Trong thế giới Tổng Kho Kim Loại, Inox Z8CNDT17.13B đóng vai trò then chốt, đặc biệt quan trọng đối với các ứng dụng đòi hỏi độ bền và khả năng chống ăn mòn vượt trội. Bài viết này, thuộc chuyên mục Inox, sẽ cung cấp cái nhìn sâu sắc về thành phần hóa học tạo nên đặc tính ưu việt của Inox Z8CNDT17.13B, phân tích chi tiết tính chất cơ lý quan trọng, khám phá các ứng dụng thực tế trong nhiều ngành công nghiệp khác nhau và so sánh Inox Z8CNDT17.13B với các loại Inox tương đương trên thị trường. Bên cạnh đó, chúng tôi cũng sẽ cập nhật bảng giá Inox Z8CNDT17.13B mới nhất (cập nhật ngày 15/01/2025) và hướng dẫn cách lựa chọn Inox Z8CNDT17.13B chính hãng từ nhà cung cấp uy tín như Tổng Kho Kim Loại.

Inox Z8CNDT17.13B: Tổng quan về thành phần và đặc tính

Inox Z8CNDT17.13B, hay còn gọi là thép không gỉ Z8CNDT17.13B, là một loại thép austenit đặc biệt, nổi bật với khả năng chống ăn mòn vượt trội và độ bền cao, được ứng dụng rộng rãi trong nhiều ngành công nghiệp. Thành phần hóa học và cấu trúc tinh thể độc đáo của inox Z8CNDT17.13B tạo nên những đặc tính cơ lý hóa ưu việt, đáp ứng yêu cầu khắt khe của các ứng dụng kỹ thuật. Bài viết này sẽ cung cấp cái nhìn tổng quan về thành phần và đặc tính của loại vật liệu này.

Thành phần hóa học đóng vai trò then chốt trong việc xác định đặc tính của inox Z8CNDT17.13B. Dưới đây là thành phần chính của loại inox này:

  • Cacbon (C): ≤ 0.08% – Hàm lượng cacbon thấp giúp cải thiện khả năng hàn và giảm nguy cơ ăn mòn giữa các hạt.
  • Crom (Cr): 16.0 – 18.0% – Crom tạo thành lớp oxit bảo vệ trên bề mặt, giúp chống ăn mòn hiệu quả.
  • Niken (Ni): 12.0 – 14.0% – Niken ổn định pha austenit, tăng độ dẻo và khả năng chống ăn mòn trong môi trường khắc nghiệt.
  • Molybdenum (Mo): 2.0 – 3.0% – Molypden tăng cường khả năng chống ăn mòn cục bộ, đặc biệt là trong môi trường chứa clorua.
  • Mangan (Mn): ≤ 2.0% – Mangan cải thiện độ bền và khả năng gia công của thép.
  • Silic (Si): ≤ 1.0% – Silic giúp tăng độ bền và khả năng chống oxy hóa.
  • Photpho (P): ≤ 0.045%
  • Lưu huỳnh (S): ≤ 0.030%
  • Nitơ (N): ≤ 0.10%

Nhờ thành phần hóa học cân bằng, inox Z8CNDT17.13B sở hữu nhiều đặc tính vượt trội. Về đặc tính cơ học, vật liệu này có độ bền kéo cao (500-700 MPa), độ dẻo tốt (độ giãn dài > 40%), và khả năng chịu va đập tuyệt vời, cho phép nó chịu được tải trọng lớn và biến dạng mà không bị phá hủy. Về đặc tính vật lý, inox Z8CNDT17.13B có khả năng dẫn nhiệt tương đối thấp, hệ số giãn nở nhiệt trung bình, và không bị nhiễm từ ở trạng thái ủ. Đặc biệt, khả năng chống ăn mòn của inox Z8CNDT17.13B rất ấn tượng, kể cả trong môi trường axit, kiềm, muối, và clo.

Tóm lại, inox Z8CNDT17.13B là một vật liệu kỹ thuật có thành phần và đặc tính được tối ưu hóa cho các ứng dụng đòi hỏi độ bền, khả năng chống ăn mòn, và khả năng gia công tốt, được ứng dụng rộng rãi trong các ngành công nghiệp khác nhau.
(315 từ)

Ứng dụng thực tế của Inox Z8CNDT17.13B trong các ngành công nghiệp

Inox Z8CNDT17.13B với những ưu điểm vượt trội về khả năng chống ăn mòn, độ bền cao và tính công nghiệp, đã trở thành một vật liệu không thể thiếu trong nhiều ngành công nghiệp khác nhau. Tính chất đặc biệt của loại thép không gỉ này mở ra những ứng dụng đa dạng, đáp ứng nhu cầu khắt khe của các ngành công nghiệp đòi hỏi vật liệu chất lượng cao và đáng tin cậy.

Một trong những ứng dụng nổi bật của inox Z8CNDT17.13B là trong ngành công nghiệp chế biến thực phẩm. Do khả năng chống ăn mòn tuyệt vời trước các loại axit và hóa chất có trong thực phẩm, Z8CNDT17.13B được sử dụng rộng rãi để sản xuất các thiết bị chế biến, bảo quản thực phẩm như bồn chứa, đường ống, máy móc chế biến sữa, bia, nước giải khát. Việc sử dụng loại inox này đảm bảo an toàn vệ sinh thực phẩm, ngăn ngừa sự nhiễm bẩn và kéo dài tuổi thọ của thiết bị. Ví dụ, các nhà máy sữa lớn thường sử dụng Z8CNDT17.13B cho hệ thống đường ống dẫn sữa để đảm bảo chất lượng sữa luôn được giữ ở mức cao nhất.

Trong ngành công nghiệp hóa chất và dầu khí, Inox Z8CNDT17.13B chứng minh được khả năng chống chịu môi trường khắc nghiệt với các hóa chất ăn mòn và nhiệt độ cao. Vì vậy, vật liệu này được ứng dụng trong sản xuất bồn chứa hóa chất, đường ống dẫn dầu và khí, các bộ phận của van và bơm. Khả năng chống ăn mòn của Z8CNDT17.13B giúp đảm bảo an toàn cho quá trình sản xuất và vận chuyển, đồng thời giảm thiểu chi phí bảo trì và thay thế. Theo một nghiên cứu của Hiệp hội Chống ăn mòn Quốc gia (NACE), việc sử dụng thép không gỉ Z8CNDT17.13B có thể kéo dài tuổi thọ của đường ống dẫn dầu lên đến 50% so với các vật liệu thông thường.

Ngoài ra, Z8CNDT17.13B còn được ứng dụng rộng rãi trong ngành xây dựng và kiến trúc. Nhờ vẻ ngoài sáng bóng, hiện đại và khả năng chống chịu thời tiết tốt, nó được sử dụng để làm lan can, cầu thang, mặt dựng, ốp tường và các chi tiết trang trí ngoại thất. Sử dụng inox Z8CNDT17.13B giúp tăng tính thẩm mỹ cho công trình, đồng thời đảm bảo độ bền và tuổi thọ cao. Nhiều công trình kiến trúc nổi tiếng trên thế giới đã sử dụng Z8CNDT17.13B để tạo nên những điểm nhấn độc đáo và ấn tượng.

Trong lĩnh vực y tế, Inox Z8CNDT17.13B đáp ứng các tiêu chuẩn khắt khe về vệ sinh và an toàn sinh học. Chính vì vậy, vật liệu này được sử dụng để sản xuất các dụng cụ phẫu thuật, thiết bị y tế, bồn rửa và các thiết bị trong phòng thí nghiệm. Đặc tính không gỉ, dễ dàng khử trùng và khả năng tương thích sinh học cao của Z8CNDT17.13B giúp ngăn ngừa nhiễm trùng và đảm bảo an toàn cho bệnh nhân.

Tóm lại, ứng dụng của inox Z8CNDT17.13B rất đa dạng và quan trọng trong nhiều ngành công nghiệp.

  • Chế biến thực phẩm: Bồn chứa, đường ống, máy móc chế biến sữa, bia, nước giải khát.
  • Hóa chất và dầu khí: Bồn chứa hóa chất, đường ống dẫn dầu và khí, các bộ phận của van và bơm.
  • Xây dựng và kiến trúc: Lan can, cầu thang, mặt dựng, ốp tường và các chi tiết trang trí ngoại thất.
  • Y tế: Dụng cụ phẫu thuật, thiết bị y tế, bồn rửa và các thiết bị trong phòng thí nghiệm.

Nhờ những ưu điểm vượt trội, Inox Z8CNDT17.13B ngày càng được ứng dụng rộng rãi hơn nữa, góp phần nâng cao chất lượng và hiệu quả sản xuất trong các ngành công nghiệp.

(398 từ)

So sánh Inox Z8CNDT17.13B với các loại Inox tương đương

So sánh Inox Z8CNDT17.13B với các mác inox khác là yếu tố quan trọng để đánh giá chất lượng, lựa chọn vật liệu phù hợp cho từng ứng dụng cụ thể. Việc xem xét các đặc tính, thành phần hóa học và khả năng chống ăn mòn của Inox Z8CNDT17.13B so với các loại thép không gỉ tương đương giúp người dùng đưa ra quyết định thông minh, tối ưu hóa chi phí và đảm bảo hiệu quả sử dụng lâu dài.

Inox Z8CNDT17.13B, với thành phần crom (Cr) khoảng 17% và niken (Ni) khoảng 13%, thuộc nhóm inox austenit. Để hiểu rõ hơn về ưu điểm của nó, ta cần so sánh với các mác inox austenit phổ biến khác như 304/304L, 316/316L, cũng như một số mác duplex như 2205.

  • So sánh với Inox 304/304L: Inox 304 là loại thép không gỉ austenit phổ biến nhất, có thành phần tương tự như Z8CNDT17.13B nhưng thường có hàm lượng Cr và Ni thấp hơn một chút. Inox 304L là phiên bản carbon thấp của 304, giúp cải thiện khả năng hàn. So với 304/304L, Inox Z8CNDT17.13B có thể mang lại khả năng chống ăn mòn nhỉnh hơn trong một số môi trường nhất định nhờ sự cân bằng thành phần hóa học tối ưu. Tuy nhiên, sự khác biệt này thường không đáng kể trong các ứng dụng thông thường.
  • So sánh với Inox 316/316L: Inox 316 chứa thêm molypden (Mo), giúp tăng cường đáng kể khả năng chống ăn mòn, đặc biệt trong môi trường clorua (muối). Inox 316L, tương tự như 304L, là phiên bản carbon thấp để cải thiện khả năng hàn. Nếu ứng dụng đòi hỏi khả năng chống ăn mòn vượt trội trong môi trường khắc nghiệt, đặc biệt là môi trường biển hoặc hóa chất, Inox 316/316L sẽ là lựa chọn tốt hơn so với Z8CNDT17.13B.
  • So sánh với Inox 2205 (Duplex): Inox 2205 là loại thép không gỉ duplex, có cấu trúc hỗn hợp giữa austenit và ferrit. Điều này mang lại cho 2205 độ bền cao hơn đáng kể so với các loại inox austenit như Z8CNDT17.13B, 304, hay 316. Tuy nhiên, khả năng hàn của 2205 có thể phức tạp hơn và khả năng chống ăn mòn trong một số môi trường axit có thể không bằng. Nếu ưu tiên độ bền và chịu lực cao, Inox 2205 có thể là lựa chọn thay thế phù hợp.

Ngoài ra, khi so sánh Inox Z8CNDT17.13B với các loại thép không gỉ khác, cần xem xét thêm các yếu tố như:

  • Chi phí: Giá thành của mỗi loại inox có thể khác nhau, ảnh hưởng đến tổng chi phí dự án.
  • Tính công (Workability): Khả năng gia công, hàn, tạo hình của mỗi loại inox cũng khác nhau, cần cân nhắc đến quy trình sản xuất cụ thể.
  • Ứng dụng: Mỗi loại inox phù hợp với các ứng dụng khác nhau, tùy thuộc vào môi trường làm việc, yêu cầu về độ bền, khả năng chống ăn mòn, và các yếu tố khác.

Bằng cách đánh giá kỹ lưỡng các yếu tố này, người dùng có thể lựa chọn loại thép không gỉ phù hợp nhất cho nhu cầu của mình, đảm bảo hiệu quả và tuổi thọ cho sản phẩm.
(377 từ)

Khả năng chống ăn mòn của Inox Z8CNDT17.13B trong môi trường khác nhau

Khả năng chống ăn mòn là một trong những đặc tính quan trọng nhất của Inox Z8CNDT17.13B, quyết định phạm vi ứng dụng rộng rãi của nó trong nhiều ngành công nghiệp khác nhau. Thành phần hóa học đặc biệt của thép không gỉ Z8CNDT17.13B, với hàm lượng Crôm (Cr) và Niken (Ni) cao, tạo nên một lớp màng oxit thụ động bảo vệ bề mặt khỏi sự tấn công của các tác nhân ăn mòn. Lớp màng này có khả năng tự phục hồi khi bị trầy xước hoặc hư hỏng, giúp duy trì khả năng chống ăn mòn lâu dài cho vật liệu.

Inox Z8CNDT17.13B thể hiện khả năng chống ăn mòn vượt trội trong nhiều môi trường khắc nghiệt.

  • Môi trường axit: Nhờ hàm lượng Crom cao, Inox Z8CNDT17.13B có khả năng chống lại sự ăn mòn trong môi trường axit, bao gồm axit nitric (HNO3), axit sulfuric (H2SO4) loãng, và axit photphoric (H3PO4). Khả năng này làm cho nó trở thành lựa chọn lý tưởng cho các ứng dụng trong ngành công nghiệp hóa chất, sản xuất phân bón, và xử lý nước thải.
  • Môi trường kiềm: Thép không gỉ Z8CNDT17.13B cũng thể hiện khả năng chống ăn mòn tốt trong môi trường kiềm, bao gồm natri hydroxit (NaOH) và kali hydroxit (KOH). Điều này cho phép sử dụng nó trong các ứng dụng liên quan đến sản xuất xà phòng, chất tẩy rửa, và các quy trình công nghiệp khác sử dụng dung dịch kiềm.
  • Môi trường хлорид (Cl-): Một trong những thách thức lớn nhất đối với các loại thép không gỉ là sự ăn mòn do хлорид (Cl-), đặc biệt là trong môi trường biển và các ứng dụng liên quan đến muối. Inox Z8CNDT17.13B có khả năng chống ăn mòn rỗ (pitting corrosion) và ăn mòn kẽ hở (crevice corrosion) tốt hơn so với các loại thép không gỉ austenit thông thường như 304 nhờ hàm lượng Crom và Molypden cao. Tuy nhiên, trong môi trường хлорид (Cl-) nồng độ cao và nhiệt độ cao, cần xem xét sử dụng các loại thép không gỉ có hàm lượng Molypden cao hơn hoặc các hợp kim đặc biệt khác để đảm bảo tuổi thọ và độ bền của vật liệu.
  • Môi trường nhiệt độ cao: Ở nhiệt độ cao, lớp màng oxit thụ động trên bề mặt Inox Z8CNDT17.13B có thể bị suy yếu, làm giảm khả năng chống ăn mòn. Tuy nhiên, với hàm lượng Crom cao, thép Z8CNDT17.13B vẫn duy trì được khả năng chống oxy hóa tốt ở nhiệt độ lên đến khoảng 800°C. Vì vậy, nó được sử dụng trong các ứng dụng như lò nung, bộ trao đổi nhiệt, và các bộ phận chịu nhiệt khác.

Các yếu tố khác như độ pH, tốc độ dòng chảy, và sự hiện diện của các chất ô nhiễm khác cũng có thể ảnh hưởng đến khả năng chống ăn mòn của Inox Z8CNDT17.13B. Việc lựa chọn và sử dụng vật liệu phù hợp cần dựa trên đánh giá kỹ lưỡng các điều kiện môi trường cụ thể của từng ứng dụng.
(329 từ)

Tiêu chuẩn và chứng nhận chất lượng của Inox Z8CNDT17.13B

Tiêu chuẩn và chứng nhận chất lượng là yếu tố then chốt để đảm bảo Inox Z8CNDT17.13B đáp ứng các yêu cầu kỹ thuật và an toàn trong các ứng dụng khác nhau. Việc tuân thủ các tiêu chuẩn quốc tế và sở hữu các chứng nhận uy tín khẳng định chất lượng, độ tin cậy và khả năng đáp ứng các yêu cầu khắt khe của vật liệu.

Để đảm bảo Inox Z8CNDT17.13B đạt chất lượng cao, cần xem xét các tiêu chuẩn và chứng nhận sau:

  • Tiêu chuẩn EN 10088: Đây là tiêu chuẩn châu Âu quy định về thành phần hóa học, tính chất cơ học và yêu cầu kỹ thuật của thép không gỉ, bao gồm cả Inox Z8CNDT17.13B. Tiêu chuẩn này đảm bảo vật liệu đáp ứng các yêu cầu về độ bền, khả năng chống ăn mòn và tính công nghệ.
  • Chứng nhận PED 97/23/EC (Pressure Equipment Directive): Chứng nhận này bắt buộc đối với các thiết bị chịu áp lực được sử dụng trong Liên minh châu Âu. Inox Z8CNDT17.13B được sử dụng trong sản xuất các thiết bị này cần có chứng nhận PED để đảm bảo an toàn và tuân thủ quy định pháp luật.
  • Chứng nhận ASTM (American Society for Testing and Materials): ASTM là một tổ chức tiêu chuẩn quốc tế phát triển và ban hành các tiêu chuẩn kỹ thuật cho vật liệu, sản phẩm, hệ thống và dịch vụ. Các tiêu chuẩn ASTM liên quan đến Inox Z8CNDT17.13B bao gồm các phương pháp thử nghiệm cơ học, hóa học và khả năng chống ăn mòn.
  • Chứng nhận ISO (International Organization for Standardization): ISO là một tổ chức tiêu chuẩn quốc tế phát triển và ban hành các tiêu chuẩn quốc tế. Các chứng nhận ISO liên quan đến Inox Z8CNDT17.13B bao gồm hệ thống quản lý chất lượng ISO 9001, đảm bảo quy trình sản xuất và kiểm soát chất lượng được thực hiện một cách nghiêm ngặt.

Việc lựa chọn Inox Z8CNDT17.13B từ các nhà cung cấp có uy tín và tuân thủ các tiêu chuẩn, chứng nhận chất lượng là vô cùng quan trọng. Điều này giúp đảm bảo vật liệu đáp ứng các yêu cầu kỹ thuật, an toàn và hiệu suất trong các ứng dụng thực tế, đồng thời giảm thiểu rủi ro và chi phí phát sinh do vật liệu kém chất lượng. Tổng Kho Kim Loại tự hào là nhà cung cấp uy tín các loại inox, trong đó có Inox Z8CNDT17.13B và cam kết cung cấp sản phẩm có đầy đủ chứng nhận chất lượng.

(Số lượng từ: 250)

Hướng dẫn lựa chọn và sử dụng Inox Z8CNDT17.13B hiệu quả (khoảng 450 từ)

Để khai thác tối đa lợi ích từ inox Z8CNDT17.13B, việc lựa chọn đúng ứng dụng và sử dụng đúng cách là vô cùng quan trọng. Việc này không chỉ đảm bảo độ bền của vật liệu mà còn tối ưu hóa hiệu quả chi phí trong dài hạn. Trong hướng dẫn này, Tổng Kho Kim Loại sẽ cung cấp thông tin chi tiết giúp bạn đưa ra quyết định sáng suốt nhất.

Khi lựa chọn inox Z8CNDT17.13B, hãy xem xét kỹ môi trường làm việc. Khả năng chống ăn mòn của vật liệu này rất tốt, đặc biệt trong môi trường có clo, nhưng nồng độ và nhiệt độ vẫn có thể ảnh hưởng đến tuổi thọ. Ví dụ, trong môi trường biển, nên ưu tiên Z8CNDT17.13B cho các chi tiết không chịu tải trọng lớn, trong khi các ứng dụng chịu lực cao có thể cần đến các loại thép duplex có độ bền cao hơn. Ngoài ra, cần chú ý đến hình dạng và kích thước của sản phẩm. Tấm mỏng có thể dễ bị ăn mòn hơn so với khối đặc trong cùng một môi trường.

Để sử dụng hiệu quả inox Z8CNDT17.13B, cần tuân thủ các nguyên tắc gia công. Hàn là một công đoạn quan trọng, cần sử dụng que hàn phù hợp và kỹ thuật hàn đúng để tránh làm giảm khả năng chống ăn mòn tại mối hàn. Cắt bằng laser hoặc plasma là phương pháp tốt nhất để giảm thiểu biến dạng và nhiệt ảnh hưởng. Gia công nguội có thể làm tăng độ cứng nhưng cũng làm giảm độ dẻo, cần cân nhắc kỹ trước khi thực hiện.

Việc bảo trì đúng cách cũng kéo dài tuổi thọ của inox Z8CNDT17.13B.

  • Vệ sinh định kỳ: Loại bỏ bụi bẩn, dầu mỡ và các chất bẩn khác để ngăn ngừa ăn mòn cục bộ.
  • Kiểm tra thường xuyên: Tìm kiếm các dấu hiệu ăn mòn, rỉ sét hoặc hư hỏng khác.
  • Sử dụng chất tẩy rửa phù hợp: Tránh các chất tẩy rửa có chứa clo hoặc axit mạnh, vì chúng có thể làm hỏng bề mặt inox.
  • Bảo vệ bề mặt: Sử dụng lớp phủ bảo vệ hoặc chất ức chế ăn mòn nếu cần thiết.

Cuối cùng, lựa chọn nhà cung cấp uy tín như Tổng Kho Kim Loại là yếu tố then chốt. Chúng tôi cung cấp sản phẩm inox Z8CNDT17.13B chất lượng cao, có đầy đủ chứng nhận và thông tin kỹ thuật, giúp bạn an tâm khi sử dụng. Hãy liên hệ với chúng tôi để được tư vấn chi tiết về lựa chọn và sử dụng vật liệu phù hợp nhất với nhu cầu của bạn.

Mua Inox Z8CNDT17.13B ở đâu: Nhà cung cấp uy tín và giá cả tham khảo

Việc tìm kiếm nhà cung cấp Inox Z8CNDT17.13B uy tín, đảm bảo chất lượng và giá cả cạnh tranh là yếu tố then chốt để thành công trong nhiều dự án công nghiệp. Thị trường thép không gỉ hiện nay khá đa dạng, song không phải đơn vị nào cũng cung cấp sản phẩm chính hãng, đạt tiêu chuẩn và có dịch vụ hỗ trợ tốt. Vậy làm thế nào để chọn được đối tác phù hợp?

Để đảm bảo mua được Inox Z8CNDT17.13B chất lượng, việc lựa chọn nhà cung cấp uy tín là vô cùng quan trọng, bởi đây là yếu tố quyết định đến độ bền và hiệu quả sử dụng của vật liệu trong các ứng dụng khác nhau. Tổng Kho Kim Loại .com tự hào là đơn vị hàng đầu trong lĩnh vực cung cấp các loại thép không gỉ, bao gồm cả Inox Z8CNDT17.13B, đáp ứng đầy đủ các tiêu chuẩn chất lượng quốc tế.

Khi lựa chọn nhà cung cấp Inox Z8CNDT17.13B, bạn nên xem xét các yếu tố sau:

  • Uy tín và kinh nghiệm: Ưu tiên các nhà cung cấp có nhiều năm kinh nghiệm trong ngành, có giấy phép kinh doanh đầy đủ, và được khách hàng đánh giá cao.
  • Chất lượng sản phẩm: Đảm bảo sản phẩm có nguồn gốc rõ ràng, có chứng nhận chất lượng (CO), chứng nhận xuất xứ (CQ), và đáp ứng các tiêu chuẩn kỹ thuật.
  • Giá cả cạnh tranh: So sánh giá cả của nhiều nhà cung cấp khác nhau để tìm được mức giá tốt nhất. Tuy nhiên, cần lưu ý rằng giá quá rẻ có thể là dấu hiệu của sản phẩm kém chất lượng.
  • Dịch vụ hỗ trợ: Lựa chọn nhà cung cấp có dịch vụ tư vấn chuyên nghiệp, hỗ trợ kỹ thuật, và chính sách bảo hành tốt.
  • Năng lực cung ứng: Đảm bảo nhà cung cấp có khả năng đáp ứng số lượng và tiến độ giao hàng theo yêu cầu của dự án.

Ngoài Tổng Kho Kim Loại .com, một số nhà cung cấp Inox Z8CNDT17.13B uy tín khác trên thị trường mà bạn có thể tham khảo bao gồm: Công ty cổ phần Thép Hòa Phát, Công ty TNHH Thép Minh Phú, và các đại lý chính thức của các nhà sản xuất thép không gỉ nổi tiếng. Giá cả của Inox Z8CNDT17.13B có thể biến động tùy thuộc vào thời điểm, số lượng mua, và nhà cung cấp. Để có thông tin giá chính xác nhất, bạn nên liên hệ trực tiếp với các nhà cung cấp để được tư vấn và báo giá cụ thể.
(250 từ)

Gọi điện
Gọi điện
Nhắn Messenger
Nhắn tin Messenger
Chat Zalo
Chat Zalo