Trong ngành công nghiệp hiện đại, việc hiểu rõ và ứng dụng hiệu quả các thông số kỹ thuật của vật liệu là yếu tố then chốt để đảm bảo chất lượng sản phẩm. Đặc biệt, đồng tấm 0.19mm đóng vai trò quan trọng trong nhiều ứng dụng, từ sản xuất vi mạch điện tử đến các chi tiết cơ khí chính xác. Bài viết này, thuộc chuyên mục Tài liệu kỹ thuật của Tổng Kho Kim Loại, sẽ cung cấp một cái nhìn toàn diện về tiêu chuẩn kỹ thuật, ứng dụng thực tế và ưu điểm vượt trội của đồng tấm 0.19mm. Chúng ta sẽ cùng nhau khám phá quy trình sản xuất, phân tích thông số vật lý và hóa học quan trọng, đồng thời đánh giá khả năng gia công và tính chất cơ học của vật liệu này. Bên cạnh đó, bài viết cũng đề cập đến các lưu ý khi lựa chọn và bảo quản đồng tấm 0.19mm để đảm bảo hiệu suất và tuổi thọ tối ưu. Cuối cùng, chúng tôi sẽ cập nhật bảng giá đồng tấm 0.19mm mới nhất năm nay và cung cấp thông tin về các nhà cung cấp uy tín trên thị trường.
Tổng Quan Về Đồng Tấm 0.19mm: Đặc Tính Kỹ Thuật và Ứng Dụng Thực Tế
Đồng tấm 0.19mm là một loại vật liệu kim loại mỏng, được ứng dụng rộng rãi nhờ đặc tính dẫn điện, dẫn nhiệt tốt, khả năng chống ăn mòn cao và dễ gia công. Độ dày 0.19mm mang lại sự linh hoạt trong thiết kế và khả năng ứng dụng trong nhiều lĩnh vực khác nhau, từ điện tử đến xây dựng và trang trí. Bài viết này sẽ cung cấp một cái nhìn tổng quan về các đặc tính kỹ thuật nổi bật cũng như những ứng dụng thực tế quan trọng của đồng tấm có độ dày 0.19mm.
Đặc tính kỹ thuật của đồng tấm 0.19mm quyết định khả năng ứng dụng của nó. Độ dày 0.19mm cho phép tấm đồng có tính dẻo dai, dễ uốn cong, tạo hình mà không bị nứt gãy. Đồng thời, đồng tấm vẫn giữ được độ bền cơ học nhất định, chịu được các tác động lực vừa phải. Ngoài ra, khả năng dẫn điện và dẫn nhiệt vượt trội của đồng, kết hợp với độ mỏng của tấm, giúp nó trở thành lựa chọn lý tưởng cho các ứng dụng tản nhiệt, truyền dẫn điện trong các thiết bị điện tử.
Nhờ những ưu điểm vượt trội, đồng tấm 0.19mm được ứng dụng rộng rãi trong nhiều ngành công nghiệp khác nhau. Trong ngành điện tử, nó được sử dụng để sản xuất bo mạch in (PCB), các loại lá tản nhiệt cho linh kiện điện tử. Trong ngành xây dựng, đồng tấm được dùng để làm vật liệu lợp mái, ốp tường, trang trí nội thất, mang lại vẻ đẹp sang trọng và độ bền cao cho công trình. Bên cạnh đó, đồng tấm 0.19mm còn được ứng dụng trong sản xuất các chi tiết máy, thiết bị gia dụng, đồ thủ công mỹ nghệ và nhiều lĩnh vực khác.
Ứng dụng thực tế của đồng tấm 0.19mm vô cùng đa dạng, đáp ứng nhu cầu của nhiều ngành công nghiệp khác nhau:
- Trong ngành điện tử: Sử dụng làm lớp dẫn điện trong mạch in, tấm chắn EMI (nhiễu điện từ), lá tản nhiệt cho các thiết bị điện tử như điện thoại, máy tính, và các thiết bị bán dẫn.
- Trong ngành xây dựng: Ứng dụng trong lợp mái, ốp tường, trang trí nội thất, tạo điểm nhấn thẩm mỹ và tăng độ bền cho công trình.
- Trong ngành công nghiệp: Sử dụng để chế tạo các chi tiết máy, khuôn dập, ống dẫn, bình chứa và các thiết bị trao đổi nhiệt.
- Trong ngành thủ công mỹ nghệ: Dùng để tạo ra các sản phẩm trang trí, đồ lưu niệm, trang sức, mang tính nghệ thuật cao.
- Trong ngành năng lượng: Ứng dụng trong sản xuất pin năng lượng mặt trời, các thiết bị thu và lưu trữ năng lượng.
Tóm lại, đồng tấm 0.19mm là vật liệu đa năng với nhiều ưu điểm vượt trội, được ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực khác nhau. Tổng Kho Kim Loại tự hào là nhà cung cấp uy tín các sản phẩm đồng tấm chất lượng cao, đáp ứng mọi nhu cầu của khách hàng.
Quy Trình Sản Xuất Đồng Tấm 0.19mm: Từ Nguyên Liệu Đến Thành Phẩm
Quy trình sản xuất đồng tấm 0.19mm là một chuỗi các công đoạn phức tạp, bắt đầu từ việc lựa chọn nguyên liệu thô đến khi cho ra đời thành phẩm đạt tiêu chuẩn chất lượng, đòi hỏi sự kiểm soát chặt chẽ và công nghệ hiện đại. Để tạo ra đồng tấm có độ dày siêu mỏng 0.19mm, các nhà sản xuất cần tuân thủ quy trình nghiêm ngặt, đảm bảo độ chính xác và đồng đều của sản phẩm.
Từ khâu chuẩn bị nguyên liệu, thường là đồng catot có độ tinh khiết cao, đến các giai đoạn gia công như đúc, cán nóng, cán nguội, ủ mềm, và xử lý bề mặt, mỗi bước đều có ảnh hưởng trực tiếp đến chất lượng và đặc tính của đồng tấm.
Quá trình sản xuất đồng tấm 0.19mm bao gồm các công đoạn chính sau:
- Lựa chọn và chuẩn bị nguyên liệu: Đồng catot được lựa chọn kỹ càng về độ tinh khiết (thường là 99.99% Cu) để đảm bảo chất lượng đồng tấm thành phẩm. Các tạp chất có thể ảnh hưởng đến tính chất cơ học và điện của đồng.
- Đúc phôi: Đồng catot được nung chảy trong lò và đúc thành phôi. Quá trình đúc cần kiểm soát nhiệt độ và tốc độ làm nguội để tránh tạo ra các khuyết tật trong phôi.
- Cán nóng: Phôi đúc được cán nóng để giảm độ dày và tăng kích thước. Quá trình cán nóng giúp cải thiện cấu trúc tinh thể của đồng, tăng độ dẻo và khả năng gia công.
- Cán nguội: Sau cán nóng, đồng tiếp tục được cán nguội để đạt được độ dày chính xác 0.19mm. Cán nguội giúp tăng độ cứng và độ bền kéo của đồng tấm, đồng thời cải thiện độ bóng bề mặt.
- Ủ mềm (Annealing): Quá trình cán nguội làm tăng độ cứng của đồng, do đó cần ủ mềm để giảm độ cứng và tăng độ dẻo. Ủ mềm được thực hiện bằng cách nung đồng ở nhiệt độ cao trong môi trường kiểm soát.
- Xử lý bề mặt: Bề mặt đồng tấm có thể được xử lý bằng các phương pháp như tẩy rửa, đánh bóng, hoặc phủ lớp bảo vệ để cải thiện khả năng chống ăn mòn và tăng tính thẩm mỹ.
- Kiểm tra chất lượng: Đồng tấm 0.19mm được kiểm tra nghiêm ngặt về độ dày, độ phẳng, độ cứng, độ bền kéo, và các thông số kỹ thuật khác để đảm bảo đáp ứng các tiêu chuẩn chất lượng. Các phương pháp kiểm tra bao gồm đo bằng thước cặp, kiểm tra bằng mắt thường, và thử nghiệm cơ học.
Sự tỉ mỉ trong từng công đoạn, từ lựa chọn nguyên liệu đồng catot đến khâu kiểm tra chất lượng, là yếu tố then chốt để tạo ra đồng tấm 0.19mm chất lượng cao, đáp ứng nhu cầu đa dạng của các ngành công nghiệp. Tongkhokimloai.org cam kết cung cấp đồng tấm chất lượng, đảm bảo các tiêu chuẩn kỹ thuật khắt khe.
Tiêu Chuẩn Kỹ Thuật Cho Đồng Tấm 0.19mm: So Sánh Các Tiêu Chuẩn Quốc Tế và Việt Nam
Tiêu chuẩn kỹ thuật đóng vai trò then chốt trong việc đảm bảo chất lượng và tính ứng dụng của đồng tấm 0.19mm, giúp người dùng và nhà sản xuất có cơ sở để đánh giá và lựa chọn sản phẩm phù hợp. Việc so sánh các tiêu chuẩn quốc tế và tiêu chuẩn Việt Nam cho phép chúng ta hiểu rõ hơn về sự khác biệt trong yêu cầu kỹ thuật, phạm vi ứng dụng và mức độ khắt khe của từng tiêu chuẩn. Từ đó, có thể đưa ra lựa chọn đồng tấm 0.19mm tối ưu nhất cho từng mục đích sử dụng cụ thể.
Hiện nay, đồng tấm 0.19mm được sản xuất và kiểm định theo nhiều tiêu chuẩn khác nhau trên thế giới, mỗi tiêu chuẩn lại quy định các thông số kỹ thuật riêng biệt, phản ánh sự khác biệt về công nghệ, yêu cầu thị trường và đặc thù của từng quốc gia. Ví dụ, tiêu chuẩn ASTM (American Society for Testing and Materials) của Hoa Kỳ, tiêu chuẩn EN (European Norm) của châu Âu, tiêu chuẩn JIS (Japanese Industrial Standards) của Nhật Bản, và tiêu chuẩn GB (Guobiao) của Trung Quốc là những tiêu chuẩn phổ biến, có ảnh hưởng lớn đến ngành công nghiệp kim loại trên toàn cầu. Các tiêu chuẩn này thường bao gồm các yêu cầu về thành phần hóa học, tính chất cơ học (độ bền kéo, độ giãn dài, độ cứng), kích thước (dung sai độ dày, chiều rộng, chiều dài), và các yêu cầu đặc biệt khác tùy thuộc vào loại đồng và ứng dụng cụ thể.
Ở Việt Nam, tiêu chuẩn cho đồng tấm, bao gồm cả đồng tấm 0.19mm, thường tham khảo và áp dụng các tiêu chuẩn quốc tế, đồng thời có những điều chỉnh để phù hợp với điều kiện sản xuất và yêu cầu sử dụng trong nước. Ví dụ, tiêu chuẩn Việt Nam có thể chấp nhận một số sai lệch nhỏ so với tiêu chuẩn ASTM về thành phần hóa học do sự khác biệt trong nguồn nguyên liệu. Hoặc, tiêu chuẩn Việt Nam có thể quy định các phương pháp kiểm tra cơ học khác so với tiêu chuẩn EN do sự khác biệt về thiết bị và công nghệ kiểm tra.
Việc hiểu rõ sự khác biệt giữa các tiêu chuẩn là vô cùng quan trọng. Ví dụ, một lô đồng tấm 0.19mm đạt tiêu chuẩn JIS có thể không đáp ứng được yêu cầu của tiêu chuẩn ASTM về độ bền kéo, hoặc ngược lại. Do đó, khi lựa chọn đồng tấm 0.19mm, người dùng cần xác định rõ mục đích sử dụng và yêu cầu kỹ thuật, sau đó đối chiếu với các tiêu chuẩn khác nhau để đảm bảo sản phẩm đáp ứng được yêu cầu. Tongkhokimloai.org luôn sẵn sàng cung cấp thông tin chi tiết về các tiêu chuẩn áp dụng cho từng sản phẩm đồng tấm 0.19mm, giúp khách hàng lựa chọn được sản phẩm phù hợp nhất với nhu cầu của mình.
Ưu Điểm và Nhược Điểm Của Đồng Tấm 0.19mm So Với Các Vật Liệu Tương Đương
Đồng tấm 0.19mm nổi bật nhờ tính dẫn điện, dẫn nhiệt vượt trội và dễ gia công, nhưng để đánh giá toàn diện, cần so sánh ưu điểm và nhược điểm của nó với các vật liệu khác như nhôm, thép không gỉ và polymer. Sự so sánh này giúp người dùng lựa chọn vật liệu phù hợp nhất cho ứng dụng cụ thể.
So với nhôm, đồng tấm 0.19mm có ưu thế về khả năng dẫn điện và dẫn nhiệt tốt hơn đáng kể. Ví dụ, đồng có độ dẫn điện khoảng 59.6 x 10^6 S/m, trong khi nhôm chỉ đạt khoảng 37.7 x 10^6 S/m. Điều này khiến đồng trở thành lựa chọn lý tưởng cho các ứng dụng yêu cầu hiệu suất truyền tải năng lượng cao, như các linh kiện điện tử. Tuy nhiên, nhôm lại nhẹ hơn và có khả năng chống ăn mòn tự nhiên tốt hơn đồng, đồng thời giá thành thường thấp hơn.
Khi so sánh với thép không gỉ, đồng tấm 0.19mm có ưu điểm về khả năng gia công dễ dàng hơn và tính dẻo cao hơn. Điều này cho phép tạo ra các chi tiết phức tạp với độ chính xác cao. Ngược lại, thép không gỉ vượt trội về độ bền cơ học và khả năng chống ăn mòn, đặc biệt trong môi trường khắc nghiệt. Thép không gỉ cũng có khả năng chịu nhiệt tốt hơn, phù hợp với các ứng dụng ở nhiệt độ cao.
So với các loại polymer, đồng tấm 0.19mm thể hiện ưu thế vượt trội về độ bền và khả năng chịu nhiệt. Polymer thường nhẹ và có thể được tạo hình phức tạp, nhưng chúng không thể sánh được với đồng về khả năng dẫn điện, dẫn nhiệt và độ bền lâu dài. Tuy nhiên, polymer có khả năng chống ăn mòn cao và thường được sử dụng trong các ứng dụng cách điện.
Ứng Dụng Cụ Thể Của Đồng Tấm 0.19mm Trong Các Ngành Công Nghiệp
Đồng tấm 0.19mm với những ưu điểm vượt trội về độ mỏng, tính dẫn điện, dẫn nhiệt và khả năng gia công đang ngày càng khẳng định vai trò quan trọng trong nhiều ngành công nghiệp. Nhờ vào độ dày lý tưởng, đồng tấm mỏng này mang đến các giải pháp hiệu quả, tiết kiệm và tối ưu hóa hiệu suất cho nhiều ứng dụng khác nhau. Đồng tấm 0.19mm không chỉ là vật liệu cơ bản mà còn là chìa khóa để mở ra những cải tiến trong công nghệ và sản xuất.
Trong ngành điện tử, đồng tấm 0.19mm đóng vai trò then chốt trong sản xuất mạch in PCB (Printed Circuit Board) và các linh kiện điện tử khác. Với khả năng dẫn điện tuyệt vời, đồng tấm đảm bảo truyền tải tín hiệu ổn định và hiệu quả, góp phần nâng cao hiệu suất hoạt động của các thiết bị điện tử. Độ mỏng của đồng tấm cho phép thiết kế các mạch in phức tạp, nhỏ gọn, đáp ứng nhu cầu ngày càng cao về miniaturization trong công nghệ điện tử hiện đại. Ví dụ, các nhà sản xuất điện thoại thông minh và máy tính bảng sử dụng tấm đồng mỏng để tạo ra các bảng mạch nhỏ gọn, giúp giảm kích thước tổng thể của thiết bị mà vẫn đảm bảo hiệu suất hoạt động.
Ngành công nghiệp ô tô cũng tận dụng tối đa những ưu điểm của đồng tấm 0.19mm trong nhiều ứng dụng khác nhau. Từ hệ thống điện đến hệ thống tản nhiệt, đồng tấm góp phần nâng cao hiệu suất và độ bền của xe. Cụ thể, đồng tấm được sử dụng trong sản xuất bộ tản nhiệt, giúp làm mát động cơ hiệu quả, ngăn ngừa quá nhiệt và kéo dài tuổi thọ của động cơ. Ngoài ra, đồng tấm mỏng còn được ứng dụng trong hệ thống dây điện, đảm bảo truyền tải điện năng ổn định cho các thiết bị điện tử trên xe.
Trong lĩnh vực năng lượng tái tạo, đồng tấm 0.19mm là vật liệu không thể thiếu trong sản xuất tấm pin năng lượng mặt trời. Khả năng dẫn điện tốt của đồng giúp tăng hiệu suất chuyển đổi quang điện, từ đó nâng cao hiệu quả khai thác năng lượng mặt trời. Tấm đồng đóng vai trò quan trọng trong việc thu thập và truyền tải dòng điện tạo ra từ ánh sáng mặt trời, đảm bảo hệ thống năng lượng mặt trời hoạt động ổn định và hiệu quả.
Bên cạnh các ngành công nghiệp trên, đồng tấm 0.19mm còn được ứng dụng rộng rãi trong các lĩnh vực khác như:
- Công nghiệp hàng không vũ trụ: Sử dụng trong các thiết bị điện tử, hệ thống dây điện và các bộ phận tản nhiệt nhờ vào đặc tính nhẹ, dẫn điện tốt và khả năng chống ăn mòn.
- Sản xuất thiết bị y tế: Ứng dụng trong các thiết bị chẩn đoán hình ảnh, thiết bị theo dõi sức khỏe và các dụng cụ phẫu thuật nhờ vào tính kháng khuẩn và khả năng tương thích sinh học.
- Gia công mỹ nghệ: Với độ dẻo cao, đồng tấm dễ dàng được tạo hình thành các sản phẩm trang trí, đồ thủ công mỹ nghệ tinh xảo.
Với những ứng dụng đa dạng và tiềm năng phát triển lớn, đồng tấm 0.19mm tiếp tục là vật liệu quan trọng, đóng góp vào sự tiến bộ của nhiều ngành công nghiệp. Tổng Kho Kim Loại với vai trò là nhà cung cấp uy tín, cam kết mang đến cho khách hàng những sản phẩm đồng tấm chất lượng cao, đáp ứng mọi yêu cầu khắt khe nhất của thị trường.
Bạn có thắc mắc về độ bền, quy trình gia công và địa chỉ mua đồng tấm 0.19mm với giá tốt nhất? Xem thêm để khám phá!
Hướng Dẫn Sử Dụng và Bảo Quản Đồng Tấm 0.19mm Đúng Cách
Việc sử dụng và bảo quản đồng tấm 0.19mm đúng cách đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì chất lượng, kéo dài tuổi thọ và đảm bảo hiệu quả sử dụng của vật liệu này. Độ dày 0.19mm khiến đồng tấm trở nên tương đối mỏng manh, do đó cần đặc biệt chú ý trong quá trình gia công, lắp đặt và lưu trữ để tránh hư hỏng, biến dạng.
Để sử dụng đồng tấm 0.19mm hiệu quả, cần tuân thủ một số nguyên tắc cơ bản. Trước hết, lựa chọn phương pháp cắt phù hợp là vô cùng quan trọng; các phương pháp như cắt bằng laser, cắt bằng dao chuyên dụng hoặc dập khuôn có thể được sử dụng tùy thuộc vào yêu cầu về độ chính xác và hình dạng sản phẩm. Khi gia công, cần tránh tác động lực quá mạnh lên bề mặt đồng tấm, bởi vì độ mỏng của nó khiến nó dễ bị móp méo. Trong quá trình lắp đặt, sử dụng các loại keo dán hoặc phương pháp kết nối cơ khí phù hợp để đảm bảo sự ổn định và chắc chắn cho sản phẩm cuối cùng.
Công tác bảo quản đồng tấm 0.19mm cũng cần được chú trọng để tránh các tác động tiêu cực từ môi trường.
- Kiểm soát môi trường lưu trữ: Đồng tấm nên được bảo quản trong môi trường khô ráo, thoáng mát, tránh ánh nắng trực tiếp và độ ẩm cao. Độ ẩm có thể gây ra quá trình oxy hóa, làm giảm chất lượng và tính thẩm mỹ của vật liệu.
- Sử dụng vật liệu bảo vệ: Bọc đồng tấm bằng giấy chống ẩm, màng PE hoặc các vật liệu bảo vệ khác để ngăn chặn sự tiếp xúc trực tiếp với không khí và các tác nhân gây ăn mòn.
- Sắp xếp khoa học: Sắp xếp đồng tấm theo chiều ngang trên các kệ hoặc giá đỡ để tránh bị cong vênh hoặc biến dạng do trọng lực. Đảm bảo các tấm không chồng chất lên nhau quá nhiều để tránh gây áp lực lên các tấm phía dưới.
- Kiểm tra định kỳ: Thường xuyên kiểm tra tình trạng của đồng tấm trong quá trình lưu trữ để phát hiện sớm các dấu hiệu hư hỏng và có biện pháp xử lý kịp thời. Nếu phát hiện bất kỳ vết oxy hóa nào, hãy làm sạch chúng bằng các chất tẩy rửa chuyên dụng và lau khô hoàn toàn trước khi tiếp tục bảo quản.
Ngoài ra, khi vận chuyển đồng tấm 0.19mm, cần sử dụng các biện pháp bảo vệ phù hợp để tránh trầy xước, va đập hoặc biến dạng trong quá trình di chuyển. Bọc kỹ sản phẩm bằng vật liệu chống sốc và cố định chắc chắn trong thùng hoặc kiện hàng. Đặc biệt, tránh để các vật nặng đè lên đồng tấm trong quá trình vận chuyển.
Bằng cách tuân thủ các hướng dẫn sử dụng và bảo quản đồng tấm 0.19mm một cách cẩn thận, người dùng có thể kéo dài tuổi thọ của sản phẩm, duy trì chất lượng và đảm bảo hiệu quả sử dụng trong các ứng dụng khác nhau. Tổng Kho Kim Loại luôn khuyến khích khách hàng tìm hiểu kỹ các thông tin về sản phẩm và tuân thủ các hướng dẫn từ nhà sản xuất để đạt được kết quả tốt nhất.
Bảng Tra Cứu Thông Số Kỹ Thuật Chi Tiết Của Đồng Tấm 0.19mm
Bảng tra cứu thông số kỹ thuật đồng tấm 0.19mm đóng vai trò then chốt trong việc lựa chọn vật liệu phù hợp cho các ứng dụng kỹ thuật và công nghiệp khác nhau, cung cấp thông tin chi tiết về thành phần hóa học, tính chất cơ học, và các đặc tính vật lý quan trọng. Việc nắm rõ các thông số này giúp kỹ sư và nhà thiết kế đưa ra quyết định chính xác, đảm bảo hiệu suất và độ bền của sản phẩm cuối cùng.
Để giúp bạn dễ dàng tra cứu và lựa chọn loại đồng tấm phù hợp, Tổng Kho Kim Loại cung cấp bảng thông số kỹ thuật chi tiết, bao gồm các yếu tố quan trọng ảnh hưởng đến hiệu suất và ứng dụng của sản phẩm. Các thông số này bao gồm thành phần hóa học, tính chất cơ học, và các đặc tính vật lý khác, được trình bày một cách rõ ràng và dễ hiểu.
Dưới đây là bảng tra cứu thông số kỹ thuật chi tiết của đồng tấm 0.19mm, bao gồm các thông tin quan trọng:
- Thành phần hóa học:
- Đồng (Cu): Tỷ lệ phần trăm khối lượng.
- Các nguyên tố khác (nếu có): Tỷ lệ phần trăm khối lượng của các nguyên tố hợp kim như kẽm (Zn), thiếc (Sn), chì (Pb),…
- Tính chất cơ học:
- Độ bền kéo (Tensile Strength): Đơn vị MPa hoặc psi.
- Độ bền chảy (Yield Strength): Đơn vị MPa hoặc psi.
- Độ giãn dài (Elongation): Phần trăm (%).
- Độ cứng (Hardness): Thường đo bằng thang đo Vickers (HV) hoặc Brinell (HB).
- Tính chất vật lý:
- Tỷ trọng (Density): Đơn vị g/cm³ hoặc kg/m³.
- Điểm nóng chảy (Melting Point): Đơn vị °C hoặc °F.
- Độ dẫn điện (Electrical Conductivity): Phần trăm IACS (International Annealed Copper Standard) hoặc S/m (Siemens trên mét).
- Độ dẫn nhiệt (Thermal Conductivity): Đơn vị W/m.K (Watts trên mét Kelvin).
- Hệ số giãn nở nhiệt (Thermal Expansion Coefficient): Đơn vị /°C hoặc /°F.
- Tiêu chuẩn sản xuất:
- Tiêu chuẩn quốc tế: Ví dụ như ASTM (Mỹ), EN (Châu Âu), JIS (Nhật Bản).
- Tiêu chuẩn Việt Nam: Ví dụ như TCVN.
- Kích thước:
- Độ dày: 0.19mm (sai số cho phép).
- Chiều rộng: (thông tin chi tiết về các khổ rộng tiêu chuẩn hoặc theo yêu cầu).
- Chiều dài: (thông tin chi tiết về các chiều dài tiêu chuẩn hoặc theo yêu cầu).
- Hình thức:
- Dạng tấm: (mô tả về bề mặt, độ phẳng, và các yêu cầu khác).
Lưu ý: Các thông số kỹ thuật có thể thay đổi tùy thuộc vào mác đồng, quy trình sản xuất, và tiêu chuẩn áp dụng. Để có thông tin chính xác và đầy đủ nhất, quý khách hàng nên liên hệ trực tiếp với Tổng Kho Kim Loại để được tư vấn chi tiết. Chúng tôi cam kết cung cấp sản phẩm đồng tấm 0.19mm chất lượng cao, đáp ứng mọi yêu cầu khắt khe của khách hàng.