Khám phá sức mạnh của đồng tấm 0.12mm: Giải pháp vật liệu tối ưu cho độ chính xác và hiệu quả. Bài viết này đi sâu vào thông số kỹ thuật, ứng dụng thực tế trong ngành công nghiệp, quy trình gia công, và tiêu chuẩn chất lượng của đồng tấm 0.12mm. Bên cạnh đó, chúng tôi cung cấp Tài liệu kỹ thuật chi tiết, giúp bạn hiểu rõ hơn về khả năng và cách sử dụng vật liệu này một cách hiệu quả nhất, từ đó tối ưu hóa quy trình sản xuất và đảm bảo chất lượng sản phẩm vượt trội.

Đồng Tấm 0.12mm: Tổng Quan, Ứng Dụng và Thông Số Kỹ Thuật Chi Tiết

Đồng tấm 0.12mm là vật liệu kim loại mỏng, được ứng dụng rộng rãi trong nhiều ngành công nghiệp nhờ tính dẫn điện, dẫn nhiệt tốt, dễ gia công và khả năng chống ăn mòn. Vậy, đồng tấm mỏng 0.12mm có những đặc điểm gì nổi bật, được ứng dụng ra sao và sở hữu những thông số kỹ thuật quan trọng nào? Hãy cùng Tổng Kho Kim Loại khám phá chi tiết trong phần nội dung sau đây.

Độ dày 0.12mm của đồng tấm mang lại sự linh hoạt và dễ dàng uốn cong, tạo hình, biến nó thành lựa chọn lý tưởng cho các ứng dụng đòi hỏi sự chính xác và tỉ mỉ. So với các loại đồng tấm có độ dày lớn hơn, đồng tấm 0.12mm có trọng lượng nhẹ hơn, giúp giảm tải trọng cho các thiết bị và công trình. Đồng nguyên chất là thành phần chính, đảm bảo khả năng dẫn điện và dẫn nhiệt vượt trội, đáp ứng yêu cầu khắt khe của các ngành công nghiệp hiện đại.

Nhờ đặc tính nổi bật, ứng dụng của đồng tấm 0.12mm vô cùng đa dạng. Trong ngành điện tử, nó được sử dụng để sản xuất mạch in, linh kiện điện tử, lá chắn điện từ. Trong ngành cơ khí, nó được dùng để chế tạo gioăng, đệm, chi tiết máy. Ngoài ra, đồng tấm mỏng còn được ứng dụng trong ngành xây dựng, trang trí, và nhiều lĩnh vực khác. Khả năng dát mỏng của đồng cho phép tạo ra các sản phẩm có độ chính xác cao, đáp ứng nhu cầu ngày càng tăng của thị trường.

Thông số kỹ thuật của đồng tấm 0.12mm bao gồm thành phần hóa học, độ bền kéo, độ giãn dài, độ cứng, và khả năng dẫn điện. Các thông số này cần tuân thủ các tiêu chuẩn quốc tế như ASTM, EN, JIS để đảm bảo chất lượng và khả năng ứng dụng của sản phẩm. Ví dụ, tiêu chuẩn ASTM B152 quy định các yêu cầu về thành phần, tính chất cơ học và kích thước của đồng tấm. Để lựa chọn được loại đồng tấm phù hợp, người dùng cần nắm rõ các thông số kỹ thuật này và đối chiếu với yêu cầu của ứng dụng cụ thể.

Ưu Điểm Vượt Trội Của Đồng Tấm 0.12mm So Với Các Độ Dày Khác

Đồng tấm 0.12mm nổi bật so với các độ dày khác nhờ sự kết hợp độc đáo giữa tính linh hoạt, độ dẫn điện cao và khả năng gia công tuyệt vời, tạo nên lợi thế cạnh tranh trong nhiều ứng dụng chuyên biệt. Với độ dày lý tưởng này, vật liệu đồng thể hiện những đặc tính ưu việt, mang lại hiệu quả tối ưu cho các ngành công nghiệp đòi hỏi sự chính xác và hiệu suất cao.

So với các loại đồng tấm dày hơn, đồng tấm 0.12mm vượt trội về tính linh hoạt, cho phép dễ dàng uốn cong, tạo hình theo các thiết kế phức tạp mà không bị nứt gãy. Điều này đặc biệt quan trọng trong sản xuất các chi tiết nhỏ, các mạch điện tử uốn dẻo hoặc các sản phẩm đòi hỏi đường cong mềm mại. Trong khi đó, đồng tấm có độ dày lớn hơn sẽ khó khăn hơn trong việc tạo hình, đòi hỏi lực tác động lớn hơn và có nguy cơ làm biến dạng vật liệu.

Đồng thời, khả năng tản nhiệt của đồng tấm 0.12mm cũng là một ưu điểm đáng kể so với các vật liệu khác. Nhờ vào diện tích bề mặt lớn so với thể tích, đồng tấm mỏng giúp quá trình truyền nhiệt diễn ra nhanh chóng và hiệu quả hơn, giữ cho thiết bị hoạt động ổn định và kéo dài tuổi thọ. Điều này đặc biệt quan trọng trong các ứng dụng điện tử, nơi nhiệt độ cao có thể gây ra các vấn đề nghiêm trọng. Ví dụ, trong các thiết bị điện tử như điện thoại thông minh hay máy tính bảng, đồng tấm 0.12mm được sử dụng để tản nhiệt cho các chip xử lý, giúp duy trì hiệu suất hoạt động ổn định.

Xét về chi phí, đồng tấm 0.12mm thường kinh tế hơn so với các tấm dày hơn, do sử dụng ít nguyên liệu hơn trong quá trình sản xuất. Điều này giúp giảm giá thành sản phẩm, đặc biệt quan trọng trong các ứng dụng sản xuất hàng loạt. Hơn nữa, trọng lượng nhẹ của đồng tấm 0.12mm còn giúp giảm chi phí vận chuyển và lắp đặt.

Ứng Dụng Thực Tế Của Đồng Tấm 0.12mm Trong Ngành Điện Tử

Đồng tấm 0.12mm đóng vai trò then chốt trong ngành điện tử nhờ khả năng dẫn điện vượt trội, độ mỏng lý tưởng và dễ dàng gia công. Tính chất vật lý đặc biệt này giúp đồng tấm mỏng trở thành vật liệu không thể thiếu trong sản xuất các thiết bị điện tử hiện đại, từ mạch in phức tạp đến các linh kiện nhỏ bé. Việc am hiểu về các ứng dụng của đồng tấm 0.12mm giúp các kỹ sư và nhà sản xuất lựa chọn vật liệu phù hợp, tối ưu hóa hiệu suất và độ bền của sản phẩm.

Một trong những ứng dụng quan trọng nhất của tấm đồng 0.12mm là trong sản xuất mạch in mềm (FPC). Độ dẻo dai của đồng cho phép tạo ra các mạch in có thể uốn cong, phù hợp với các thiết bị điện tử có hình dạng phức tạp như điện thoại thông minh, máy tính bảng và thiết bị đeo thông minh. Độ mỏng của tấm đồng cũng giúp giảm kích thước tổng thể của mạch, đáp ứng xu hướng thu nhỏ hóa thiết bị điện tử.

Ngoài ra, đồng tấm 0.12mm còn được sử dụng rộng rãi trong sản xuất các lá chắn điện từ (EMI Shielding). Với khả năng ngăn chặn nhiễu điện từ hiệu quả, lá đồng mỏng giúp bảo vệ các linh kiện nhạy cảm khỏi tác động của sóng điện từ bên ngoài, đảm bảo hoạt động ổn định của thiết bị. Ứng dụng này đặc biệt quan trọng trong các thiết bị y tế, thiết bị viễn thông và các thiết bị điện tử công nghiệp đòi hỏi độ tin cậy cao.

Trong sản xuất pin và ắc quy, đồng tấm 0.12mm được dùng làm vật liệu dẫn điệntản nhiệt. Khả năng dẫn điện tốt giúp tối ưu hóa hiệu suất của pin, trong khi khả năng tản nhiệt giúp kéo dài tuổi thọ của pin và ngăn ngừa quá nhiệt. Đặc biệt, trong các loại pin lithium-ion, tấm đồng mỏng đóng vai trò quan trọng trong việc thu thập và phân phối dòng điện.

Cuối cùng, không thể không kể đến ứng dụng của đồng tấm 0.12mm trong sản xuất các đầu nối (connectors)tiếp điểm (contacts). Nhờ khả năng chống ăn mòn và độ bền cao, đồng lá mỏng đảm bảo kết nối điện ổn định và đáng tin cậy trong thời gian dài. Các đầu nối và tiếp điểm làm từ đồng được sử dụng rộng rãi trong các thiết bị điện tử gia dụng, thiết bị công nghiệp và ô tô.

Quy Trình Sản Xuất Đồng Tấm 0.12mm: Từ Nguyên Liệu Đến Thành Phẩm Hoàn Thiện

Quy trình sản xuất đồng tấm 0.12mm là một chuỗi các công đoạn phức tạp, đòi hỏi sự tỉ mỉ và công nghệ hiện đại để tạo ra sản phẩm đạt tiêu chuẩn chất lượng cao. Từ khâu lựa chọn nguyên liệu đầu vào đến các công đoạn gia công, cán, ủ và hoàn thiện, mỗi bước đều được kiểm soát chặt chẽ để đảm bảo tấm đồng có độ dày chính xác, bề mặt sáng bóng và tính chất cơ lý đáp ứng yêu cầu sử dụng.

Sự thành công của quy trình sản xuất đồng tấm 0.12mm phụ thuộc vào nhiều yếu tố, trong đó chất lượng nguyên liệu đồng là yếu tố tiên quyết.

  • Lựa chọn nguyên liệu: Đồng cathode, thường có độ tinh khiết từ 99.95% trở lên, được ưu tiên sử dụng. Đồng cathode đảm bảo hàm lượng tạp chất thấp, giúp đồng tấm có độ dẫn điện, dẫn nhiệt tốt và khả năng chống ăn mòn cao. Ngoài đồng cathode, có thể sử dụng đồng phế liệu đã qua xử lý và tinh luyện, tuy nhiên cần kiểm soát chặt chẽ thành phần hóa học để đảm bảo chất lượng sản phẩm cuối cùng.
  • Nấu luyện và đúc phôi: Đồng cathode hoặc đồng phế liệu được nung chảy trong lò luyện kim ở nhiệt độ cao. Quá trình này có thể thực hiện trong lò điện hoặc lò cao tần. Sau khi đồng nóng chảy hoàn toàn, các tạp chất được loại bỏ bằng cách sử dụng các chất khử oxy và xỉ luyện kim. Đồng nóng chảy sau đó được đúc thành phôi đồng, thường có dạng tấm hoặc thanh.
  • Cán nóng: Phôi đồng được đưa qua máy cán nóng để giảm độ dày và tăng chiều dài. Quá trình cán nóng thường được thực hiện ở nhiệt độ cao (700-900°C) để làm mềm đồng và giảm lực cán. Sau mỗi lần cán, phôi đồng được làm nguội bằng nước hoặc không khí.
  • Cán nguội: Sau khi cán nóng, phôi đồng được cán nguội để đạt được độ dày cuối cùng là 0.12mm. Cán nguội giúp tăng độ cứng và độ bền kéo của đồng tấm, đồng thời cải thiện độ chính xác về kích thước và độ bóng bề mặt. Quá trình cán nguội thường được thực hiện nhiều lần với độ giảm dày nhỏ để tránh nứt gãy.
  • Ủ: Sau quá trình cán nguội, đồng tấm thường bị cứng lại do biến cứng nguội. Để khôi phục độ dẻo và khả năng gia công, đồng tấm được ủ ở nhiệt độ thích hợp (300-600°C) trong môi trường bảo vệ (ví dụ: khí trơ hoặc chân không). Quá trình ủ giúp loại bỏ ứng suất dư và tái kết tinh cấu trúc tinh thể của đồng.
  • Xử lý bề mặt (tùy chọn): Để cải thiện khả năng chống ăn mòn, độ bóng hoặc khả năng bám dính sơn, đồng tấm 0.12mm có thể được xử lý bề mặt bằng các phương pháp như tẩy rửa hóa học, điện hóa, mạ điện hoặc sơn phủ.
  • Kiểm tra chất lượng: Đồng tấm sau khi hoàn thiện được kiểm tra chất lượng nghiêm ngặt về kích thước, độ dày, độ phẳng, độ cứng, độ bền kéo, độ giãn dài, thành phần hóa học và các khuyết tật bề mặt. Các phương pháp kiểm tra bao gồm đo bằng thước cặp, máy đo độ dày, máy đo độ cứng, máy kéo nén, kính hiển vi và các phương pháp phân tích hóa học.
  • Đóng gói và bảo quản: Đồng tấm 0.12mm được đóng gói cẩn thận để tránh bị trầy xước, biến dạng hoặc ôxy hóa trong quá trình vận chuyển và lưu trữ. Thông thường, tấm đồng được bọc bằng giấy chống ẩm, màng PE hoặc các vật liệu bảo vệ khác, sau đó được đóng gói trong thùng gỗ hoặc pallet.

Quy trình sản xuất đồng tấm 0.12mm tại Tổng Kho Kim Loại tuân thủ nghiêm ngặt các tiêu chuẩn quốc tế và được kiểm soát chất lượng chặt chẽ trong từng công đoạn, đảm bảo mang đến cho khách hàng những sản phẩm đồng tấm chất lượng cao, đáp ứng mọi yêu cầu kỹ thuật khắt khe.

Tiêu Chuẩn Kỹ Thuật và Thông Số Vật Lý Quan Trọng Của Đồng Tấm 0.12mm

Để đảm bảo chất lượng và hiệu quả sử dụng, đồng tấm 0.12mm cần tuân thủ nghiêm ngặt các tiêu chuẩn kỹ thuật và đáp ứng các thông số vật lý nhất định. Việc hiểu rõ các tiêu chuẩn này giúp người dùng lựa chọn được sản phẩm phù hợp với nhu cầu, đồng thời đảm bảo an toàn và độ bền trong quá trình sử dụng. Chất lượng của đồng tấm mỏng ảnh hưởng trực tiếp đến hiệu suất hoạt động của các thiết bị, đặc biệt trong ngành điện tử, nơi độ chính xác và độ tin cậy là yếu tố then chốt.

Độ dẫn điện là một trong những thông số vật lý quan trọng hàng đầu của đồng tấm 0.12mm. Đồng có độ dẫn điện cao, thường được biểu thị bằng %IACS (International Annealed Copper Standard), cho biết khả năng dẫn điện so với đồng tiêu chuẩn. Ngoài ra, độ bền kéo, độ dãn dài và độ cứng cũng là những yếu tố cần quan tâm, đặc biệt khi đồng tấm mỏng được sử dụng trong các ứng dụng chịu lực hoặc cần khả năng uốn dẻo.

Thành phần hóa học của đồng tấm 0.12mm cũng cần được kiểm soát chặt chẽ theo các tiêu chuẩn quốc tế như ASTM (American Society for Testing and Materials) hoặc EN (European Norm). Các tiêu chuẩn này quy định hàm lượng tối đa của các tạp chất như chì (Pb), kẽm (Zn), sắt (Fe) để đảm bảo đồng tấm có độ tinh khiết cao, từ đó tối ưu hóa các tính chất vật lý và hóa học. Ví dụ, tiêu chuẩn ASTM B152 quy định yêu cầu về thành phần hóa học, tính chất cơ học và kích thước của đồng tấm.

Dưới đây là các nội dung quan trọng, được chia nhỏ để bạn đọc có thể tham khảo chi tiết hơn:

Bảng thành phần hóa học theo tiêu chuẩn

Tiêu chuẩn thành phần hóa học của đồng tấm 0.12mm quy định giới hạn hàm lượng các nguyên tố khác nhau trong vật liệu. Điều này rất quan trọng vì nó ảnh hưởng đến tính chất cơ học, khả năng chống ăn mòn và khả năng gia công của đồng. Một số tiêu chuẩn phổ biến bao gồm:

  • ASTM B152: Tiêu chuẩn này quy định thành phần hóa học của các loại đồng tấm khác nhau, bao gồm đồng điện phân (ETP) và đồng oxy hóa thấp (OF).
  • EN 1652: Tiêu chuẩn châu Âu này xác định thành phần hóa học và tính chất cơ học của đồng và hợp kim đồng dùng cho các ứng dụng khác nhau.
  • JIS H3100: Tiêu chuẩn Nhật Bản này quy định thành phần hóa học của các loại đồng tấm sử dụng trong công nghiệp.

Bảng thông số kỹ thuật của từng loại đồng tấm 0.12mm

Thông số kỹ thuật của đồng tấm 0.12mm khác nhau tùy thuộc vào loại đồng và quy trình sản xuất. Dưới đây là một số thông số kỹ thuật quan trọng:

  • Độ bền kéo: Khả năng chịu lực kéo tối đa trước khi bị đứt.
  • Độ giãn dài: Khả năng kéo dài của vật liệu trước khi bị đứt, thường được biểu thị bằng phần trăm.
  • Độ cứng: Khả năng chống lại sự xâm nhập của một vật liệu khác, thường được đo bằng các phương pháp như Vickers hoặc Brinell.
  • Độ dẫn điện: Khả năng dẫn điện của vật liệu, thường được biểu thị bằng %IACS.
  • Hệ số nhiệt điện trở: Sự thay đổi điện trở theo nhiệt độ.

So sánh các tiêu chuẩn kỹ thuật của đồng tấm 0.12mm

Việc so sánh các tiêu chuẩn kỹ thuật khác nhau giúp người dùng lựa chọn được loại đồng tấm 0.12mm phù hợp nhất với ứng dụng cụ thể. Các tiêu chuẩn có thể khác nhau về yêu cầu thành phần hóa học, tính chất cơ học và phương pháp thử nghiệm. Ví dụ, tiêu chuẩn ASTM có thể tập trung vào các ứng dụng điện, trong khi tiêu chuẩn EN có thể phù hợp hơn cho các ứng dụng xây dựng và công nghiệp. Tongkhokimloai.org cung cấp đa dạng các loại đồng tấm đáp ứng mọi tiêu chuẩn khắt khe nhất, đảm bảo sự lựa chọn tối ưu cho từng nhu cầu sử dụng.

Cách Lựa Chọn và Bảo Quản Đồng Tấm 0.12mm Để Đảm Bảo Chất Lượng Tốt Nhất

Việc lựa chọn và bảo quản đồng tấm 0.12mm đóng vai trò then chốt trong việc duy trì chất lượng, tuổi thọ và hiệu quả sử dụng của vật liệu này. Với độ dày mỏng manh, đồng tấm 0.12mm đòi hỏi quy trình lựa chọn khắt khe và phương pháp bảo quản cẩn thận để tránh các tác động tiêu cực từ môi trường và quá trình sử dụng. Bài viết này sẽ cung cấp hướng dẫn chi tiết giúp bạn chọn mua và bảo quản đồng tấm mỏng một cách tối ưu, đảm bảo giá trị sử dụng lâu dài.

Để lựa chọn đồng tấm 0.12mm chất lượng, cần đặc biệt chú ý đến các yếu tố sau:

  • Kiểm tra bề mặt: Bề mặt đồng tấm phải nhẵn mịn, không có vết trầy xước,凹, rỗ khí hoặc bất kỳ dấu hiệu nào của sự ăn mòn. Các khuyết tật này không chỉ ảnh hưởng đến tính thẩm mỹ mà còn làm giảm độ bền cơ học của vật liệu.
  • Độ phẳng: Sử dụng thước thẳng và căn lá để kiểm tra độ phẳng của tấm đồng. Đồng tấm cong vênh sẽ gây khó khăn trong quá trình gia công và lắp đặt, đồng thời ảnh hưởng đến hiệu suất của sản phẩm cuối cùng.
  • Thành phần hóa học: Yêu cầu nhà cung cấp cung cấp chứng chỉ chất lượng (CO) và chứng chỉ xuất xứ (CQ) để đảm bảo thành phần hóa học của đồng tấm 0.12mm đáp ứng các tiêu chuẩn kỹ thuật. Thành phần hóa học không đúng chuẩn có thể dẫn đến các vấn đề về độ dẫn điện, độ bền nhiệt và khả năng chống ăn mòn.
  • Nguồn gốc xuất xứ: Ưu tiên lựa chọn đồng tấm từ các nhà sản xuất uy tín, có thương hiệu và chứng nhận chất lượng rõ ràng. Sản phẩm có nguồn gốc rõ ràng sẽ đảm bảo chất lượng và độ tin cậy cao hơn.

Bảo quản đồng tấm 0.12mm đúng cách là yếu tố quan trọng để duy trì chất lượng và ngăn ngừa hư hỏng. Dưới đây là một số lưu ý cần thiết:

  • Môi trường bảo quản: Đồng tấm 0.12mm nên được bảo quản trong môi trường khô ráo, thoáng mát, tránh ánh nắng trực tiếp và các nguồn nhiệt. Độ ẩm cao và nhiệt độ biến đổi có thể gây ra hiện tượng oxy hóa và ăn mòn.
  • Bao bì: Sử dụng bao bì kín, chống ẩm và chống va đập để bảo vệ tấm đồng mỏng khỏi các tác động bên ngoài. Có thể sử dụng giấy gói chống ẩm, màng PE hoặc hộp carton để đóng gói.
  • Xếp dỡ: Trong quá trình vận chuyển và xếp dỡ, cần thao tác nhẹ nhàng, tránh làm cong vênh, trầy xước hoặc móp méo đồng tấm. Sử dụng các thiết bị nâng hạ chuyên dụng để đảm bảo an toàn.
  • Kiểm tra định kỳ: Thường xuyên kiểm tra tình trạng đồng tấm trong quá trình bảo quản để phát hiện sớm các dấu hiệu bất thường như oxy hóa, ăn mòn hoặc hư hỏng bao bì. Kịp thời xử lý các vấn đề phát sinh để ngăn ngừa thiệt hại.

Tuân thủ các hướng dẫn lựa chọn và bảo quản trên sẽ giúp bạn duy trì chất lượng đồng tấm 0.12mm một cách tốt nhất, đảm bảo hiệu quả sử dụng và kéo dài tuổi thọ của vật liệu. Đồng thời, việc lựa chọn nhà cung cấp uy tín như Tổng Kho Kim Loại cũng là một yếu tố quan trọng để đảm bảo bạn mua được sản phẩm chất lượng với giá cả cạnh tranh.

Nhà Cung Cấp Đồng Tấm 0.12mm Uy Tín và Báo Giá Chi Tiết

Việc lựa chọn nhà cung cấp đồng tấm 0.12mm uy tín là yếu tố then chốt để đảm bảo chất lượng sản phẩm và hiệu quả kinh tế cho doanh nghiệp. Tìm kiếm đối tác đáng tin cậy, có khả năng cung cấp đồng tấm với độ dày 0.12mm đạt tiêu chuẩn, đáp ứng nhu cầu sản xuất là ưu tiên hàng đầu.

Tổng Kho Kim Loại tự hào là đơn vị hàng đầu trong lĩnh vực cung cấp các loại đồng tấm, đặc biệt là đồng tấm 0.12mm với chất lượng vượt trội và giá cả cạnh tranh. Chúng tôi hiểu rõ tầm quan trọng của nguồn vật liệu chất lượng cao trong ngành điện tử và các ứng dụng kỹ thuật khác, do đó cam kết mang đến những sản phẩm tốt nhất, đáp ứng mọi yêu cầu khắt khe của khách hàng.

Để đáp ứng nhu cầu đa dạng của thị trường, Tổng Kho Kim Loại cung cấp nhiều chủng loại đồng tấm 0.12mm, bao gồm:

  • Đồng thau (Brass): Thích hợp cho các ứng dụng yêu cầu độ dẻo cao và khả năng chống ăn mòn tốt.
  • Đồng đỏ (Copper): Nổi bật với khả năng dẫn điện và dẫn nhiệt tuyệt vời, lý tưởng cho các ứng dụng điện tử và nhiệt.
  • Đồng hợp kim: Đáp ứng các yêu cầu đặc biệt về độ bền, độ cứng và khả năng gia công.

Bên cạnh chất lượng sản phẩm, Tổng Kho Kim Loại còn chú trọng đến dịch vụ khách hàng. Chúng tôi cung cấp dịch vụ tư vấn chuyên nghiệp, hỗ trợ kỹ thuật tận tình và báo giá chi tiết, minh bạch. Quý khách hàng có thể liên hệ trực tiếp với chúng tôi để được tư vấn và nhận báo giá cạnh tranh nhất cho các loại đồng tấm 0.12mm phù hợp với nhu cầu sử dụng. Báo giá sẽ tùy thuộc vào số lượng, chủng loại và yêu cầu kỹ thuật cụ thể của từng đơn hàng. Chúng tôi cam kết cung cấp đồng tấm 0.12mm chất lượng cao, đáp ứng mọi tiêu chuẩn kỹ thuật và giao hàng đúng hẹn.

Gọi điện
Gọi điện
Nhắn Messenger
Nhắn tin Messenger
Chat Zalo
Chat Zalo