SUS420J2 vs Thép Không Gỉ Austenitic
Khi chọn thép không gỉ, hai dòng phổ biến là SUS420J2 (martensitic) và thép không gỉ austenitic (SUS304, SUS316…). Mỗi loại có ưu và nhược điểm riêng, ảnh hưởng đến độ bền, khả năng chống ăn mòn, độ cứng và ứng dụng thực tế.
Vậy nên chọn SUS420J2 hay thép không gỉ austenitic? Hãy cùng phân tích chi tiết!
1. Bảng So Sánh Tổng Quan SUS420J2 vs Thép Không Gỉ Austenitic
Tiêu chí | SUS420J2 (Martensitic) | Thép Không Gỉ Austenitic (SUS304, SUS316…) |
Cấu trúc tinh thể | Martensitic | Austenitic |
Thành phần chính | 12-14% Cr, 0.26-0.40% C | 16-20% Cr, 8-14% Ni (có thể thêm Mo, N…) |
Độ cứng (HRC) | 50 – 55 (sau nhiệt luyện) | 20 – 30 (không thể tăng cứng bằng nhiệt luyện) |
Khả năng chống ăn mòn | Trung bình (dễ bị gỉ hơn austenitic) | Rất tốt (SUS316 tốt hơn SUS304) |
Khả năng chịu lực, mài mòn | Tốt | Trung bình |
Khả năng chịu nhiệt | Trung bình (~500°C) | Tốt hơn (~800°C, tùy loại) |
Tính gia công, hàn | Khó gia công, khó hàn | Dễ gia công, dễ hàn |
Từ tính | Có từ tính | Không có từ tính |
Giá thành | Thấp hơn | Cao hơn |
👉 Nhận xét nhanh:
- SUS420J2 cứng hơn, chịu mài mòn tốt hơn, nhưng chống ăn mòn kém hơn.
- Thép không gỉ austenitic chống gỉ tốt hơn, dễ gia công, nhưng mềm hơn.
- SUS420J2 có từ tính, còn thép austenitic gần như không có.
2. So Sánh Chi Tiết Giữa SUS420J2 Và Thép Không Gỉ Austenitic
✔ Thành Phần Hóa Học
🔹 SUS420J2 chứa nhiều Carbon (~0.3%), giúp tăng độ cứng nhưng giảm khả năng chống gỉ.
🔹 Thép austenitic chứa nhiều Nickel (Ni) và có thể thêm Molypden (Mo) ở SUS316, giúp chống ăn mòn tốt hơn.
👉 Kết luận: Nếu cần chống ăn mòn tối đa → chọn thép austenitic. Nếu cần độ cứng cao hơn → chọn SUS420J2.
✔ Độ Cứng Và Chống Mài Mòn
🔹 SUS420J2 có thể đạt HRC 50-55 sau nhiệt luyện, phù hợp với dao kéo, linh kiện cơ khí chính xác.
🔹 Thép austenitic chỉ đạt HRC 20-30, mềm hơn, không chịu mài mòn tốt bằng SUS420J2.
👉 Kết luận: Nếu cần thép cứng hơn, chịu mài mòn tốt hơn → chọn SUS420J2. Nếu cần thép mềm hơn, dễ gia công → chọn thép austenitic.
✔ Khả Năng Chống Ăn Mòn
🔹 SUS420J2 chống ăn mòn kém hơn, dễ bị gỉ trong môi trường ẩm hoặc có hóa chất mạnh.
🔹 Thép không gỉ austenitic chống ăn mòn xuất sắc, đặc biệt là SUS316 với Mo giúp chống ăn mòn trong nước biển và hóa chất mạnh.
👉 Kết luận: Nếu cần chống gỉ tốt hơn → chọn thép austenitic.
✔ Khả Năng Chịu Nhiệt
🔹 SUS420J2 chịu nhiệt khoảng 500°C, dễ mất độ cứng nếu nhiệt độ quá cao.
🔹 Thép không gỉ austenitic chịu nhiệt tốt hơn (~800°C, thậm chí hơn 1000°C với các loại đặc biệt như SUS310).
👉 Kết luận: Nếu cần thép chịu nhiệt tốt hơn → chọn thép austenitic.
✔ Khả Năng Gia Công, Hàn Và Định Hình
🔹 SUS420J2 khó gia công, dễ nứt khi hàn, cần nhiệt luyện để đạt độ cứng mong muốn.
🔹 Thép không gỉ austenitic dễ gia công hơn, hàn tốt, không cần nhiệt luyện.
👉 Kết luận: Nếu cần dễ gia công, hàn tốt → chọn thép austenitic.
✔ Từ Tính
🔹 SUS420J2 có từ tính mạnh, phù hợp với dao kéo, linh kiện từ tính, dụng cụ cơ khí chính xác.
🔹 Thép không gỉ austenitic gần như không có từ tính, phù hợp với các ứng dụng y tế, thực phẩm, điện tử cần chống nhiễm từ.
👉 Kết luận: Nếu cần thép có từ tính → chọn SUS420J2. Nếu cần thép không có từ tính → chọn thép austenitic.
✔ Giá Thành
🔹 SUS420J2 rẻ hơn do ít hợp kim quý (Ni, Mo).
🔹 Thép không gỉ austenitic đắt hơn, đặc biệt là SUS316.
👉 Kết luận: Nếu muốn tiết kiệm chi phí → chọn SUS420J2. Nếu chấp nhận giá cao để có chống gỉ tốt hơn → chọn thép austenitic.
3. Ứng Dụng Thực Tế Của SUS420J2 Và Thép Không Gỉ Austenitic
📌 Ứng Dụng của SUS420J2 (Cần độ cứng, chịu mài mòn)
✅ Dao kéo inox, dao cạo, dao phẫu thuật.
✅ Linh kiện cơ khí chính xác (bánh răng, trục quay, vòng bi nhẹ).
✅ Khuôn mẫu, lưỡi dao công nghiệp, dụng cụ cắt gọt.
✅ Linh kiện cần từ tính như dụng cụ đo lường, vòng đệm nam châm.
📌 Ứng Dụng của Thép Không Gỉ Austenitic (Cần chống gỉ, dễ gia công)
✅ Thiết bị y tế, dụng cụ phẫu thuật (SUS316 tốt nhất).
✅ Ống dẫn, bồn chứa, van trong ngành thực phẩm, hóa chất.
✅ Linh kiện ô tô, hàng không vũ trụ, ngành điện tử.
✅ Trang trí nội thất, lan can, bàn ghế inox.
4. Nên Chọn SUS420J2 Hay Thép Không Gỉ Austenitic?
🔹 Chọn SUS420J2 nếu bạn cần:
✔ Thép cứng hơn, chịu mài mòn tốt hơn.
✔ Ứng dụng trong dao kéo, linh kiện cơ khí chính xác.
✔ Không quá quan tâm đến chống ăn mòn.
🔹 Chọn Thép Không Gỉ Austenitic nếu bạn cần:
✔ Thép chống gỉ tốt hơn, dễ gia công hơn.
✔ Ứng dụng trong thực phẩm, y tế, hóa chất, điện tử.
✔ Không bị nhiễm từ.
🔥 Kết luận cuối cùng:
- Nếu bạn làm dao kéo, linh kiện cơ khí → chọn SUS420J2.
- Nếu bạn cần chống gỉ, dễ gia công, không từ tính → chọn thép austenitic.
👉 Lựa chọn đúng giúp tối ưu hiệu suất và chi phí sản xuất! 🚀
THÔNG TIN LIÊN HỆ
Họ và Tên Phạm Ngọc Danh Số điện thoại - Zalo 84.903.365.316 Mail inox365@gmail.com Web tongkhokimloai.net INOX NHÔM ĐỒNG THÉP NIKEN TITAN KHÁC CUỘN TẤM ỐNG LÁP TRÒN LỤC GIÁC ĐẶC VUÔNG PHỤ KIỆN DÂY CÁP XÍCH BI U V LA HỘP LƯỚI SHIM BULONG GIA CÔNG