Trong thế giới vật liệu, Inox 429 đóng vai trò then chốt trong nhiều ứng dụng công nghiệp nhờ khả năng chống ăn mòn và độ bền vượt trội. Bài viết này thuộc chuyên mục Inox của Tổng Kho Kim Loại, sẽ cung cấp một cái nhìn toàn diện về thành phần hóa học, tính chất vật lý, ứng dụng thực tế của Inox 429, đi sâu vào quy trình nhiệt luyện để tối ưu hóa đặc tính và so sánh chi tiết với các mác thép không gỉ khác như Inox 304Inox 430. Bên cạnh đó, chúng tôi cũng sẽ phân tích ưu nhược điểm của Inox 429, giúp bạn đưa ra lựa chọn vật liệu phù hợp nhất cho nhu cầu sử dụng của mình.

Inox 429: Tổng quan về thành phần, đặc tính và ứng dụng (khoảng 350 từ)

Inox 429 là một loại thép không gỉ ferritic được biết đến với khả năng chống ăn mòn tốt trong môi trường ôn hòa, khả năng gia công tuyệt vời và đặc tính từ tính. Bài viết này sẽ cung cấp một cái nhìn tổng quan về thành phần hóa học chi tiết, các đặc tính cơ học và vật lý quan trọng, cũng như các ứng dụng thực tế của mác thép inox 429 trong các ngành công nghiệp khác nhau. Chúng ta sẽ đi sâu vào những ưu điểm và nhược điểm so với các loại thép không gỉ phổ biến khác, giúp bạn đưa ra lựa chọn vật liệu phù hợp cho nhu cầu cụ thể của mình.

Thành phần hóa học của inox 429 đóng vai trò then chốt trong việc xác định các đặc tính của nó. Với hàm lượng crom cao, thường dao động từ 14% đến 16%, inox 429 thể hiện khả năng chống ăn mòn đáng kể, đặc biệt là trong môi trường khô và không có clo. Carbon, một nguyên tố quan trọng khác, được giữ ở mức thấp để cải thiện khả năng hàn và giảm thiểu sự hình thành cacbua crom có thể làm giảm khả năng chống ăn mòn. Sự cân bằng giữa các nguyên tố này tạo nên một loại thép không gỉ có khả năng tạo hình tốt và dễ gia công.

Về đặc tính cơ học, inox 429 có độ bền kéo và độ cứng vừa phải. Mặc dù không mạnh bằng một số loại thép không gỉ austenitic như inox 304, nhưng nó vẫn đủ mạnh cho nhiều ứng dụng khác nhau. Khả năng dát mỏng và uốn cong tốt giúp nó trở thành lựa chọn lý tưởng cho các chi tiết được tạo hình hoặc dập. Đặc tính từ tính của inox 429 là một ưu điểm trong các ứng dụng yêu cầu khả năng tương tác với từ trường, chẳng hạn như trong thiết bị điện và điện tử.

Inox 429 được ứng dụng rộng rãi trong nhiều ngành công nghiệp nhờ sự kết hợp giữa khả năng chống ăn mòn, khả năng gia công và giá thành hợp lý. Nó thường được sử dụng để sản xuất các bộ phận ô tô không chịu tải lớn, các thiết bị gia dụng như máy rửa chén và tủ lạnh, cũng như các thiết bị công nghiệp nhẹ. Tuy nhiên, cần lưu ý rằng inox 429 không phù hợp cho các ứng dụng đòi hỏi khả năng chống ăn mòn cao trong môi trường khắc nghiệt, chẳng hạn như môi trường biển hoặc tiếp xúc với hóa chất mạnh. Trong những trường hợp này, các loại thép không gỉ austenitic như inox 316 có thể là lựa chọn tốt hơn.

So sánh Inox 429 với các loại Inox khác: 304, 430, 201 – Khi nào nên chọn loại nào? (490 từ)

So sánh Inox 429 với các loại inox phổ biến như 304, 430, và 201 là điều cần thiết để đưa ra lựa chọn vật liệu phù hợp nhất cho từng ứng dụng cụ thể, đặc biệt khi xem xét các yếu tố về chi phí, khả năng chống ăn mòn, độ bền, và tính công nghệ. Bài viết này từ Tổng Kho Kim Loại sẽ đi sâu vào phân tích chi tiết sự khác biệt giữa Inox 429 và các “người anh em” của nó, giúp bạn có cái nhìn toàn diện và đưa ra quyết định sáng suốt.

Thành phần hóa học và đặc tính cơ bản là những yếu tố đầu tiên cần xem xét. Inox 429 là một loại thép không gỉ Martensitic chứa crom, có khả năng chịu nhiệt tốt và có thể được làm cứng thông qua quá trình xử lý nhiệt. So với Inox 304, một loại thép Austenitic chứa crom và niken, Inox 429 có khả năng chống ăn mòn kém hơn nhưng lại có độ bền và độ cứng cao hơn sau khi tôi. Inox 430, cũng là một loại thép Ferritic chứa crom, tương tự Inox 429 về khả năng gia công nhưng lại có tính hàn tốt hơn. Cuối cùng, Inox 201, một loại thép Austenitic chứa mangan và nitơ, có giá thành rẻ hơn Inox 304 nhưng khả năng chống ăn mòn cũng thấp hơn, đặc biệt trong môi trường clorua.

Về khả năng chống ăn mòn, Inox 304 vượt trội hơn hẳn so với Inox 429, 430201. Inox 304 có thể chống lại sự ăn mòn trong nhiều môi trường khác nhau, bao gồm cả môi trường axit và clorua nhẹ. Inox 429 phù hợp với môi trường khô ráo hoặc có tính ăn mòn thấp, nhưng cần tránh môi trường có hóa chất mạnh hoặc độ ẩm cao. Inox 430 có khả năng chống ăn mòn tốt hơn Inox 429 một chút, nhưng vẫn không thể so sánh với Inox 304. Inox 201 có khả năng chống ăn mòn tương đương với Inox 430 trong điều kiện thông thường, nhưng dễ bị rỗ bề mặt trong môi trường clorua.

Độ bền và khả năng gia công cũng là những tiêu chí quan trọng. Inox 429 có độ bền kéo và độ cứng cao hơn so với Inox 304201 sau khi được tôi. Điều này làm cho Inox 429 trở thành lựa chọn phù hợp cho các ứng dụng đòi hỏi độ bền cao, chẳng hạn như dao, dụng cụ phẫu thuật, và các chi tiết máy chịu tải trọng lớn. Inox 304201 có khả năng tạo hình và hàn tốt hơn so với Inox 429430. Inox 430 có khả năng gia công tương đối tốt, nhưng lại khó hàn hơn so với các loại thép Austenitic.

Vậy, khi nào nên chọn Inox 429? Nếu ứng dụng của bạn đòi hỏi độ bền và độ cứng cao, khả năng chịu nhiệt tốt, và môi trường làm việc không quá khắc nghiệt về ăn mòn, thì Inox 429 là một lựa chọn hợp lý. Ví dụ, nó thường được sử dụng trong sản xuất dao kéo, dụng cụ y tế, và các bộ phận chịu nhiệt trong lò nướng. Ngược lại, nếu khả năng chống ăn mòn là yếu tố quan trọng hàng đầu, Inox 304 sẽ là lựa chọn tốt hơn. Nếu bạn cần một loại thép không gỉ có giá thành rẻ và dễ gia công, Inox 201 có thể là một giải pháp. Còn Inox 430 sẽ phù hợp với các ứng dụng cần khả năng chống ăn mòn ở mức trung bình và khả năng gia công tốt. Tóm lại, việc lựa chọn loại inox nào phụ thuộc vào yêu cầu cụ thể của từng ứng dụng và sự cân bằng giữa các yếu tố về chi phí, hiệu suất, và độ bền.

Khả năng chống ăn mòn của Inox 429: Môi trường nào phù hợp, môi trường nào cần tránh?

Khả năng chống ăn mòn của inox 429 là một yếu tố quan trọng cần xem xét khi lựa chọn vật liệu cho các ứng dụng khác nhau. Inox 429, một loại thép không gỉ thuộc họ ferritic, thể hiện khả năng chống ăn mòn tốt trong một số môi trường nhất định, nhưng lại dễ bị ảnh hưởng bởi các tác nhân ăn mòn khác. Việc hiểu rõ về khả năng chống ăn mòn của inox 429 trong các môi trường khác nhau sẽ giúp kỹ sư và nhà thiết kế đưa ra quyết định đúng đắn, đảm bảo tuổi thọ và hiệu suất của sản phẩm.

Môi trường phù hợp cho inox 429:

  • Môi trường khô và không khí trong nhà: Inox 429 thể hiện khả năng chống ăn mòn tốt trong điều kiện khô ráo và không khí trong nhà thông thường. Với hàm lượng crom vừa phải, inox 429 có thể tạo lớp oxit bảo vệ trên bề mặt, ngăn chặn quá trình oxy hóa và ăn mòn.
  • Môi trường nước ngọt: Trong môi trường nước ngọt không chứa clo hoặc các hóa chất ăn mòn, inox 429 có thể được sử dụng hiệu quả. Ví dụ, nó có thể được dùng trong các ứng dụng như bồn chứa nước, thiết bị xử lý nước (không clo hóa) hoặc các bộ phận máy móc tiếp xúc với nước ngọt.
  • Môi trường axit nitric loãng: Inox 429 có khả năng chống lại sự ăn mòn của axit nitric loãng ở nhiệt độ thường. Điều này làm cho nó trở thành lựa chọn phù hợp cho một số ứng dụng trong ngành công nghiệp hóa chất, nơi tiếp xúc với axit nitric loãng là không thể tránh khỏi.

Môi trường cần tránh đối với inox 429:

  • Môi trường clorua: Clorua là một trong những tác nhân ăn mòn mạnh nhất đối với thép không gỉ. Inox 429 có hàm lượng crom thấp hơn so với các loại inox austenitic như 304 hoặc 316, do đó khả năng chống ăn mòn rỗ (pitting corrosion) và ăn mòn kẽ hở (crevice corrosion) trong môi trường clorua kém hơn. Nước biển, nước lợ và các dung dịch chứa muối clorua đều là những môi trường không phù hợp cho inox 429.
  • Môi trường axit mạnh: Các axit mạnh như axit sulfuric, axit hydrochloric có thể gây ăn mòn nhanh chóng cho inox 429.
  • Môi trường kiềm mạnh: Tương tự như axit mạnh, môi trường kiềm mạnh cũng có thể phá hủy lớp oxit bảo vệ trên bề mặt inox 429, dẫn đến ăn mòn.
  • Môi trường nhiệt độ cao có chứa lưu huỳnh: Ở nhiệt độ cao, lưu huỳnh có thể phản ứng với crom trong inox 429, tạo thành các hợp chất sunfua kim loại, làm giảm khả năng chống ăn mòn.

Tóm lại, khi lựa chọn inox 429, cần xem xét kỹ môi trường sử dụng để đảm bảo vật liệu này đáp ứng được yêu cầu về khả năng chống ăn mòn, từ đó kéo dài tuổi thọ và đảm bảo an toàn cho sản phẩm. Nếu môi trường có chứa các tác nhân ăn mòn mạnh, nên cân nhắc sử dụng các loại inox có hàm lượng crom và molypden cao hơn, chẳng hạn như inox 316.

Gia công và xử lý nhiệt Inox 429: Hướng dẫn chi tiết cho các phương pháp phổ biến (khoảng 350 từ)

Gia công và xử lý nhiệt là những công đoạn quan trọng để inox 429 đạt được hình dạng, kích thước và đặc tính cơ học mong muốn. Với hướng dẫn chi tiết về các phương pháp phổ biến, Tổng Kho Kim Loại hy vọng sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về quy trình gia công loại vật liệu này.

Gia công cơ khí Inox 429:

  • Cắt gọt: Do độ cứng tương đối, cắt gọt inox 429 đòi hỏi dụng cụ cắt sắc bén và tốc độ cắt phù hợp. Nên sử dụng các loại dao cắt làm từ thép gió hoặc carbide để đảm bảo hiệu quả và độ chính xác.
  • Gia công áp lực: Inox 429 có thể được gia công áp lực ở cả trạng thái nóng và nguội. Tuy nhiên, gia công nguội có thể làm tăng độ cứng và giảm độ dẻo của vật liệu.
  • Đánh bóng: Đánh bóng là một bước quan trọng để cải thiện bề mặt và tính thẩm mỹ của sản phẩm inox 429. Quá trình này có thể được thực hiện bằng các phương pháp cơ học hoặc hóa học.

Hướng dẫn hàn Inox 429:

  • Hàn Inox 429 có thể thực hiện bằng nhiều phương pháp như hàn hồ quang tay (SMAW), hàn TIG (GTAW) và hàn MIG (GMAW).
  • Nên sử dụng que hàn hoặc dây hàn có thành phần tương đương với inox 429 hoặc các loại vật liệu hàn austenitic để đảm bảo mối hàn có độ bền và khả năng chống ăn mòn tốt.
  • Cần kiểm soát nhiệt độ giữa các lần hàn để tránh hiện tượng nứt mối hàn.

Xử lý nhiệt Inox 429:

  • Ủ: Quá trình giúp làm mềm inox 429, tăng độ dẻo và giảm ứng suất dư sau gia công. Nhiệt độ ủ thường dao động từ 815-870°C, sau đó làm nguội chậm trong lò.
  • Ram: Ram được sử dụng để cải thiện độ dẻo dai và giảm độ cứng của inox 429 sau khi tôi. Nhiệt độ ram phụ thuộc vào yêu cầu về độ cứng và thường nằm trong khoảng 400-600°C.
  • Tôi: Inox 429 không thể tôi cứng bằng phương pháp nhiệt luyện thông thường do thành phần hóa học. Tuy nhiên, làm lạnh nhanh sau khi ủ có thể giúp duy trì độ mềm dẻo của vật liệu.

Hiểu rõ quy trình gia công và xử lý nhiệt Inox 429 sẽ giúp bạn tạo ra những sản phẩm chất lượng, đáp ứng yêu cầu kỹ thuật và có tuổi thọ cao.

Ứng dụng thực tế của Inox 429 trong các ngành công nghiệp: Ví dụ điển hình và lưu ý khi sử dụng (550 từ)

Inox 429, một loại thép không gỉ Ferritic, được ứng dụng rộng rãi trong nhiều ngành công nghiệp nhờ vào khả năng chống ăn mòn và tính chất cơ học phù hợp. Việc lựa chọn và sử dụng inox 429 đúng cách là yếu tố then chốt để đảm bảo hiệu quả và độ bền của sản phẩm.

Trong ngành công nghiệp ô tô, inox 429 được sử dụng để sản xuất các bộ phận không chịu tải trọng lớn nhưng yêu cầu khả năng chống ăn mòn tốt, ví dụ như hệ thống xả, ống dẫn nhiên liệu và các chi tiết trang trí. Ưu điểm của inox 429 so với các loại thép carbon thông thường là khả năng chống gỉ sét, giúp kéo dài tuổi thọ của các bộ phận và giảm chi phí bảo trì. Tuy nhiên, cần lưu ý rằng inox 429 không phù hợp cho các bộ phận chịu lực cao như khung gầm hoặc hệ thống treo do độ bền kéo và độ dẻo dai thấp hơn so với các loại thép hợp kim khác.

Trong ngành công nghiệp gia dụng, inox 429 được ứng dụng trong sản xuất các thiết bị như máy rửa chén, lò nướng, và tủ lạnh. Nhờ khả năng chống ăn mòn tốt trong môi trường ẩm ướt và tiếp xúc với thực phẩm, inox 429 đảm bảo an toàn vệ sinh và độ bền cho sản phẩm. Ví dụ, các tấm ốp bên trong máy rửa chén thường được làm từ inox 429 để chống lại sự ăn mòn của chất tẩy rửa và nước nóng. Khi sử dụng inox 429 trong các thiết bị gia dụng, cần tránh tiếp xúc với các chất tẩy rửa mạnh có chứa clo hoặc axit, vì chúng có thể gây ra hiện tượng ăn mòn cục bộ.

Trong ngành công nghiệp thực phẩm, inox 429 được sử dụng để sản xuất các thiết bị chế biến và bảo quản thực phẩm như bồn chứa, đường ống, và dao cắt. Khả năng chống ăn mòn và dễ dàng vệ sinh là những ưu điểm quan trọng giúp inox 429 đáp ứng các tiêu chuẩn vệ sinh nghiêm ngặt trong ngành này. Tuy nhiên, cần lưu ý rằng inox 429 có thể bị ảnh hưởng bởi một số loại axit hữu cơ có trong thực phẩm, như axit citric (có trong chanh, cam) hoặc axit axetic (có trong giấm). Do đó, cần lựa chọn vật liệu phù hợp và có biện pháp bảo vệ bề mặt khi sử dụng inox 429 trong môi trường này.

Ngoài ra, inox 429 còn được sử dụng trong một số ứng dụng khác như sản xuất các bộ phận của máy móc công nghiệp, thiết bị y tế, và các sản phẩm kiến trúc. Ví dụ, trong ngành xây dựng, inox 429 có thể được sử dụng để làm tấm ốp tường hoặc lan can ở những khu vực không chịu tải trọng lớn nhưng yêu cầu tính thẩm mỹ và khả năng chống ăn mòn.

Khi sử dụng inox 429, cần lưu ý đến các yếu tố như môi trường làm việc, tải trọng, và yêu cầu về độ bền để lựa chọn loại vật liệu phù hợp và đảm bảo hiệu quả sử dụng. Đồng thời, cần tuân thủ các quy trình gia công và xử lý nhiệt đúng cách để duy trì các đặc tính vốn có của inox 429 và kéo dài tuổi thọ của sản phẩm.

Mua Inox 429 ở đâu uy tín? Bảng giá tham khảo và các yếu tố ảnh hưởng đến giá

Việc tìm kiếm nguồn cung cấp Inox 429 uy tín là yếu tố then chốt để đảm bảo chất lượng sản phẩm và hiệu quả kinh tế cho doanh nghiệp. Bài viết này sẽ cung cấp thông tin chi tiết về địa chỉ mua hàng tin cậy, bảng giá tham khảo và phân tích các yếu tố tác động đến giá Inox 429 trên thị trường.

Để lựa chọn nhà cung cấp Inox 429 đáng tin cậy, cần xem xét các yếu tố như: uy tín thương hiệu, kinh nghiệm hoạt động, chứng nhận chất lượng (ISO, ASTM…), năng lực cung ứng, chính sách bảo hành và dịch vụ hậu mãi. Ngoài ra, việc tham khảo đánh giá từ khách hàng trước đó cũng là một bước quan trọng để đưa ra quyết định đúng đắn.

Hiện nay, Tổng Kho Kim Loại tự hào là một trong những đơn vị hàng đầu trong lĩnh vực cung cấp các loại thép không gỉ, bao gồm cả Inox 429. Chúng tôi cam kết mang đến cho khách hàng sản phẩm chất lượng cao, nguồn gốc rõ ràng, cùng mức giá cạnh tranh nhất trên thị trường. Quý khách hàng có thể liên hệ trực tiếp với Tổng Kho Kim Loại để nhận được tư vấn chi tiết và báo giá cụ thể.

Giá Inox 429 chịu ảnh hưởng bởi nhiều yếu tố, bao gồm:

  • Thành phần hóa học: Hàm lượng các nguyên tố như Cr, Ni, Mo… trong thành phần hợp kim.
  • Kích thước và độ dày: Tấm, cuộn, ống, hộp với các kích thước và độ dày khác nhau sẽ có giá khác nhau.
  • Nguồn gốc xuất xứ: Inox 429 nhập khẩu từ các quốc gia khác nhau (Nhật Bản, Hàn Quốc, Châu Âu…) có thể có sự chênh lệch về giá.
  • Số lượng mua: Mua số lượng lớn thường được hưởng chiết khấu tốt hơn.
  • Tình hình thị trường: Biến động cung cầu, giá nguyên vật liệu thô, tỷ giá hối đoái…
  • Chi phí vận chuyển: Khoảng cách vận chuyển từ nhà cung cấp đến địa điểm của khách hàng.

Bảng giá Inox 429 tham khảo (thay đổi tùy theo thời điểm và nhà cung cấp):

  • Tấm Inox 429 (độ dày 1mm): Dao động từ 45.000 – 55.000 VNĐ/kg
  • Cuộn Inox 429 (độ dày 0.5mm): Dao động từ 47.000 – 57.000 VNĐ/kg
  • Ống Inox 429 (phi 21mm, dày 2mm): Dao động từ 50.000 – 60.000 VNĐ/kg

Lưu ý rằng, bảng giá trên chỉ mang tính chất tham khảo. Để nhận báo giá chính xác và cập nhật nhất, quý khách hàng nên liên hệ trực tiếp với các nhà cung cấp uy tín như Tổng Kho Kim Loại. Đồng thời, cần kiểm tra kỹ lưỡng thông tin về chất lượng sản phẩm, chứng nhận, và chính sách bảo hành trước khi đưa ra quyết định mua hàng.

Các tiêu chuẩn kỹ thuật quan trọng của Inox 429 (ASTM, EN, JIS) và cách kiểm tra chất lượng

Inox 429, một loại thép không gỉ thuộc họ ferritic, sở hữu những tiêu chuẩn kỹ thuật riêng biệt được quy định bởi các tổ chức uy tín như ASTM, EN, và JIS. Việc tuân thủ các tiêu chuẩn kỹ thuật này đảm bảo chất lượng, độ an toàn và khả năng ứng dụng hiệu quả của inox 429 trong các ngành công nghiệp khác nhau. Để đảm bảo sản phẩm đạt yêu cầu, các phương pháp kiểm tra chất lượng phù hợp cần được áp dụng.

Các tiêu chuẩn kỹ thuật cho inox 429 bao gồm các chỉ số về thành phần hóa học, tính chất cơ họcvật lý, cũng như các yêu cầu về xử lý nhiệthoàn thiện bề mặt. Ví dụ, tiêu chuẩn ASTM A268/A268M quy định các yêu cầu đối với ống thép không gỉ ferritic và martensitic dùng cho mục đích chung, trong đó có đề cập đến inox 429. Tiêu chuẩn này bao gồm các yêu cầu về thành phần hóa học, độ bền kéo, độ giãn dài và độ cứng.

Việc kiểm tra chất lượng inox 429 bao gồm nhiều phương pháp khác nhau, từ kiểm tra trực quan đến các thử nghiệm cơ học và hóa học phức tạp.

  • Kiểm tra thành phần hóa học: Sử dụng các phương pháp như quang phổ phát xạ (OES) hoặc phân tích huỳnh quang tia X (XRF) để xác định chính xác hàm lượng các nguyên tố trong thành phần của inox 429, đảm bảo tuân thủ theo yêu cầu của các tiêu chuẩn.
  • Kiểm tra cơ tính: Thực hiện các thử nghiệm kéo, uốn, và độ cứng để xác định độ bền, độ dẻo và khả năng chịu lực của vật liệu. Kết quả kiểm tra phải đáp ứng các giá trị quy định trong tiêu chuẩn.
  • Kiểm tra độ ăn mòn: Đánh giá khả năng chống ăn mòn của inox 429 trong các môi trường khác nhau bằng các phương pháp như thử nghiệm ngâm muối (salt spray test) hoặc thử nghiệm điện hóa.
  • Kiểm tra kích thước và hình dạng: Sử dụng các dụng cụ đo chính xác để kiểm tra kích thước, độ dày và hình dạng của sản phẩm, đảm bảo phù hợp với yêu cầu kỹ thuật.
  • Kiểm tra bề mặt: Kiểm tra bề mặt bằng mắt thường hoặc sử dụng các thiết bị kiểm tra bề mặt để phát hiện các khuyết tật như vết nứt, trầy xước hoặc rỗ.
  • Kiểm tra không phá hủy (NDT): Sử dụng các phương pháp như siêu âm (UT), chụp ảnh phóng xạ (RT) hoặc kiểm tra thẩm thấu chất lỏng (PT) để phát hiện các khuyết tật bên trong vật liệu mà không làm hỏng sản phẩm.

Việc hiểu rõ và áp dụng đúng các tiêu chuẩn kỹ thuật và phương pháp kiểm tra chất lượng là yếu tố then chốt để đảm bảo inox 429 đáp ứng các yêu cầu khắt khe của ứng dụng, đồng thời kéo dài tuổi thọ và đảm bảo an toàn trong quá trình sử dụng. Tổng Kho Kim Loại luôn cam kết cung cấp inox 429 đạt chuẩn, đi kèm chứng nhận chất lượng đầy đủ.

Bạn muốn đảm bảo chất lượng và độ tin cậy của Inox 429 bạn đang sử dụng? Hãy tìm hiểu các tiêu chuẩn kỹ thuật và phương pháp kiểm tra chất lượng Inox 429 để an tâm hơn.

Gọi điện
Gọi điện
Nhắn Messenger
Nhắn tin Messenger
Chat Zalo
Chat Zalo