Trong thế giới Tổng Kho Kim Loại, Inox STS305 đóng vai trò then chốt, quyết định độ bền và hiệu suất của vô số ứng dụng công nghiệp và dân dụng. Bài viết này, thuộc chuyên mục Inox, sẽ đi sâu vào phân tích chi tiết thành phần hóa học, tính chất cơ học, và khả năng chống ăn mòn vượt trội của Inox STS305, so sánh nó với các loại inox phổ biến khác như Inox 304Inox 316. Hơn nữa, chúng ta sẽ khám phá các ứng dụng thực tế của Inox STS305 trong các ngành công nghiệp khác nhau và cung cấp hướng dẫn toàn diện về quy trình gia công, xử lý nhiệt, và kỹ thuật hàn để tối ưu hóa hiệu quả sử dụng vật liệu. Cuối cùng, bài viết sẽ trình bày bảng giá cập nhật nhất năm và đánh giá chuyên sâu về các nhà cung cấp Inox STS305 uy tín trên thị trường.

Inox STS305: Tổng Quan và Ứng Dụng Thực Tế

Inox STS305, hay còn gọi là thép không gỉ 305, là một loại thép austenitic chứa hàm lượng niken cao, nổi bật với khả năng gia công nguội tuyệt vời và tính chống ăn mòn ổn định trong nhiều môi trường. Thành phần hóa học đặc biệt của inox 305 mang lại khả năng định hình sâu vượt trội, giúp nó trở thành lựa chọn lý tưởng cho các ứng dụng đòi hỏi độ phức tạp cao. Vật liệu này được ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực công nghiệp nhờ khả năng đáp ứng các yêu cầu khắt khe về kỹ thuật và thẩm mỹ.

Điểm mạnh của inox STS305 nằm ở khả năng chống ăn mòn, đặc biệt trong môi trường oxy hóa. Điều này là do sự hiện diện của crom trong thành phần hợp kim, tạo thành một lớp oxit bảo vệ trên bề mặt, ngăn chặn sự tiếp xúc giữa kim loại và môi trường ăn mòn. So với các loại inox khác, inox 305 thể hiện ưu thế trong các quy trình tạo hình phức tạp như dập vuốt sâu, cán mỏng, và uốn cong, nhờ vào hàm lượng niken cao hơn.

Trong thực tế, ứng dụng của inox 305 rất đa dạng. Có thể kể đến việc chế tạo các bộ phận trong ngành ô tô (như hệ thống xả, chi tiết trang trí), sản xuất thiết bị nhà bếp (bồn rửa, nồi, chảo), và đặc biệt là trong công nghiệp hóa chất, nơi vật liệu này được dùng để sản xuất các bồn chứa và đường ống dẫn hóa chất. Tổng Kho Kim Loại, với kinh nghiệm và uy tín trong ngành, cung cấp các sản phẩm inox 305 chất lượng cao, đáp ứng mọi nhu cầu của khách hàng.

Thành Phần Hóa Học và Đặc Tính Cơ Lý Của Inox STS305

Inox STS305, hay còn gọi là thép không gỉ 305, nổi bật với thành phần hóa học và đặc tính cơ lý riêng biệt, tạo nên những ưu điểm vượt trội trong nhiều ứng dụng. Chính những yếu tố này quyết định khả năng chống ăn mòn, độ bền, và tính công nghệ của vật liệu.

Thành phần hóa học của inox 305 là yếu tố then chốt quyết định các đặc tính của nó.

  • Crom (Cr): Dao động từ 17.0% đến 20.0%, tạo lớp màng oxit thụ động, bảo vệ bề mặt khỏi ăn mòn. Hàm lượng crom này đảm bảo khả năng chống gỉ sét tốt trong môi trường oxy hóa.
  • Niken (Ni): Hàm lượng cao, từ 10.0% đến 13.0%, giúp ổn định pha austenite, tăng cường độ dẻo và khả năng gia công nguội. Niken cũng cải thiện khả năng chống ăn mòn trong môi trường khử.
  • Mangan (Mn): Tối đa 2.0%, có vai trò khử oxy và lưu huỳnh trong quá trình luyện kim, đồng thời góp phần cải thiện độ bền.
  • Silic (Si): Tối đa 1.0%, tương tự như mangan, silic giúp khử oxy trong quá trình sản xuất.
  • Cacbon (C): Tối đa 0.15%, hàm lượng carbon thấp giúp giảm thiểu sự hình thành carbide crom ở nhiệt độ cao, duy trì khả năng chống ăn mòn sau khi hàn.
  • Photpho (P): Tối đa 0.045%, là tạp chất cần được kiểm soát để tránh ảnh hưởng đến tính dẻo dai của thép.
  • Lưu huỳnh (S): Tối đa 0.030%, tương tự như photpho, lưu huỳnh là tạp chất cần hạn chế.

Ngoài thành phần hóa học, đặc tính cơ lý của inox STS305 cũng là yếu tố quan trọng để đánh giá khả năng ứng dụng của nó.

  • Độ bền kéo (Tensile Strength): Tối thiểu 515 MPa, thể hiện khả năng chịu lực kéo đứt của vật liệu.
  • Độ bền chảy (Yield Strength): Tối thiểu 205 MPa, cho biết khả năng chịu lực mà vật liệu không bị biến dạng vĩnh viễn.
  • Độ giãn dài (Elongation): Tối thiểu 40%, thể hiện khả năng kéo dài của vật liệu trước khi đứt, cho thấy độ dẻo dai tốt.
  • Độ cứng (Hardness): Tối đa 201 HB (Brinell Hardness), thể hiện khả năng chống lại sự xâm nhập của vật thể khác vào bề mặt.
  • Mô đun đàn hồi (Modulus of Elasticity): Khoảng 193-200 GPa, cho biết độ cứng vững của vật liệu khi chịu tải.

Với thành phần hóa học được kiểm soát chặt chẽ và đặc tính cơ lý ổn định, inox STS305 trở thành vật liệu lý tưởng cho nhiều ứng dụng đòi hỏi khả năng chống ăn mòn, độ dẻo cao và tính công nghệ tốt. (247 từ)

So Sánh Inox STS305 với Các Loại Inox Phổ Biến Khác (304, 316, 201)

Để hiểu rõ hơn về inox STS305 và đưa ra lựa chọn phù hợp cho nhu cầu sử dụng, việc so sánh thép không gỉ STS305 với các loại inox phổ biến như 304, 316201 là vô cùng cần thiết, từ đó giúp người tiêu dùng có cái nhìn tổng quan và đưa ra quyết định chính xác nhất. Bài viết này từ Tổng Kho Kim Loại sẽ đi sâu vào phân tích sự khác biệt giữa chúng về thành phần hóa học, đặc tính cơ lý, khả năng chống ăn mòn, ứng dụng và giá thành.

Thành phần hóa học là yếu tố then chốt quyết định tính chất của từng loại inox. Inox 304, với hàm lượng crom khoảng 18% và niken khoảng 8%, là loại inox phổ biến nhất nhờ khả năng chống ăn mòn tốt trong nhiều môi trường và dễ gia công. Inox 316 được bổ sung thêm molypden (khoảng 2-3%), giúp tăng cường khả năng chống ăn mòn, đặc biệt trong môi trường clorua (như nước biển), làm cho nó trở thành lựa chọn ưu tiên cho các ứng dụng hàng hải và y tế. Inox 201 là một loại inox austenitic có hàm lượng niken thấp hơn so với 304, thay vào đó sử dụng mangannitơ để duy trì cấu trúc austenitic, điều này làm cho inox 201 có giá thành rẻ hơn nhưng khả năng chống ăn mòn kém hơn so với 304316. Inox STS305, một biến thể của dòng 300, nổi bật với hàm lượng niken cao hơn so với inox 304, mang lại khả năng tạo hình nguội vượt trội và giảm thiểu hiện tượng hóa bền khi gia công, rất lý tưởng cho các ứng dụng dập vuốt sâu.

Khả năng chống ăn mòn là một tiêu chí quan trọng khác khi so sánh các loại inox. Inox 316 vượt trội hơn cả nhờ thành phần molypden, giúp chống lại sự ăn mòn rỗ và ăn mòn kẽ hở, đặc biệt trong môi trường clorua. Inox 304 có khả năng chống ăn mòn tốt trong môi trường thông thường, nhưng có thể bị ảnh hưởng trong môi trường có nồng độ muối cao. Inox 201, với hàm lượng niken thấp, dễ bị ăn mòn hơn so với 304316. Inox STS305, nhờ hàm lượng niken cao, thể hiện khả năng chống ăn mòn tương đương hoặc nhỉnh hơn so với inox 304 trong nhiều môi trường, đồng thời nổi trội hơn về khả năng chống ăn mòn ứng suất.

Về ứng dụng, mỗi loại inox lại có những ưu thế riêng. Inox 304 được sử dụng rộng rãi trong sản xuất đồ gia dụng, thiết bị nhà bếp, bồn rửa, và các ứng dụng công nghiệp nhẹ. Inox 316 thường được ưu tiên cho các ứng dụng đòi hỏi khả năng chống ăn mòn cao như thiết bị y tế, công nghiệp hóa chất, và các công trình ven biển. Inox 201 thường được sử dụng trong các ứng dụng không đòi hỏi khắt khe về khả năng chống ăn mòn, như trang trí nội thất, sản xuất ống và phụ kiện. Ứng dụng nổi bật của inox STS305 nằm ở các chi tiết dập vuốt sâu, các sản phẩm tạo hình phức tạp, các linh kiện điện tử và các sản phẩm gia dụng cao cấp.

Giá thành cũng là một yếu tố cần cân nhắc. Inox 201 có giá thành thấp nhất, tiếp theo là inox 304, inox STS305, và inox 316. Sự chênh lệch về giá phản ánh sự khác biệt về thành phần hóa học và quy trình sản xuất của từng loại inox. Việc lựa chọn loại inox phù hợp cần dựa trên sự cân nhắc giữa yêu cầu kỹ thuật và ngân sách.

(Số lượng từ: 385)

Tìm hiểu sâu hơn về cấu tạo và khả năng chịu lực, chịu nhiệt của vật liệu này, xem chi tiết thành phần hóa học và đặc tính cơ lý của Inox STS305.

Quy Trình Sản Xuất và Gia Công Inox STS305: Từ Nguyên Liệu Đến Sản Phẩm Hoàn Thiện

Quy trình sản xuất và gia công inox STS305 là một chuỗi các công đoạn phức tạp, biến đổi nguyên liệu thô thành các sản phẩm hoàn thiện với đặc tính và hình dạng mong muốn. Quá trình này bao gồm nhiều giai đoạn, từ lựa chọn nguyên liệu đầu vào, nấu chảy và đúc phôi, cán và kéo nguội, đến các công đoạn gia công cơ khí và xử lý bề mặt, nhằm đảm bảo chất lượng và đáp ứng yêu cầu kỹ thuật khắt khe của từng ứng dụng cụ thể.

Quá trình sản xuất inox STS305 bắt đầu với việc lựa chọn các nguyên liệu thô chất lượng cao, bao gồm quặng sắt, crom, niken, và các nguyên tố hợp kim khác. Tỷ lệ các thành phần này được kiểm soát chặt chẽ để đảm bảo thành phần hóa học của inox STS305 đạt chuẩn, từ đó quyết định các đặc tính cơ lý của sản phẩm cuối cùng. Sau đó, các nguyên liệu này được đưa vào lò nung ở nhiệt độ cao để nấu chảy, tạo thành hợp kim lỏng.

Tiếp theo là giai đoạn đúc phôi, hợp kim lỏng được đổ vào khuôn để tạo hình thành các phôi thép có kích thước và hình dạng nhất định. Các phương pháp đúc phôi phổ biến bao gồm đúc liên tục, đúc thỏi và đúc ly tâm. Quá trình cán và kéo nguội giúp định hình phôi thép thành các sản phẩm dẹt như tấm, lá, cuộn hoặc các sản phẩm dài như thanh, ống, dây. Quá trình này không chỉ tạo ra hình dạng mong muốn mà còn cải thiện độ bền và độ cứng của vật liệu.

Giai đoạn gia công cơ khí bao gồm các công đoạn như cắt, gọt, khoan, phay, tiện, bào, mài, đánh bóng, hàn, uốn và dập. Các công đoạn này được thực hiện bằng các máy móc hiện đại, đảm bảo độ chính xác và tính thẩm mỹ của sản phẩm. Cuối cùng, các sản phẩm inox STS305 trải qua quá trình xử lý bề mặt để tăng cường khả năng chống ăn mòn, cải thiện độ bóng và tạo lớp bảo vệ. Các phương pháp xử lý bề mặt phổ biến bao gồm tẩy gỉ, mạ điện, phun cát và đánh bóng điện hóa.

Ứng Dụng Tiêu Biểu Của Inox STS305 Trong Các Ngành Công Nghiệp

Inox STS305, với những đặc tính vượt trội về khả năng chống ăn mòn và độ bền, đã trở thành vật liệu không thể thiếu trong nhiều ngành công nghiệp hiện đại. Sự kết hợp độc đáo giữa các nguyên tố hóa học trong thành phần của inox STS305 mang lại khả năng gia công tuyệt vời, đồng thời duy trì được sự ổn định trong môi trường khắc nghiệt. Nhờ những ưu điểm này, ứng dụng của inox STS305 ngày càng được mở rộng và phát triển.

Trong ngành công nghiệp hóa chất, nơi các thiết bị thường xuyên tiếp xúc với các chất ăn mòn mạnh, inox STS305 được ưu tiên sử dụng để chế tạo bồn chứa, đường ống dẫn, van và các chi tiết máy khác. Khả năng chống ăn mòn của inox STS305 giúp kéo dài tuổi thọ của thiết bị, giảm thiểu chi phí bảo trì và đảm bảo an toàn trong quá trình vận hành. Ví dụ, các nhà máy sản xuất axit, phân bón, hoặc hóa chất tẩy rửa thường sử dụng inox STS305 cho các hệ thống xử lý và lưu trữ hóa chất.

Trong ngành thực phẩm và đồ uống, yêu cầu về vệ sinh an toàn là vô cùng khắt khe. Inox STS305 đáp ứng được các tiêu chuẩn này nhờ bề mặt nhẵn bóng, dễ vệ sinh và khả năng chống lại sự phát triển của vi khuẩn. Vật liệu này được sử dụng rộng rãi trong sản xuất thiết bị chế biến thực phẩm như bồn trộn, máy nghiền, hệ thống đường ống dẫn sữa, bia, nước giải khát, và các loại thực phẩm khác. Ví dụ, các nhà máy sữa thường sử dụng inox STS305 cho các bồn chứa sữa tươi để đảm bảo chất lượng và an toàn vệ sinh thực phẩm.

Ngành y tế cũng là một lĩnh vực quan trọng khác mà inox STS305 đóng vai trò then chốt. Với tính trơ về mặt sinh học và khả năng chống ăn mòn cao, inox STS305 được sử dụng để chế tạo các dụng cụ phẫu thuật, thiết bị cấy ghép, và các thiết bị y tế khác. Việc sử dụng inox STS305 giúp giảm thiểu nguy cơ nhiễm trùng và đảm bảo an toàn cho bệnh nhân. Các bệnh viện và phòng khám thường sử dụng inox STS305 cho các thiết bị như bàn mổ, xe đẩy y tế, và các dụng cụ phẫu thuật.

Ngoài ra, inox STS305 còn được ứng dụng trong ngành xây dựng, đặc biệt là trong các công trình ven biển hoặc khu vực có môi trường ăn mòn cao. Vật liệu này được sử dụng để chế tạo các chi tiết ngoại thất, lan can, cầu thang, và các kết cấu chịu lực khác. Nhờ khả năng chống lại sự ăn mòn của muối biển và các yếu tố môi trường, inox STS305 giúp kéo dài tuổi thọ của công trình và giảm thiểu chi phí bảo trì.

Ước tính số lượng từ: 298

Tiêu Chuẩn Kỹ Thuật và Chứng Nhận Chất Lượng Của Inox STS305

Để đảm bảo chất lượng và độ tin cậy trong ứng dụng, inox STS305 phải tuân thủ các tiêu chuẩn kỹ thuật nghiêm ngặt và trải qua các quy trình chứng nhận chất lượng. Các tiêu chuẩn này không chỉ xác định thành phần hóa học và đặc tính cơ lý mà còn quy định quy trình sản xuất, gia công và kiểm tra, đảm bảo inox STS305 đáp ứng các yêu cầu khắt khe của từng ứng dụng cụ thể. Việc tuân thủ các tiêu chuẩn và chứng nhận giúp người tiêu dùng và các nhà sản xuất tin tưởng vào chất lượng và tính năng của inox STS305.

Các tiêu chuẩn kỹ thuật chính mà inox STS305 cần tuân thủ bao gồm:

  • Tiêu chuẩn ASTM A240/A240M (tiêu chuẩn kỹ thuật cho tấm, lá và dải thép không gỉ crom và crom-niken dùng cho nồi hơi và các ứng dụng chịu áp lực). Tiêu chuẩn này quy định thành phần hóa học, tính chất cơ học và yêu cầu thử nghiệm đối với inox STS305 dạng tấm, lá và dải.
  • Tiêu chuẩn JIS G4304 (tiêu chuẩn Nhật Bản cho thép không gỉ cán nóng và cán nguội). Tiêu chuẩn này bao gồm các yêu cầu về kích thước, hình dạng, thành phần hóa học và tính chất cơ học của inox STS305.
  • EN 10088-2 (tiêu chuẩn châu Âu cho thép không gỉ – Phần 2: Điều kiện kỹ thuật cho tấm/tờ và dải thép không gỉ đa năng). Tiêu chuẩn này quy định các yêu cầu kỹ thuật đối với inox STS305 được sử dụng trong nhiều ứng dụng khác nhau.

Ngoài ra, inox STS305 có thể được chứng nhận chất lượng bởi các tổ chức uy tín như:

  • ISO 9001: Chứng nhận hệ thống quản lý chất lượng, đảm bảo quy trình sản xuất và kiểm soát chất lượng inox STS305 được thực hiện một cách nghiêm ngặt và hiệu quả.
  • PED 2014/68/EU: Chứng nhận tuân thủ các yêu cầu an toàn của Liên minh châu Âu đối với thiết bị chịu áp lực, đảm bảo inox STS305 an toàn khi sử dụng trong các ứng dụng liên quan đến áp suất.
  • RoHS: Chứng nhận hạn chế các chất độc hại, đảm bảo inox STS305 không chứa các chất gây hại cho sức khỏe con người và môi trường.

Việc lựa chọn inox STS305 có đầy đủ các tiêu chuẩn và chứng nhận chất lượng là yếu tố then chốt để đảm bảo an toàn, độ bền và hiệu quả trong các ứng dụng công nghiệp và dân dụng. Tổng Kho Kim Loại luôn cam kết cung cấp các sản phẩm inox STS305 chất lượng cao, đáp ứng mọi yêu cầu khắt khe của khách hàng.
(350 từ)

Cách Bảo Quản và Vệ Sinh Inox STS305 để Duy Trì Độ Bền và Tính Thẩm Mỹ

Để inox STS305 giữ được vẻ sáng bóng và kéo dài tuổi thọ, việc bảo quản và vệ sinh đúng cách là vô cùng quan trọng. Inox STS305, với đặc tính chống ăn mòn vượt trội và khả năng chịu nhiệt tốt, được ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực. Tuy nhiên, nếu không được chăm sóc đúng cách, bề mặt inox có thể bị xỉn màu, bám bẩn, thậm chí là bị ăn mòn do tác động của môi trường và hóa chất.

Để duy trì độ bềntính thẩm mỹ của inox STS305, cần tuân thủ các nguyên tắc sau:

  • Vệ sinh thường xuyên: Bụi bẩn, dầu mỡ và các chất bẩn khác có thể tích tụ trên bề mặt inox, làm giảm độ sáng bóng và tạo điều kiện cho vi khuẩn phát triển. Nên vệ sinh inox STS305 thường xuyên bằng nước ấm và xà phòng nhẹ.
  • Sử dụng chất tẩy rửa phù hợp: Tránh sử dụng các chất tẩy rửa mạnh có chứa clo hoặc axit, vì chúng có thể gây ăn mòn và làm hỏng bề mặt inox. Nên sử dụng các chất tẩy rửa chuyên dụng cho inox hoặc các dung dịch tự nhiên như giấm trắng pha loãng.
  • Lau khô sau khi vệ sinh: Sau khi vệ sinh, cần lau khô bề mặt inox bằng khăn mềm để tránh hình thành các vết ố do nước.
  • Tránh tiếp xúc với muối và axit: Muối và axit là những chất ăn mòn mạnh có thể gây hại cho inox. Nên tránh để inox STS305 tiếp xúc trực tiếp với các chất này. Nếu chẳng may bị dính, cần rửa sạch ngay lập tức bằng nước và lau khô.
  • Đánh bóng định kỳ: Để duy trì độ sáng bóng của inox STS305, nên đánh bóng định kỳ bằng các sản phẩm chuyên dụng. Việc này giúp loại bỏ các vết ố và làm mới bề mặt inox.

Ngoài ra, cần lưu ý một số vấn đề sau khi bảo quản inox STS305:

  • Bảo quản ở nơi khô ráo: Inox STS305 nên được bảo quản ở nơi khô ráo, thoáng mát để tránh bị ẩm mốc và ăn mòn.
  • Tránh va đập mạnh: Va đập mạnh có thể làm trầy xước hoặc biến dạng bề mặt inox. Cần cẩn thận khi di chuyển và sử dụng các sản phẩm làm từ inox STS305.
  • Kiểm tra định kỳ: Nên kiểm tra định kỳ bề mặt inox để phát hiện sớm các dấu hiệu ăn mòn hoặc hư hỏng. Nếu phát hiện bất kỳ vấn đề gì, cần có biện pháp xử lý kịp thời để tránh tình trạng trở nên nghiêm trọng hơn.

Việc tuân thủ các hướng dẫn bảo quản và vệ sinh trên sẽ giúp kéo dài tuổi thọ và duy trì vẻ đẹp của các sản phẩm làm từ inox STS305 do Tổng Kho Kim Loại cung cấp, đảm bảo hiệu quả sử dụng và giá trị lâu dài.
(348 từ)

Báo Giá Inox STS305 Mới Nhất và Địa Chỉ Mua Hàng Uy Tín

Việc cập nhật báo giá inox STS305 mới nhất và tìm kiếm địa chỉ mua hàng uy tín là yếu tố then chốt để đảm bảo quyền lợi và hiệu quả kinh tế cho mọi dự án. Thị trường thép không gỉ luôn biến động, vì vậy, nắm bắt thông tin giá cả chính xác và lựa chọn nhà cung cấp đáng tin cậy sẽ giúp bạn tối ưu chi phí, đảm bảo chất lượng vật liệu và tiến độ thi công.

Giá thành của inox STS305 chịu ảnh hưởng bởi nhiều yếu tố, bao gồm: biến động giá nguyên liệu thô (niken, crom…), chi phí sản xuất, cung cầu thị trường, chủng loại (tấm, cuộn, ống…), kích thước, độ dày và số lượng mua. Để có được báo giá chính xác nhất, khách hàng nên liên hệ trực tiếp với Tổng Kho Kim Loại (tongkhokimloai.net) để được tư vấn và cung cấp thông tin chi tiết, sát với nhu cầu thực tế. Chúng tôi cam kết cung cấp bảng giá inox STS305 cạnh tranh, minh bạch và cập nhật thường xuyên, kèm theo các chính sách chiết khấu hấp dẫn cho khách hàng mua số lượng lớn.

Tổng Kho Kim Loại (tongkhokimloai.net) tự hào là địa chỉ mua inox STS305 uy tín, chuyên nghiệp, được đông đảo khách hàng tin tưởng lựa chọn. Chúng tôi cam kết:

  • Cung cấp sản phẩm inox STS305 chính hãng, có đầy đủ chứng nhận chất lượng (CO, CQ), đảm bảo đạt tiêu chuẩn kỹ thuật quốc tế.
  • Đa dạng chủng loại, kích thước, đáp ứng mọi yêu cầu của khách hàng.
  • Đội ngũ nhân viên tư vấn nhiệt tình, giàu kinh nghiệm, sẵn sàng hỗ trợ khách hàng lựa chọn sản phẩm phù hợp và tối ưu chi phí.
  • Dịch vụ giao hàng nhanh chóng, đúng hẹn trên toàn quốc.
  • Chính sách bảo hành, đổi trả linh hoạt, đảm bảo quyền lợi của khách hàng.

Khi lựa chọn mua inox STS305 tại Tổng Kho Kim Loại (tongkhokimloai.net), quý khách hàng sẽ hoàn toàn yên tâm về chất lượng sản phẩm, giá cả cạnh tranh và dịch vụ chuyên nghiệp. Hãy liên hệ ngay với chúng tôi để được tư vấn và nhận báo giá tốt nhất!
(248 từ)

Gọi điện
Gọi điện
Nhắn Messenger
Nhắn tin Messenger
Chat Zalo
Chat Zalo