Việc lựa chọn vuông đặc đồng 50mm chất lượng cao là yếu tố then chốt ảnh hưởng trực tiếp đến độ bền và hiệu quả của nhiều công trình, dự án cơ khí. Bài viết này, thuộc chuyên mục Tài liệu kỹ thuật của Tongkhokimloai.org, sẽ cung cấp cho bạn cái nhìn toàn diện về tiêu chuẩn kỹ thuật, ứng dụng thực tế của vuông đặc đồng 50mm, cùng với hướng dẫn lựa chọn sản phẩm phù hợp và bảng giá cập nhật 2025. Chúng tôi cũng sẽ đi sâu vào quy trình sản xuất, các chứng nhận chất lượng quan trọng và giải đáp những câu hỏi thường gặp để bạn có thể đưa ra quyết định đầu tư thông minh nhất.

Vuông Đặc Đồng 50mm: Thông Số Kỹ Thuật Chi Tiết và Ứng Dụng Tiêu Biểu

Vuông đặc đồng 50mm là một loại vật liệu kim loại đồng có dạng hình vuông, kích thước mỗi cạnh là 50mm, được sử dụng rộng rãi trong nhiều ngành công nghiệp nhờ vào các đặc tính ưu việt của đồng như độ dẫn điện, dẫn nhiệt cao, khả năng chống ăn mòn tốt và dễ gia công. Bài viết này sẽ cung cấp thông tin chi tiết về thông số kỹ thuật của vuông đặc đồng 50mm và các ứng dụng phổ biến của nó. Đồng thau, đồng đỏ và đồng hợp kim là những biến thể thường gặp của loại vật liệu này.

Thông số kỹ thuật chi tiết của vuông đặc đồng 50mm:

  • Kích thước: Kích thước tiêu chuẩn của vuông đặc đồng là 50mm x 50mm. Sai số kích thước thường rất nhỏ, đảm bảo độ chính xác trong các ứng dụng kỹ thuật.
  • Chiều dài: Chiều dài của thanh vuông đặc đồng có thể thay đổi tùy theo yêu cầu của khách hàng, thường được cắt theo quy cách từ 1m đến 6m.
  • Mác đồng: Vuông đặc đồng được sản xuất từ nhiều mác đồng khác nhau như C11000 (đồng nguyên chất), C36000 (đồng thau), C26800 (đồng vàng),… Mỗi mác đồng sẽ có thành phần hóa học và tính chất cơ lý khác nhau, phù hợp với các ứng dụng khác nhau.
  • Độ cứng: Độ cứng của vuông đặc đồng 50mm phụ thuộc vào mác đồng và quy trình sản xuất. Thông thường, độ cứng nằm trong khoảng 40-80 HB (Brinell Hardness).
  • Dung sai: Dung sai kích thước và hình dạng là yếu tố quan trọng, ảnh hưởng đến khả năng lắp ráp và hiệu suất của sản phẩm. Các nhà sản xuất uy tín như Tổng Kho Kim Loại luôn đảm bảo dung sai nằm trong phạm vi cho phép theo tiêu chuẩn quốc tế.
  • Bề mặt: Bề mặt của thanh đồng vuông có thể được xử lý để tăng tính thẩm mỹ và khả năng chống ăn mòn, ví dụ như đánh bóng, mạ niken, mạ crom,…

Ứng dụng tiêu biểu của vuông đặc đồng 50mm:

  • Ngành điện: Với khả năng dẫn điện vượt trội, đồng vuông đặc được sử dụng làm thanh dẫn điện trong tủ điện, trạm biến áp, hệ thống tiếp địa, và các thiết bị điện khác. Ví dụ, trong tủ điện công nghiệp, vuông đặc đồng 50mm đóng vai trò quan trọng trong việc truyền tải dòng điện lớn một cách an toàn và hiệu quả.
  • Ngành cơ khí: Thanh đồng vuông đặc được dùng để chế tạo các chi tiết máy, khuôn mẫu, linh kiện chịu lực, và các bộ phận dẫn nhiệt. Đồng thời, khả năng gia công dễ dàng của đồng giúp cho việc tạo hình các chi tiết phức tạp trở nên thuận tiện hơn.
  • Ngành xây dựng: Trong xây dựng, vuông đồng đặc có thể được sử dụng làm vật liệu trang trí nội ngoại thất, các chi tiết kiến trúc, hoặc làm vật liệu chống sét. Tính thẩm mỹ cao và khả năng chống ăn mòn tốt giúp cho các công trình bền đẹp theo thời gian.
  • Ngành giao thông vận tải: Đồng đặc vuông còn được ứng dụng trong sản xuất các bộ phận của ô tô, tàu thuyền, máy bay như ống dẫn, bộ tản nhiệt, và các chi tiết máy khác.
  • Ứng dụng khác: Ngoài ra, vuông đặc đồng 50mm còn được sử dụng trong sản xuất đồ gia dụng, thiết bị y tế, đồ thủ công mỹ nghệ, và nhiều lĩnh vực khác.

Nhờ những đặc tính ưu việt và tính ứng dụng rộng rãi, vuông đặc đồng 50mm do Tổng Kho Kim Loại cung cấp là một vật liệu không thể thiếu trong nhiều ngành công nghiệp.

Khám phá chi tiết thông số kỹ thuật vuông đặc đồng 50mm và ứng dụng thực tế trong các ngành công nghiệp.

Bảng Tra Cứu Khối Lượng và Tính Chất Cơ Học của Vuông Đặc Đồng 50mm

Bảng tra cứu khối lượng và tính chất cơ học của vuông đặc đồng 50mm là công cụ thiết yếu cho kỹ sư, nhà thiết kế và những người làm việc trong lĩnh vực gia công kim loại, giúp lựa chọn vật liệu phù hợp và tính toán chính xác cho các ứng dụng khác nhau. Thông tin này cung cấp cái nhìn sâu sắc về khả năng chịu lực, độ bền và các đặc tính vật lý quan trọng khác của đồng vuông đặc, từ đó đảm bảo an toàn và hiệu quả trong quá trình sử dụng.

Khối lượng của vuông đặc đồng kích thước 50mm phụ thuộc trực tiếp vào chiều dài của thanh đồng. Cụ thể, với đồng thau có tỷ trọng khoảng 8.5 g/cm³, một mét vuông đặc đồng 50mm sẽ có khối lượng xấp xỉ 21.25 kg.

Dưới đây là bảng tra cứu chi tiết về khối lượng và một số tính chất cơ học quan trọng của vuông đặc đồng 50mm:

Tính ChấtGiá Trị (Đồng Thau)Ghi Chú
Tỷ Trọng~ 8.5 g/cm³Giá trị có thể thay đổi tùy theo mác đồng.
Khối Lượng (1m)~ 21.25 kgTính theo công thức: Khối lượng = (Diện tích mặt cắt ngang x Chiều dài) x Tỷ trọng.
Giới Hạn Bền Kéo340 – 480 MPaThể hiện khả năng chịu lực kéo tối đa trước khi đứt gãy.
Giới Hạn Chảy130 – 250 MPaỨng suất mà tại đó vật liệu bắt đầu biến dạng dẻo.
Độ Dãn Dài Tương Đối20 – 50%Khả năng vật liệu kéo dài trước khi đứt gãy, thể hiện độ dẻo.
Độ Cứng Brinell60 – 120 HBĐo khả năng chống lại sự xâm nhập của một vật thể cứng hơn.
Mô Đun Đàn Hồi100 – 120 GPaĐặc trưng cho độ cứng của vật liệu, khả năng chống lại biến dạng đàn hồi.
Độ Dẫn Điện25 – 59 x 10^6 S/mKhả năng dẫn điện, quan trọng trong các ứng dụng điện.
Độ Dẫn Nhiệt120 – 160 W/m.KKhả năng dẫn nhiệt, quan trọng trong các ứng dụng tản nhiệt.

Lưu ý: Các giá trị trên chỉ mang tính chất tham khảo và có thể thay đổi tùy thuộc vào mác đồng, quy trình sản xuất, và các yếu tố khác. Để có thông tin chính xác nhất, nên tham khảo tài liệu kỹ thuật của nhà sản xuất hoặc các tiêu chuẩn liên quan.

Việc nắm vững khối lượngtính chất cơ học của vuông đặc đồng 50mm giúp kỹ sư và nhà thiết kế đưa ra các quyết định chính xác trong việc lựa chọn vật liệu, thiết kế kết cấu và đảm bảo an toàn cho công trình. Đồng thời, nó còn hỗ trợ trong quá trình gia công, chế tạo, giúp tối ưu hóa quy trình sản xuất và nâng cao chất lượng sản phẩm.

Quy Trình Sản Xuất và Kiểm Tra Chất Lượng Vuông Đặc Đồng 50mm

Quy trình sản xuất và kiểm tra chất lượng vuông đặc đồng 50mm là yếu tố then chốt để đảm bảo sản phẩm đạt tiêu chuẩn kỹ thuật, đáp ứng yêu cầu khắt khe của các ứng dụng khác nhau. Việc tuân thủ nghiêm ngặt các quy trình này giúp Tổng Kho Kim Loại cung cấp ra thị trường những thanh đồng đặc vuông 50mm có độ bền, độ chính xác và tính thẩm mỹ cao.

Quy trình sản xuất vuông đặc đồng 50mm thường bắt đầu bằng việc lựa chọn nguyên liệu đồng chất lượng cao. Đồng thỏi được nung nóng đến nhiệt độ thích hợp rồi đưa vào máy đùn ép. Quá trình đùn ép tạo hình sản phẩm thô. Tiếp theo là quá trình kéo nguội hoặc cán nguội để đạt được kích thước chính xác 50mm x 50mm và cải thiện cơ tính của vật liệu. Cuối cùng, sản phẩm được cắt theo chiều dài yêu cầu và xử lý bề mặt để tăng độ bền và tính thẩm mỹ.

Công đoạn kiểm tra chất lượng được thực hiện xuyên suốt quy trình sản xuất.

  • Kiểm tra thành phần hóa học của nguyên liệu đầu vào.
  • Kiểm tra kích thước hình học bằng thước cặp, panme.
  • Kiểm tra khuyết tật bề mặt bằng mắt thường hoặc các thiết bị chuyên dụng.
  • Kiểm tra cơ tính (độ bền kéo, độ dãn dài, độ cứng) bằng máy thử nghiệm.
  • Kiểm tra chất lượng lớp phủ bề mặt (nếu có) bằng các phương pháp phù hợp.

Ngoài ra, Tổng Kho Kim Loại áp dụng các tiêu chuẩn kỹ thuật như TCVN, ASTM, JIS vào quy trình sản xuất và kiểm tra, đảm bảo vuông đặc đồng 50mm đạt các yêu cầu về thành phần hóa học, kích thước, cơ tính, và chất lượng bề mặt. Các chứng nhận chất lượng như ISO 9001 cũng được sử dụng để chứng minh cam kết của chúng tôi đối với chất lượng sản phẩm.

Bạn có tò mò quy trình nào tạo nên sản phẩm chất lượng? Tìm hiểu ngay quy trình sản xuất vuông đặc đồng 50mm và các bước kiểm tra nghiêm ngặt.

So Sánh Vuông Đặc Đồng 50mm với Các Vật Liệu Tương Đương (Nhôm, Thép, Inox)

Khi lựa chọn vật liệu cho các ứng dụng kỹ thuật và xây dựng, việc so sánh vuông đặc đồng 50mm với các vật liệu tương đương như nhôm, thép và inox là rất quan trọng để đảm bảo hiệu suất, độ bền và tính kinh tế. Sự khác biệt về tính chất vật lý, cơ học, khả năng chống ăn mòn và giá thành sẽ quyết định loại vật liệu phù hợp nhất cho từng mục đích sử dụng cụ thể. Do đó, cần xem xét kỹ lưỡng các yếu tố này để đưa ra quyết định tối ưu.

Xét về độ dẫn điện và dẫn nhiệt, đồng vượt trội hơn hẳn so với thép và inox, đồng thời cũng nhỉnh hơn nhôm. Độ dẫn điện của đồng thường cao gấp nhiều lần so với thép và inox, điều này làm cho vuông đặc đồng 50mm trở thành lựa chọn lý tưởng cho các ứng dụng điện, điện tử, yêu cầu khả năng truyền tải dòng điện hiệu quả, chẳng hạn như thanh dẫn điện, tiếp địa, hoặc tản nhiệt. Nhôm, mặc dù có độ dẫn điện tốt, vẫn kém hơn so với đồng khoảng 60-70%.

Tuy nhiên, về độ bền và khả năng chịu lực, thép thường chiếm ưu thế so với đồng. Thép có độ bền kéo và độ cứng cao hơn, phù hợp cho các ứng dụng kết cấu chịu tải trọng lớn, như khung máy, dầm chịu lực. Vuông đặc đồng 50mm, mặc dù có độ bền nhất định, nhưng có thể bị biến dạng dẻo dưới tác động của lực lớn hơn so với thép. Inox, với khả năng chống ăn mòn cao, thường được ưu tiên trong môi trường ẩm ướt hoặc có hóa chất.

Về khả năng chống ăn mòn, inox nổi bật hơn cả, tiếp theo là đồng và nhôm. Inox chứa crom, tạo thành lớp oxit bảo vệ trên bề mặt, giúp chống lại sự ăn mòn từ môi trường. Đồng cũng có khả năng chống ăn mòn tốt, đặc biệt là trong môi trường nước ngọt và không khí, nhưng có thể bị oxy hóa tạo thành lớp patina màu xanh lục đặc trưng. Nhôm cũng có lớp oxit bảo vệ tự nhiên, nhưng thép dễ bị gỉ sét nếu không được xử lý bề mặt đúng cách.

Xét về trọng lượng, nhôm nhẹ hơn đáng kể so với đồng, thép và inox. Nhôm có tỷ trọng khoảng 2.7 g/cm³, trong khi đồng có tỷ trọng khoảng 8.96 g/cm³, thép khoảng 7.85 g/cm³ và inox khoảng 8 g/cm³. Điều này khiến nhôm trở thành lựa chọn phù hợp cho các ứng dụng yêu cầu giảm trọng lượng, chẳng hạn như trong ngành hàng không vũ trụ hoặc vận tải.

Cuối cùng, yếu tố chi phí cũng cần được cân nhắc. Đồng thường có giá thành cao hơn so với thép và nhôm, nhưng có thể thấp hơn inox tùy thuộc vào mác thép và thành phần hợp kim. Giá thành vật liệu ảnh hưởng trực tiếp đến tổng chi phí của dự án, do đó cần so sánh giá cả và tính toán chi phí dài hạn, bao gồm cả chi phí bảo trì và thay thế, để đưa ra quyết định phù hợp nhất.

(Số lượng từ: 328)

Vuông Đặc Đồng 50mm: Tiêu Chuẩn Kỹ Thuật và Chứng Nhận Chất Lượng

Tiêu chuẩn kỹ thuậtchứng nhận chất lượng là yếu tố then chốt đảm bảo vuông đặc đồng 50mm đáp ứng yêu cầu khắt khe về hiệu suất và độ bền trong các ứng dụng khác nhau. Vuông đặc đồng 50mm không chỉ là một sản phẩm kim loại đơn thuần, mà còn là thành phần quan trọng trong nhiều công trình, máy móc, và thiết bị điện tử, do đó, việc tuân thủ các tiêu chuẩn này là bắt buộc.

Để đảm bảo chất lượng đồng vuông đặc 50mm, các nhà sản xuất thường áp dụng các tiêu chuẩn quốc tế và quốc gia, bao gồm:

  • Tiêu chuẩn ASTM (American Society for Testing and Materials): Các tiêu chuẩn ASTM quy định các yêu cầu về thành phần hóa học, tính chất cơ học (độ bền kéo, độ dãn dài, độ cứng), và phương pháp thử nghiệm đồng thanh cái. Ví dụ, ASTM B133 là tiêu chuẩn cho thanh đồng dùng trong các ứng dụng điện.
  • Tiêu chuẩn EN (European Norm): Các tiêu chuẩn EN quy định các yêu cầu tương tự như ASTM, nhưng áp dụng cho thị trường châu Âu. Ví dụ, EN 12167 là tiêu chuẩn cho thanh đồngprofile đồng cho các ứng dụng chung.
  • Tiêu chuẩn JIS (Japanese Industrial Standards): Các tiêu chuẩn JIS quy định các yêu cầu kỹ thuật cho các sản phẩm công nghiệp tại Nhật Bản. Ví dụ, JIS H3250 là tiêu chuẩn cho thanh đồng.
  • Tiêu chuẩn Việt Nam (TCVN): Các tiêu chuẩn TCVN được xây dựng dựa trên các tiêu chuẩn quốc tế, nhưng được điều chỉnh để phù hợp với điều kiện sản xuất và sử dụng tại Việt Nam.

Ngoài các tiêu chuẩn kỹ thuật, chứng nhận chất lượng là bằng chứng cho thấy vuông đặc đồng 50mm đã được kiểm tra và đáp ứng các yêu cầu quy định. Một số chứng nhận chất lượng phổ biến bao gồm:

  • ISO 9001: Chứng nhận hệ thống quản lý chất lượng, đảm bảo nhà sản xuất có quy trình kiểm soát chất lượng chặt chẽ từ khâu thiết kế, sản xuất đến kiểm tra và đóng gói.
  • RoHS (Restriction of Hazardous Substances): Chứng nhận hạn chế sử dụng các chất độc hại trong sản phẩm điện và điện tử, đảm bảo an toàn cho người sử dụng và môi trường.
  • REACH (Registration, Evaluation, Authorisation and Restriction of Chemicals): Quy định của Liên minh châu Âu về đăng ký, đánh giá, cấp phép và hạn chế hóa chất, đảm bảo an toàn cho sức khỏe con người và môi trường.

Việc lựa chọn vuông đặc đồng 50mm từ các nhà sản xuất có uy tín và có đầy đủ tiêu chuẩn kỹ thuậtchứng nhận chất lượng là yếu tố quan trọng để đảm bảo chất lượng và độ bền của sản phẩm, đồng thời giảm thiểu rủi ro trong quá trình sử dụng. Khách hàng nên yêu cầu nhà cung cấp cung cấp các tài liệu chứng minh chất lượng sản phẩm, bao gồm phiếu kiểm nghiệm, chứng chỉ chất lượng, và các chứng nhận liên quan khác. Tongkhokimloai.org cam kết cung cấp vuông đặc đồng 50mm đạt chuẩn, đáp ứng mọi yêu cầu khắt khe của khách hàng.

Tư Vấn Chọn Mua và Sử Dụng Vuông Đặc Đồng 50mm Hiệu Quả

Để đảm bảo vuông đặc đồng 50mm phát huy tối đa công năng và mang lại hiệu quả kinh tế cao, việc lựa chọn sản phẩm chất lượng và sử dụng đúng cách đóng vai trò then chốt. Bài viết này từ Tổng Kho Kim Loại sẽ cung cấp những lời khuyên hữu ích, giúp bạn đưa ra quyết định thông minh và tối ưu hóa quá trình sử dụng.

Khi lựa chọn mua vuông đặc đồng 50mm, điều quan trọng nhất là xác định rõ mục đích sử dụng, bởi vì mục đích sử dụng sẽ quyết định đến mác đồng phù hợp. Chẳng hạn, nếu dùng cho các ứng dụng yêu cầu độ dẫn điện cao (như thanh dẫn điện), nên chọn đồng có hàm lượng đồng cao (ví dụ: đồng đỏ C11000). Còn nếu cần độ bền cơ học tốt hơn, có thể cân nhắc các hợp kim đồng thau (ví dụ: C26000, C28000). Hãy luôn yêu cầu nhà cung cấp cung cấp chứng nhận chất lượng (CO) và chứng nhận xuất xứ (CQ) để đảm bảo nguồn gốc và chất lượng sản phẩm. Tổng Kho Kim Loại cam kết cung cấp đầy đủ các giấy tờ này, đảm bảo quyền lợi của khách hàng.

Để sử dụng vuông đặc đồng 50mm hiệu quả, cần lưu ý đến các biện pháp bảo quản và gia công. Tránh để đồng tiếp xúc trực tiếp với môi trường ẩm ướt hoặc hóa chất ăn mòn, vì có thể gây oxy hóa hoặc biến đổi tính chất. Khi gia công (cắt, khoan, hàn), sử dụng các dụng cụ phù hợp và tuân thủ các quy trình kỹ thuật để tránh làm hỏng bề mặt hoặc gây biến dạng. Ví dụ, khi hàn đồng, cần sử dụng que hàn và thuốc hàn phù hợp với mác đồng, và kiểm soát nhiệt độ hàn để tránh cháy đồng hoặc tạo ra các khuyết tật.

Ngoài ra, việc am hiểu về các tiêu chuẩn kỹ thuật và chứng nhận chất lượng cũng giúp bạn đánh giá và sử dụng vuông đặc đồng 50mm một cách an toàn và hiệu quả. Ví dụ, tiêu chuẩn ASTM B133 quy định các yêu cầu về kích thước, dung sai, thành phần hóa học và tính chất cơ học của đồng thanh cái. Nắm vững các tiêu chuẩn này giúp bạn kiểm tra và đánh giá chất lượng sản phẩm một cách khách quan, tránh mua phải hàng kém chất lượng. Tổng Kho Kim Loại luôn tuân thủ nghiêm ngặt các tiêu chuẩn này trong quá trình sản xuất và cung cấp sản phẩm.

Gọi điện
Gọi điện
Nhắn Messenger
Nhắn tin Messenger
Chat Zalo
Chat Zalo