Đồng Hợp Kim CuAg0.04P đóng vai trò then chốt trong các ứng dụng điện tử và kỹ thuật điện nhờ khả năng dẫn điện vượt trội và độ bền cao. Bài viết thuộc chuyên mục Tài liệu kỹ thuật này sẽ cung cấp một cái nhìn toàn diện về thành phần hóa học, tính chất vật lý, và ứng dụng thực tế của hợp kim này. Bên cạnh đó, chúng ta sẽ đi sâu vào quy trình sản xuất, tiêu chuẩn kỹ thuật và các nghiên cứu mới nhất liên quan đến CuAg0.04P, giúp bạn đọc hiểu rõ hơn về tiềm năng và cách khai thác tối ưu loại vật liệu này trong các dự án của mình.

Tổng quan về Đồng Hợp Kim CuAg0.04P: Thành phần, đặc tính và ứng dụng.

Đồng hợp kim CuAg0.04P, hay còn được gọi là đồng chứa bạc và phốt pho, là một vật liệu kỹ thuật tiên tiến với sự kết hợp độc đáo của các nguyên tố, mang lại những đặc tính vượt trội so với đồng nguyên chất. Việc bổ sung một lượng nhỏ bạc (Ag) khoảng 0.04% và phốt pho (P) vào đồng (Cu) không chỉ cải thiện độ bền và khả năng gia công mà còn nâng cao đáng kể khả năng chống ăn mòn và độ dẫn điện. Nhờ những ưu điểm này, đồng hợp kim CuAg0.04P ngày càng được ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực công nghiệp khác nhau.

Thành phần chính của hợp kim CuAg0.04P bao gồm:

  • Đồng (Cu): Thành phần cơ bản, chiếm tỷ lệ lớn nhất, quyết định các tính chất chung của hợp kim.
  • Bạc (Ag): Hàm lượng khoảng 0.04%, cải thiện độ bền nhiệt và độ dẻo dai của hợp kim.
  • Phốt pho (P): Hàm lượng nhỏ, có tác dụng khử oxy, tăng độ bền và khả năng chống ăn mòn, đồng thời cải thiện tính hàn.

Những đặc tính nổi bật của CuAg0.04P bao gồm:

  • Độ dẫn điện cao: Gần tương đương với đồng nguyên chất, lý tưởng cho các ứng dụng điện và điện tử.
  • Độ bền kéo và độ bền mỏi tốt: Khả năng chịu tải và chống lại sự phá hủy do tải trọng lặp lại.
  • Khả năng chống ăn mòn tuyệt vời: Chống lại sự ăn mòn trong nhiều môi trường khác nhau, kể cả môi trường khắc nghiệt.
  • Tính hàn tốt: Dễ dàng hàn nối với các vật liệu khác, tạo điều kiện thuận lợi cho quá trình sản xuất và lắp ráp.
  • Độ dẻo cao: Dễ dàng tạo hình và gia công thành các sản phẩm có hình dạng phức tạp.

Nhờ những đặc tính ưu việt trên, đồng hợp kim CuAg0.04P được ứng dụng rộng rãi trong nhiều ngành công nghiệp:

  • Điện tử: Sản xuất các đầu nối, chân cắm, dây dẫn và các linh kiện điện tử khác.
  • Ô tô: Chế tạo các bộ phận dẫn điện, hệ thống làm mát và các chi tiết chịu nhiệt.
  • Hàng không vũ trụ: Sử dụng trong các hệ thống điện, hệ thống điều khiển và các bộ phận chịu tải.
  • Y tế: Ứng dụng trong các thiết bị y tế, dụng cụ phẫu thuật và các bộ phận cấy ghép.

Tiêu chuẩn kỹ thuật của Đồng Hợp Kim CuAg0.04P: So sánh các tiêu chuẩn ASTM, EN, JIS, và GOST.

Đồng hợp kim CuAg0.04P là một vật liệu kỹ thuật quan trọng, và để đảm bảo chất lượng và tính nhất quán của nó, các tiêu chuẩn kỹ thuật đóng vai trò then chốt, đặc biệt là việc so sánh giữa các hệ thống tiêu chuẩn khác nhau như ASTM, EN, JIS và GOST. Việc hiểu rõ sự khác biệt và tương đồng giữa các tiêu chuẩn này giúp người dùng lựa chọn vật liệu phù hợp cho ứng dụng cụ thể và đảm bảo tuân thủ các yêu cầu kỹ thuật quốc tế.

Các tiêu chuẩn kỹ thuật cho đồng hợp kim CuAg0.04P được thiết lập bởi nhiều tổ chức khác nhau trên thế giới, mỗi tổ chức có phạm vi áp dụng và phương pháp thử nghiệm riêng.

  • ASTM (American Society for Testing and Materials): Là một tổ chức tiêu chuẩn hóa quốc tế của Mỹ, ASTM đưa ra các tiêu chuẩn cho vật liệu, sản phẩm, hệ thống và dịch vụ. Các tiêu chuẩn ASTM thường được sử dụng rộng rãi ở Bắc Mỹ và các quốc gia khác trên thế giới.
  • EN (European Norm): Là các tiêu chuẩn được phát triển bởi Ủy ban Tiêu chuẩn hóa châu Âu (CEN). Các tiêu chuẩn EN được sử dụng ở các nước thuộc Liên minh châu Âu và khu vực kinh tế châu Âu.
  • JIS (Japanese Industrial Standards): Là các tiêu chuẩn công nghiệp của Nhật Bản, được phát triển bởi Ủy ban Tiêu chuẩn Công nghiệp Nhật Bản (JISC). Tiêu chuẩn JIS được sử dụng rộng rãi ở Nhật Bản và các nước châu Á khác.
  • GOST (Gosudarstvennyj Standart): Là hệ thống tiêu chuẩn quốc gia của Nga (và trước đây là Liên Xô). Mặc dù tiêu chuẩn GOST đang dần được thay thế bởi các tiêu chuẩn quốc tế, chúng vẫn còn được sử dụng ở Nga và một số quốc gia thuộc Liên Xô cũ.

Sự khác biệt giữa các tiêu chuẩn này có thể nằm ở thành phần hóa học cho phép, các yêu cầu về tính chất cơ học và vật lý, phương pháp thử nghiệm, và các quy trình kiểm tra chất lượng. Ví dụ, một tiêu chuẩn có thể yêu cầu hàm lượng tạp chất thấp hơn so với tiêu chuẩn khác, hoặc có các yêu cầu khác nhau về độ bền kéo, độ dãn dài, hoặc độ dẫn điện. Để minh họa, ASTM B152 quy định các yêu cầu về đồng, bao gồm cả các hợp kim như CuAg0.04P, trong khi EN 12420 quy định các yêu cầu cho các sản phẩm đồng và hợp kim đồng được sử dụng trong xây dựng. Cả hai tiêu chuẩn đều đề cập đến thành phần hóa học và tính chất cơ học, nhưng có thể có sự khác biệt về giới hạn cho phép và phương pháp thử nghiệm.

Do đó, khi lựa chọn đồng hợp kim CuAg0.04P cho một ứng dụng cụ thể, việc so sánh các tiêu chuẩn kỹ thuật khác nhau là rất quan trọng để đảm bảo vật liệu đáp ứng các yêu cầu kỹ thuật và chất lượng cần thiết. Các nhà sản xuất và người sử dụng cần tham khảo các bảng so sánh tiêu chuẩn và tài liệu kỹ thuật để hiểu rõ sự khác biệt và lựa chọn tiêu chuẩn phù hợp nhất.

Tính chất cơ học và vật lý của Đồng Hợp Kim CuAg0.04P: Độ bền, độ dẻo, độ dẫn điện và nhiệt, và khả năng chống ăn mòn

Đồng hợp kim CuAg0.04P nổi bật với sự kết hợp các tính chất cơ họcvật lý ưu việt, tạo nên lợi thế cạnh tranh trong nhiều ứng dụng kỹ thuật; cụ thể, độ bền, độ dẻo, khả năng dẫn điệndẫn nhiệt cao, cùng với khả năng chống ăn mòn hiệu quả, là những yếu tố then chốt định hình nên đặc tính toàn diện của vật liệu này. Việc hiểu rõ các đặc tính này cho phép các kỹ sư và nhà thiết kế lựa chọn và ứng dụng vật liệu một cách tối ưu nhất, đảm bảo hiệu suất và độ tin cậy của sản phẩm.

Độ bền của đồng hợp kim CuAg0.04P, thể hiện qua giới hạn bền kéo và giới hạn chảy, quyết định khả năng chịu tải và chống biến dạng của vật liệu dưới tác dụng của lực; hàm lượng nhỏ bạc (Ag) và phốt pho (P) giúp tăng cường đáng kể độ bền so với đồng nguyên chất, đồng thời duy trì được độ dẻo cần thiết cho quá trình gia công. Ví dụ, trong ứng dụng làm các đầu nối điện, độ bền cao giúp vật liệu chịu được lực kẹp và lực siết trong quá trình lắp đặt và sử dụng, đảm bảo kết nối ổn định và lâu dài.

Khác với độ bền, độ dẻo của CuAg0.04P cho phép vật liệu biến dạng dẻo mà không bị phá hủy, rất quan trọng trong các quy trình tạo hình như cán, kéo, dập; sự hiện diện của bạc giúp duy trì khả năng này, cho phép sản xuất các chi tiết phức tạp với độ chính xác cao. Ví dụ, trong sản xuất dây dẫn điện, độ dẻo cao cho phép kéo sợi đồng thành các sợi mỏng mà không bị đứt gãy.

Độ dẫn điệnđộ dẫn nhiệt là những đặc tính then chốt của đồng hợp kim CuAg0.04P, đặc biệt quan trọng trong các ứng dụng điện và nhiệt; mặc dù việc bổ sung bạc và phốt pho có thể làm giảm nhẹ độ dẫn điện so với đồng nguyên chất, nhưng CuAg0.04P vẫn duy trì khả năng dẫn điện và dẫn nhiệt rất tốt, đáp ứng yêu cầu của nhiều ứng dụng. Ví dụ, trong sản xuất các bộ tản nhiệt, độ dẫn nhiệt cao giúp vật liệu truyền nhiệt hiệu quả, đảm bảo thiết bị hoạt động ổn định.

Khả năng chống ăn mòn của CuAg0.04P là một ưu điểm vượt trội so với nhiều loại vật liệu khác, giúp kéo dài tuổi thọ và giảm chi phí bảo trì trong môi trường khắc nghiệt; phốt pho tạo thành một lớp oxit bảo vệ trên bề mặt vật liệu, ngăn chặn quá trình ăn mòn xảy ra. Trong môi trường ẩm ướt hoặc có hóa chất, CuAg0.04P thể hiện khả năng chống ăn mòn tốt hơn so với đồng nguyên chất, làm cho nó trở thành lựa chọn lý tưởng cho các ứng dụng ngoài trời hoặc trong môi trường công nghiệp.

Quy trình sản xuất và gia công Đồng Hợp Kim CuAg0.04P: Các phương pháp đúc, cán, kéo, và xử lý nhiệt.

Quy trình sản xuấtgia công đồng hợp kim CuAg0.04P bao gồm nhiều công đoạn quan trọng, từ khâu đúc phôi ban đầu đến các phương pháp gia công như cán, kéo và xử lý nhiệt để đạt được sản phẩm cuối cùng với tính chất cơ học và vật lý mong muốn. Việc lựa chọn phương pháp sản xuất phù hợp ảnh hưởng trực tiếp đến chất lượng, độ bền và ứng dụng của vật liệu đồng hợp kim.

Các phương pháp đúc Đồng Hợp Kim CuAg0.04P

Đúc là giai đoạn đầu tiên trong quy trình sản xuất đồng hợp kim CuAg0.04P, tạo ra phôi với hình dạng gần giống sản phẩm cuối cùng. Các phương pháp đúc phổ biến bao gồm:

  • Đúc liên tục: Phương pháp này tạo ra phôi có chiều dài không giới hạn, phù hợp cho sản xuất hàng loạt các sản phẩm dạng thanh, ống hoặc tấm. Đúc liên tục giúp cải thiện đáng kể năng suất và chất lượng sản phẩm so với các phương pháp đúc truyền thống.
  • Đúc khuôn cát: Đây là phương pháp truyền thống, sử dụng khuôn làm từ cát để tạo hình sản phẩm. Đúc khuôn cát phù hợp với các sản phẩm có hình dạng phức tạp và số lượng sản xuất vừa phải.
  • Đúc áp lực: Kim loại nóng chảy được ép vào khuôn dưới áp suất cao, tạo ra sản phẩm có độ chính xác cao và bề mặt nhẵn bóng. Đúc áp lực thường được sử dụng cho các chi tiết nhỏ, yêu cầu độ chính xác cao.

Các phương pháp gia công áp lực: Cán và kéo

Sau quá trình đúc, phôi đồng hợp kim CuAg0.04P thường được gia công áp lực để cải thiện tính chất cơ học và hình dạng sản phẩm.

  • Cán: Quá trình cán làm giảm chiều dày của phôi bằng cách cho phôi đi qua các trục cán. Cán giúp tăng độ bền và độ dẻo của vật liệu, đồng thời tạo ra các sản phẩm dạng tấm hoặc lá.
  • Kéo: Phương pháp kéo sử dụng lực kéo để kéo phôi qua một khuôn, làm giảm đường kính và tăng chiều dài của sản phẩm. Kéo được sử dụng để sản xuất dây điện, ống và các sản phẩm có hình dạng dài.

Xử lý nhiệt Đồng Hợp Kim CuAg0.04P

Xử lý nhiệt là công đoạn quan trọng để điều chỉnh tính chất cơ học và vật lý của đồng hợp kim CuAg0.04P. Các phương pháp xử lý nhiệt phổ biến bao gồm:

  • : Nung nóng vật liệu đến nhiệt độ nhất định, giữ nhiệt trong một khoảng thời gian, sau đó làm nguội chậm. giúp giảm ứng suất dư, tăng độ dẻo và cải thiện khả năng gia công của vật liệu.
  • Ram: Nung nóng vật liệu đã qua tôi đến nhiệt độ thấp hơn nhiệt độ tới hạn, giữ nhiệt trong một khoảng thời gian, sau đó làm nguội. Ram giúp tăng độ bền và độ cứng của vật liệu mà vẫn duy trì được độ dẻo nhất định.
  • Hóa bền bằng kết tủa (Age Hardening): Phương pháp này bao gồm nung dung dịch, làm nguội nhanh và ủ ở nhiệt độ thấp. Hóa bền bằng kết tủa có thể cải thiện đáng kể độ bền của hợp kim.

Việc lựa chọn quy trình sản xuất và gia công phù hợp cho đồng hợp kim CuAg0.04P phụ thuộc vào yêu cầu kỹ thuật của sản phẩm, số lượng sản xuất và chi phí. Các phương pháp này đóng vai trò quan trọng trong việc tạo ra các sản phẩm chất lượng cao, đáp ứng nhu cầu của nhiều ngành công nghiệp.

Ứng dụng của Đồng Hợp Kim CuAg0.04P trong các ngành công nghiệp: Điện tử, ô tô, hàng không vũ trụ, và y tế.

Đồng hợp kim CuAg0.04P ngày càng chứng tỏ vai trò quan trọng trong nhiều lĩnh vực công nghiệp nhờ sự kết hợp độc đáo giữa độ dẫn điện cao, khả năng chống ăn mòn tốt và tính chất cơ học ổn định; từ đó mở ra tiềm năng ứng dụng rộng rãi. Được biết đến như một giải pháp vật liệu hiệu quả, CuAg0.04P không chỉ đáp ứng các yêu cầu khắt khe về hiệu suất mà còn góp phần vào việc nâng cao độ bền và tuổi thọ của sản phẩm.

Trong ngành điện tử, đồng hợp kim CuAg0.04P được ứng dụng rộng rãi trong sản xuất các linh kiện điện tử như đầu nối, chân cắm, và dây dẫn. Khả năng dẫn điện vượt trội của nó giúp giảm thiểu tổn thất năng lượng và đảm bảo tín hiệu truyền tải ổn định, đặc biệt quan trọng trong các thiết bị điện tử đòi hỏi độ chính xác cao như máy tính, điện thoại thông minh, và thiết bị viễn thông. Bên cạnh đó, khả năng chống ăn mòn giúp bảo vệ các linh kiện khỏi tác động của môi trường, kéo dài tuổi thọ sản phẩm.

Ngành ô tô cũng hưởng lợi từ CuAg0.04P nhờ khả năng chịu nhiệt và chống ăn mòn tốt, ứng dụng chủ yếu trong hệ thống điện, đặc biệt là trong sản xuất các đầu nối, dây điện và các bộ phận của động cơ. Việc sử dụng đồng hợp kim này giúp tăng độ tin cậy và tuổi thọ của hệ thống điện ô tô, giảm thiểu rủi ro hỏng hóc và đảm bảo an toàn cho người sử dụng. Ngoài ra, CuAg0.04P còn được sử dụng trong các bộ phận tản nhiệt, giúp duy trì nhiệt độ ổn định cho động cơ và các thiết bị điện tử khác.

Trong lĩnh vực hàng không vũ trụ, nơi các vật liệu phải đáp ứng những yêu cầu cực kỳ khắt khe, đồng hợp kim CuAg0.04P được sử dụng trong các hệ thống điện và điện tử, cũng như các bộ phận chịu tải. Độ bền cao, khả năng chống ăn mòn và khả năng duy trì tính chất ở nhiệt độ cao là những yếu tố then chốt giúp CuAg0.04P trở thành lựa chọn lý tưởng cho các ứng dụng này. Các đầu nối điện, dây dẫn và các bộ phận của hệ thống điều khiển trong máy bay và tàu vũ trụ đều có thể được chế tạo từ đồng hợp kim này.

Cuối cùng, trong ngành y tế, đồng hợp kim CuAg0.04P được sử dụng trong các thiết bị y tế như máy điện tim, máy tạo nhịp tim và các thiết bị chẩn đoán hình ảnh. Tính tương thích sinh học và khả năng chống ăn mòn là những yếu tố quan trọng giúp đảm bảo an toàn cho bệnh nhân khi sử dụng các thiết bị này. Ngoài ra, CuAg0.04P còn được sử dụng trong các thiết bị phẫu thuật, nơi độ chính xác và độ tin cậy là yếu tố sống còn.

Ưu điểm và nhược điểm của Đồng Hợp Kim CuAg0.04P so với các loại đồng hợp kim khác: Tính kinh tế và hiệu suất.

Đồng hợp kim CuAg0.04P nổi bật với sự cân bằng giữa tính kinh tếhiệu suất so với các loại đồng hợp kim khác, đặc biệt trong các ứng dụng yêu cầu độ dẫn điện cao và khả năng gia công tốt. Việc đánh giá ưu điểm và nhược điểm của hợp kim này, đặc biệt khi so sánh với các lựa chọn thay thế, là rất quan trọng để đưa ra quyết định lựa chọn vật liệu phù hợp. Hợp kim đồng CuAg0.04P thể hiện sự khác biệt về thành phần, tính chất và ứng dụng so với các hợp kim đồng khác.

So với đồng nguyên chất, đồng hợp kim CuAg0.04P mang lại sự cải thiện đáng kể về độ bền mà vẫn duy trì độ dẫn điện cao. Đồng nguyên chất có độ dẫn điện tuyệt vời, nhưng độ bền cơ học lại tương đối thấp, gây khó khăn trong một số ứng dụng đòi hỏi khả năng chịu lực. Việc bổ sung một lượng nhỏ bạc (Ag) và phốt pho (P) giúp tăng cường độ bền, khả năng chống mài mòn và độ dẻo của hợp kim, đồng thời giảm thiểu ảnh hưởng đến độ dẫn điện. Điều này làm cho CuAg0.04P trở thành lựa chọn lý tưởng cho các ứng dụng như đầu nối điện, dây dẫn và các chi tiết máy nhỏ đòi hỏi độ chính xác cao.

Xét về mặt tính kinh tế, đồng hợp kim CuAg0.04P thường có giá thành cao hơn đồng nguyên chất do sự hiện diện của bạc và phốt pho. Tuy nhiên, so với các loại đồng hợp kim cao cấp khác như đồng berili (CuBe) hoặc đồng crôm (CuCr), CuAg0.04P lại có chi phí thấp hơn đáng kể. Đồng berili và đồng crôm có độ bền và khả năng chịu nhiệt vượt trội, nhưng giá thành cao và quy trình gia công phức tạp khiến chúng ít được sử dụng rộng rãi hơn trong các ứng dụng thông thường. Do đó, CuAg0.04P là sự lựa chọn phù hợp khi cân bằng giữa hiệu suất và chi phí là yếu tố then chốt.

Tuy nhiên, đồng hợp kim CuAg0.04P cũng có những hạn chế nhất định. So với đồng thau hoặc đồng thanh, CuAg0.04P có khả năng chống ăn mòn thấp hơn trong một số môi trường khắc nghiệt. Đồng thau và đồng thanh, với thành phần chính là đồng và kẽm hoặc thiếc, có khả năng chống ăn mòn tốt hơn trong môi trường axit hoặc kiềm nhẹ. Ngoài ra, CuAg0.04P không phù hợp cho các ứng dụng yêu cầu độ bền cực cao hoặc khả năng chịu nhiệt độ cao, nơi mà các hợp kim đồng đặc biệt như đồng berili hoặc đồng vonfram (CuW) sẽ là lựa chọn tốt hơn.

Tóm lại, việc lựa chọn đồng hợp kim CuAg0.04P phụ thuộc vào yêu cầu cụ thể của từng ứng dụng. Nếu độ dẫn điện cao, khả năng gia công tốt và chi phí hợp lý là những yếu tố quan trọng, CuAg0.04P là một lựa chọn tuyệt vời. Tuy nhiên, nếu độ bền cực cao, khả năng chịu nhiệt độ cao hoặc khả năng chống ăn mòn vượt trội là cần thiết, các loại đồng hợp kim khác có thể phù hợp hơn.

Nghiên cứu và phát triển Đồng Hợp Kim CuAg0.04P: Các hướng cải tiến vật liệu và mở rộng ứng dụng.

Đồng hợp kim CuAg0.04P đang ngày càng được chú trọng nghiên cứu và phát triển nhằm cải tiến tính chất vật liệu và mở rộng phạm vi ứng dụng trong nhiều lĩnh vực công nghiệp khác nhau. Các nỗ lực nghiên cứu tập trung vào việc tối ưu hóa thành phần hợp kim, quy trình sản xuất và gia công, cũng như khám phá các ứng dụng tiềm năng mới của vật liệu này.

Một trong những hướng cải tiến quan trọng là nâng cao độ bền và khả năng chống ăn mòn của đồng hợp kim CuAg0.04P. Các nhà nghiên cứu đang thử nghiệm các phương pháp xử lý bề mặt tiên tiến như mạ điện, phun phủ plasma, hoặc tạo lớp phủ nano để bảo vệ vật liệu khỏi tác động của môi trường khắc nghiệt. Ví dụ, việc bổ sung các nguyên tố hợp kim vi lượng như Zr (Zirconi) hoặc Ti (Titan) có thể cải thiện đáng kể độ bền nhiệt và độ bền mỏi của hợp kim, mở ra cơ hội ứng dụng trong các thiết bị điện tử hoạt động ở nhiệt độ cao.

Song song với việc cải tiến tính chất cơ học và hóa học, việc nghiên cứu các quy trình sản xuất và gia công mới cũng đóng vai trò then chốt trong việc mở rộng ứng dụng của đồng hợp kim CuAg0.04P. Các phương pháp đúc liên tục, cán nguội, và kéo sợi đang được tối ưu hóa để tạo ra các sản phẩm có độ chính xác cao, kích thước đồng đều, và bề mặt hoàn thiện tốt. Đặc biệt, công nghệ in 3D đang nổi lên như một giải pháp tiềm năng để sản xuất các chi tiết phức tạp từ đồng hợp kim CuAg0.04P với chi phí thấp và thời gian sản xuất ngắn.

Việc mở rộng ứng dụng của đồng hợp kim CuAg0.04P cũng là một lĩnh vực nghiên cứu đầy tiềm năng. Ngoài các ứng dụng truyền thống trong ngành điện tử và điện lạnh, vật liệu này đang được khám phá cho các ứng dụng mới trong lĩnh vực ô tô (ví dụ: bộ tản nhiệt, đầu nối điện), hàng không vũ trụ (ví dụ: hệ thống điện, ống dẫn nhiên liệu), và y tế (ví dụ: thiết bị cấy ghép, dụng cụ phẫu thuật). Khả năng chống ăn mòn tốt, độ dẫn điện cao, và khả năng gia công dễ dàng làm cho đồng hợp kim CuAg0.04P trở thành một vật liệu hấp dẫn cho nhiều ứng dụng kỹ thuật cao.

Gọi điện
Gọi điện
Nhắn Messenger
Nhắn tin Messenger
Chat Zalo
Chat Zalo