phí, bạn cần nắm rõ các tiêu chí đánh giá nhà cung cấp, tham khảo bảng giá thị trường, và hiểu rõ các yếu tố ảnh hưởng đến giá thành của đồng hợp kim.
Tiêu Chí Lựa Chọn Nhà Cung Cấp Đồng Hợp Kim C50700 Uy Tín
Việc chọn đúng nhà cung cấp đồng hợp kim C50700 có thể tạo ra sự khác biệt lớn trong chất lượng sản phẩm cuối cùng và hiệu quả chi phí. Dưới đây là một số tiêu chí quan trọng cần xem xét:
- Uy tín và kinh nghiệm: Tìm hiểu về lịch sử hoạt động, chứng nhận chất lượng (ISO 9001, v.v.), và phản hồi từ khách hàng trước đây. Một nhà cung cấp có nhiều năm kinh nghiệm trong ngành thường có quy trình kiểm soát chất lượng tốt hơn và khả năng đáp ứng các yêu cầu kỹ thuật khắt khe.
- Chất lượng sản phẩm: Yêu cầu cung cấp chứng chỉ chất lượng (COA) cho mỗi lô hàng, đảm bảo đồng hợp kim đáp ứng các tiêu chuẩn kỹ thuật như ASTM B103, ASTM B194. Kiểm tra thành phần hóa học, độ bền kéo, độ giãn dài và các thông số kỹ thuật khác để đảm bảo tính đồng nhất và phù hợp với ứng dụng của bạn.
- Năng lực cung ứng: Đảm bảo nhà cung cấp có đủ năng lực cung ứng để đáp ứng nhu cầu của bạn, bao gồm khả năng cung cấp số lượng lớn, thời gian giao hàng đúng hẹn, và dịch vụ hỗ trợ sau bán hàng.
- Giá cả cạnh tranh: So sánh giá từ nhiều nhà cung cấp khác nhau để đảm bảo bạn nhận được mức giá tốt nhất. Tuy nhiên, đừng chỉ tập trung vào giá rẻ mà bỏ qua các yếu tố quan trọng khác như chất lượng và dịch vụ.
- Dịch vụ khách hàng: Đánh giá khả năng phản hồi, tư vấn kỹ thuật, và hỗ trợ giải quyết các vấn đề phát sinh trong quá trình mua hàng và sử dụng sản phẩm.
Tổng Kho Kim Loại – Đối Tác Tin Cậy Cung Cấp Đồng Hợp Kim C50700
Tổng Kho Kim Loại tự hào là đơn vị hàng đầu trong lĩnh vực cung cấp các loại đồng hợp kim, bao gồm cả đồng hợp kim C50700, với chất lượng đảm bảo và giá cả cạnh tranh. Chúng tôi cam kết:
- Cung cấp sản phẩm chính hãng, có đầy đủ chứng từ chứng minh nguồn gốc và chất lượng.
- Đáp ứng mọi yêu cầu về số lượng và kích thước, từ đơn hàng nhỏ lẻ đến dự án lớn.
- Hỗ trợ tư vấn kỹ thuật tận tình, giúp khách hàng lựa chọn sản phẩm phù hợp nhất với nhu cầu sử dụng.
- Giao hàng nhanh chóng, đúng hẹn trên toàn quốc.
- Chính sách bảo hành và đổi trả linh hoạt, đảm bảo quyền lợi của khách hàng.
Bảng Giá Tham Khảo Đồng Hợp Kim C50700 (Cập Nhật Liên Tục)
Giá đồng hợp kim C50700 có thể biến động tùy thuộc vào nhiều yếu tố, bao gồm:
- Biến động giá nguyên vật liệu: Giá đồng và các thành phần hợp kim khác trên thị trường thế giới.
- Tỷ giá hối đoái: Ảnh hưởng đến chi phí nhập khẩu.
- Số lượng đặt hàng: Đặt hàng số lượng lớn thường được hưởng chiết khấu tốt hơn.
- Kích thước và hình dạng: Các sản phẩm có kích thước và hình dạng đặc biệt có thể có giá cao hơn.
- Nhà cung cấp: Mỗi nhà cung cấp có chính sách giá riêng.
Để nhận được báo giá chính xác và cạnh tranh nhất cho đồng hợp kim C50700, quý khách hàng vui lòng liên hệ trực tiếp với Tổng Kho Kim Loại qua hotline hoặc email. Chúng tôi sẽ cung cấp thông tin chi tiết về giá cả, tình trạng hàng hóa, và các chương trình khuyến mãi hiện hành.
(Lưu ý: Bảng giá trên chỉ mang tính chất tham khảo và có thể thay đổi tùy thuộc vào thời điểm và các yếu tố thị trường.)
