Đồng Tấm 0.14mm đóng vai trò then chốt trong nhiều ứng dụng kỹ thuật, từ sản xuất vi mạch đến các thiết bị điện tử chính xác, đòi hỏi độ chính xác và tính dẫn điện cao. Bài viết này thuộc chuyên mục Tài liệu kỹ thuật, đi sâu vào thông số kỹ thuật chi tiết, ứng dụng thực tế của đồng tấm 0.14mm, đồng thời phân tích quy trình sản xuất, tiêu chuẩn chất lượng, và báo giá mới nhất năm nay, giúp bạn đọc có cái nhìn toàn diện và đưa ra lựa chọn tối ưu nhất cho nhu cầu của mình.

Thông số kỹ thuật chi tiết của đồng tấm 0.14mm

Đồng tấm 0.14mm là vật liệu kim loại mỏng, được ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực kỹ thuật nhờ vào độ dẫn điện, dẫn nhiệt cao và khả năng gia công tốt. Việc nắm rõ các thông số kỹ thuật của đồng tấm có độ dày 0.14mm là yếu tố then chốt để lựa chọn và sử dụng vật liệu này một cách hiệu quả. Dưới đây là các thông tin chi tiết về đặc tính kỹ thuật của sản phẩm, giúp bạn hiểu rõ hơn về loại vật liệu này.

Độ dày chính xác là 0.14mm (± sai số cho phép theo tiêu chuẩn) là thông số quan trọng nhất, ảnh hưởng trực tiếp đến tính chất cơ học và khả năng ứng dụng của đồng tấm. Sai số cho phép thường được quy định rõ ràng trong các tiêu chuẩn kỹ thuật, ví dụ như ASTM B152 cho đồng tấm hợp kim. Ngoài độ dày, các thông số khác cũng cần được quan tâm:

  • Thành phần hóa học: Thành phần hóa học của đồng tấm quyết định đến các tính chất vật lý và hóa học của vật liệu.
    • Đồng (Cu): > 99.90% (tối thiểu)
    • Oxy (O): < 0.04% (tối đa)
    • Các tạp chất khác (như Ag, Bi, Sb, As, Fe, Pb, Sn, Ni, Zn, P, Mn): < 0.005% (tổng cộng)
  • Độ dẫn điện: Độ dẫn điện của đồng rất cao, thường đạt trên 100% IACS (International Annealed Copper Standard), đảm bảo hiệu suất truyền dẫn điện năng tối ưu. Ví dụ, đồng C11000 (điện phân) thường có độ dẫn điện từ 100% đến 101% IACS.
  • Độ bền kéo: Độ bền kéo cho biết khả năng chịu lực kéo đứt của vật liệu. Đối với đồng tấm 0.14mm, độ bền kéo thường dao động từ 200 đến 250 MPa, tùy thuộc vào quá trình sản xuất và thành phần hợp kim.
  • Độ giãn dài: Độ giãn dài thể hiện khả năng biến dạng dẻo của vật liệu trước khi đứt. Đồng tấm có độ giãn dài tương đối cao, thường từ 30% đến 45%, cho phép gia công tạo hình dễ dàng.
  • Độ cứng: Độ cứng của đồng tấm thường được đo bằng thang đo Vickers (HV) hoặc Rockwell (HR). Độ cứng của đồng tấm 0.14mm thường nằm trong khoảng 40-60 HV.
  • Khối lượng riêng: Khối lượng riêng của đồng là 8.96 g/cm3, giúp tính toán trọng lượng và lựa chọn vật liệu phù hợp cho ứng dụng.
  • Nhiệt độ nóng chảy: Nhiệt độ nóng chảy của đồng là 1085°C, cần lưu ý khi gia công nhiệt hoặc sử dụng trong môi trường nhiệt độ cao.
  • Hệ số giãn nở nhiệt: Hệ số giãn nở nhiệt của đồng là 17 x 10-6 /°C, cần xem xét khi thiết kế các ứng dụng liên quan đến sự thay đổi nhiệt độ.
  • Kích thước:
    • Chiều rộng: Theo yêu cầu khách hàng (ví dụ: 100mm, 200mm, 300mm,…)
    • Chiều dài: Theo yêu cầu khách hàng (ví dụ: dạng cuộn hoặc tấm cắt theo kích thước)
  • Bề mặt: Bề mặt đồng tấm có thể được xử lý khác nhau tùy theo yêu cầu ứng dụng. Ví dụ, có thể được đánh bóng, mạ, hoặc phủ lớp bảo vệ.

Việc hiểu rõ các thông số kỹ thuật này giúp kỹ sư và nhà thiết kế lựa chọn được loại đồng tấm 0.14mm phù hợp nhất với yêu cầu cụ thể của từng ứng dụng, đảm bảo hiệu quả và độ bền của sản phẩm.

Ứng dụng thực tế của đồng tấm 0.14mm trong kỹ thuật

Đồng tấm 0.14mm đóng vai trò quan trọng trong nhiều ứng dụng kỹ thuật nhờ vào độ mỏng, tính dẫn điện, dẫn nhiệt tốt, và khả năng gia công linh hoạt. Sự kết hợp độc đáo giữa các đặc tính này khiến đồng tấm mỏng trở thành vật liệu lý tưởng cho các ngành công nghiệp điện tử, cơ khí chính xác và nhiều lĩnh vực khác.

Trong ngành điện tử, đồng lá 0.14mm được ứng dụng rộng rãi để sản xuất:

  • Mạch in linh hoạt (FPC): Độ mỏng cho phép uốn cong, tạo hình theo yêu cầu, phù hợp với các thiết bị điện tử có thiết kế phức tạp. Ví dụ: điện thoại thông minh, máy tính bảng, thiết bị đeo thông minh.
  • Lá chắn EMI/RFI: Khả năng dẫn điện tốt giúp ngăn chặn nhiễu điện từ, bảo vệ các linh kiện nhạy cảm. Ví dụ: trong các thiết bị y tế, viễn thông.
  • Đầu nối: Độ bền và khả năng dẫn điện cao đảm bảo kết nối ổn định, giảm thiểu suy hao tín hiệu. Ví dụ: các loại jack cắm, socket.

Ngành cơ khí chính xác cũng tận dụng tấm đồng 0.14mm trong các ứng dụng như:

  • Lò xo đàn hồi: Độ mỏng cho phép tạo ra các lò xo có độ nhạy cao, phản ứng nhanh với lực tác động. Ví dụ: trong các thiết bị đo lường, van điều khiển.
  • Gioăng, phớt làm kín: Khả năng tạo hình tốt giúp bịt kín các khe hở, ngăn chặn rò rỉ chất lỏng hoặc khí. Ví dụ: trong các hệ thống thủy lực, khí nén.
  • Lá kim loại trong các cảm biến: Dùng để đo áp suất, nhiệt độ, lưu lượng,…

Ngoài ra, đồng tấm 0.14mm còn được sử dụng trong:

  • Pin và ắc quy: Làm vật liệu dẫn điện, tăng hiệu suất và tuổi thọ của pin.
  • Điện cực: Trong các quy trình mạ điện, ăn mòn điện hóa.
  • Tản nhiệt: Dẫn nhiệt từ các linh kiện điện tử, giúp làm mát và kéo dài tuổi thọ.

Tổng Kho Kim Loại tự hào cung cấp các loại đồng tấm 0.14mm chất lượng cao, đáp ứng mọi yêu cầu kỹ thuật khắt khe.

Bạn có tò mò về những ứng dụng không ngờ tới của loại vật liệu này trong ngành kỹ thuật? Khám phá ngay: ứng dụng của đồng tấm 0.14mm.

Quy trình sản xuất đồng tấm 0.14mm đạt chuẩn

Để đảm bảo chất lượng và độ chính xác cao, quy trình sản xuất đồng tấm 0.14mm đòi hỏi sự tuân thủ nghiêm ngặt các tiêu chuẩn kỹ thuật và kiểm soát chất lượng chặt chẽ trong từng công đoạn. Sản xuất đồng tấm mỏng 0.14mm là một quy trình phức tạp, đòi hỏi công nghệ hiện đại và kinh nghiệm để tạo ra sản phẩm đồng tấm đáp ứng yêu cầu khắt khe về độ dày, độ phẳng và tính chất cơ lý.

Quá trình sản xuất đồng tấm 0.14mm tại Tổng Kho Kim Loại thường bao gồm các bước chính sau:

  1. Lựa chọn nguyên liệu đầu vào: Đồng cathode chất lượng cao (thường là đồng loại A với độ tinh khiết từ 99.99% trở lên) được lựa chọn làm nguyên liệu đầu vào để đảm bảo tính chất của đồng tấm. Việc sử dụng đồng cathode chất lượng cao giúp giảm thiểu tạp chất, ảnh hưởng đến độ dẫn điện, độ dẻo và khả năng chống ăn mòn của đồng tấm thành phẩm.
  2. Nấu chảy và đúc phôi: Đồng cathode được nấu chảy trong lò nung chuyên dụng ở nhiệt độ cao, sau đó được đúc thành phôi đồng. Quá trình đúc phôi cần được kiểm soát chặt chẽ để đảm bảo phôi đồng có cấu trúc tinh thể đồng nhất, không bị rỗ khí hoặc lẫn tạp chất.
  3. Cán nóng: Phôi đồng được cán nóng thành tấm có độ dày lớn hơn 0.14mm. Mục đích của quá trình cán nóng là làm giảm độ dày của phôi, cải thiện cấu trúc tinh thể và chuẩn bị cho quá trình cán nguội tiếp theo.
  4. Cán nguội: Tấm đồng sau khi cán nóng được cán nguội qua nhiều lần để đạt được độ dày 0.14mm. Cán nguội giúp tăng độ cứng và độ bền của đồng tấm, đồng thời cải thiện độ chính xác về kích thước. Quá trình này cần được kiểm soát chặt chẽ về lực cán, tốc độ cán và nhiệt độ để tránh làm nứt hoặc biến dạng đồng tấm.
  5. Ủ mềm (Annealing): Sau quá trình cán nguội, đồng tấm thường bị cứng lại do biến cứng nguội. Quá trình ủ mềm được thực hiện để phục hồi độ dẻo và khả năng gia công của đồng tấm. Nhiệt độ và thời gian ủ mềm cần được kiểm soát chính xác để đạt được tính chất mong muốn.
  6. Tẩy rửa bề mặt: Bề mặt đồng tấm được làm sạch bằng các phương pháp hóa học hoặc cơ học để loại bỏ dầu mỡ, oxit và các tạp chất khác. Quá trình tẩy rửa bề mặt giúp cải thiện độ bám dính của lớp phủ (nếu có) và đảm bảo chất lượng bề mặt của đồng tấm.
  7. Kiểm tra chất lượng: Đồng tấm 0.14mm được kiểm tra chất lượng nghiêm ngặt về độ dày, độ phẳng, độ cứng, độ bền kéo, độ giãn dài và các chỉ tiêu khác. Các phương pháp kiểm tra bao gồm đo kích thước bằng thước cặp điện tử, kiểm tra độ phẳng bằng máy đo độ phẳng, kiểm tra cơ tính bằng máy kéo nén vạn năng và kiểm tra thành phần hóa học bằng máy quang phổ.
  8. Hoàn thiện và đóng gói: Đồng tấm đạt tiêu chuẩn chất lượng được cắt theo kích thước yêu cầu, làm sạch và đóng gói cẩn thận để bảo vệ khỏi bị hư hỏng trong quá trình vận chuyển và lưu trữ.

Việc tuân thủ nghiêm ngặt quy trình sản xuất và kiểm soát chất lượng là yếu tố then chốt để đảm bảo đồng tấm 0.14mm đạt chuẩn, đáp ứng yêu cầu kỹ thuật khắt khe của các ứng dụng khác nhau.

Hướng dẫn lựa chọn và bảo quản đồng tấm 0.14mm

Việc lựa chọn và bảo quản đồng tấm 0.14mm đúng cách đóng vai trò then chốt trong việc đảm bảo chất lượng, độ bền và hiệu quả sử dụng của vật liệu này. Đồng tấm với độ dày 0.14mm, một loại kim loại tấm mỏng, được ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực kỹ thuật khác nhau, từ điện tử đến cơ khí chính xác. Bài viết sau đây sẽ cung cấp hướng dẫn chi tiết giúp bạn đưa ra lựa chọn tối ưu và bảo quản tấm đồng hiệu quả.

Để lựa chọn đồng tấm 0.14mm phù hợp, cần xem xét các yếu tố sau:

  • Mục đích sử dụng: Xác định rõ ứng dụng cụ thể để chọn loại đồng tấm có thành phần hợp kim và tính chất cơ lý phù hợp. Ví dụ, đồng tấm dùng trong môi trường ăn mòn cao cần có khả năng chống ăn mòn tốt.
  • Tiêu chuẩn kỹ thuật: Kiểm tra xem sản phẩm có đáp ứng các tiêu chuẩn chất lượng như ASTM B370 (tiêu chuẩn kỹ thuật cho tấm đồng dùng trong các ứng dụng điện) hay các tiêu chuẩn tương đương khác hay không. Các tiêu chuẩn này đảm bảo tấm đồng có độ tinh khiết, độ dẫn điện, độ bền kéo và các thông số kỹ thuật khác đạt yêu cầu.
  • Nguồn gốc xuất xứ: Ưu tiên lựa chọn sản phẩm từ các nhà sản xuất uy tín, có chứng nhận chất lượng rõ ràng. Tổng Kho Kim Loại là một đơn vị cung cấp đồng tấm chất lượng cao, đảm bảo nguồn gốc xuất xứ và tuân thủ các tiêu chuẩn quốc tế.
  • Bề mặt: Kiểm tra kỹ bề mặt tấm đồng, đảm bảo không có vết trầy xước, rỗ, hoặc các khuyết tật khác ảnh hưởng đến chất lượng và tính thẩm mỹ.

Để bảo quản đồng tấm 0.14mm đúng cách, cần lưu ý:

  • Môi trường: Bảo quản đồng tấm ở nơi khô ráo, thoáng mát, tránh tiếp xúc trực tiếp với ánh nắng mặt trời và các chất gây ăn mòn như axit, muối. Độ ẩm cao có thể gây oxy hóa bề mặt đồng, làm giảm chất lượng sản phẩm.
  • Đóng gói: Sử dụng vật liệu đóng gói phù hợp để bảo vệ đồng tấm khỏi bụi bẩn, trầy xước trong quá trình vận chuyển và lưu trữ. Giấy gói chống ẩm hoặc màng PE là những lựa chọn tốt.
  • Xếp dỡ: Cẩn thận trong quá trình xếp dỡ, tránh va đập mạnh làm biến dạng tấm đồng. Sử dụng các thiết bị nâng hạ phù hợp để đảm bảo an toàn và giảm thiểu rủi ro.
  • Vệ sinh: Thường xuyên vệ sinh bề mặt đồng tấm bằng khăn mềm, khô để loại bỏ bụi bẩn và các tạp chất khác. Đối với các vết bẩn cứng đầu, có thể sử dụng dung dịch tẩy rửa chuyên dụng cho kim loại.

Bằng việc tuân thủ các hướng dẫn lựa chọn và bảo quản đồng tấm 0.14mm trên, bạn có thể kéo dài tuổi thọ của vật liệu, duy trì chất lượng và đảm bảo hiệu quả sử dụng tối ưu.

So sánh đồng tấm 0.14mm với các vật liệu tương tự

So sánh đồng tấm 0.14mm với các vật liệu khác là yếu tố quan trọng để đánh giá tính phù hợp của nó trong các ứng dụng kỹ thuật khác nhau. Việc xem xét các đặc tính vật lý, hóa học, khả năng gia côngchi phí của các vật liệu tương đương sẽ giúp người dùng đưa ra lựa chọn tối ưu nhất, đặc biệt khi đồng tấm 0.14mm có những ưu và nhược điểm riêng so với các lựa chọn thay thế.

Để hiểu rõ hơn về vị thế của đồng tấm 0.14mm, chúng ta cần so sánh nó với các vật liệu thường được sử dụng trong các ứng dụng tương tự, bao gồm:

  • Nhôm tấm: Nhôm có ưu điểm về trọng lượng nhẹ và khả năng chống ăn mòn tốt, nhưng độ dẫn điện và độ bền kéo thường thấp hơn so với đồng. Ví dụ, trong các ứng dụng tản nhiệt, đồng tấm 0.14mm tỏ ra vượt trội hơn nhờ khả năng truyền nhiệt cao hơn đáng kể.
  • Thép tấm: Thép có độ bền cao và giá thành rẻ, nhưng lại dễ bị ăn mòn và có độ dẫn điện kém hơn đồng. Trong các ứng dụng yêu cầu độ bền và khả năng chịu lực cao, thép có thể là lựa chọn phù hợp, nhưng nếu cần đến khả năng dẫn điện tốt, đồng tấm 0.14mm sẽ là ưu tiên.
  • Đồng thau: Đồng thau là hợp kim của đồng và kẽm, có độ bền cao hơn đồng nguyên chất và khả năng chống ăn mòn tốt. Tuy nhiên, độ dẫn điện của đồng thau thường thấp hơn so với đồng tấm 0.14mm. Trong các ứng dụng cần cả độ bền và khả năng dẫn điện ở mức tương đối, đồng thau có thể là một lựa chọn cân bằng.
  • Vật liệu Polymer dẫn điện: Các vật liệu polymer dẫn điện, mặc dù có trọng lượng nhẹ và dễ gia công, nhưng độ dẫn điện và độ bền nhiệt thường thấp hơn nhiều so với đồng. Những vật liệu này thường được sử dụng trong các ứng dụng điện tử linh hoạt, nơi yêu cầu về độ dẫn điện không quá cao.

Bảng so sánh tóm tắt một số đặc tính chính:

Đặc tínhĐồng tấm 0.14mmNhôm tấmThép tấmĐồng thau
Dẫn điệnRất tốtTốtKémTốt
Dẫn nhiệtRất tốtTốtKémTốt
Độ bềnTốtTrung bìnhRất tốtTốt
Chống ăn mònTốtRất tốtKémTốt
Trọng lượngNặngNhẹNặngNặng
Giá thànhCaoTrung bìnhRẻTrung bình
Khả năng gia côngTốtTốtTrung bìnhTốt

Thông qua so sánh, có thể thấy đồng tấm 0.14mm nổi bật với khả năng dẫn điện và dẫn nhiệt vượt trội. Tuy nhiên, nó cũng có giá thành cao hơn và trọng lượng nặng hơn so với một số vật liệu khác. Sự lựa chọn vật liệu phù hợp sẽ phụ thuộc vào yêu cầu cụ thể của từng ứng dụng, cân nhắc giữa các yếu tố như hiệu suất, chi phí và độ bền. Tổng Kho Kim Loại TONGKHOKIMLOAI.ORG cung cấp đa dạng các loại vật liệu tấm, giúp khách hàng có thể đưa ra lựa chọn tối ưu nhất cho nhu cầu của mình.

Các tiêu chuẩn chất lượng của đồng tấm 0.14mm

Đồng tấm 0.14mm là vật liệu kỹ thuật được ứng dụng rộng rãi, và để đảm bảo hiệu suất cũng như độ bền của các sản phẩm sử dụng, việc tuân thủ các tiêu chuẩn chất lượng là vô cùng quan trọng. Các tiêu chuẩn này không chỉ xác định thành phần hóa học và tính chất cơ lý của đồng, mà còn quy định về độ chính xác kích thước, chất lượng bề mặt, và các yêu cầu khác.

Để đảm bảo chất lượng đồng tấm mỏng 0.14mm, các nhà sản xuất và người dùng cần chú trọng đến các khía cạnh sau:

  • Thành phần hóa học: Tiêu chuẩn quy định tỷ lệ các nguyên tố hợp kim có trong đồng, đảm bảo tính chất dẫn điện, dẫn nhiệt và khả năng gia công. Ví dụ, hàm lượng đồng (Cu) thường phải đạt tối thiểu 99.9%, với các tạp chất như chì (Pb), sắt (Fe), và kẽm (Zn) được giới hạn ở mức rất thấp để tránh ảnh hưởng đến tính chất của vật liệu.
  • Tính chất cơ lý: Các tiêu chuẩn quy định các chỉ số về độ bền kéo, độ giãn dài, độ cứng, và giới hạn chảy của đồng tấm. Ví dụ, độ bền kéo thường dao động trong khoảng 200-250 MPa, và độ giãn dài có thể đạt từ 20-40%, tùy thuộc vào mác đồng và phương pháp gia công. Điều này đảm bảo đồng tấm 0.14mm có thể chịu được các lực tác động trong quá trình sử dụng mà không bị biến dạng hoặc đứt gãy.
  • Độ chính xác kích thước: Sai số về chiều dày, chiều rộng, và chiều dài của tấm đồng phải nằm trong phạm vi cho phép. Chẳng hạn, sai số chiều dày có thể được giới hạn ở mức ±0.01mm đối với đồng tấm 0.14mm, đảm bảo sự đồng đều và chính xác trong các ứng dụng lắp ráp.
  • Chất lượng bề mặt: Bề mặt tấm đồng phải sạch, không có vết nứt, trầy xước, hoặc các khuyết tật khác. Tiêu chuẩn có thể quy định về độ nhám bề mặt (Ra), ví dụ Ra ≤ 0.4 μm, để đảm bảo khả năng tiếp xúc tốt trong các ứng dụng điện tử và khả năng bám dính tốt trong các ứng dụng mạ hoặc sơn phủ.
  • Kiểm tra và thử nghiệm: Các phương pháp kiểm tra và thử nghiệm được sử dụng để xác định xem đồng tấm 0.14mm có đáp ứng các tiêu chuẩn chất lượng hay không. Ví dụ, kiểm tra thành phần hóa học bằng phương pháp quang phổ phát xạ (OES), kiểm tra tính chất cơ lý bằng máy kéo nén, và kiểm tra bề mặt bằng kính hiển vi hoặc các thiết bị đo độ nhám.

Việc tuân thủ nghiêm ngặt các tiêu chuẩn chất lượng này sẽ đảm bảo đồng tấm 0.14mm đáp ứng yêu cầu kỹ thuật của các ứng dụng khác nhau, đồng thời nâng cao độ tin cậy và tuổi thọ của sản phẩm.

Gọi điện
Gọi điện
Nhắn Messenger
Nhắn tin Messenger
Chat Zalo
Chat Zalo