Lá Căn Đồng 0.6mm đóng vai trò then chốt trong nhiều ứng dụng kỹ thuật, quyết định trực tiếp đến hiệu suất và độ bền của sản phẩm. Bài viết này, thuộc chuyên mục Tài liệu kỹ thuật, sẽ cung cấp một cái nhìn toàn diện về loại vật liệu này, bắt đầu từ thông số kỹ thuật chi tiết, quy trình sản xuất đảm bảo chất lượng, đến ứng dụng thực tế trong các ngành công nghiệp khác nhau. Đặc biệt, chúng tôi sẽ đi sâu vào phân tích so sánh với các loại vật liệu tương tự, đánh giá ưu nhược điểm dựa trên các tiêu chí kỹ thuật cụ thể, và cung cấp hướng dẫn lựa chọn phù hợp với từng nhu cầu sử dụng. Cuối cùng, bài viết cũng cập nhật bảng giá mới nhất 2025 từ Tổng Kho Kim Loại, giúp bạn có được thông tin đầy đủ và chính xác nhất để đưa ra quyết định đầu tư hiệu quả.
Lá Căn Đồng 0.6mm: Tổng Quan và Ứng Dụng Thực Tế
Lá căn đồng 0.6mm đóng vai trò quan trọng trong nhiều ngành công nghiệp nhờ vào độ chính xác cao và khả năng đáp ứng các yêu cầu kỹ thuật khắt khe. Được biết đến với nhiều tên gọi như shim đồng 0.6mm hay lá đồng căn chỉnh 0.6mm, sản phẩm này là một giải pháp hiệu quả để điều chỉnh khe hở, căn chỉnh chi tiết máy và đảm bảo độ phẳng bề mặt. Với độ dày 0.6mm, lá căn đồng mang lại sự cân bằng giữa độ cứng và khả năng gia công, từ đó tối ưu hóa hiệu suất và độ bền của các thiết bị, máy móc.
Đặc tính nổi bật của lá căn đồng 0.6mm bao gồm khả năng chống ăn mòn, tính dẫn điện, dẫn nhiệt tốt, và dễ dàng gia công cắt gọt. Thành phần chủ yếu là đồng (Cu), kết hợp với các nguyên tố khác như kẽm (Zn), thiếc (Sn), hoặc niken (Ni) tùy theo từng mác đồng, điều này giúp nâng cao các đặc tính cơ học và hóa học của vật liệu. Các tiêu chuẩn kỹ thuật như ASTM B36/B36M (tiêu chuẩn kỹ thuật cho đồng tấm, đồng dải và đồng lá) thường được áp dụng để đảm bảo chất lượng và độ tin cậy của sản phẩm.
Trong thực tế, ứng dụng của lá căn đồng 0.6mm rất đa dạng. Trong ngành sản xuất điện tử, chúng được sử dụng để tạo ra các tiếp điểm điện, tản nhiệt cho linh kiện, và làm vật liệu che chắn điện từ. Trong cơ khí chính xác, lá căn đồng giúp điều chỉnh độ chính xác của các bộ phận, giảm rung động và tiếng ồn. Ngoài ra, ngành khuôn mẫu cũng tận dụng lá căn đồng để căn chỉnh khuôn, đảm bảo độ chính xác của sản phẩm đúc, ép. Tổng Kho Kim Loại tự hào cung cấp các sản phẩm lá căn đồng 0.6mm chất lượng cao, đáp ứng mọi nhu cầu của khách hàng trong các lĩnh vực công nghiệp khác nhau.
Tiêu Chuẩn Kỹ Thuật và Thông Số Chi Tiết của Lá Căn Đồng 0.6mm
Lá căn đồng 0.6mm là một vật liệu kỹ thuật quan trọng, được sản xuất theo các tiêu chuẩn nghiêm ngặt để đảm bảo chất lượng và độ chính xác trong các ứng dụng công nghiệp. Việc nắm vững các tiêu chuẩn kỹ thuật và thông số chi tiết của lá căn đồng có độ dày 0.6mm giúp người dùng lựa chọn và sử dụng sản phẩm một cách hiệu quả nhất, đáp ứng yêu cầu kỹ thuật khắt khe của từng ứng dụng cụ thể. Để làm được điều này, cần xem xét các yếu tố như thành phần hóa học, đặc tính cơ lý và dung sai kích thước của sản phẩm.
Thành phần hóa học
Thành phần hóa học của lá căn đồng 0.6mm đóng vai trò then chốt trong việc xác định các tính chất vật lý và hóa học của nó. Theo tiêu chuẩn quốc tế, lá căn đồng thường được làm từ đồng hợp kim, trong đó đồng chiếm tỷ lệ cao (thường trên 99.5%). Các nguyên tố khác như kẽm, chì, hoặc thiếc có thể được thêm vào với một lượng nhỏ để cải thiện một số đặc tính nhất định, ví dụ như tăng độ bền hoặc khả năng chống ăn mòn. Ví dụ, hợp kim đồng thau (đồng-kẽm) có độ bền cao hơn đồng nguyên chất. Thành phần hóa học chính xác sẽ được ghi rõ trong chứng chỉ chất lượng của sản phẩm.
Đặc tính cơ lý
Đặc tính cơ lý của lá căn đồng 0.6mm là những yếu tố quyết định khả năng chịu lực và độ bền của vật liệu trong quá trình sử dụng. Các thông số quan trọng bao gồm:
- Độ bền kéo: Khả năng chịu lực kéo tối đa trước khi bị đứt.
- Độ bền chảy: Ứng suất mà tại đó vật liệu bắt đầu biến dạng dẻo.
- Độ giãn dài: Mức độ vật liệu có thể kéo dài trước khi đứt, thể hiện tính dẻo của vật liệu.
- Độ cứng: Khả năng chống lại sự xâm nhập của vật liệu khác.
Các đặc tính cơ lý này cần phải tuân thủ theo các tiêu chuẩn kỹ thuật cụ thể, thường được kiểm tra và chứng nhận bởi các tổ chức uy tín. Ví dụ, độ bền kéo của lá căn đồng 0.6mm có thể dao động từ 200-400 MPa tùy thuộc vào loại hợp kim.
Dung sai kích thước
Dung sai kích thước là phạm vi cho phép sai lệch so với kích thước danh nghĩa của lá căn đồng 0.6mm. Các sai lệch này có thể xảy ra trong quá trình sản xuất và có thể ảnh hưởng đến hiệu suất của vật liệu trong các ứng dụng chính xác. Các yếu tố cần xem xét bao gồm:
- Độ dày: Sai lệch cho phép so với 0.6mm (thường là ±0.01mm đến ±0.05mm).
- Chiều rộng và chiều dài: Sai lệch cho phép về kích thước ngang và dọc của tấm lá.
- Độ phẳng: Mức độ phẳng của bề mặt lá căn, tránh bị cong vênh hoặc gợn sóng.
Việc kiểm soát chặt chẽ dung sai kích thước là rất quan trọng để đảm bảo lá căn đồng 0.6mm phù hợp với các yêu cầu lắp ráp và chức năng trong các ứng dụng khác nhau. Thông tin về dung sai kích thước cụ thể sẽ được nhà sản xuất cung cấp trong tài liệu kỹ thuật của sản phẩm.
Quy Trình Sản Xuất Lá Căn Đồng 0.6mm Đạt Chuẩn
Quy trình sản xuất lá căn đồng 0.6mm đạt chuẩn là yếu tố then chốt đảm bảo chất lượng và độ chính xác, đáp ứng các yêu cầu khắt khe trong nhiều ứng dụng công nghiệp. Lá căn đồng, với độ dày 0.6mm, được sản xuất thông qua một chuỗi các công đoạn tỉ mỉ, từ lựa chọn nguyên liệu đến kiểm tra chất lượng cuối cùng, nhằm tạo ra sản phẩm có độ đồng đều, độ bền và khả năng gia công tối ưu. Quy trình này không chỉ ảnh hưởng đến thông số kỹ thuật của sản phẩm mà còn quyết định đến hiệu quả sử dụng trong thực tế.
Để đảm bảo chất lượng lá căn đồng 0.6mm, quy trình sản xuất thường bao gồm các bước chính sau:
- Lựa chọn nguyên liệu: Sử dụng phôi đồng chất lượng cao, đảm bảo thành phần hóa học đáp ứng các tiêu chuẩn quốc tế như ASTM (American Society for Testing and Materials) hoặc các tiêu chuẩn tương đương. Thành phần tạp chất được kiểm soát chặt chẽ để tránh ảnh hưởng đến tính chất cơ lý của lá đồng.
- Cán nóng: Phôi đồng được gia nhiệt đến nhiệt độ thích hợp và cán nóng để giảm độ dày sơ bộ. Quá trình này giúp cải thiện cấu trúc tinh thể của đồng, tăng độ dẻo và dễ dàng cho các công đoạn cán nguội tiếp theo.
- Cán nguội: Đây là giai đoạn quan trọng để đạt được độ dày chính xác 0.6mm. Cán nguội được thực hiện nhiều lần với lực cán tăng dần, kết hợp với quá trình ủ trung gian để giảm ứng suất dư trong vật liệu. Việc kiểm soát chặt chẽ lực cán và tốc độ cán giúp đảm bảo độ phẳng và đồng đều của lá căn.
- Ủ và làm sạch: Sau quá trình cán nguội, lá đồng được ủ để loại bỏ ứng suất dư, cải thiện độ dẻo và khả năng gia công. Tiếp theo, bề mặt lá đồng được làm sạch bằng hóa chất hoặc phương pháp cơ học để loại bỏ dầu mỡ, bụi bẩn và các tạp chất khác.
- Kiểm tra chất lượng: Tổng Kho Kim Loại đặc biệt chú trọng công đoạn kiểm tra chất lượng. Lá căn đồng sẽ được kiểm tra các thông số như độ dày, độ phẳng, độ cứng, thành phần hóa học và các khuyết tật bề mặt. Các phương pháp kiểm tra bao gồm đo kích thước bằng thước cặp điện tử, kiểm tra độ phẳng bằng bàn máp, kiểm tra độ cứng bằng máy đo độ cứng và phân tích thành phần hóa học bằng quang phổ.
- Cắt và đóng gói: Lá căn đồng 0.6mm được cắt theo kích thước yêu cầu của khách hàng bằng máy cắt chuyên dụng, đảm bảo độ chính xác cao. Sau đó, sản phẩm được đóng gói cẩn thận để bảo vệ khỏi trầy xước, ẩm ướt và các tác động bên ngoài trong quá trình vận chuyển và lưu trữ.
Các Ứng Dụng Tiêu Biểu của Lá Căn Đồng 0.6mm Trong Công Nghiệp
Lá căn đồng 0.6mm đóng vai trò quan trọng trong nhiều ngành công nghiệp nhờ độ chính xác cao, khả năng chống ăn mòn và tính dẫn điện tốt, đáp ứng nhu cầu điều chỉnh khe hở, lắp ráp chi tiết và truyền dẫn điện hiệu quả. Với đặc tính ưu việt như vậy, lá căn đồng không chỉ là vật liệu hỗ trợ mà còn là yếu tố then chốt giúp nâng cao độ chính xác và hiệu suất trong các quy trình sản xuất. Điều này khiến cho lá căn đồng trở thành một giải pháp không thể thiếu, đặc biệt trong các lĩnh vực đòi hỏi sự tỉ mỉ và chính xác cao.
Trong ngành sản xuất điện tử, lá căn đồng 0.6mm được ứng dụng rộng rãi để đảm bảo kết nối điện ổn định và chính xác trong các thiết bị điện tử, từ bo mạch chủ đến các thiết bị bán dẫn. Việc sử dụng lá căn đồng giúp kiểm soát nhiệt độ và điện áp, đồng thời giảm thiểu nhiễu điện từ, góp phần nâng cao hiệu suất và tuổi thọ của sản phẩm. Ví dụ, trong sản xuất điện thoại thông minh, lá căn đồng được dùng để tản nhiệt cho chip xử lý, giúp thiết bị hoạt động ổn định ngay cả khi chịu tải lớn.
Trong lĩnh vực cơ khí chính xác, lá căn đồng được sử dụng để điều chỉnh độ hở và khe hở giữa các bộ phận máy móc, đảm bảo hoạt động trơn tru và hiệu quả. Ứng dụng này đặc biệt quan trọng trong các máy móc công nghiệp, nơi sai số nhỏ có thể dẫn đến hỏng hóc nghiêm trọng. Ví dụ, trong sản xuất ô tô, lá căn đồng được sử dụng để căn chỉnh các bộ phận của động cơ, hộp số và hệ thống treo, đảm bảo xe vận hành êm ái và an toàn.
Trong ngành khuôn mẫu, lá căn đồng 0.6mm đóng vai trò quan trọng trong việc tạo ra các khuôn mẫu chính xác cho sản xuất hàng loạt các sản phẩm. Ứng dụng này giúp đảm bảo rằng các sản phẩm được sản xuất hàng loạt có độ chính xác và chất lượng đồng đều. Các nhà sản xuất khuôn mẫu sử dụng lá căn đồng để tinh chỉnh các khuôn, đảm bảo kích thước và hình dạng chính xác theo yêu cầu thiết kế.
Hướng Dẫn Chọn Mua và Sử Dụng Lá Căn Đồng 0.6mm Hiệu Quả
Để đảm bảo hiệu quả tối ưu khi sử dụng lá căn đồng 0.6mm, việc lựa chọn sản phẩm chất lượng và áp dụng đúng kỹ thuật là vô cùng quan trọng. Bài viết này cung cấp hướng dẫn chi tiết, giúp bạn đưa ra quyết định mua hàng sáng suốt và tận dụng tối đa ưu điểm của lá đồng trong các ứng dụng khác nhau.
1. Tiêu Chí Chọn Mua Lá Căn Đồng 0.6mm Chất Lượng:
Khi lựa chọn lá căn đồng, cần xem xét kỹ lưỡng các yếu tố sau để đảm bảo chất lượng và phù hợp với nhu cầu sử dụng:
- Nguồn gốc xuất xứ: Ưu tiên sản phẩm từ các nhà sản xuất uy tín, có chứng nhận chất lượng rõ ràng. Tổng Kho Kim Loại tự hào là nhà cung cấp lá căn đồng chính hãng, đảm bảo nguồn gốc và chất lượng sản phẩm.
- Thành phần hóa học: Đảm bảo thành phần hóa học của lá đồng đáp ứng các tiêu chuẩn kỹ thuật, đặc biệt là hàm lượng đồng (Cu) phải đạt từ 99.9% trở lên. Điều này ảnh hưởng trực tiếp đến độ bền, khả năng dẫn điện và chống ăn mòn của vật liệu.
- Độ phẳng và độ dày: Kiểm tra kỹ độ phẳng của lá căn đồng bằng mắt thường hoặc thước đo chuyên dụng. Độ dày phải đồng đều và chính xác 0.6mm, sai số nằm trong phạm vi cho phép theo tiêu chuẩn kỹ thuật.
- Bề mặt: Bề mặt lá đồng phải sạch sẽ, không có vết trầy xước, ố bẩn hoặc các khuyết tật khác. Điều này đảm bảo khả năng tiếp xúc tốt và tính thẩm mỹ khi sử dụng.
- Chứng nhận: Ưu tiên lựa chọn sản phẩm có chứng nhận chất lượng như ISO 9001, RoHS, hoặc các chứng nhận tương đương khác.
2. Hướng Dẫn Sử Dụng Lá Căn Đồng 0.6mm Đúng Cách:
Sử dụng lá căn đồng đúng cách không chỉ đảm bảo hiệu quả công việc mà còn kéo dài tuổi thọ của vật liệu. Dưới đây là một số lưu ý quan trọng:
- Chuẩn bị bề mặt: Trước khi sử dụng, cần làm sạch bề mặt tiếp xúc bằng dung môi phù hợp để loại bỏ bụi bẩn, dầu mỡ hoặc các tạp chất khác.
- Cắt và tạo hình: Sử dụng dụng cụ cắt chuyên dụng như dao cắt kim loại, kéo cắt hoặc máy cắt laser để đảm bảo đường cắt chính xác và không làm biến dạng lá đồng.
- Gia công: Có thể gia công lá căn đồng bằng các phương pháp như dập, uốn, hàn hoặc gia công CNC. Lựa chọn phương pháp phù hợp với yêu cầu kỹ thuật và tính chất của vật liệu.
- Lắp ráp: Cố định lá đồng bằng bulong, ốc vít, keo dán hoặc các phương pháp khác tùy thuộc vào ứng dụng cụ thể. Đảm bảo mối nối chắc chắn và không gây ảnh hưởng đến chức năng của sản phẩm.
- An toàn: Khi làm việc với lá căn đồng, cần tuân thủ các biện pháp an toàn lao động như đeo găng tay, kính bảo hộ và sử dụng các thiết bị bảo hộ cá nhân khác.
3. Các Lỗi Thường Gặp và Cách Khắc Phục:
Trong quá trình sử dụng lá căn đồng, có thể gặp phải một số lỗi phổ biến. Dưới đây là một số lỗi thường gặp và cách khắc phục:
- Lá đồng bị cong vênh: Nguyên nhân có thể do quá trình vận chuyển hoặc bảo quản không đúng cách. Cách khắc phục là sử dụng dụng cụ làm phẳng hoặc thay thế bằng lá đồng mới.
- Lá đồng bị oxy hóa: Nguyên nhân có thể do tiếp xúc với môi trường ẩm ướt hoặc hóa chất. Cách khắc phục là làm sạch bề mặt bằng dung dịch tẩy rửa chuyên dụng hoặc sử dụng lớp phủ bảo vệ.
- Lá đồng bị nứt, gãy: Nguyên nhân có thể do gia công quá lực hoặc sử dụng vật liệu kém chất lượng. Cách khắc phục là sử dụng dụng cụ gia công phù hợp và lựa chọn lá đồng có độ bền cao hơn.
Bằng cách tuân thủ các hướng dẫn trên, bạn có thể chọn mua và sử dụng lá căn đồng 0.6mm một cách hiệu quả, đảm bảo chất lượng sản phẩm và tối ưu hóa hiệu quả công việc. Tổng Kho Kim Loại luôn sẵn sàng hỗ trợ bạn trong việc lựa chọn sản phẩm phù hợp và cung cấp các giải pháp kỹ thuật tối ưu nhất.
So Sánh Lá Căn Đồng 0.6mm Với Các Loại Độ Dày Khác và Vật Liệu Thay Thế
Việc lựa chọn lá căn đồng phù hợp cho từng ứng dụng cụ thể đòi hỏi sự cân nhắc kỹ lưỡng giữa các yếu tố như độ dày, vật liệu chế tạo và các đặc tính kỹ thuật liên quan; lá căn đồng 0.6mm là một lựa chọn phổ biến, nhưng không phải lúc nào cũng là tối ưu nhất. Do đó, việc so sánh lá căn đồng 0.6mm với các loại độ dày khác và các vật liệu thay thế sẽ giúp người dùng đưa ra quyết định phù hợp, đáp ứng tốt nhất yêu cầu kỹ thuật và kinh tế của dự án.
Khi so sánh lá căn đồng 0.6mm với các độ dày khác, cần xem xét đến các yếu tố như khả năng chịu lực, độ bền, độ dẻo và khả năng gia công. Ví dụ, lá căn đồng mỏng hơn (ví dụ: 0.1mm, 0.3mm) sẽ dễ dàng uốn cong và điều chỉnh hơn, thích hợp cho các ứng dụng đòi hỏi độ chính xác cao và chi tiết nhỏ; ngược lại, lá căn đồng dày hơn (ví dụ: 1mm, 2mm) sẽ có độ cứng và khả năng chịu lực tốt hơn, phù hợp cho các ứng dụng chịu tải trọng lớn hoặc môi trường khắc nghiệt. Sự khác biệt về độ dày cũng ảnh hưởng đến giá thành sản phẩm, với lá căn đồng dày hơn thường có giá cao hơn do sử dụng nhiều vật liệu hơn.
Bên cạnh độ dày, việc xem xét các vật liệu thay thế cho lá căn đồng cũng rất quan trọng. Một số vật liệu phổ biến được sử dụng thay thế đồng trong các ứng dụng làm căn bao gồm:
- Thép không gỉ: Với ưu điểm về độ bền cao, khả năng chống ăn mòn tốt, thép không gỉ là lựa chọn phù hợp cho các ứng dụng yêu cầu độ bền và tuổi thọ cao, đặc biệt trong môi trường ẩm ướt hoặc có hóa chất. Tuy nhiên, thép không gỉ có độ dẻo thấp hơn đồng, khó gia công hơn và có thể gây khó khăn trong việc điều chỉnh độ chính xác.
- Nhôm: Nhôm có trọng lượng nhẹ, dễ gia công và có khả năng chống ăn mòn tốt, thường được sử dụng trong các ứng dụng yêu cầu giảm trọng lượng hoặc dễ dàng lắp đặt. Mặc dù nhôm có giá thành rẻ hơn đồng, nhưng độ bền và khả năng dẫn điện của nhôm lại kém hơn, không phù hợp cho các ứng dụng đòi hỏi hiệu suất cao.
- Nhựa kỹ thuật (ví dụ: Teflon, Delrin): Các loại nhựa kỹ thuật có khả năng chịu hóa chất tốt, hệ số ma sát thấp và khả năng cách điện cao, thường được sử dụng trong các ứng dụng đặc biệt như môi trường hóa chất ăn mòn hoặc các thiết bị điện tử. Nhựa kỹ thuật có độ bền cơ học thấp hơn đồng, và không phù hợp cho các ứng dụng chịu tải trọng lớn hoặc nhiệt độ cao.
Tóm lại, việc lựa chọn giữa lá căn đồng 0.6mm, các độ dày khác và các vật liệu thay thế phụ thuộc vào yêu cầu cụ thể của từng ứng dụng. Cần xem xét kỹ lưỡng các yếu tố như độ bền, độ dẻo, khả năng gia công, khả năng chống ăn mòn, khả năng dẫn điện, trọng lượng, giá thành và môi trường làm việc để đưa ra quyết định tối ưu nhất. Sự cân nhắc kỹ lưỡng này sẽ giúp đảm bảo hiệu quả hoạt động, độ tin cậy và tuổi thọ của hệ thống hoặc thiết bị sử dụng lá căn.
Bảo Quản và Xử Lý Lá Căn Đồng 0.6mm Đúng Cách Để Đảm Bảo Chất Lượng
Bảo quản và xử lý lá căn đồng 0.6mm đúng cách là yếu tố then chốt để duy trì chất lượng, kéo dài tuổi thọ và đảm bảo hiệu quả sử dụng trong các ứng dụng công nghiệp. Việc tuân thủ các quy trình bảo quản và xử lý giúp ngăn ngừa các vấn đề như oxy hóa, biến dạng, trầy xước, từ đó đảm bảo lá căn đồng luôn ở trạng thái tốt nhất.
Để ngăn chặn quá trình oxy hóa, lá căn đồng 0.6mm cần được bảo quản trong môi trường khô ráo, thoáng mát, tránh tiếp xúc trực tiếp với độ ẩm và các chất ăn mòn.
- Bao bì: Sử dụng bao bì kín, chống ẩm như túi nylon hút chân không hoặc hộp đựng chuyên dụng để bảo vệ lá căn đồng khỏi tác động của môi trường.
- Nhiệt độ: Duy trì nhiệt độ ổn định, tránh sự thay đổi nhiệt độ đột ngột có thể gây ngưng tụ hơi nước bên trong bao bì.
- Vệ sinh: Trước khi đóng gói, đảm bảo lá căn đồng sạch sẽ, không dính bụi bẩn hoặc dầu mỡ. Có thể sử dụng khăn mềm, khô để lau nhẹ bề mặt.
Trong quá trình xử lý, cần đặc biệt cẩn trọng để tránh gây ra các vết trầy xước, móp méo hoặc biến dạng cho lá căn đồng 0.6mm.
- Sử dụng dụng cụ phù hợp: Sử dụng găng tay sạch khi cầm nắm để tránh in dấu vân tay và dầu mỡ lên bề mặt lá đồng. Sử dụng dao cắt hoặc kéo chuyên dụng để cắt lá đồng, tránh sử dụng các dụng cụ cùn hoặc gỉ sét có thể làm rách hoặc xước lá đồng.
- Bề mặt làm việc: Đặt lá căn đồng trên bề mặt phẳng, sạch sẽ và mềm mại như tấm cao su hoặc vải để tránh trầy xước trong quá trình gia công.
- Gia công: Khi gia công lá căn đồng như uốn, dập, hoặc tạo hình, cần sử dụng các dụng cụ và kỹ thuật phù hợp để tránh làm biến dạng hoặc nứt vỡ vật liệu. Tham khảo ý kiến của các chuyên gia hoặc nhà sản xuất để có quy trình gia công tối ưu.
Cuối cùng, việc vận chuyển lá căn đồng 0.6mm cũng cần được thực hiện cẩn thận để tránh hư hỏng. Cần cố định lá đồng chắc chắn trong quá trình vận chuyển để tránh va đập, rung lắc có thể gây móp méo hoặc gãy. Nên sử dụng các vật liệu đệm như xốp hoặc giấy bọt khí để bảo vệ lá đồng khỏi tác động bên ngoài.