Đồng Ống Phi 300 đóng vai trò then chốt trong các hệ thống dẫn nước, khí đốt, và nhiều ứng dụng công nghiệp khác, quyết định trực tiếp đến hiệu suất và độ bền của toàn bộ công trình. Bài viết Tài liệu kỹ thuật này đi sâu vào thông số kỹ thuật chi tiết, tiêu chuẩn chất lượng áp dụng, quy trình lắp đặtbảo trì đúng cách, đồng thời đánh giá ưu nhược điểm so với các loại ống khác, giúp kỹ sư và nhà thầu đưa ra lựa chọn tối ưu nhất cho dự án của mình trong năm nay.

Thông số kỹ thuật chi tiết của đồng ống phi 300

Đồng ống phi 300 là một loại vật liệu dẫn điện và dẫn nhiệt tuyệt vời, đóng vai trò quan trọng trong nhiều ứng dụng công nghiệp. Bài viết này sẽ cung cấp thông số kỹ thuật chi tiết của loại ống đồng này, giúp bạn đọc hiểu rõ hơn về đặc tính và ứng dụng của nó.

Đường kính và kích thước:

  • Đường kính ngoài (OD): Chính xác 300mm (± sai số cho phép theo tiêu chuẩn).
  • Độ dày thành ống (WT): Dao động tùy theo yêu cầu sử dụng, thường từ 5mm đến 20mm. Độ dày này ảnh hưởng trực tiếp đến khả năng chịu áp lực và độ bền của ống.
  • Chiều dài: Thường được sản xuất theo các đoạn tiêu chuẩn (ví dụ: 6m, 12m) hoặc cắt theo yêu cầu của khách hàng.

Thành phần hóa học:

  • Đồng (Cu): Chiếm tối thiểu 99.9% theo khối lượng. Hàm lượng đồng cao đảm bảo khả năng dẫn điện và dẫn nhiệt tối ưu.
  • Các tạp chất: Tổng hàm lượng các tạp chất như chì (Pb), sắt (Fe), kẽm (Zn), phốt pho (P) không vượt quá 0.1%. Tạp chất được kiểm soát chặt chẽ để không ảnh hưởng đến chất lượng của đồng.

Tính chất cơ học:

  • Độ bền kéo (Tensile Strength): Từ 200 MPa đến 250 MPa, tùy thuộc vào mác đồng và quy trình sản xuất.
  • Độ giãn dài (Elongation): Từ 30% đến 40%, thể hiện khả năng biến dạng dẻo của vật liệu trước khi đứt gãy.
  • Độ cứng (Hardness): Thường được đo bằng phương pháp Vickers hoặc Brinell, dao động tùy theo mác đồng và trạng thái (ủ hoặc kéo nguội).

Tính chất vật lý:

  • Khối lượng riêng: 8.96 g/cm³.
  • Điểm nóng chảy: 1085°C.
  • Hệ số giãn nở nhiệt: 17 x 10⁻⁶ /°C.
  • Độ dẫn điện: Tối thiểu 100% IACS (International Annealed Copper Standard).
  • Độ dẫn nhiệt: 401 W/m.K.

Tiêu chuẩn sản xuất:

  • ASTM B42: Tiêu chuẩn kỹ thuật cho ống đồng liền mạch, sử dụng trong hệ thống ống nước.
  • ASTM B75: Tiêu chuẩn kỹ thuật cho ống đồng hợp kim, sử dụng cho các ứng dụng đặc biệt.
  • EN 12449: Tiêu chuẩn châu Âu cho ống đồng liền mạch, sử dụng cho các ứng dụng công nghiệp.

Lưu ý: Các thông số kỹ thuật cụ thể có thể thay đổi tùy thuộc vào nhà sản xuất và mục đích sử dụng của ống đồng phi 300. Khách hàng nên yêu cầu nhà cung cấp cung cấp đầy đủ thông tin về sản phẩm trước khi quyết định mua.

(Khoảng 240 từ)

Bạn đang tìm hiểu về thông số kỹ thuật của đồng ống phi 300? Khám phá ngay thông số kỹ thuật chi tiết của đồng ống và so sánh để lựa chọn sản phẩm phù hợp nhất.

Ưu điểm vượt trội của đồng ống phi 300 trong các ứng dụng kỹ thuật

Đồng ống phi 300 nổi bật như một giải pháp vật liệu hàng đầu trong nhiều ứng dụng kỹ thuật nhờ vào những ưu điểm vượt trội về khả năng dẫn điện, dẫn nhiệt, chống ăn mòn, và độ bền cơ học. Những đặc tính này khiến ống đồng trở thành lựa chọn ưu tiên trong các hệ thống điện, hệ thống làm mát, và nhiều ứng dụng công nghiệp khác, vượt trội hơn so với các vật liệu thay thế khác.

Độ dẫn điện cao của ống đồng phi 300 là một yếu tố then chốt trong các ứng dụng điện. So với nhôm (với độ dẫn điện khoảng 60% IACS), đồng có độ dẫn điện lên đến 100% IACS (International Annealed Copper Standard), giúp giảm thiểu tổn thất năng lượng trong quá trình truyền tải điện năng. Ví dụ, trong các hệ thống điện công nghiệp, việc sử dụng ống đồng giúp giảm đáng kể chi phí vận hành do giảm thiểu sự hao hụt điện năng.

Khả năng dẫn nhiệt tuyệt vời của đồng ống là một lợi thế lớn trong các ứng dụng tản nhiệt và trao đổi nhiệt. Ống đồng phi 300 được sử dụng rộng rãi trong các hệ thống điều hòa không khí, hệ thống làm mát động cơ, và các thiết bị trao đổi nhiệt công nghiệp. Ví dụ, trong các nhà máy điện, ống đồng được sử dụng trong các bộ trao đổi nhiệt để làm mát hơi nước, giúp tăng hiệu suất của quá trình sản xuất điện.

Tính chống ăn mòn của ống đồng giúp kéo dài tuổi thọ của sản phẩm và giảm thiểu chi phí bảo trì. Đồng có khả năng tạo ra một lớp oxit bảo vệ trên bề mặt, giúp ngăn chặn quá trình ăn mòn từ môi trường bên ngoài. Điều này đặc biệt quan trọng trong các ứng dụng ngoài trời hoặc trong môi trường có hóa chất ăn mòn. Ví dụ, trong các hệ thống dẫn nước biển, ống đồng có tuổi thọ cao hơn đáng kể so với các vật liệu khác như thép hoặc nhôm.

Độ bền cơ học cao của ống đồng đảm bảo khả năng chịu được áp lực và tải trọng lớn trong các ứng dụng kỹ thuật. Ống đồng phi 300 có thể chịu được áp suất cao và nhiệt độ khắc nghiệt, làm cho nó trở thành một lựa chọn lý tưởng cho các hệ thống dẫn dầu, dẫn khí, và các ứng dụng công nghiệp nặng khác. Ví dụ, trong các nhà máy hóa chất, ống đồng được sử dụng để vận chuyển các hóa chất có tính ăn mòn cao dưới áp suất lớn.

Tiêu chuẩn chất lượng và chứng nhận của đồng ống phi 300

Tiêu chuẩn chất lượng và các chứng nhận là yếu tố then chốt để đảm bảo đồng ống phi 300 đáp ứng yêu cầu kỹ thuật và an toàn trong các ứng dụng công nghiệp. Việc lựa chọn ống đồng có chứng nhận rõ ràng giúp khách hàng an tâm về độ bền, khả năng dẫn điện, dẫn nhiệt và các đặc tính cơ lý khác. Các tiêu chuẩn này không chỉ kiểm soát thành phần hóa học và quy trình sản xuất mà còn đảm bảo tính đồng nhất và khả năng làm việc lâu dài của sản phẩm.

  • Tiêu chuẩn quốc tế: Các tiêu chuẩn quốc tế như ASTM (Hiệp hội Vật liệu và Thử nghiệm Hoa Kỳ), EN (tiêu chuẩn Châu Âu), và JIS (tiêu chuẩn Công nghiệp Nhật Bản) quy định các yêu cầu kỹ thuật về thành phần hóa học, tính chất cơ học (độ bền kéo, độ giãn dài), kích thước, dung sai và phương pháp thử nghiệm của ống đồng. Ví dụ, tiêu chuẩn ASTM B280 quy định các yêu cầu đối với ống đồng dùng trong hệ thống điều hòa không khí và làm lạnh, đảm bảo khả năng chịu áp lực và độ kín khít.
  • Chứng nhận chất lượng: Các chứng nhận như ISO 9001 (hệ thống quản lý chất lượng), ISO 14001 (hệ thống quản lý môi trường) chứng minh rằng nhà sản xuất ống đồng phi 300 tuân thủ quy trình sản xuất nghiêm ngặt, kiểm soát chất lượng chặt chẽ và có trách nhiệm với môi trường. Các chứng nhận này là bằng chứng khách quan về năng lực sản xuất và cam kết của nhà sản xuất đối với chất lượng sản phẩm.
  • Kiểm tra và thử nghiệm: Đồng ống phi 300 cần trải qua các quy trình kiểm tra và thử nghiệm nghiêm ngặt để đảm bảo đáp ứng các tiêu chuẩn chất lượng. Các thử nghiệm phổ biến bao gồm:
    • Phân tích thành phần hóa học: Xác định hàm lượng các nguyên tố trong ống đồng, đảm bảo tuân thủ các tiêu chuẩn quy định.
    • Thử nghiệm cơ tính: Đo độ bền kéo, độ giãn dài, độ cứng để đánh giá khả năng chịu lực và biến dạng của vật liệu.
    • Kiểm tra kích thước: Đảm bảo kích thước ống đồng (đường kính, độ dày) nằm trong phạm vi dung sai cho phép.
    • Thử nghiệm áp suất: Kiểm tra khả năng chịu áp lực của ống đồng trong các điều kiện vận hành khác nhau.
    • Kiểm tra độ kín khít: Đảm bảo ống đồng không bị rò rỉ trong quá trình sử dụng.

Việc lựa chọn đồng ống phi 300 có đầy đủ tiêu chuẩn và chứng nhận không chỉ đảm bảo chất lượng sản phẩm mà còn giảm thiểu rủi ro trong quá trình sử dụng, nâng cao hiệu quả và tuổi thọ của hệ thống. Tongkhokimloai.org cam kết cung cấp các sản phẩm ống đồng chất lượng cao, đáp ứng các tiêu chuẩn quốc tế và được kiểm tra nghiêm ngặt trước khi đến tay khách hàng.

Các ứng dụng phổ biến của đồng ống phi 300 trong công nghiệp

Đồng ống phi 300 đóng vai trò thiết yếu trong nhiều ngành công nghiệp nhờ vào khả năng dẫn điện, dẫn nhiệt vượt trội, cùng với độ bền và khả năng chống ăn mòn ấn tượng. Ống đồng với đường kính lớn này được ứng dụng rộng rãi trong các hệ thống đòi hỏi hiệu suất cao và độ tin cậy lâu dài.

Hệ thống dẫn nhiệt và làm mát: Đồng ống phi 300 là lựa chọn lý tưởng cho các hệ thống trao đổi nhiệt quy mô lớn, chẳng hạn như trong các nhà máy điện, nhà máy hóa chất, và hệ thống điều hòa không khí trung tâm. Khả năng truyền nhiệt hiệu quả của đồng giúp tối ưu hóa hiệu suất của các hệ thống này, đồng thời giảm thiểu chi phí năng lượng. Ví dụ, trong một nhà máy điện, đồng ống phi 300 được sử dụng để dẫn hơi nước từ lò hơi đến turbin, đảm bảo quá trình trao đổi nhiệt diễn ra nhanh chóng và hiệu quả.

Hệ thống dẫn khí và chất lỏng áp suất cao: Nhờ độ bền cao và khả năng chịu áp lực tốt, đồng ống loại này được sử dụng trong các hệ thống dẫn khí và chất lỏng áp suất cao, ví dụ như trong ngành dầu khí và hóa chất. Ống đồng phi 300 có thể chịu được áp suất và nhiệt độ khắc nghiệt, đảm bảo an toàn và hiệu quả cho quá trình vận chuyển các loại khí và chất lỏng nguy hiểm. Chẳng hạn, trong một nhà máy lọc dầu, ống đồng có thể được sử dụng để dẫn dầu thô từ bể chứa đến các thiết bị chế biến, chịu được áp suất cao và nhiệt độ cao.

Ứng dụng trong ngành điện: Trong ngành điện, đồng ống phi 300 là thành phần quan trọng trong các hệ thống dẫn điện quy mô lớn, bao gồm các trạm biến áp, nhà máy điện, và hệ thống truyền tải điện. Khả năng dẫn điện tuyệt vời của đồng giúp giảm thiểu tổn thất năng lượng trong quá trình truyền tải, đồng thời đảm bảo độ ổn định và an toàn cho hệ thống. Ví dụ, trong một trạm biến áp, ống đồng được sử dụng để kết nối các thiết bị điện, đảm bảo dòng điện được truyền tải một cách hiệu quả và an toàn.

Ứng dụng trong xây dựng: Trong lĩnh vực xây dựng, đồng ống phi 300 được sử dụng trong hệ thống cấp thoát nước, hệ thống sưởi ấm và làm mát, và hệ thống phòng cháy chữa cháy. Khả năng chống ăn mòn và độ bền cao của đồng giúp đảm bảo tuổi thọ của hệ thống, đồng thời giảm thiểu chi phí bảo trì. Ví dụ, trong một tòa nhà cao tầng, ống đồng được sử dụng để dẫn nước từ bể chứa trên mái nhà đến các căn hộ, đảm bảo nguồn cung cấp nước ổn định và an toàn.

Sản xuất thiết bị công nghiệp: Đồng ống phi 300 cũng được sử dụng rộng rãi trong sản xuất các thiết bị công nghiệp, bao gồm máy móc, thiết bị trao đổi nhiệt, và các bộ phận của máy móc. Độ bền, khả năng gia công và khả năng chống ăn mòn của đồng giúp đảm bảo chất lượng và tuổi thọ của các thiết bị này.

Với những ưu điểm vượt trội và tính ứng dụng đa dạng, đồng ống phi 300 tiếp tục là vật liệu không thể thiếu trong nhiều ngành công nghiệp hiện đại.

Bạn có tò mò đồng ống phi 300 được ứng dụng như thế nào trong thực tế? Tìm hiểu ngay các ứng dụng phổ biến của đồng ống trong ngành công nghiệp để có cái nhìn toàn diện.

Hướng dẫn lựa chọn đồng ống phi 300 phù hợp với từng ứng dụng

Việc lựa chọn đồng ống phi 300 phù hợp đóng vai trò then chốt trong việc đảm bảo hiệu suất, độ bền và an toàn cho hệ thống, và việc hiểu rõ các yếu tố ảnh hưởng đến quyết định này là vô cùng quan trọng. Đồng ống là vật liệu dẫn nhiệt, điện tốt, chống ăn mòn và dễ gia công, được ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực công nghiệp. Việc chọn đúng loại ống đồng có đường kính ngoài 300mm (phi 300) sẽ giúp tối ưu hóa hiệu quả sử dụng, giảm thiểu chi phí bảo trì và kéo dài tuổi thọ của hệ thống.

Để chọn đồng ống phi 300 tối ưu, cần xem xét kỹ lưỡng các yếu tố như môi trường làm việc, áp suất vận hành và tính chất của lưu chất. Ví dụ, trong môi trường hóa chất ăn mòn, nên ưu tiên các loại đồng ống có khả năng chống ăn mòn cao như đồng hợp kim hoặc đồng được xử lý bề mặt. Bên cạnh đó, áp suất vận hành của hệ thống cũng là một yếu tố quan trọng cần cân nhắc, vì đồng ống cần có độ dày phù hợp để chịu được áp suất cao mà không bị biến dạng hoặc vỡ.

Các bước cụ thể trong việc lựa chọn đồng ống phi 300 bao gồm:

  • Xác định yêu cầu ứng dụng: Xác định rõ mục đích sử dụng ống đồng (dẫn nước, dẫn khí, dẫn hóa chất…), nhiệt độ và áp suất làm việc, môi trường lắp đặt (trong nhà, ngoài trời, môi trường ăn mòn…).
  • Đánh giá các yếu tố ảnh hưởng: Xem xét các yếu tố như loại lưu chất (nước, khí, hóa chất…), nhiệt độ và áp suất làm việc, độ rung động, và yêu cầu về tuổi thọ của hệ thống.
  • Lựa chọn loại đồng ống phù hợp: Dựa trên các yêu cầu và yếu tố đã xác định, lựa chọn loại đồng ống phi 300 có thành phần hợp kim, độ dày và tiêu chuẩn kỹ thuật phù hợp. Ví dụ, ống đồng dùng cho hệ thống lạnh cần có độ tinh khiết cao và khả năng dẫn nhiệt tốt, trong khi ống đồng dùng cho hệ thống nước cần có khả năng chống ăn mòn và chịu áp lực.
  • Kiểm tra chất lượng và chứng nhận: Chọn mua đồng ống từ các nhà cung cấp uy tín, có đầy đủ chứng nhận chất lượng và nguồn gốc xuất xứ rõ ràng.
  • So sánh giá cả và dịch vụ: So sánh giá cả và dịch vụ của các nhà cung cấp khác nhau để lựa chọn được sản phẩm chất lượng với giá cả hợp lý nhất. Tongkhokimloai.org tự hào là nhà cung cấp đồng ống uy tín, chất lượng, đáp ứng mọi nhu cầu của khách hàng.

Việc lựa chọn đồng ống phi 300 phù hợp với từng ứng dụng đòi hỏi sự cân nhắc kỹ lưỡng và hiểu biết về các yếu tố kỹ thuật liên quan. Bằng cách tuân thủ các bước hướng dẫn trên và tìm đến các nhà cung cấp uy tín như Tongkhokimloai.org, bạn có thể đảm bảo lựa chọn được sản phẩm tối ưu, đáp ứng mọi yêu cầu và mang lại hiệu quả cao nhất cho hệ thống của mình.

Quy trình lắp đặt và bảo trì đồng ống phi 300 đúng kỹ thuật

Quy trình lắp đặt và bảo trì đồng ống phi 300 đúng kỹ thuật đóng vai trò then chốt, đảm bảo hệ thống vận hành ổn định, an toàn và kéo dài tuổi thọ của ống đồng. Việc tuân thủ chặt chẽ các bước lắp đặt và thực hiện bảo trì định kỳ sẽ giúp phát hiện sớm các vấn đề tiềm ẩn, từ đó có biện pháp xử lý kịp thời, tránh gây ra những hư hỏng nghiêm trọng và tốn kém chi phí sửa chữa.

Quy trình lắp đặt đồng ống phi 300

Việc lắp đặt ống đồng phi 300 đòi hỏi sự cẩn trọng và tuân thủ nghiêm ngặt các bước sau:

  1. Chuẩn bị: Trước khi bắt đầu, cần chuẩn bị đầy đủ các dụng cụ cần thiết như máy cắt ống, máy hàn, mỏ hàn, thước đo, bút đánh dấu, và các vật liệu phụ trợ như que hàn, chất trợ hàn, giấy nhám. Đảm bảo bề mặt ống đồng sạch sẽ, không bám bụi bẩn, dầu mỡ.
  2. Cắt ống: Sử dụng máy cắt ống chuyên dụng để cắt ống đồng theo chiều dài yêu cầu. Đảm bảo vết cắt vuông góc, không bị méo mó hay có ba via.
  3. Làm sạch đầu ống: Dùng giấy nhám làm sạch bề mặt trong và ngoài của đầu ống, loại bỏ lớp oxit đồng và các tạp chất khác.
  4. Nối ống: Có hai phương pháp nối ống đồng phổ biến là hàn và nối bằng phụ kiện.
    • Hàn: Bôi chất trợ hàn lên bề mặt cần hàn, sau đó dùng mỏ hàn gia nhiệt đều đến khi chất trợ hàn chảy ra. Đưa que hàn vào mối nối, đảm bảo que hàn nóng chảy và lấp đầy khe hở.
    • Nối bằng phụ kiện: Lựa chọn phụ kiện phù hợp với kích thước ống đồng và mục đích sử dụng. Bôi keo chuyên dụng lên bề mặt ống và phụ kiện, sau đó lắp chúng lại với nhau.
  5. Kiểm tra: Sau khi lắp đặt xong, cần kiểm tra kỹ lưỡng các mối nối để đảm bảo không bị rò rỉ. Sử dụng dung dịch xà phòng để kiểm tra, nếu thấy có bọt khí xuất hiện thì cần xử lý lại mối nối.

Quy trình bảo trì đồng ống phi 300

Bảo trì định kỳ ống đồng phi 300 giúp phát hiện sớm các vấn đề và kéo dài tuổi thọ của hệ thống. Các bước bảo trì bao gồm:

  • Kiểm tra định kỳ: Kiểm tra trực quan ống đồng và các mối nối để phát hiện các dấu hiệu rò rỉ, ăn mòn, hoặc hư hỏng.
  • Vệ sinh ống: Loại bỏ bụi bẩn, dầu mỡ bám trên bề mặt ống đồng bằng khăn mềm và dung dịch tẩy rửa nhẹ.
  • Kiểm tra áp suất: Kiểm tra áp suất trong hệ thống để đảm bảo hoạt động ổn định.
  • Thay thế ống: Nếu phát hiện ống đồng bị hư hỏng nặng, cần thay thế bằng ống mới để đảm bảo an toàn và hiệu quả hoạt động.

Việc tuân thủ đúng quy trình lắp đặt và bảo trì ống đồng không chỉ giúp hệ thống hoạt động ổn định, an toàn mà còn giúp tiết kiệm chi phí sửa chữa và thay thế. Tổng Kho Kim Loại tự hào là nhà cung cấp uy tín các sản phẩm đồng ống phi 300 chất lượng cao, đáp ứng mọi yêu cầu kỹ thuật khắt khe.

Bảng tra cứu thông số kỹ thuật và quy cách của đồng ống phi 300

Bảng tra cứu thông số kỹ thuật đồng ống phi 300 là công cụ quan trọng giúp kỹ sư, nhà thiết kế và người dùng lựa chọn được sản phẩm phù hợp cho từng ứng dụng cụ thể. Việc nắm rõ các thông số kỹ thuậtquy cách của ống đồng phi 300 giúp đảm bảo hiệu quả hoạt động, độ bền và an toàn của hệ thống. Bảng tra cứu cung cấp các thông tin chi tiết về kích thước, độ dày, mác đồng, tiêu chuẩn sản xuất, và các đặc tính cơ lý hóa của sản phẩm.

Để lựa chọn chính xác đồng ống phi 300, cần xem xét các yếu tố như áp suất làm việc, nhiệt độ, môi chất sử dụng và yêu cầu kỹ thuật của hệ thống. Bảng tra cứu cung cấp thông tin về các tiêu chuẩn chất lượng như ASTM B88 (tiêu chuẩn cho ống đồng dùng trong hệ thống nước), EN 1057 (tiêu chuẩn châu Âu cho ống đồng), và JIS H3300 (tiêu chuẩn Nhật Bản cho ống đồng), giúp người dùng đánh giá chất lượng sản phẩm.

Thông thường, một bảng tra cứu ống đồng phi 300 chi tiết bao gồm các mục sau:

  • Đường kính ngoài (OD): 300mm (± sai số cho phép theo tiêu chuẩn).
  • Độ dày thành ống (Wall thickness): Dao động tùy theo tiêu chuẩn và áp suất làm việc yêu cầu (ví dụ: 2mm, 3mm, 4mm,…).
  • Mác đồng: Ví dụ như C11000 (đồng nguyên chất), C12200 (đồng khử oxy bằng photpho),… Mỗi mác đồng có thành phần hóa học và đặc tính cơ lý khác nhau, ảnh hưởng đến độ bền, khả năng dẫn nhiệt và khả năng chống ăn mòn.
  • Chiều dài tiêu chuẩn: Thường là 6m hoặc 12m, hoặc có thể được cắt theo yêu cầu của khách hàng.
  • Trọng lượng: Tính theo kg/m, phụ thuộc vào đường kính ngoài và độ dày thành ống.
  • Áp suất làm việc tối đa: Được xác định dựa trên độ dày thành ống và mác đồng sử dụng.
  • Tiêu chuẩn sản xuất: ASTM, EN, JIS,…
  • Các đặc tính cơ lý:
    • Độ bền kéo (Tensile strength)
    • Độ bền chảy (Yield strength)
    • Độ giãn dài (Elongation)
    • Độ cứng (Hardness)

Ví dụ, khi lựa chọn ống đồng phi 300 cho hệ thống dẫn nước làm mát, cần chú ý đến khả năng chống ăn mòn của vật liệu, thường ưu tiên các mác đồng có hàm lượng đồng cao và ít tạp chất. Ngược lại, với hệ thống dẫn khí nén, áp suất làm việc là yếu tố quan trọng hàng đầu, cần lựa chọn ống có độ dày thành phù hợp để đảm bảo an toàn.

Gọi điện
Gọi điện
Nhắn Messenger
Nhắn tin Messenger
Chat Zalo
Chat Zalo