SUS420J2 và SUS303: Sự Khác Nhau Trong Ứng Dụng

Khi chọn thép không gỉ, hai loại phổ biến là SUS420J2 (martensitic) và SUS303 (austenitic). Cả hai đều có ưu điểm riêng, nhưng điểm khác biệt quan trọng nằm ở độ cứng, khả năng chống ăn mòn, tính gia công và ứng dụng thực tế.

Vậy SUS420J2 hay SUS303 phù hợp hơn với nhu cầu của bạn? Hãy cùng so sánh chi tiết!

1. Bảng So Sánh Tổng Quan SUS420J2 vs SUS303

Thuộc tínhSUS420J2SUS303
Loại thépMartensiticAustenitic
Thành phần chính12-14% Cr, 0.26-0.40% C17-19% Cr, 8-10% Ni, 0.15-0.35% S
Độ cứng (HRC)50 – 55 (sau nhiệt luyện)20 – 30 (không thể nhiệt luyện tăng cứng)
Khả năng chống ăn mònTrung bìnhTốt hơn SUS420J2
Khả năng chịu lực, mài mònTốt hơn SUS303Thấp hơn SUS420J2
Khả năng chịu nhiệtTrung bình (~500°C)Tốt (~800°C)
Tính gia côngKhó gia công hơnDễ gia công hơn (nhờ lưu huỳnh – S)
Từ tínhCó từ tínhKhông có từ tính (hoặc rất yếu)
Giá thànhThấp hơn một chútCao hơn

👉 Nhận xét nhanh:

  • SUS420J2 cứng hơn, chịu mài mòn tốt hơn, nhưng chống ăn mòn kém hơn.
  • SUS303 dễ gia công hơn, chống ăn mòn tốt hơn nhưng mềm hơn, không chịu tải cao.
  • SUS420J2 phù hợp với dao kéo, linh kiện chịu mài mòn; SUS303 phù hợp với trục quay, bu lông inox, linh kiện gia công CNC.

2. So Sánh Chi Tiết Giữa SUS420J2 và SUS303

✔ Thành Phần Hóa Học

🔹 SUS420J2 có nhiều Carbon hơn (~0.3%), giúp tăng độ cứng sau nhiệt luyện.
🔹 SUS303 có nhiều Nickel (8-10%) và Lưu Huỳnh (0.15-0.35%), giúp tăng khả năng chống ăn mòn và tính gia công.

👉 Kết luận: Nếu cần thép cứng hơn → chọn SUS420J2. Nếu cần thép chống gỉ tốt hơn, dễ gia công hơn → chọn SUS303.

✔ Độ Cứng Và Chống Mài Mòn

🔹 SUS420J2 có thể đạt HRC 50-55 sau nhiệt luyện, rất cứng và chịu mài mòn tốt.
🔹 SUS303 có độ cứng thấp hơn (HRC 20-30), không thể tăng cứng bằng nhiệt luyện.

👉 Kết luận: Nếu cần thép cứng, chịu mài mòn tốt → chọn SUS420J2. Nếu cần thép mềm hơn, dễ gia công → chọn SUS303.

✔ Khả Năng Chống Ăn Mòn

🔹 SUS303 chống ăn mòn tốt hơn do có Nickel (Ni) và Lưu Huỳnh (S), giúp hạn chế oxi hóa.
🔹 SUS420J2 chống ăn mòn trung bình, dễ bị gỉ hơn trong điều kiện ẩm hoặc hóa chất mạnh.

👉 Kết luận: Nếu cần thép chống gỉ tốt hơn → chọn SUS303.

✔ Khả Năng Chịu Nhiệt

🔹 SUS303 chịu nhiệt tốt hơn (~800°C), dùng trong môi trường nhiệt độ cao.
🔹 SUS420J2 chịu nhiệt trung bình, chỉ khoảng 500°C, dễ mất độ cứng nếu nhiệt độ quá cao.

👉 Kết luận: Nếu cần thép chịu nhiệt tốt hơn → chọn SUS303.

✔ Khả Năng Gia Công, Hàn Và Định Hình

🔹 SUS303 dễ gia công hơn, dễ cắt gọt, phay, tiện do có Lưu Huỳnh (S).
🔹 SUS420J2 khó gia công hơn, dễ nứt khi hàn, cần nhiệt luyện để đạt độ cứng mong muốn.

👉 Kết luận: Nếu cần thép dễ gia công, tạo hình dễ dàng → chọn SUS303. Nếu chấp nhận khó gia công để có độ cứng cao hơn → chọn SUS420J2.

✔ Từ Tính

🔹 SUS420J2 có từ tính mạnh, phù hợp với ứng dụng cần hút nam châm như dao kéo, linh kiện cơ khí từ tính.
🔹 SUS303 gần như không có từ tính, phù hợp với linh kiện không bị ảnh hưởng bởi từ trường.

👉 Kết luận: Nếu cần thép có từ tính → chọn SUS420J2. Nếu cần thép không có từ tính → chọn SUS303.

✔ Giá Thành

🔹 SUS420J2 rẻ hơn do ít hợp kim quý (Ni, S).
🔹 SUS303 đắt hơn do có Nickel và dễ gia công hơn.

👉 Kết luận: Nếu cần tiết kiệm chi phí → chọn SUS420J2. Nếu cần dễ gia công, chống gỉ tốt hơn → chọn SUS303.

3. Ứng Dụng Thực Tế Của SUS420J2 Và SUS303

📌 Ứng Dụng của SUS420J2 (Cần độ cứng, chịu mài mòn cao)

Dao kéo, dụng cụ y tế (dao mổ, kéo phẫu thuật, dao cắt gọt).
Linh kiện cơ khí chính xác (bánh răng, trục quay, vòng bi nhẹ).
Khuôn mẫu, lưỡi dao công nghiệp, lưỡi cưa.
Dụng cụ đo lường, dụng cụ cắt gọt.

📌 Ứng Dụng của SUS303 (Cần chống ăn mòn, dễ gia công)

Bu lông, ốc vít, trục quay inox, phụ kiện CNC.
Linh kiện trong ngành thực phẩm, hóa chất (ống dẫn, van, đầu nối inox).
Dụng cụ đo lường chính xác, thiết bị cảm biến.
Bộ phận máy móc yêu cầu chống gỉ cao hơn SUS420J2.

4. Nên Chọn SUS420J2 Hay SUS303?

🔹 Chọn SUS420J2 nếu bạn cần:
✔ Thép cứng, chịu mài mòn cao.
✔ Sản xuất dao kéo, linh kiện cơ khí chính xác.
✔ Không quá quan tâm đến chống ăn mòn.

🔹 Chọn SUS303 nếu bạn cần:
✔ Thép chống gỉ tốt hơn, dễ gia công hơn.
✔ Linh kiện gia công CNC, bu lông, ốc vít inox.
✔ Linh kiện ngành thực phẩm, hóa chất.

🔥 Kết luận cuối cùng:

  • Nếu bạn cần thép cứng, chịu mài mòn tốt → chọn SUS420J2.
  • Nếu bạn cần thép chống gỉ tốt hơn, dễ gia công → chọn SUS303.
  • Nếu bạn làm dao kéo, linh kiện cơ khí chính xác → chọn SUS420J2.
  • Nếu bạn làm bu lông inox, trục quay, linh kiện CNC → chọn SUS303.

👉 Lựa chọn đúng giúp tối ưu hiệu suất và chi phí sản xuất! 🚀

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và TênPhạm Ngọc Danh
Số điện thoại - Zalo84.903.365.316
Mailinox365@gmail.com
Webtongkhokimloai.net
INOXNHÔMĐỒNGTHÉPNIKENTITAN
KHÁCCUỘNTẤMỐNGLÁP TRÒNLỤC GIÁC
ĐẶC VUÔNGPHỤ KIỆNDÂYCÁPXÍCHBI
U V LAHỘPLƯỚISHIMBULONGGIA CÔNG

Nhôm 2055: Hợp Kim Cường Độ Cao Cho Hàng Không Vũ Trụ, Ứng Dụng & Giá

Nhôm 2055 đang mở ra một kỷ nguyên mới trong ngành hàng không vũ trụ [...]

Inox X6CrNiMoB17-12-2: Tìm Hiểu, Ứng Dụng, So Sánh & Mua Ở Đâu

Inox X6CrNiMoB17-12-2 đóng vai trò then chốt trong các ứng dụng công nghiệp đòi hỏi [...]

Nhôm 7255: Đặc Tính, Ứng Dụng, Giá Cả & Mua Ở Đâu Tốt Nhất?

Nhôm 7255 là vật liệu không thể thiếu trong các ứng dụng đòi hỏi độ [...]

Thép 1.7335: Tìm Hiểu Về Thép Chịu Nhiệt Cr-Mo Cho Lò Hơi, Ứng Dụng & Giá

Trong thế giới Thép, việc lựa chọn đúng mác thép cho ứng dụng cụ thể [...]

Inox 1.3964: Đặc Tính, Ứng Dụng, So Sánh (316, 2205) & Báo Giá

Trong ngành công nghiệp vật liệu, Inox 1.3964 đóng vai trò then chốt nhờ khả [...]

Inox SUS420J1: Tất Tần Tật Về Độ Cứng, Ứng Dụng

Inox SUS420J1 là mác thép không gỉ quen thuộc trong ngành công nghiệp, đóng vai [...]

Thép Inox Z6CA13: Đặc Tính, Ứng Dụng & Báo Giá [Chi Tiết]

Trong ngành công nghiệp vật liệu, Thép Inox Z6CA13 đóng vai trò then chốt, đặc [...]

Inox SAE 30202: Thông Số, Ứng Dụng, So Sánh Và Báo Giá

Inox SAE 30202 đóng vai trò then chốt trong nhiều ứng dụng công nghiệp nhờ [...]

Gọi điện
Gọi điện
Nhắn Messenger
Nhắn tin Messenger
Chat Zalo
Chat Zalo