SUS420J2 và SUS440C: Điểm Khác Biệt Là Gì?

Khi chọn thép không gỉ martensitic, hai loại phổ biến nhất là SUS420J2 và SUS440C. Cả hai đều có độ cứng cao, khả năng chịu mài mòn tốt và được sử dụng trong dao kéo, linh kiện cơ khí chính xác, khuôn mẫu, nhưng chúng vẫn có những khác biệt quan trọng.

Vậy SUS420J2 và SUS440C khác nhau ở điểm nào? Loại nào phù hợp với nhu cầu của bạn hơn? Hãy cùng so sánh chi tiết về thành phần, độ bền, giá thành và ứng dụng!

1. Bảng So Sánh Tổng Quan SUS420J2 vs SUS440C

Thuộc tínhSUS420J2SUS440C
Loại thépMartensiticMartensitic
Thành phần chính12-14% Cr, 0.26-0.40% C16-18% Cr, 0.95-1.20% C
Độ cứng (HRC)50 – 55 (sau nhiệt luyện)58 – 62 (sau nhiệt luyện)
Khả năng chống ăn mònTrung bìnhTốt hơn SUS420J2
Chống mài mònTốtRất tốt
Khả năng chịu lựcTốtRất tốt (cao hơn SUS420J2)
Tính gia côngDễ gia công hơn SUS440CKhó gia công hơn
Từ tínhCó từ tínhCó từ tính
Giá thànhThấp hơnCao hơn

👉 Nhận xét nhanh:

  • SUS440C cứng hơn, chịu mài mòn và chịu lực tốt hơn SUS420J2.
  • SUS420J2 dễ gia công hơn, giá thành thấp hơn.
  • SUS440C chống ăn mòn tốt hơn, nhờ hàm lượng Crom cao hơn.

2. So Sánh Chi Tiết Giữa SUS420J2 và SUS440C

✔ Thành Phần Hóa Học

🔹 SUS440C có hàm lượng Carbon cao hơn (~1.0%), giúp tăng độ cứng và khả năng chịu mài mòn.
🔹 SUS420J2 có ít Carbon hơn (~0.3%), mềm hơn một chút, dễ gia công hơn.

👉 Kết luận: Nếu cần thép cứng tối đa → chọn SUS440C. Nếu cần dễ gia công hơn → chọn SUS420J2.

✔ Độ Cứng Và Chống Mài Mòn

🔹 SUS440C có độ cứng HRC 58-62, cao hơn SUS420J2 (HRC 50-55).
🔹 Độ cứng cao hơn giúp SUS440C chịu mài mòn tốt hơn, phù hợp với dao cắt, ổ bi, trục quay chính xác.
🔹 SUS420J2 vẫn có độ cứng cao nhưng thấp hơn một chút, phù hợp với dao kéo, linh kiện cơ khí không cần chịu tải quá lớn.

👉 Kết luận: Nếu cần độ cứng tối đa và chịu mài mòn tốt hơn → chọn SUS440C.

✔ Khả Năng Chống Ăn Mòn

🔹 SUS440C chống gỉ tốt hơn do hàm lượng Crom cao hơn (16-18%).
🔹 SUS420J2 chống ăn mòn trung bình, dễ bị gỉ hơn trong môi trường ẩm hoặc hóa chất.

👉 Kết luận: Nếu cần thép chống gỉ tốt hơn → chọn SUS440C.

✔ Khả Năng Gia Công, Hàn Và Định Hình

🔹 SUS420J2 dễ gia công hơn: Do hàm lượng Carbon thấp hơn, SUS420J2 dễ cắt gọt, mài và tạo hình hơn.
🔹 SUS440C khó gia công hơn: Độ cứng cao khiến nó khó mài và gia công hơn, cần dụng cụ chuyên dụng.

👉 Kết luận: Nếu cần dễ gia công → chọn SUS420J2. Nếu không ngại khó gia công nhưng muốn độ bền cao hơn → chọn SUS440C.

✔ Từ Tính

🔹 Cả SUS420J2 và SUS440C đều có từ tính, phù hợp với các ứng dụng cơ khí yêu cầu hút nam châm.

👉 Kết luận: Không có sự khác biệt lớn về từ tính giữa hai loại thép này.

✔ Giá Thành

🔹 SUS420J2 rẻ hơn: Do có ít Crom và Carbon hơn, chi phí sản xuất thấp hơn.
🔹 SUS440C đắt hơn: Do hàm lượng Crom và Carbon cao hơn, độ bền tốt hơn.

👉 Kết luận: Nếu cần tiết kiệm chi phí, không yêu cầu độ cứng cao nhất → chọn SUS420J2. Nếu cần thép cao cấp hơn, cứng hơn → chọn SUS440C.

3. Ứng Dụng Thực Tế Của SUS420J2 Và SUS440C

📌 Ứng Dụng của SUS420J2 (Cần độ cứng, dễ gia công, giá rẻ)

Dao kéo, dụng cụ y tế (kéo phẫu thuật, dao mổ).
Linh kiện cơ khí chính xác (trục quay, bánh răng, vòng bi nhẹ).
Dụng cụ đo lường, chi tiết máy móc không chịu tải lớn.
Khuôn mẫu, lưỡi dao công nghiệp.

📌 Ứng Dụng của SUS440C (Cần độ cứng, chống mài mòn cao)

Dao cao cấp (dao săn, dao cắt gọt công nghiệp, dao làm bếp cao cấp).
Ổ bi, bạc đạn, trục quay chính xác.
Lò xo chịu lực cao, dụng cụ đo chính xác.
Dụng cụ cơ khí chịu tải lớn, van công nghiệp.

4. Nên Chọn SUS420J2 Hay SUS440C?

🔹 Chọn SUS420J2 nếu bạn cần:
✔ Dễ gia công, dễ tạo hình.
✔ Độ cứng cao nhưng không quá cứng, chống mài mòn tốt.
✔ Chi phí thấp hơn.

🔹 Chọn SUS440C nếu bạn cần:
✔ Độ cứng cao nhất (HRC 58-62).
✔ Chống mài mòn tốt hơn, bền hơn.
✔ Ứng dụng trong dao cao cấp, ổ bi, trục quay chính xác.

🔥 Kết luận cuối cùng:

  • Nếu bạn cần thép dễ gia công, giá rẻ, cứng vừa phải → chọn SUS420J2.
  • Nếu bạn cần thép cứng nhất, chịu mài mòn cao nhất → chọn SUS440C.
  • Nếu bạn cần dao cao cấp, linh kiện cơ khí siêu bền → SUS440C là lựa chọn tối ưu.

👉 Lựa chọn thép đúng giúp tối ưu hiệu suất và chi phí sản xuất! 🚀

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và TênPhạm Ngọc Danh
Số điện thoại - Zalo84.903.365.316
Mailinox365@gmail.com
Webtongkhokimloai.net
INOXNHÔMĐỒNGTHÉPNIKENTITAN
KHÁCCUỘNTẤMỐNGLÁP TRÒNLỤC GIÁC
ĐẶC VUÔNGPHỤ KIỆNDÂYCÁPXÍCHBI
U V LAHỘPLƯỚISHIMBULONGGIA CÔNG

SUS420J2 và SUS303: Sự Khác Nhau Trong Ứng Dụng

SUS420J2 và SUS303: Sự Khác Nhau Trong Ứng Dụng Khi chọn thép không gỉ, hai [...]

Inox SUS420J2 Giá Rẻ Có Đảm Bảo Chất Lượng Không?

Inox SUS420J2 Giá Rẻ Có Đảm Bảo Chất Lượng Không? Giới thiệu Inox SUS420J2 là [...]

Các Loại Shim Chêm Inox Phổ Biến Trên Thị Trường

Các Loại Shim Chêm Inox Phổ Biến Trên Thị Trường Shim chêm inox là một [...]

SUS420J2 Giá Bao Nhiêu?

SUS420J2 Giá Bao Nhiêu? Yếu Tố Quyết Định Giá Thép Không Gỉ Giới thiệu SUS420J2 [...]

Tại Sao Shim Chêm Inox Được Dùng Nhiều Trong Ngành Ô Tô?

Tại Sao Shim Chêm Inox Được Dùng Nhiều Trong Ngành Ô Tô? Shim chêm inox [...]

SUS420J2 Có Chống Ăn Mòn Tốt Không?

SUS420J2 Có Chống Ăn Mòn Tốt Không? Giải Đáp Chi Tiết Thép không gỉ SUS420J2 [...]

Shim Chêm Inox Giá Bao Nhiêu? [MỚI NHẤT]

Shim Chêm Inox Giá Bao Nhiêu? Cập Nhật Bảng Giá Mới Nhất Shim chêm inox [...]

Thép SUS420J2 Với Linh Kiện Cơ Khí

Thép SUS420J2 Với Linh Kiện Cơ Khí: Độ Chính Xác Cao Trong ngành cơ khí [...]

Gọi điện
Gọi điện
Nhắn Messenger
Nhắn tin Messenger
Chat Zalo
Chat Zalo