Trong ngành công nghiệp và xây dựng, việc hiểu rõ thông số kỹ thuật của vật liệu là vô cùng quan trọng, và vuông đặc đồng 14mm không phải là ngoại lệ. Bài viết thuộc chuyên mục “Tài liệu kỹ thuật” này sẽ cung cấp một cái nhìn toàn diện về thông số kỹ thuật, ứng dụng thực tế, tiêu chuẩn chất lượngbáo giá mới nhất năm nay của vuông đặc đồng 14mm. Chúng ta sẽ cùng khám phá ưu điểm vượt trội của vật liệu này so với các lựa chọn khác, đồng thời tìm hiểu về quy trình gia côngbảo quản để đảm bảo hiệu suất tối ưu. Cuối cùng, bài viết sẽ cung cấp thông tin nhà cung cấp uy tín để bạn có thể đưa ra quyết định mua hàng thông minh nhất.

Vuông Đặc Đồng 14mm: Thông Số Kỹ Thuật Chi Tiết và Ứng Dụng Thực Tế

Vuông đặc đồng 14mm là một loại vật liệu kim loại được ứng dụng rộng rãi nhờ vào đặc tính dẫn điện, dẫn nhiệt tốt và khả năng chống ăn mòn vượt trội. Bài viết này sẽ cung cấp thông tin chi tiết về thông số kỹ thuật của vuông đặc đồng kích thước 14mm, đồng thời làm rõ các ứng dụng thực tế của nó trong nhiều lĩnh vực khác nhau.

Thông số kỹ thuật chi tiết của vuông đặc đồng 14mm:

  • Kích thước: Cạnh vuông 14mm (sai số cho phép theo tiêu chuẩn).
  • Chiều dài: Thường được cung cấp theo các độ dài tiêu chuẩn như 1m, 2m, 3m hoặc theo yêu cầu cắt lẻ của khách hàng.
  • Mác đồng: Phổ biến nhất là đồng thau (hợp kim đồng và kẽm) và đồng đỏ (đồng nguyên chất hoặc gần nguyên chất). Mỗi mác đồng sẽ có thành phần hóa học và tính chất cơ học khác nhau, ảnh hưởng đến độ bền, độ dẻo và khả năng gia công.
  • Trọng lượng: Tính theo công thức (cạnh x cạnh x chiều dài x khối lượng riêng của đồng). Ví dụ, với đồng đỏ (khối lượng riêng khoảng 8.96 g/cm³), một mét vuông đặc đồng 14mm sẽ nặng khoảng 1.75 kg.
  • Bề mặt: Có thể là bề mặt thô (sau khi đúc hoặc kéo), hoặc bề mặt được gia công tinh (mài, đánh bóng) để tăng tính thẩm mỹ và độ chính xác.
  • Dung sai kích thước: Tuân theo các tiêu chuẩn kỹ thuật, đảm bảo kích thước thực tế nằm trong phạm vi cho phép. Sai lệch kích thước quá lớn có thể ảnh hưởng đến khả năng lắp ráp và hiệu suất của sản phẩm.

Ứng dụng thực tế của vuông đặc đồng 14mm:

  • Cơ khí chế tạo: Sử dụng làm chi tiết máy, linh kiện dẫn điện, bộ phận tản nhiệt, trục quay, bulong, ốc vít,… Nhờ khả năng gia công tốt, vuông đặc đồng dễ dàng được cắt, khoan, phay, tiện để tạo ra các hình dạng phức tạp.
  • Xây dựng: Dùng trong các hệ thống tiếp địa chống sét, trang trí nội ngoại thất, lan can, cầu thang, tay vịn,… Màu sắc và độ bóng tự nhiên của đồng mang lại vẻ đẹp sang trọng và cổ điển.
  • Điện tử: Ứng dụng trong sản xuất thiết bị điện, điện tử, mạch in, đầu nối, chân cắm,… Khả năng dẫn điện cao của đồng giúp đảm bảo hiệu suất hoạt động ổn định của các thiết bị.
  • Trang trí: Chế tạo đồ mỹ nghệ, vật phẩm phong thủy, đồ trang sức,… Đồng là vật liệu được ưa chuộng bởi vẻ đẹp và ý nghĩa tượng trưng về sự giàu có và thịnh vượng. Ví dụ, vuông đặc đồng 14mm có thể được sử dụng để làm khung tranh, chân đèn, hoặc các chi tiết trang trí trên bàn ghế, tủ kệ.
  • Năng lượng mặt trời: Sử dụng trong các tấm thu nhiệt mặt trời nhờ khả năng dẫn nhiệt tốt, giúp tăng hiệu quả hấp thụ và truyền nhiệt.

Với những ưu điểm vượt trội và tính ứng dụng đa dạng, vuông đặc đồng 14mm là một vật liệu không thể thiếu trong nhiều ngành công nghiệp. Việc lựa chọn đúng mác đồng và đảm bảo chất lượng sản phẩm là yếu tố quan trọng để đảm bảo hiệu quả sử dụng và độ bền của công trình.

Tiêu Chuẩn Kỹ Thuật và Dung Sai Kích Thước của Vuông Đặc Đồng 14mm

Để đảm bảo chất lượng và khả năng ứng dụng tối ưu, vuông đặc đồng 14mm phải tuân thủ các tiêu chuẩn kỹ thuật nghiêm ngặt về kích thước, hình dạng và dung sai. Các tiêu chuẩn này không chỉ giúp đảm bảo sự đồng đều giữa các sản phẩm mà còn là cơ sở để lựa chọn vật liệu phù hợp cho từng ứng dụng cụ thể.

Các tiêu chuẩn kỹ thuật cho vuông đặc đồng 14mm thường bao gồm các yếu tố chính sau:

  • Kích thước cạnh vuông: Đây là thông số quan trọng nhất, quy định chiều dài mỗi cạnh của thanh vuông. Sai lệch cho phép (dung sai) so với kích thước danh nghĩa 14mm phải nằm trong phạm vi hẹp, thường là ±0.1mm đến ±0.3mm tùy thuộc vào tiêu chuẩn và nhà sản xuất.
  • Độ vuông góc: Các cạnh của thanh vuông phải vuông góc với nhau, sai lệch góc không được vượt quá một giá trị nhất định, thường được đo bằng độ hoặc phút. Điều này đảm bảo tính chính xác khi lắp ghép và sử dụng trong các ứng dụng cơ khí.
  • Độ thẳng: Thanh vuông phải thẳng, không bị cong vênh. Độ cong vênh cho phép được quy định theo chiều dài của thanh, ví dụ không quá X mm trên mỗi mét chiều dài.
  • Bề mặt: Bề mặt thanh vuông phải nhẵn, không có vết nứt, rỗ hoặc các khuyết tật khác ảnh hưởng đến chất lượng và độ bền. Tiêu chuẩn cũng có thể quy định về độ bóng của bề mặt.

Dung sai kích thước đóng vai trò then chốt trong việc đảm bảo khả năng tương thích và lắp ráp chính xác của vuông đặc đồng 14mm trong các ứng dụng thực tế. Ví dụ, trong ngành cơ khí chính xác, sai lệch kích thước dù là nhỏ nhất cũng có thể dẫn đến sai sót trong quá trình vận hành của máy móc. Các nhà sản xuất uy tín như Tổng Kho Kim Loại luôn kiểm soát chặt chẽ dung sai, đảm bảo sản phẩm đáp ứng yêu cầu khắt khe của khách hàng.

Thành Phần Hóa Học và Tính Chất Cơ Học của Đồng Thau/Đồng Đỏ Dùng Cho Vuông Đặc Đồng 14mm

Thành phần hóa học và tính chất cơ học của vuông đặc đồng 14mm đóng vai trò then chốt, quyết định trực tiếp đến độ bền, khả năng gia công và ứng dụng thực tế của sản phẩm. Việc lựa chọn loại đồng phù hợp, như đồng thau hoặc đồng đỏ, sẽ ảnh hưởng đến hiệu suất và tuổi thọ của các chi tiết máy, kết cấu xây dựng hoặc sản phẩm trang trí sử dụng vuông đặc đồng.

Đồng đỏ, hay còn gọi là đồng nguyên chất, thường chứa hàm lượng đồng (Cu) rất cao, xấp xỉ 99.9%. Điều này mang lại cho đồng đỏ khả năng dẫn điện, dẫn nhiệt vượt trội, cùng với khả năng chống ăn mòn tuyệt vời. Một số mác đồng đỏ phổ biến dùng cho vuông đặc đồng 14mm bao gồm C11000, C10200, mỗi loại có thành phần tạp chất khác nhau để tối ưu cho từng ứng dụng cụ thể. Ví dụ, C11000 có thể chứa một lượng nhỏ oxy, trong khi C10200 là đồng khử oxy, phù hợp cho hàn. Về tính chất cơ học, đồng đỏ có độ dẻo cao, dễ uốn và gia công, nhưng độ bền kéo thường thấp hơn so với đồng thau.

Ngược lại, đồng thau là hợp kim của đồng và kẽm (Zn), với tỷ lệ pha trộn khác nhau tạo ra các loại đồng thau khác nhau, mỗi loại sở hữu những tính chất cơ học và màu sắc riêng biệt. Hàm lượng kẽm càng cao, đồng thau càng cứng và bền hơn, nhưng độ dẻo có thể giảm. Ví dụ, đồng thau vàng (chứa khoảng 30-40% kẽm) có độ bền và khả năng chống ăn mòn tốt, thường được dùng trong các ứng dụng cơ khí, trong khi đồng thau đỏ (chứa ít kẽm hơn) có màu sắc đẹp, thích hợp cho trang trí. Đồng thau cũng có khả năng gia công tốt, dễ dàng cắt, khoan, và tiện, phù hợp cho sản xuất hàng loạt vuông đặc đồng 14mm.

  • Độ bền kéo: Khả năng chịu lực kéo trước khi bị đứt gãy, thường được đo bằng MPa (Megapascal).
  • Độ bền chảy: Khả năng chịu lực tác dụng trước khi bắt đầu biến dạng dẻo, cũng được đo bằng MPa.
  • Độ giãn dài: Khả năng kéo dài của vật liệu trước khi đứt gãy, thường được biểu thị bằng phần trăm (%).
  • Độ cứng: Khả năng chống lại sự xâm nhập của một vật liệu khác, thường được đo bằng thang đo Brinell, Rockwell hoặc Vickers.

Để đảm bảo chất lượng của vuông đặc đồng 14mm, Tổng Kho Kim Loại kiểm soát chặt chẽ thành phần hóa học và tính chất cơ học của vật liệu đầu vào. Chúng tôi sử dụng các phương pháp kiểm tra hiện đại như quang phổ phát xạ (OES) để phân tích thành phần hóa học, và máy kéo nén vạn năng để xác định tính chất cơ học như độ bền kéo, độ bền chảy và độ giãn dài. Điều này giúp đảm bảo sản phẩm đáp ứng các tiêu chuẩn kỹ thuật và yêu cầu của khách hàng.

Quy Trình Sản Xuất và Kiểm Định Chất Lượng Vuông Đặc Đồng 14mm

Quy trình sản xuất và kiểm định chất lượng vuông đặc đồng 14mm là yếu tố then chốt để đảm bảo sản phẩm đạt tiêu chuẩn kỹ thuật và đáp ứng yêu cầu sử dụng. Quá trình này bao gồm nhiều công đoạn từ lựa chọn nguyên liệu đầu vào, gia công, đến kiểm tra chất lượng cuối cùng, nhằm tạo ra những thanh vuông đặc đồng có độ chính xác cao, khả năng dẫn điện, dẫn nhiệt tốt, và độ bền cơ học phù hợp.

Việc sản xuất vuông đặc đồng 14mm thường bắt đầu bằng việc lựa chọn phôi đồng chất lượng cao, có thể là đồng thau (hợp kim của đồng và kẽm) hoặc đồng đỏ (đồng nguyên chất), tùy thuộc vào yêu cầu về tính chất cơ học và hóa học của sản phẩm cuối cùng. Sau đó, phôi đồng trải qua quá trình đúc hoặc kéo nguội để tạo hình dạng vuông và đạt kích thước gần đúng 14mm. Quá trình này đòi hỏi sự kiểm soát chặt chẽ về nhiệt độ, áp suất và tốc độ để đảm bảo đồng không bị nứt, rỗ hoặc biến dạng. Tiếp theo là giai đoạn gia công tinh, bao gồm các công đoạn như cán, kéo, hoặc chuốt để đạt được kích thước chính xác 14mm và bề mặt nhẵn bóng, đồng đều.

Trong quá trình sản xuất vuông đặc đồng 14mm, các phương pháp kiểm tra chất lượng được áp dụng xuyên suốt để đảm bảo sản phẩm tuân thủ các tiêu chuẩn kỹ thuật.

Các bước kiểm định chất lượng thường bao gồm:

  • Kiểm tra kích thước: Sử dụng thước cặp, panme để đo chính xác kích thước cạnh vuông, dung sai cho phép.
  • Kiểm tra độ thẳng: Kiểm tra độ cong vênh của thanh đồng bằng mắt thường hoặc bằng máy đo chuyên dụng.
  • Kiểm tra bề mặt: Đánh giá chất lượng bề mặt, đảm bảo không có vết nứt, rỗ, hoặc bavia.
  • Kiểm tra thành phần hóa học: Sử dụng phương pháp quang phổ để xác định thành phần các nguyên tố trong đồng, đảm bảo đúng mác đồng yêu cầu.
  • Kiểm tra cơ tính: Đo độ bền kéo, độ giãn dài, độ cứng để đánh giá khả năng chịu lực của vật liệu.
  • Kiểm tra độ dẫn điện: Đo điện trở suất để đảm bảo khả năng dẫn điện của đồng đạt yêu cầu.

Tổng Kho Kim Loại, với uy tín đã được khẳng định, luôn chú trọng đến việc kiểm soát chặt chẽ quy trình sản xuất và kiểm định chất lượng vuông đặc đồng 14mm. Chúng tôi cam kết cung cấp những sản phẩm chất lượng cao, đáp ứng mọi yêu cầu khắt khe của khách hàng.

So Sánh Vuông Đặc Đồng 14mm với Các Kích Thước và Vật Liệu Khác (Nhôm, Inox, Thép)

So sánh vuông đặc đồng 14mm với các vật liệu khác như nhôm, inox, và thép, cũng như so sánh với các kích thước khác, giúp người dùng đưa ra lựa chọn tối ưu nhất cho nhu cầu sử dụng. Mỗi vật liệu và kích thước đều sở hữu những đặc tính riêng biệt, ảnh hưởng trực tiếp đến hiệu suất, độ bền, và tính thẩm mỹ của sản phẩm cuối cùng. Việc xem xét kỹ lưỡng các yếu tố này là rất quan trọng để đảm bảo tính hiệu quả và kinh tế của dự án.

Độ dẫn điện và dẫn nhiệt là những yếu tố quan trọng khi so sánh vuông đặc đồng 14mm với nhôm, inox, và thép. Đồng nổi bật với khả năng dẫn điện và dẫn nhiệt vượt trội, điều này làm cho nó trở thành lựa chọn lý tưởng cho các ứng dụng điện và nhiệt. Ngược lại, nhôm tuy nhẹ hơn nhưng dẫn điện và nhiệt kém hơn đồng, trong khi inox và thép có độ dẫn điện và nhiệt thấp hơn đáng kể. Ví dụ, độ dẫn điện của đồng (59.6 x 10^6 S/m) cao hơn nhiều so với nhôm (37.7 x 10^6 S/m), inox (1.03 x 10^6 S/m) và thép (6.99 x 10^6 S/m).

Về độ bền và khả năng chống ăn mòn, inox và thép thường được ưu tiên hơn đồng và nhôm trong môi trường khắc nghiệt. Inox, với thành phần crom, niken, tạo lớp bảo vệ chống ăn mòn hiệu quả, trong khi thép có độ cứng và khả năng chịu lực cao. Đồng, mặc dù có khả năng chống ăn mòn tốt trong điều kiện thông thường, nhưng có thể bị oxy hóa theo thời gian. Nhôm có khả năng chống ăn mòn tốt nhờ lớp oxit nhôm tự nhiên hình thành trên bề mặt, nhưng lại dễ bị biến dạng hơn so với thép và inox.

So sánh về trọng lượng, nhôm nhẹ hơn đáng kể so với đồng, inox và thép. Điều này làm cho nhôm trở thành lựa chọn phù hợp cho các ứng dụng yêu cầu giảm trọng lượng, như trong ngành hàng không vũ trụ hoặc vận tải. Vuông đặc đồng 14mm có trọng lượng lớn hơn, mang lại sự ổn định và độ chắc chắn cho các ứng dụng cơ khí, xây dựng. Thép và inox có trọng lượng tương đương nhau và nặng hơn nhôm, thích hợp cho các cấu trúc chịu lực cao.

Xét về giá thành, nhôm thường có giá thành thấp nhất, tiếp theo là thép, sau đó là đồng và cuối cùng là inox (tùy thuộc vào mác thép). Giá vuông đặc đồng 14mm có thể cao hơn so với các vật liệu khác do chi phí khai thác và chế biến đồng cao hơn. Tuy nhiên, việc lựa chọn vật liệu cần dựa trên tổng chi phí, bao gồm chi phí vật liệu, chi phí gia công, và chi phí bảo trì trong suốt vòng đời sản phẩm.

Ứng Dụng Thực Tế của Vuông Đặc Đồng 14mm trong Cơ Khí, Xây Dựng và Trang Trí

Vuông đặc đồng 14mm sở hữu những ưu điểm vượt trội về độ bền, khả năng gia công và tính thẩm mỹ, nhờ đó nó được ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực như cơ khí, xây dựng và trang trí. Khác với các loại vật liệu như nhôm, inox hay thép, vuông đặc đồng mang đến sự kết hợp hoàn hảo giữa tính dẫn điện, khả năng chống ăn mòn và vẻ đẹp sang trọng, đáp ứng yêu cầu khắt khe của nhiều ứng dụng kỹ thuật và mỹ thuật.

Trong ngành cơ khí, thanh vuông đồng đặc 14mm được sử dụng để chế tạo các chi tiết máy, bộ phận dẫn điện, linh kiện chịu lực. Nhờ khả năng gia công tốt, nó dễ dàng được cắt, gọt, khoan, phay để tạo thành các hình dạng phức tạp. Đồng thời, tính dẫn điện cao của đồng giúp nó trở thành vật liệu lý tưởng cho các ứng dụng điện, điện tử, chẳng hạn như làm chân tiếp xúc, thanh dẫn điện trong tủ điện. Ví dụ, trong sản xuất động cơ điện, vuông đặc đồng 14mm được dùng làm rotor, đảm bảo hiệu suất hoạt động và độ bền của động cơ.

Trong lĩnh vực xây dựng, đồng vuông đặc 14mm được ứng dụng để làm chi tiết kết nối, ốp lát, vật liệu trang trí ngoại thất. Khả năng chống ăn mòn của đồng giúp nó bền bỉ trước tác động của thời tiết và môi trường, đặc biệt là trong các công trình ven biển hoặc khu vực có khí hậu khắc nghiệt. Ví dụ, thanh đồng có thể được sử dụng để ốp mặt tiền tòa nhà, tạo vẻ đẹp cổ điển, sang trọng và bảo vệ công trình khỏi sự xuống cấp.

Không chỉ vậy, trong ngành trang trí, vuông đồng đặc 14mm được ưa chuộng để tạo ra các sản phẩm nội thất, đồ thủ công mỹ nghệ, chi tiết trang trí kiến trúc. Màu sắc ấm áp và bề mặt sáng bóng của đồng mang đến vẻ đẹp độc đáo, tinh tế cho không gian sống. Thanh đồng có thể được dùng để làm tay nắm cửa, chân bàn ghế, khung tranh, đèn trang trí hoặc các vật dụng decor khác, góp phần tạo điểm nhấn và tăng tính thẩm mỹ cho ngôi nhà. Ngoài ra, khả năng dát mỏng và tạo hình của đồng cũng cho phép các nghệ nhân tạo ra những tác phẩm nghệ thuật độc đáo, mang đậm dấu ấn cá nhân.

Mua Vuông Đặc Đồng 14mm ở Đâu Uy Tín: Bảng Giá và Lưu Ý Quan Trọng

Việc tìm kiếm địa chỉ mua vuông đặc đồng 14mm uy tín là yếu tố then chốt đảm bảo chất lượng sản phẩm và hiệu quả sử dụng trong các ứng dụng cơ khí, xây dựng hay trang trí. Trên thị trường hiện nay, có rất nhiều nhà cung cấp kim loại đồng, nhưng không phải đơn vị nào cũng đáp ứng được các tiêu chuẩn về chất lượng, nguồn gốc xuất xứ, và giá thành cạnh tranh của vuông đồng đặc.

Để lựa chọn được nhà cung cấp vuông đặc đồng 14mm uy tín, khách hàng cần xem xét kỹ lưỡng các yếu tố như:

  • Uy tín và kinh nghiệm của nhà cung cấp: Ưu tiên các đơn vị có nhiều năm hoạt động trong lĩnh vực kinh doanh kim loại, có giấy phép kinh doanh đầy đủ, và được nhiều khách hàng đánh giá cao.
  • Chất lượng sản phẩm: Yêu cầu nhà cung cấp cung cấp đầy đủ thông tin về nguồn gốc xuất xứ, chứng chỉ chất lượng (CO, CQ) của sản phẩm. Kiểm tra kỹ bề mặt thanh đồng vuông, đảm bảo không bị trầy xước, cong vênh, hay oxy hóa.
  • Chính sách giá: So sánh giá cả của nhiều nhà cung cấp khác nhau để lựa chọn được mức giá phù hợp nhất. Tham khảo giá vuông đặc đồng 14 ly trên các trang web, diễn đàn, hoặc hỏi ý kiến từ những người có kinh nghiệm.
  • Dịch vụ hỗ trợ: Chọn nhà cung cấp có dịch vụ tư vấn, báo giá nhanh chóng, hỗ trợ vận chuyển, và chính sách đổi trả hàng linh hoạt.

Tổng Kho Kim Loại tự hào là đơn vị cung cấp vuông đặc đồng 14mm và các loại kim loại màu khác với chất lượng đảm bảo, giá cả cạnh tranh và dịch vụ chuyên nghiệp. Chúng tôi cam kết:

  • Sản phẩm có nguồn gốc rõ ràng, đầy đủ chứng chỉ chất lượng.
  • Giá cả cạnh tranh, minh bạch, có chiết khấu cho khách hàng mua số lượng lớn.
  • Đội ngũ nhân viên tư vấn nhiệt tình, hỗ trợ kỹ thuật tận tâm.
  • Giao hàng nhanh chóng, đúng hẹn trên toàn quốc.

Bảng giá vuông đặc đồng 14mm tại Tổng Kho Kim Loại (tham khảo, giá có thể thay đổi theo thị trường):

Loại đồngGiá (VNĐ/kg)
Đồng thau80.000 – 120.000
Đồng đỏ120.000 – 180.000
Giá trên chỉ mang tính chất tham khảo, vui lòng liên hệ trực tiếp để nhận báo giá chi tiết.

Lưu ý quan trọng khi mua vuông đặc đồng 14mm:

  • Kiểm tra kỹ thông số kỹ thuật, kích thước, và chất liệu của sản phẩm trước khi mua.
  • Yêu cầu nhà cung cấp cung cấp đầy đủ giấy tờ chứng minh nguồn gốc và chất lượng sản phẩm.
  • Thỏa thuận rõ ràng về chính sách bảo hành, đổi trả hàng.
  • Chọn phương thức thanh toán an toàn và tiện lợi.
Gọi điện
Gọi điện
Nhắn Messenger
Nhắn tin Messenger
Chat Zalo
Chat Zalo