Đồng Lục Giác Phi 36 đóng vai trò then chốt trong nhiều ứng dụng kỹ thuật, đảm bảo sự liên kết và ổn định cho các cấu trúc. Bài viết này thuộc chuyên mục Tài liệu kỹ thuật của [Brand của tôi], cung cấp thông tin chi tiết về thông số kỹ thuật, vật liệu chế tạo, ứng dụng thực tế cũng như hướng dẫn lựa chọnbảo trì sản phẩm. Chúng tôi sẽ đi sâu vào tiêu chuẩn DIN 931, DIN 933 liên quan đến bulong lục giác, giúp bạn hiểu rõ hơn về các yếu tố ảnh hưởng đến hiệu suất và tuổi thọ của đai ốc lục giác. Từ đó, bạn có thể đưa ra quyết định sáng suốt nhất cho dự án của mình vào năm nay.

Đồng Lục Giác Phi 36: Tổng Quan và Thông Số Kỹ Thuật Chi Tiết

Đồng lục giác phi 36 là một loại vật liệu kim loại có hình dạng thanh lục giác đều, với đường kính đường tròn ngoại tiếp (phi) là 36mm, được ứng dụng rộng rãi trong nhiều ngành công nghiệp nhờ vào những đặc tính cơ lý vượt trội và khả năng gia công linh hoạt. Tổng quan về đồng lục giác phi 36 không chỉ bao gồm hình dáng và kích thước, mà còn liên quan đến thành phần vật liệu, quy trình sản xuất, và các tiêu chuẩn kỹ thuật áp dụng. Bài viết này sẽ cung cấp thông tin chi tiết về thông số kỹ thuật của đồng lục giác phi 36, giúp bạn đọc hiểu rõ hơn về sản phẩm này.

Đồng lục giác phi 36, với hình dạng lục giác đặc trưng, mang lại nhiều ưu điểm trong thiết kế và gia công cơ khí, đặc biệt là khi cần độ bám tốt cho dụng cụ kẹp hoặc cần truyền lực xoắn. Kích thước phi 36 xác định đường kính lớn nhất của lục giác, ảnh hưởng trực tiếp đến khả năng chịu tải và độ bền của chi tiết máy. Các thông số kỹ thuật chi tiết như thành phần hóa học, độ cứng, giới hạn bền kéo, và độ giãn dài là những yếu tố then chốt quyết định đến hiệu suất và tuổi thọ của sản phẩm trong các ứng dụng khác nhau.

Về mặt kỹ thuật, đồng lục giác phi 36 thường được sản xuất từ các mác đồng khác nhau, mỗi mác lại có thành phần hóa học riêng, ảnh hưởng đến tính chất cơ lý và khả năng gia công. Ví dụ, đồng thau (hợp kim đồng và kẽm) thường được sử dụng để cải thiện khả năng gia công cắt gọt, trong khi đồng berili (hợp kim đồng và berili) lại nổi tiếng với độ bền cao và khả năng chống mài mòn. Do đó, việc lựa chọn vật liệu chế tạo đồng lục giác phi 36 phù hợp là yếu tố quan trọng để đảm bảo chất lượng và hiệu quả sử dụng.

Thông số kỹ thuật của đồng lục giác phi 36 bao gồm:

  • Đường kính ngoài (phi): 36mm (± dung sai theo tiêu chuẩn)
  • Chiều dài: Tùy theo yêu cầu của khách hàng, thường được cắt theo quy cách.
  • Mác đồng: Cu (Đồng nguyên chất), Đồng thau (Brass), Đồng đỏ (Copper), Đồng berili (Beryllium Copper)
  • Độ cứng: (Ví dụ) 60-80 HRB (Rockwell B) cho đồng thau
  • Giới hạn bền kéo: (Ví dụ) 300-400 MPa cho đồng thau
  • Độ giãn dài tương đối: (Ví dụ) 20-40% cho đồng thau
  • Tiêu chuẩn sản xuất: ASTM B16, EN 12164, JIS H3250,…

Những thông số này sẽ quyết định đến khả năng đáp ứng của đồng lục giác phi 36 trong các ứng dụng cụ thể.

Vật Liệu Chế Tạo Đồng Lục Giác Phi 36: So Sánh và Lựa Chọn Tối Ưu

Việc lựa chọn vật liệu chế tạo cho đồng lục giác phi 36 đóng vai trò then chốt, ảnh hưởng trực tiếp đến độ bền, khả năng gia công, và hiệu suất ứng dụng của sản phẩm. Để có được lựa chọn tối ưu, cần so sánh các loại đồng khác nhau dựa trên các yếu tố như thành phần hóa học, tính chất cơ học, khả năng chống ăn mòn, và chi phí.

Có nhiều loại đồng được sử dụng để chế tạo đồng lục giác, mỗi loại mang những ưu và nhược điểm riêng. Đồng đỏ (Copper C11000), với độ dẫn điện và dẫn nhiệt cao, thường được ưu tiên cho các ứng dụng yêu cầu khả năng truyền dẫn tốt. Tuy nhiên, đồng thau (Brass), hợp kim của đồng và kẽm, lại nổi bật với khả năng gia công dễ dàng và giá thành hợp lý hơn, phù hợp cho các chi tiết máy móc thông thường. Bên cạnh đó, đồng thanh (Bronze), hợp kim của đồng và thiếc, có độ bền cao và khả năng chống ăn mòn tốt, thích hợp cho môi trường khắc nghiệt. Ví dụ, trong ngành hàng hải, đồng thanh thường được sử dụng để chế tạo các chi tiết chịu tác động của nước biển, đảm bảo tuổi thọ và độ tin cậy.

Việc so sánh các loại đồng còn bao gồm việc đánh giá tính chất cơ học. Độ bền kéo, độ cứng, và khả năng chống mài mòn là những yếu tố quan trọng cần xem xét. Đồng thau thường có độ bền kéo thấp hơn so với đồng thanh, nhưng lại dễ gia công hơn nhiều. Do đó, việc lựa chọn vật liệu cần dựa trên yêu cầu cụ thể của ứng dụng. Ví dụ, nếu đồng lục giác phi 36 được sử dụng trong một hệ thống chịu tải trọng lớn, đồng thanh có thể là lựa chọn tốt hơn, mặc dù chi phí có thể cao hơn.

Để lựa chọn tối ưu, các kỹ sư và nhà thiết kế cần cân nhắc kỹ lưỡng các yếu tố trên, kết hợp với yêu cầu kỹ thuật của ứng dụng. Ngoài ra, giá thành vật liệu cũng là một yếu tố quan trọng cần xem xét, đặc biệt trong các dự án sản xuất hàng loạt. Tổng Kho Kim Loại cung cấp đa dạng các loại đồng và hợp kim đồng, đáp ứng mọi nhu cầu về vật liệu chế tạo đồng lục giác phi 36, cùng với tư vấn kỹ thuật chuyên sâu để giúp khách hàng đưa ra lựa chọn phù hợp nhất.

Dung Sai và Tiêu Chuẩn Kỹ Thuật Áp Dụng cho Đồng Lục Giác Phi 36

Dung saitiêu chuẩn kỹ thuật là những yếu tố then chốt đảm bảo chất lượng và khả năng ứng dụng của đồng lục giác phi 36. Việc tuân thủ nghiêm ngặt các quy định về dung sai giúp các chi tiết gia công từ đồng lục giác phi 36 đạt độ chính xác cao, đảm bảo khả năng lắp ráp và vận hành ổn định trong các hệ thống cơ khí, điện tử.

Trong quá trình sản xuất và gia công đồng lục giác phi 36, dung sai đóng vai trò quan trọng trong việc kiểm soát kích thước và hình dạng.

  • Dung sai kích thước quy định phạm vi cho phép sai lệch so với kích thước danh nghĩa (36mm trong trường hợp này).
  • Dung sai hình học kiểm soát độ tròn, độ thẳng, độ song song và các yếu tố hình học khác.

Việc lựa chọn vật liệu đồng phù hợp cũng ảnh hưởng đến dung sai và khả năng gia công. Ví dụ, đồng hợp kim có độ cứng cao hơn có thể duy trì dung sai chặt chẽ hơn so với đồng nguyên chất. Các tiêu chuẩn kỹ thuật thường được áp dụng bao gồm:

  • Tiêu chuẩn quốc tế: ISO
  • Tiêu chuẩn Việt Nam: TCVN
  • Tiêu chuẩn của các quốc gia khác: JIS (Nhật Bản), ASTM (Hoa Kỳ), EN (Châu Âu).

Các tiêu chuẩn này quy định các yêu cầu về thành phần hóa học, cơ tính, kích thước, dung sai, và phương pháp thử nghiệm của đồng lục giác phi 36. Ví dụ, tiêu chuẩn ASTM B16 quy định các yêu cầu đối với đồng hợp kim dùng cho gia công cơ khí.

Ứng dụng thực tế của đồng lục giác phi 36 trong các ngành công nghiệp đa dạng đòi hỏi sự tuân thủ nghiêm ngặt các tiêu chuẩn kỹ thuật. Ví dụ, trong ngành điện, đồng lục giác phi 36 được sử dụng làm bulong, ốc vít cần đáp ứng các tiêu chuẩn về độ dẫn điện và độ bền cơ học. Trong ngành cơ khí chế tạo, nó được dùng làm chi tiết máy cần độ chính xác cao và khả năng chống ăn mòn. Việc hiểu rõ và áp dụng đúng các dung saitiêu chuẩn kỹ thuật giúp đảm bảo chất lượng sản phẩm, tăng tuổi thọ và độ an toàn cho các ứng dụng.

Ứng Dụng Thực Tế của Đồng Lục Giác Phi 36 trong Các Ngành Công Nghiệp

Đồng lục giác phi 36, với những đặc tính cơ lý vượt trội, đóng vai trò then chốt trong nhiều lĩnh vực công nghiệp, từ chế tạo máy móc chính xác đến các ứng dụng điện và điện tử. Hình dạng lục giác đặc trưng không chỉ mang lại khả năng kẹp giữ chắc chắn mà còn tạo điều kiện thuận lợi cho việc gia công, lắp ráp và bảo trì.

Ứng dụng rộng rãi của đồng lục giác phi 36 xuất phát từ khả năng đáp ứng các yêu cầu khắt khe về độ bền, khả năng chống ăn mòn và tính dẫn điện cao.

  • Ngành Cơ Khí Chế Tạo: Trong ngành cơ khí chế tạo, đồng lục giác phi 36 thường được sử dụng để sản xuất các chi tiết máy móc, bulong, ốc vít, trục và các bộ phận truyền động. Khả năng gia công dễ dàng và độ chính xác cao giúp tạo ra các sản phẩm có dung sai chặt chẽ, đảm bảo hiệu suất và độ tin cậy của máy móc. Ví dụ, trong sản xuất ô tô, đồng lục giác được dùng làm chi tiết trong hệ thống phanh, hệ thống lái và các bộ phận khác yêu cầu độ bền và khả năng chống mài mòn cao.
  • Ngành Điện và Điện Tử: Khả năng dẫn điện tuyệt vời của đồng khiến đồng lục giác phi 36 trở thành vật liệu lý tưởng cho các ứng dụng điện và điện tử. Nó được sử dụng rộng rãi trong sản xuất các đầu nối điện, linh kiện điện tử, bảng mạch in (PCB) và các thiết bị điện khác. Kích thước phi 36 mm phù hợp cho các ứng dụng đòi hỏi dòng điện lớn và độ ổn định cao.
  • Ngành Xây Dựng: Trong ngành xây dựng, đồng lục giác được sử dụng trong các hệ thống ống dẫn nước, hệ thống thông gió và các kết cấu kim loại. Khả năng chống ăn mòn của đồng giúp bảo vệ các công trình khỏi tác động của môi trường, kéo dài tuổi thọ và giảm chi phí bảo trì.
  • Ngành Hàng Hải: Môi trường biển khắc nghiệt đòi hỏi các vật liệu có khả năng chống ăn mòn cao. Đồng lục giác phi 36 được ứng dụng rộng rãi trong ngành hàng hải để sản xuất các bộ phận của tàu thuyền, hệ thống ống dẫn và các thiết bị khác hoạt động trong môi trường nước biển.
  • Ứng Dụng Đặc Biệt Khác: Ngoài các ngành công nghiệp chính, đồng lục giác phi 36 còn được sử dụng trong nhiều ứng dụng đặc biệt khác, như sản xuất các dụng cụ y tế, thiết bị đo lường chính xác và các sản phẩm trang trí. Sự linh hoạt và đa dạng của vật liệu này cho phép nó đáp ứng các yêu cầu khác nhau của các ngành công nghiệp khác nhau.

Phương Pháp Gia Công và Xử Lý Bề Mặt Đồng Lục Giác Phi 36

Phương pháp gia côngxử lý bề mặt đóng vai trò then chốt trong việc đảm bảo chất lượng và tuổi thọ của đồng lục giác phi 36. Việc lựa chọn quy trình phù hợp, từ cắt gọt đến các phương pháp bảo vệ, không chỉ tác động đến độ chính xác của kích thước mà còn ảnh hưởng đến khả năng chống ăn mòn, tính thẩm mỹ và hiệu suất tổng thể của sản phẩm. Các phương pháp gia công và xử lý bề mặt còn làm tăng thêm giá trị gia tăng cho sản phẩm.

Các công đoạn gia công đồng lục giác phi 36 bao gồm nhiều kỹ thuật khác nhau, mỗi kỹ thuật phù hợp với yêu cầu cụ thể về độ chính xác và sản lượng.

  • Cắt gọt kim loại: Các phương pháp cắt gọt như tiện, phay, bào, khoan được sử dụng phổ biến để tạo hình chính xác phôi đồng lục giác.
  • Gia công áp lực: Kéo, ép, dập là các phương pháp gia công áp lực được áp dụng để định hình đồng lục giác, đặc biệt với số lượng lớn.
  • Gia công đặc biệt: Các phương pháp gia công không truyền thống như cắt dây EDM, laser, plasma được sử dụng khi cần độ chính xác cao hoặc gia công các chi tiết phức tạp trên vật liệu đồng.

Xử lý bề mặt đồng lục giác phi 36 là công đoạn quan trọng để cải thiện tính chất và bảo vệ vật liệu khỏi các tác động từ môi trường.

  • Đánh bóng và làm sạch: Loại bỏ các vết bẩn, oxit, tạo độ bóng cho bề mặt đồng lục giác, tăng tính thẩm mỹ.
  • Mạ điện: Phủ một lớp kim loại khác lên bề mặt đồng lục giác (như niken, crom) để tăng độ cứng, khả năng chống ăn mòn và cải thiện vẻ ngoài.
  • Anod hóa: Tạo lớp oxit bảo vệ trên bề mặt đồng lục giác, tăng khả năng chống ăn mòn và tạo màu sắc đa dạng.
  • Sơn phủ: Sơn tĩnh điện hoặc sơn lỏng được sử dụng để bảo vệ bề mặt đồng lục giác khỏi các tác nhân gây ăn mòn và tạo màu sắc theo yêu cầu.

Việc lựa chọn phương pháp gia công và xử lý bề mặt tối ưu cho đồng lục giác phi 36 phụ thuộc vào nhiều yếu tố, bao gồm:

  • Yêu cầu kỹ thuật của sản phẩm (độ chính xác, độ bền, khả năng chống ăn mòn).
  • Số lượng sản phẩm cần gia công.
  • Chi phí sản xuất.
  • Tính chất vật liệu của phôi đồng lục giác.

Việc lựa chọn đúng phương pháp gia công và xử lý bề mặt sẽ giúp tối ưu hóa chi phí sản xuất, nâng cao chất lượng sản phẩm và kéo dài tuổi thọ của đồng lục giác phi 36. Tổng Kho Kim Loại luôn sẵn sàng tư vấn và cung cấp các giải pháp gia công và xử lý bề mặt kim loại đồng tối ưu nhất cho quý khách hàng.

Bản Vẽ Kỹ Thuật và Thiết Kế 3D của Đồng Lục Giác Phi 36 (Downloadable)

Bản vẽ kỹ thuật và thiết kế 3D của đồng lục giác phi 36 đóng vai trò then chốt trong quá trình sản xuất, gia công và ứng dụng, cung cấp thông tin chi tiết về kích thước, hình dạng, dung sai, và các yêu cầu kỹ thuật khác. Nhờ đó, người dùng có thể hình dung, đánh giá và sử dụng sản phẩm một cách hiệu quả. Các bản vẽ này không chỉ giúp kỹ sư, nhà thiết kế, và thợ gia công hiểu rõ về sản phẩm mà còn là cơ sở để đảm bảo chất lượng và tính chính xác trong quá trình sản xuất.

Bản vẽ kỹ thuật 2D của đồng lục giác thể hiện đầy đủ các mặt cắt, hình chiếu, kích thước và dung sai cần thiết cho việc gia công. Các thông số quan trọng như đường kính ngoài (phi 36), chiều dài cạnh lục giác, độ dày, góc vát cạnh (nếu có), và các yêu cầu về độ nhám bề mặt được thể hiện rõ ràng. Chú thích chi tiết về vật liệu chế tạo, tiêu chuẩn áp dụng, và các yêu cầu đặc biệt khác cũng được ghi chú đầy đủ trên bản vẽ.

Trong khi đó, thiết kế 3D mang lại cái nhìn trực quan và sinh động hơn về đồng lục giác phi 36. Mô hình 3D cho phép người dùng xoay, phóng to, thu nhỏ để quan sát sản phẩm từ mọi góc độ, từ đó dễ dàng phát hiện các sai sót hoặc xung đột tiềm ẩn trong quá trình thiết kế. Ngoài ra, thiết kế 3D còn hỗ trợ quá trình mô phỏng và phân tích kỹ thuật, giúp tối ưu hóa thiết kế và lựa chọn vật liệu phù hợp.

Tổng Kho Kim Loại tự hào cung cấp các bản vẽ kỹ thuật và mô hình 3D của đồng lục giác phi 36 ở nhiều định dạng khác nhau, tương thích với các phần mềm CAD/CAM phổ biến như AutoCAD, SolidWorks, Inventor,… Các bản vẽ và thiết kế 3D này được xây dựng dựa trên các tiêu chuẩn kỹ thuật hiện hành, đảm bảo tính chính xác và độ tin cậy cao. Bạn có thể dễ dàng tải xuống miễn phí để phục vụ cho công việc thiết kế, gia công và nghiên cứu.

Nhà Cung Cấp và Giá Cả Tham Khảo của Đồng Lục Giác Phi 36 trên Thị Trường

Việc tìm kiếm nhà cung cấp đồng lục giác phi 36 uy tín và nắm bắt thông tin giá cả hiện tại trên thị trường là bước quan trọng để đảm bảo chất lượng sản phẩm và tối ưu chi phí cho doanh nghiệp. Thị trường kim loại hiện nay khá đa dạng, với nhiều nhà cung cấp khác nhau, do đó việc lựa chọn đối tác phù hợp và nắm bắt thông tin giá cả là vô cùng cần thiết.

Để có cái nhìn tổng quan về thị trường đồng lục giác phi 36, người mua nên tham khảo thông tin từ nhiều nguồn khác nhau. Điều này bao gồm việc liên hệ trực tiếp với các nhà phân phối đồng lớn, tìm kiếm trên các trang thương mại điện tử chuyên ngành, và tham khảo báo giá từ các đơn vị gia công kim loại. Ngoài ra, việc theo dõi biến động giá đồng trên thị trường thế giới cũng giúp dự đoán xu hướng giá trong nước, từ đó đưa ra quyết định mua hàng hợp lý.

Khi lựa chọn nhà cung cấp đồng lục giác, cần xem xét các yếu tố như:

  • Uy tín và kinh nghiệm: Ưu tiên các nhà cung cấp có lịch sử hoạt động lâu năm, được khách hàng đánh giá cao.
  • Chất lượng sản phẩm: Đảm bảo đồng lục giác phi 36 đáp ứng các tiêu chuẩn kỹ thuật, có chứng nhận chất lượng rõ ràng.
  • Năng lực cung ứng: Đảm bảo nhà cung cấp có khả năng đáp ứng số lượng và tiến độ giao hàng theo yêu cầu.
  • Dịch vụ hỗ trợ: Lựa chọn nhà cung cấp có dịch vụ tư vấn, hỗ trợ kỹ thuật tốt.
  • Chính sách giá cả: So sánh giá cả giữa các nhà cung cấp để tìm được mức giá cạnh tranh nhất.

Giá đồng lục giác phi 36 biến động theo nhiều yếu tố, bao gồm giá đồng nguyên liệu trên thị trường thế giới, chi phí sản xuất, chi phí vận chuyển, và chính sách bán hàng của từng nhà cung cấp. Do đó, việc liên hệ trực tiếp với các nhà cung cấp để nhận báo giá chi tiết là cần thiết. Tongkhokimloai.org là một trong những đơn vị uy tín cung cấp các sản phẩm kim loại chất lượng cao, trong đó có đồng lục giác, với giá cả cạnh tranh và dịch vụ hỗ trợ tận tâm.

Gọi điện
Gọi điện
Nhắn Messenger
Nhắn tin Messenger
Chat Zalo
Chat Zalo