Đồng Hợp Kim C72200 đóng vai trò then chốt trong nhiều ứng dụng công nghiệp nhờ khả năng chống ăn mòn vượt trội và độ bền kéo cao. Bài viết này thuộc chuyên mục “Tài liệu kỹ thuật” của Tổng Kho Kim Loại, đi sâu vào phân tích chi tiết về thành phần hóa học, tính chất vật lý, và ứng dụng thực tế của hợp kim C72200. Chúng tôi sẽ cung cấp dữ liệu toàn diện về quy trình sản xuất, tiêu chuẩn kỹ thuật, và so sánh với các hợp kim đồng khác để bạn đọc có cái nhìn sâu sắc và đưa ra quyết định lựa chọn vật liệu tối ưu cho dự án của mình. Ngoài ra, bài viết cũng đề cập đến khả năng gia công, hàn, và các biện pháp xử lý bề mặt phù hợp với hợp kim C72200, giúp tối ưu hóa hiệu quả sử dụng và kéo dài tuổi thọ sản phẩm.

Tổng Quan Về Đồng Hợp Kim C72200: Thành Phần, Đặc Tính Và Ứng Dụng Tiêu Biểu

Đồng hợp kim C72200, một thành viên nổi bật của nhóm đồng niken, nổi tiếng với sự kết hợp hài hòa giữa khả năng chống ăn mòn, độ bền và tính dễ gia công. Sự cân bằng này khiến cho vật liệu này trở thành lựa chọn lý tưởng trong nhiều ứng dụng công nghiệp khác nhau. Bài viết này sẽ cung cấp một cái nhìn tổng quan về thành phần, đặc tính, cũng như những ứng dụng tiêu biểu của mác đồng hợp kim đặc biệt này, giúp bạn đọc có được cái nhìn tổng quan và toàn diện.

Thành phần chính của đồng hợp kim C72200 bao gồm đồng (Cu) và niken (Ni), với tỷ lệ niken dao động từ 9.0% đến 11.0%. Ngoài ra, còn có sự hiện diện của các nguyên tố khác như sắt (Fe) và mangan (Mn) với hàm lượng nhỏ, đóng vai trò quan trọng trong việc cải thiện các đặc tính cụ thể của hợp kim. Ví dụ, sắt giúp tăng cường độ bền, còn mangan cải thiện khả năng chống ăn mòn, đặc biệt trong môi trường nước biển.

Đặc tính nổi bật của đồng hợp kim C72200 bao gồm:

  • Khả năng chống ăn mòn vượt trội: Đặc biệt hiệu quả trong môi trường biển và các môi trường hóa chất khắc nghiệt.
  • Độ bền cao: Chịu được tải trọng lớn và áp lực cao mà không bị biến dạng.
  • Tính dẻo và dễ gia công: Dễ dàng tạo hình và gia công thành các sản phẩm phức tạp.
  • Khả năng hàn tốt: Dễ dàng kết nối với các vật liệu khác bằng các phương pháp hàn khác nhau.

Nhờ những ưu điểm vượt trội, đồng hợp kim C72200 được ứng dụng rộng rãi trong nhiều ngành công nghiệp:

  • Điện tử: Sản xuất các đầu nối, rơ le, và các thành phần dẫn điện khác.
  • Hàng hải: Chế tạo các bộ phận của tàu thuyền, hệ thống ống dẫn nước biển, và các thiết bị chống ăn mòn.
  • Ô tô: Ứng dụng trong hệ thống phanh, hệ thống làm mát, và các bộ phận chịu nhiệt.
  • Xây dựng: Sử dụng trong các hệ thống ống dẫn nước, hệ thống điều hòa không khí, và các ứng dụng kiến trúc.

Tại Tổng Kho Kim Loại, chúng tôi cung cấp đồng hợp kim C72200 với nhiều chủng loại và kích thước khác nhau, đáp ứng mọi nhu cầu của khách hàng. Hãy liên hệ với chúng tôi để được tư vấn và báo giá tốt nhất.

Thành Phần Hóa Học Chi Tiết Của Đồng Hợp Kim C72200 Và Ảnh Hưởng Của Chúng Đến Tính Chất Vật Lý

Đồng hợp kim C72200, một thành viên nổi bật của họ hợp kim đồng-niken, sở hữu thành phần hóa học được kiểm soát chặt chẽ để đạt được sự cân bằng tối ưu giữa độ bền, khả năng chống ăn mòn và các tính chất vật lý mong muốn; chính thành phần này đóng vai trò then chốt trong việc quyết định các đặc tính ưu việt của vật liệu. Cụ thể, tỷ lệ và sự phân bố của các nguyên tố hợp kim, dù là niken, sắt, hay mangan, đều tác động trực tiếp đến cấu trúc tinh thể và do đó ảnh hưởng đến khả năng dẫn điện, dẫn nhiệt, và hệ số giãn nở nhiệt của C72200. Sự hiểu biết sâu sắc về mối liên hệ này cho phép các nhà sản xuất điều chỉnh thành phần để đáp ứng các yêu cầu khắt khe của từng ứng dụng cụ thể.

Thành phần hóa học chính xác của đồng hợp kim C72200 bao gồm đồng (Cu) là thành phần cơ bản, chiếm khoảng 88.0%, niken (Ni) từ 9.0% đến 11.0%, và một lượng nhỏ các nguyên tố khác như sắt (Fe) và mangan (Mn). Hàm lượng niken cao là yếu tố then chốt mang lại khả năng chống ăn mòn vượt trội, đặc biệt là trong môi trường nước biển và các môi trường khắc nghiệt khác. Ví dụ, sự hiện diện của niken tạo ra một lớp oxit bảo vệ trên bề mặt hợp kim, ngăn chặn sự xâm nhập của các tác nhân ăn mòn.

Ảnh hưởng của sắtmangan trong C72200 tuy nhỏ nhưng lại đáng kể. Sắt, thường chiếm khoảng 0.5% đến 1.0%, giúp tăng cường độ bền và khả năng chống mài mòn của hợp kim. Mangan, với hàm lượng dưới 0.5%, hoạt động như một chất khử oxy hóa trong quá trình sản xuất, đồng thời cải thiện tính công của vật liệu. Sự kết hợp hài hòa của các nguyên tố này đảm bảo rằng đồng hợp kim C72200 không chỉ có độ bền cao mà còn dễ dàng gia công thành các hình dạng phức tạp.

  • Đồng (Cu): Thành phần chính, đảm bảo độ dẫn điện, dẫn nhiệt tốt.
  • Niken (Ni): Tăng cường khả năng chống ăn mòn, đặc biệt trong môi trường biển.
  • Sắt (Fe): Cải thiện độ bền và khả năng chống mài mòn.
  • Mangan (Mn): Chất khử oxy hóa, tăng tính công.

Thành phần hóa học tối ưu của C72200 tác động trực tiếp đến các tính chất vật lý quan trọng. Ví dụ, hàm lượng niken ảnh hưởng đến khả năng dẫn điện của hợp kim; mặc dù niken làm giảm độ dẫn điện so với đồng nguyên chất, nhưng nó lại mang lại khả năng chống ăn mòn cao hơn nhiều, làm cho C72200 trở thành lựa chọn lý tưởng cho các ứng dụng trong môi trường khắc nghiệt. Tương tự, hệ số giãn nở nhiệt của C72200 cũng bị ảnh hưởng bởi thành phần hóa học, điều này cần được xem xét kỹ lưỡng trong các ứng dụng yêu cầu độ ổn định kích thước ở nhiệt độ khác nhau.

Đặc Tính Cơ Học Của Đồng Hợp Kim C72200: Độ Bền Kéo, Độ Dãn Dài, Độ Cứng Và Các Tiêu Chuẩn Thử Nghiệm

Đặc tính cơ học của đồng hợp kim C72200 đóng vai trò then chốt trong việc xác định khả năng ứng dụng của vật liệu này trong nhiều lĩnh vực kỹ thuật. Các thông số như độ bền kéo, độ dãn dài và độ cứng không chỉ thể hiện khả năng chịu tải và biến dạng của hợp kim mà còn ảnh hưởng trực tiếp đến tuổi thọ và độ tin cậy của các sản phẩm được chế tạo từ đồng hợp kim C72200. Việc hiểu rõ các đặc tính này, cùng với các tiêu chuẩn thử nghiệm liên quan, là vô cùng quan trọng để lựa chọn và sử dụng vật liệu một cách hiệu quả.

Độ bền kéo của đồng hợp kim C72200, thể hiện khả năng chịu lực kéo tối đa trước khi đứt gãy, là một yếu tố quan trọng trong các ứng dụng chịu tải trọng lớn. Ví dụ, theo tiêu chuẩn ASTM B152, độ bền kéo tối thiểu của đồng hợp kim C72200 ở trạng thái ủ (annealed) có thể đạt tới 310 MPa (Megapascal), trong khi ở trạng thái kéo nguội (cold-drawn), con số này có thể vượt quá 450 MPa. Sự khác biệt này cho thấy rõ ảnh hưởng của quá trình gia công đến độ bền của vật liệu.

Độ dãn dài, hay còn gọi là độ giãn dài tương đối, cho biết khả năng của vật liệu biến dạng dẻo trước khi bị phá hủy. Độ dãn dài thường được biểu thị bằng phần trăm (%) và là một chỉ số quan trọng để đánh giá độ dẻo dai của vật liệu. Đồng hợp kim C72200 có độ dãn dài khá cao, đặc biệt là ở trạng thái ủ, cho phép nó được tạo hình và gia công thành nhiều hình dạng phức tạp mà không bị nứt gãy.

Độ cứng, một đặc tính cơ học khác, thể hiện khả năng chống lại sự xâm nhập của một vật thể cứng khác vào bề mặt vật liệu. Các phương pháp đo độ cứng phổ biến bao gồm Brinell, Vickers và Rockwell. Độ cứng của đồng hợp kim C72200 thường tăng lên sau quá trình biến dạng nguội, làm cho nó phù hợp với các ứng dụng đòi hỏi khả năng chống mài mòn và chống trầy xước.

Việc xác định các đặc tính cơ học của đồng hợp kim C72200 cần tuân thủ các tiêu chuẩn thử nghiệm quốc tế và khu vực. Các tiêu chuẩn phổ biến bao gồm ASTM (American Society for Testing and Materials), EN (European Norm)JIS (Japanese Industrial Standards). Các tiêu chuẩn này quy định chi tiết về phương pháp chuẩn bị mẫu, quy trình thử nghiệm và cách tính toán kết quả, đảm bảo tính chính xác và tin cậy của dữ liệu. Ví dụ, tiêu chuẩn ASTM E8 quy định phương pháp thử kéo cho vật liệu kim loại, trong khi ASTM E10ASTM E18 quy định các phương pháp thử độ cứng Brinell và Rockwell tương ứng.

Đặc Tính Vật Lý Của Đồng Hợp Kim C72200: Dẫn Điện, Dẫn Nhiệt, Hệ Số Giãn Nở Nhiệt Và Khả Năng Chống Ăn Mòn

Đồng hợp kim C72200 nổi bật với những đặc tính vật lý ưu việt, bao gồm khả năng dẫn điện, dẫn nhiệt tốt, hệ số giãn nở nhiệt thấp và khả năng chống ăn mòn cao, tạo nên sự khác biệt so với các loại đồng hợp kim khác. Những đặc tính này khiến nó trở thành lựa chọn lý tưởng trong nhiều ứng dụng công nghiệp, đặc biệt là những ứng dụng đòi hỏi độ tin cậy và hiệu suất cao trong các điều kiện khắc nghiệt. Việc hiểu rõ các đặc tính này là rất quan trọng để lựa chọn vật liệu phù hợp cho từng ứng dụng cụ thể.

Khả năng dẫn điện của đồng hợp kim C72200 là một yếu tố then chốt trong các ứng dụng điện và điện tử. Mặc dù không cao bằng đồng nguyên chất, nhưng C72200 vẫn duy trì khả năng dẫn điện đáng kể, khoảng 60% IACS (International Annealed Copper Standard). Điều này cho phép nó được sử dụng rộng rãi trong các đầu nối điện, rơ le, và các thành phần dẫn điện khác, nơi mà khả năng dẫn điện tốt là yếu tố quan trọng để đảm bảo hiệu suất và độ tin cậy của hệ thống. Khả năng dẫn điện này đến từ cấu trúc tinh thể của đồng và sự phân bố đồng đều của các nguyên tố hợp kim, cho phép các electron di chuyển dễ dàng hơn.

Bên cạnh đó, khả năng dẫn nhiệt của C72200 cũng là một ưu điểm nổi bật. Với độ dẫn nhiệt khoảng 220 W/m·K, hợp kim này có khả năng tản nhiệt hiệu quả, giúp ngăn ngừa quá nhiệt và duy trì nhiệt độ ổn định trong các thiết bị và hệ thống. Điều này đặc biệt quan trọng trong các ứng dụng như bộ trao đổi nhiệt, tản nhiệt cho các thiết bị điện tử và các ứng dụng nhiệt khác, nơi mà việc kiểm soát nhiệt độ là yếu tố sống còn để đảm bảo hiệu suất và tuổi thọ của thiết bị. Ví dụ, trong ngành công nghiệp ô tô, C72200 có thể được sử dụng trong các bộ tản nhiệt để làm mát động cơ, giúp động cơ hoạt động ổn định và tránh bị quá nhiệt.

Hệ số giãn nở nhiệt thấp là một đặc tính quan trọng khác của đồng hợp kim C72200. Với hệ số giãn nở nhiệt chỉ khoảng 17 x 10^-6 /°C, C72200 ít bị giãn nở hoặc co lại khi nhiệt độ thay đổi, giúp duy trì độ ổn định kích thước và hình dạng của các thành phần trong quá trình hoạt động. Điều này đặc biệt quan trọng trong các ứng dụng đòi hỏi độ chính xác cao, chẳng hạn như các thiết bị đo lường, thiết bị điện tử và các ứng dụng hàng không vũ trụ, nơi mà sự thay đổi kích thước nhỏ nhất cũng có thể ảnh hưởng đến hiệu suất và độ tin cậy của hệ thống. Việc sử dụng C72200 giúp giảm thiểu các vấn đề liên quan đến sự giãn nở nhiệt, như ứng suất nhiệt và biến dạng, từ đó kéo dài tuổi thọ của sản phẩm.

Cuối cùng, khả năng chống ăn mòn của đồng hợp kim C72200 là một yếu tố quan trọng giúp nó được ưa chuộng trong nhiều môi trường khắc nghiệt. Hợp kim này có khả năng chống lại sự ăn mòn trong môi trường nước biển, hóa chất và các điều kiện ăn mòn khác. Điều này làm cho C72200 trở thành lựa chọn lý tưởng cho các ứng dụng hàng hải, các thiết bị xử lý hóa chất và các ứng dụng công nghiệp khác, nơi mà vật liệu phải chịu sự ăn mòn liên tục. Khả năng chống ăn mòn này là do sự hình thành một lớp oxit bảo vệ trên bề mặt hợp kim, ngăn chặn sự tiếp xúc trực tiếp giữa kim loại và môi trường ăn mòn.

Quy Trình Sản Xuất Và Gia Công Đồng Hợp Kim C72200: Đúc, Rèn, Cán, Kéo Dây Và Các Phương Pháp Xử Lý Nhiệt

Quy trình sản xuất và gia công đồng hợp kim C72200 bao gồm nhiều công đoạn khác nhau như đúc, rèn, cán, kéo dây và các phương pháp xử lý nhiệt, mỗi công đoạn đóng vai trò quan trọng trong việc tạo ra sản phẩm cuối cùng với các đặc tính kỹ thuật mong muốn. Các phương pháp này không chỉ ảnh hưởng đến hình dạng và kích thước của vật liệu mà còn tác động trực tiếp đến cấu trúc tinh thể, độ bền và khả năng chống ăn mòn của đồng hợp kim. Để hiểu rõ hơn về quy trình này, chúng ta sẽ đi sâu vào từng giai đoạn, từ khâu chuẩn bị nguyên liệu đến khi hoàn thiện sản phẩm.

Quy trình đúc đồng hợp kim C72200 là bước khởi đầu quan trọng, quyết định chất lượng phôi ban đầu. Trong giai đoạn này, hợp kim được nung nóng đến trạng thái lỏng và đổ vào khuôn đúc với hình dạng mong muốn. Các phương pháp đúc phổ biến bao gồm đúc khuôn cát, đúc áp lực và đúc liên tục. Lựa chọn phương pháp đúc phù hợp phụ thuộc vào kích thước, hình dạng và số lượng sản phẩm cần sản xuất. Việc kiểm soát chặt chẽ nhiệt độ và tốc độ làm nguội trong quá trình đúc giúp hạn chế tối đa sự hình thành các khuyết tật như rỗ khí, nứt và thiên tích, đảm bảo chất lượng của phôi đúc.

Sau quá trình đúc, phôi đồng hợp kim C72200 có thể được gia công bằng các phương pháp biến dạng dẻo như rèn, cán và kéo dây để cải thiện cơ tính và tạo hình sản phẩm.

  • Rèn: Phương pháp này sử dụng lực nén để tạo hình phôi ở nhiệt độ cao, giúp tăng độ bền và độ dẻo dai của vật liệu.
  • Cán: Đây là quá trình giảm độ dày của phôi bằng cách cho nó đi qua các trục cán, tạo ra các tấm hoặc dải đồng có kích thước chính xác.
  • Kéo dây: Phương pháp này được sử dụng để tạo ra các sợi dây đồng có đường kính nhỏ và độ chính xác cao, ứng dụng trong ngành điện và điện tử.

Xử lý nhiệt đóng vai trò then chốt trong việc điều chỉnh các tính chất của đồng hợp kim C72200 sau quá trình gia công cơ học. Các phương pháp xử lý nhiệt phổ biến bao gồm:

  • Ủ: Quá trình nung nóng vật liệu đến nhiệt độ nhất định và giữ ở nhiệt độ đó trong một khoảng thời gian, sau đó làm nguội chậm để giảm ứng suất dư, tăng độ dẻo và cải thiện khả năng gia công.
  • Ram: Quá trình nung nóng vật liệu đã tôi đến nhiệt độ thấp hơn để giảm độ cứng và tăng độ dẻo dai.
  • Hóa bền: Quá trình nung nóng vật liệu đến nhiệt độ cao và giữ ở nhiệt độ đó trong một khoảng thời gian, sau đó làm nguội nhanh để tạo ra pha phân tán mịn, làm tăng độ bền và độ cứng của vật liệu.

Tóm lại, quy trình sản xuất và gia công đồng hợp kim C72200 đòi hỏi sự kiểm soát chặt chẽ các thông số kỹ thuật và lựa chọn phương pháp phù hợp để đảm bảo chất lượng sản phẩm cuối cùng, đáp ứng yêu cầu khắt khe của các ngành công nghiệp khác nhau.

Ứng Dụng Thực Tế Của Đồng Hợp Kim C72200 Trong Các Ngành Công Nghiệp: Điện Tử, Hàng Hải, Ô Tô Và Xây Dựng

Đồng hợp kim C72200, với những đặc tính ưu việt như khả năng chống ăn mòn cao, độ bền tốt và khả năng gia công tuyệt vời, đóng vai trò quan trọng trong nhiều ngành công nghiệp khác nhau. Khả năng đáp ứng các yêu cầu khắt khe về kỹ thuật và tuổi thọ sản phẩm đã giúp đồng C72200 trở thành vật liệu không thể thiếu trong các ứng dụng đòi hỏi độ tin cậy và hiệu suất cao. Từ các thiết bị điện tử phức tạp đến các công trình xây dựng quy mô lớn, ứng dụng của đồng hợp kim C72200 ngày càng được mở rộng.

Trong ngành điện tử, đồng hợp kim C72200 được sử dụng rộng rãi để sản xuất các chân cắm, đầu nối, và các bộ phận dẫn điện khác. Đặc tính dẫn điện tốt và khả năng chống ăn mòn giúp đảm bảo kết nối ổn định và tuổi thọ dài cho các thiết bị điện tử. Ví dụ, đồng C72200 thường được dùng trong sản xuất các đầu nối cho bo mạch chủ máy tính, các thiết bị viễn thông, và các thiết bị đo lường chính xác.

Ngành hàng hải tận dụng tối đa khả năng chống ăn mòn của đồng hợp kim C72200 trong môi trường biển khắc nghiệt. Vật liệu này được sử dụng để chế tạo các bộ phận của tàu thuyền, hệ thống ống dẫn nước biển, van, và các thiết bị trao đổi nhiệt. Khả năng chống chịu sự ăn mòn của nước biển giúp kéo dài tuổi thọ của các thiết bị, giảm chi phí bảo trì và thay thế. Theo một nghiên cứu của Hiệp hội Đồng (CDA), việc sử dụng hợp kim đồng chống ăn mòn trong ngành hàng hải có thể giúp giảm tới 50% chi phí bảo trì so với các vật liệu khác.

Trong ngành ô tô, đồng hợp kim C72200 được ứng dụng trong các hệ thống làm mát, hệ thống phanh, và các bộ phận điện. Khả năng dẫn nhiệt tốt giúp tản nhiệt hiệu quả, ngăn ngừa quá nhiệt cho động cơ và các bộ phận quan trọng khác. Độ bền cao và khả năng chống mài mòn cũng giúp đảm bảo hoạt động ổn định và tuổi thọ dài cho các bộ phận ô tô. Các nhà sản xuất ô tô lớn như Toyota và Ford đã sử dụng đồng C72200 trong các hệ thống làm mát của một số dòng xe, giúp cải thiện hiệu suất và độ tin cậy.

Cuối cùng, trong ngành xây dựng, đồng hợp kim C72200 được sử dụng cho các ứng dụng đòi hỏi độ bền và khả năng chống ăn mòn cao, chẳng hạn như hệ thống ống dẫn nước, mái nhà, và các chi tiết trang trí ngoại thất. Khả năng chống chịu thời tiết và tuổi thọ dài giúp giảm chi phí bảo trì và thay thế, đồng thời mang lại vẻ đẹp sang trọng và bền vững cho các công trình. Đồng hợp kim C72200 còn được ứng dụng trong các công trình ven biển, nơi vật liệu phải đối mặt với sự ăn mòn của muối biển và độ ẩm cao.

(Số từ: 349)

So Sánh Đồng Hợp Kim C72200 Với Các Mác Đồng Hợp Kim Khác: Ưu Điểm, Nhược Điểm Và Lựa Chọn Thay Thế Phù Hợp

Đồng hợp kim C72200 nổi bật với khả năng chống ăn mòn tuyệt vời và độ bền cao, nhưng để đánh giá toàn diện giá trị của nó, cần đặt nó vào bối cảnh so sánh với các mác đồng hợp kim khác, từ đó thấy rõ ưu điểm, nhược điểm và các lựa chọn thay thế phù hợp cho từng ứng dụng cụ thể. Việc so sánh này giúp người dùng có cái nhìn khách quan, đưa ra quyết định lựa chọn vật liệu tối ưu nhất cho nhu cầu của mình.

Một trong những ưu điểm nổi bật của C72200 so với một số mác đồng khác như đồng thau (brass) là khả năng chống ăn mòn vượt trội, đặc biệt trong môi trường nước biển. Đồng thau, mặc dù có giá thành rẻ hơn và dễ gia công, lại dễ bị khử kẽm (dezincification) trong môi trường ăn mòn, làm giảm độ bền và tuổi thọ của vật liệu. Tuy nhiên, đồng thau lại có lợi thế về khả năng gia công cắt gọt, khiến nó trở thành lựa chọn ưu tiên cho các chi tiết máy phức tạp, đòi hỏi độ chính xác cao.

So sánh với đồng berili (beryllium copper), C72200 có độ dẫn điện và dẫn nhiệt thấp hơn. Đồng berili được ưa chuộng trong các ứng dụng yêu cầu hiệu suất dẫn điện và dẫn nhiệt cao, như các đầu nối điện, lò xo dẫn điện, và khuôn ép nhựa. Tuy nhiên, đồng hợp kim C72200 có giá thành thấp hơn đáng kể và dễ gia công hơn so với đồng berili, đồng thời vẫn đảm bảo độ bền và khả năng chống ăn mòn tốt cho nhiều ứng dụng khác.

Một lựa chọn thay thế tiềm năng cho đồng hợp kim C72200 trong một số ứng dụng nhất định là đồng niken (copper-nickel alloys) khác, chẳng hạn như C70600 hoặc C96200. Các mác đồng niken này cũng sở hữu khả năng chống ăn mòn cao, đặc biệt là trong môi trường biển, và độ bền tương đương. Sự lựa chọn giữa C72200 và các mác đồng niken khác thường phụ thuộc vào các yêu cầu cụ thể về độ bền, khả năng gia công, và chi phí. Ví dụ, C70600 có hàm lượng niken thấp hơn, thường được ưu tiên cho các ứng dụng chi phí thấp hơn nhưng vẫn cần khả năng chống ăn mòn tốt.

Gọi điện
Gọi điện
Nhắn Messenger
Nhắn tin Messenger
Chat Zalo
Chat Zalo