Trong thế giới Tổng Kho Kim Loại, việc lựa chọn đúng loại Inox có thể tạo ra sự khác biệt lớn cho độ bền và tuổi thọ của công trình, và đó là lý do vì sao bạn cần hiểu rõ về Inox SUS316J1. Là một thành viên nổi bật của dòng inox 316 cao cấp, SUS316J1 nổi trội với khả năng chống ăn mòn vượt trội, đặc biệt trong môi trường khắc nghiệt. Bài viết này thuộc chuyên mục Inox của Tổng Kho Kim Loại, sẽ đi sâu vào thành phần hóa học, tính chất cơ lý, ứng dụng thực tế của SUS316J1, cũng như so sánh chi tiết với các loại inox khác như 304, 316L để giúp bạn đưa ra lựa chọn tối ưu nhất cho dự án của mình. Chúng tôi cũng sẽ cung cấp thông tin về tiêu chuẩn kỹ thuật, quy trình gia công và báo giá inox SUS316J1 mới nhất năm để bạn có cái nhìn toàn diện và thực tế nhất.
Inox SUS316J1: Tổng quan và ứng dụng thực tế
Inox SUS316J1, một biến thể cải tiến của thép không gỉ 316, nổi bật với khả năng chống ăn mòn vượt trội và độ bền cao, mở ra nhiều ứng dụng tiềm năng trong các ngành công nghiệp khác nhau. Nhờ vào thành phần hóa học được tinh chỉnh, thép không gỉ SUS316J1 thể hiện khả năng chống lại sự ăn mòn rỗ và ăn mòn kẽ hở tốt hơn so với các loại inox 304 và 316 thông thường. Điều này giúp vật liệu này trở thành lựa chọn lý tưởng cho các ứng dụng đòi hỏi sự bền bỉ trong môi trường khắc nghiệt.
Trong lĩnh vực công nghiệp hóa chất, inox SUS316J1 được ứng dụng rộng rãi để chế tạo các bồn chứa, đường ống dẫn hóa chất và các thiết bị xử lý hóa chất ăn mòn. Khả năng chống lại sự ăn mòn do axit, muối và các hợp chất hóa học khác giúp đảm bảo an toàn và tuổi thọ cho các thiết bị này. Ví dụ, các nhà máy sản xuất phân bón, hóa chất tẩy rửa hoặc các sản phẩm dầu khí thường sử dụng SUS316J1 cho các thiết bị tiếp xúc trực tiếp với hóa chất.
Không chỉ vậy, SUS316J1 còn đóng vai trò quan trọng trong ngành công nghiệp thực phẩm và đồ uống. Với đặc tính không gỉ, không thôi nhiễm và dễ dàng vệ sinh, nó được sử dụng để sản xuất các thiết bị chế biến thực phẩm, bồn chứa, hệ thống đường ống dẫn sữa, bia, nước giải khát và các loại thực phẩm khác. Việc sử dụng SUS316J1 giúp đảm bảo vệ sinh an toàn thực phẩm, ngăn ngừa sự phát triển của vi khuẩn và nấm mốc. Ví dụ, các nhà máy sữa, nhà máy bia và các cơ sở sản xuất thực phẩm đóng hộp thường sử dụng SUS316J1 cho các thiết bị tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm.
Bên cạnh đó, inox SUS316J1 còn được ứng dụng trong ngành y tế để sản xuất các dụng cụ phẫu thuật, thiết bị cấy ghép và các thiết bị y tế khác. Khả năng chống ăn mòn và tương thích sinh học cao giúp đảm bảo an toàn cho bệnh nhân. Ví dụ, các khớp nhân tạo, ốc vít chỉnh hình và các thiết bị cấy ghép khác thường được làm từ SUS316J1.
Ngoài ra, SUS316J1 cũng được sử dụng trong ngành hàng hải để chế tạo các bộ phận của tàu thuyền, thiết bị trên boong tàu và các công trình ven biển. Khả năng chống lại sự ăn mòn của nước biển giúp kéo dài tuổi thọ cho các thiết bị này. Ví dụ, các chân vịt, trục chân vịt và các bộ phận khác của tàu thuyền thường được làm từ SUS316J1.
Cuối cùng, trong kiến trúc và xây dựng, inox SUS316J1 được sử dụng cho các ứng dụng trang trí ngoại thất, lan can, cầu thang và các công trình ven biển. Khả năng chống ăn mòn và tính thẩm mỹ cao giúp tạo nên những công trình bền đẹp và sang trọng. Ví dụ, các tòa nhà cao tầng ven biển, các cây cầu và các công trình công cộng khác thường sử dụng SUS316J1 cho các chi tiết trang trí ngoại thất.
Khoảng 295 từ
Thành phần hóa học và đặc tính cơ lý của Inox SUS316J1
Thành phần hóa học và đặc tính cơ lý là hai yếu tố then chốt quyết định chất lượng và ứng dụng của Inox SUS316J1. Để hiểu rõ về loại vật liệu này, việc phân tích chi tiết thành phần cấu tạo và các thông số kỹ thuật là vô cùng quan trọng, giúp người dùng lựa chọn và sử dụng Inox 316J1 một cách hiệu quả nhất.
Thành phần hóa học của Inox SUS316J1:
Inox SUS316J1 là một loại thép không gỉ austenit được cải tiến từ SUS316, với hàm lượng carbon thấp hơn và bổ sung thêm các nguyên tố như Niken (Ni), Crom (Cr), Molypden (Mo) và các nguyên tố vi lượng khác. Cụ thể, thành phần hóa học tiêu chuẩn của Inox SUS316J1 bao gồm:
- Cacbon (C): ≤ 0.03% – Giúp cải thiện khả năng chống ăn mòn sau khi hàn.
- Silic (Si): ≤ 1.00% – Tăng độ bền và khả năng đúc của thép.
- Mangan (Mn): ≤ 2.00% – Cải thiện độ bền và khả năng gia công.
- Photpho (P): ≤ 0.045% – Giảm thiểu tính giòn của thép.
- Lưu huỳnh (S): ≤ 0.030% – Cải thiện khả năng gia công cắt gọt.
- Crom (Cr): 16.00 – 18.00% – Tạo lớp màng oxit bảo vệ, tăng khả năng chống ăn mòn.
- Niken (Ni): 12.00 – 15.00% – Ổn định cấu trúc austenit, tăng độ dẻo và khả năng chống ăn mòn.
- Molypden (Mo): 2.50 – 3.50% – Tăng cường khả năng chống ăn mòn cục bộ, đặc biệt trong môi trường chứa clorua.
Sự kết hợp cân bằng của các nguyên tố này mang lại cho SUS316J1 khả năng chống ăn mòn vượt trội, đặc biệt là trong môi trường biển và các ứng dụng công nghiệp hóa chất.
Đặc tính cơ lý của Inox SUS316J1:
Bên cạnh thành phần hóa học, đặc tính cơ lý là yếu tố quan trọng đánh giá khả năng chịu lực và độ bền của Inox SUS316J1 trong các ứng dụng khác nhau. Dưới đây là một số thông số cơ lý tiêu biểu:
- Độ bền kéo (Tensile Strength): ≥ 520 MPa – Thể hiện khả năng chịu lực kéo tối đa trước khi bị đứt.
- Giới hạn chảy (Yield Strength): ≥ 220 MPa – Cho biết mức độ ứng suất mà vật liệu có thể chịu đựng mà không bị biến dạng vĩnh viễn.
- Độ giãn dài (Elongation): ≥ 40% – Đo khả năng kéo dài của vật liệu trước khi đứt, thể hiện độ dẻo.
- Độ cứng (Hardness): ≤ 223 HV (Vickers) – Khả năng chống lại sự xâm nhập của vật thể khác, đặc trưng cho độ cứng bề mặt.
Những đặc tính cơ lý này giúp Inox SUS316J1 phù hợp với nhiều ứng dụng khác nhau, từ các công trình xây dựng đòi hỏi độ bền cao đến các thiết bị y tế yêu cầu độ dẻo và khả năng gia công tốt. Tổng Kho Kim Loại cung cấp đa dạng các sản phẩm từ inox SUS316J1, đảm bảo đáp ứng mọi nhu cầu của khách hàng.
(Số từ: 347)
So sánh Inox SUS316J1 với các loại Inox khác (304, 316, 316L)
Việc lựa chọn mác thép không gỉ phù hợp cho từng ứng dụng cụ thể là vô cùng quan trọng, và bài viết này sẽ đi sâu vào so sánh inox SUS316J1 với các “đối thủ” phổ biến như inox 304, inox 316 và inox 316L. Mục đích là làm rõ những khác biệt về thành phần, đặc tính và ứng dụng, giúp bạn đưa ra quyết định sáng suốt nhất. Sự khác biệt này ảnh hưởng trực tiếp đến độ bền, khả năng chống ăn mòn và chi phí của sản phẩm cuối cùng.
Để hiểu rõ hơn về sự khác biệt, cần xem xét thành phần hóa học của từng loại thép. Inox 304 nổi tiếng với khả năng chống ăn mòn tốt trong nhiều môi trường, nhờ hàm lượng Crom (Cr) và Niken (Ni) cao. Inox 316 được bổ sung thêm Molypden (Mo), giúp tăng cường khả năng chống ăn mòn, đặc biệt trong môi trường clorua. Inox 316L là phiên bản carbon thấp của 316, giúp cải thiện khả năng hàn và giảm nguy cơ ăn mòn mối hàn. Vậy, inox SUS316J1 có gì khác biệt?
Inox SUS316J1, một biến thể của inox 316, được phát triển để tối ưu hóa các đặc tính cụ thể. Nhìn chung, 316J1 thường có hàm lượng Niken thấp hơn so với 316 tiêu chuẩn, và có thể có thêm các nguyên tố hợp kim khác để bù đắp cho sự thiếu hụt Niken, đồng thời duy trì hoặc cải thiện khả năng chống ăn mòn và độ bền. Ví dụ, một số nhà sản xuất có thể thêm Mangan (Mn) hoặc Nitơ (N) để tăng độ bền và khả năng chống rỗ. Sự điều chỉnh này thường nhằm mục đích giảm chi phí sản xuất mà vẫn đảm bảo hiệu suất phù hợp với các ứng dụng cụ thể.
Dưới đây là bảng so sánh tổng quan về thành phần hóa học và đặc tính của các loại inox, giúp bạn dễ dàng hình dung sự khác biệt:
Mác thép | Crom (Cr) | Niken (Ni) | Molypden (Mo) | Carbon (C) | Đặc tính nổi bật | Ứng dụng tiêu biểu |
---|---|---|---|---|---|---|
304 | 18-20% | 8-10.5% | – | ≤0.08% | Chống ăn mòn tốt, dễ gia công | Thiết bị nhà bếp, bồn rửa, dụng cụ y tế |
316 | 16-18% | 10-14% | 2-3% | ≤0.08% | Chống ăn mòn vượt trội, đặc biệt trong môi trường clorua | Thiết bị hóa chất, thiết bị hàng hải, cấy ghép y tế |
316L | 16-18% | 10-14% | 2-3% | ≤0.03% | Khả năng hàn tốt, giảm nguy cơ ăn mòn mối hàn | Bồn chứa hóa chất, đường ống dẫn, thiết bị chế biến thực phẩm |
316J1 | Tương tự 316 | Thấp hơn 316 (có thể từ 8%) | 2-3% (hoặc điều chỉnh) | ≤0.08% | Tối ưu hóa chi phí, duy trì khả năng chống ăn mòn tương đương 316 trong một số ứng dụng, độ bền có thể được cải thiện bằng các nguyên tố khác | Ứng dụng trong môi trường ít khắc nghiệt hơn so với 316, nơi chi phí là yếu tố quan trọng, ví dụ: một số bộ phận của thiết bị công nghiệp. |
Lưu ý: Thành phần hóa học có thể thay đổi tùy theo nhà sản xuất và tiêu chuẩn cụ thể.
Cuối cùng, việc lựa chọn giữa inox SUS316J1 và các loại inox khác phụ thuộc vào yêu cầu cụ thể của ứng dụng. Nếu khả năng chống ăn mòn là yếu tố quan trọng hàng đầu và chi phí không phải là vấn đề lớn, inox 316 hoặc 316L có thể là lựa chọn tốt hơn. Tuy nhiên, nếu bạn cần một vật liệu có khả năng chống ăn mòn chấp nhận được với chi phí thấp hơn, inox SUS316J1 có thể là một sự thay thế phù hợp, đặc biệt sau khi đã cân nhắc kỹ lưỡng các thông số kỹ thuật và tham khảo ý kiến của các chuyên gia từ Tổng Kho Kim Loại.
Ưu điểm vượt trội của Inox SUS316J1 trong môi trường khắc nghiệt
Inox SUS316J1 nổi bật với khả năng chống ăn mòn vượt trội trong các môi trường khắc nghiệt, nhờ thành phần hóa học được cải tiến so với các loại thép không gỉ thông thường. Sự khác biệt này biến SUS316J1 trở thành lựa chọn hàng đầu cho nhiều ứng dụng công nghiệp đặc thù.
- Khả năng chống ăn mòn trong môi trường clo hóa: Inox 316J1 thể hiện ưu thế đáng kể trong môi trường chứa clo, thường gặp trong các nhà máy xử lý nước biển, hệ thống khử muối, và các thiết bị hàng hải. Hàm lượng molypden cao hơn trong thành phần của 316J1 giúp hình thành lớp bảo vệ thụ động vững chắc hơn, ngăn chặn sự tấn công của ion clo gây ăn mòn pitting (ăn mòn điểm) và crevice corrosion (ăn mòn kẽ hở). Các thí nghiệm cho thấy, tốc độ ăn mòn của 316J1 trong môi trường nước biển thấp hơn đáng kể so với inox 316 và 304.
- Tính bền nhiệt cao: Trong các ứng dụng nhiệt độ cao, chẳng hạn như bộ trao đổi nhiệt, lò đốt, và hệ thống ống xả, inox SUS316J1 duy trì độ bền và khả năng chống oxy hóa tốt. So với inox 304, 316J1 ít bị suy giảm cơ tính và hình thành vảy oxit hơn ở nhiệt độ cao. Điều này là do sự hiện diện của molypden và niken, giúp ổn định cấu trúc austenite và tăng cường khả năng chống chịu nhiệt độ.
- Chống ăn mòn acid: SUS316J1 thể hiện khả năng chống ăn mòn tốt với nhiều loại acid, bao gồm acid sulfuric, acid hydrochloric (ở nồng độ thấp), và acid phosphoric. Điều này làm cho nó trở thành vật liệu lý tưởng cho các thiết bị trong ngành công nghiệp hóa chất, sản xuất phân bón, và chế biến thực phẩm.
- Ứng dụng trong ngành y tế: Nhờ khả năng chống ăn mòn sinh học và tính tương thích sinh học cao, inox SUS316J1 được sử dụng rộng rãi trong sản xuất các thiết bị y tế, dụng cụ phẫu thuật, và cấy ghép. Vật liệu này không gây phản ứng dị ứng hoặc nhiễm độc cho cơ thể, đảm bảo an toàn cho bệnh nhân.
- Độ bền cơ học vượt trội: Ngoài khả năng chống ăn mòn, inox SUS316J1 còn sở hữu độ bền kéo, độ bền uốn, và độ dẻo dai tốt, cho phép nó chịu được tải trọng và áp lực cao trong các ứng dụng khác nhau. Các đặc tính cơ học này đảm bảo tuổi thọ và độ tin cậy của các thiết bị và công trình sử dụng 316J1.
(Số lượng từ: 298)
Quy trình sản xuất và gia công Inox SUS316J1: Từ nguyên liệu đến thành phẩm
Quy trình sản xuất và gia công Inox SUS316J1 là một chuỗi các công đoạn phức tạp, biến đổi nguyên liệu thô thành các sản phẩm hoàn thiện với đặc tính vượt trội. Quá trình này đòi hỏi sự kiểm soát chặt chẽ về thành phần hóa học, nhiệt độ và áp suất, đảm bảo chất lượng và độ bền của thép không gỉ SUS316J1 đáp ứng các tiêu chuẩn khắt khe nhất. Để hiểu rõ hơn về quy trình này, chúng ta sẽ cùng khám phá từng bước từ khâu chuẩn bị nguyên liệu đến khi có được thành phẩm.
Giai đoạn 1: Luyện kim và tạo phôi
Quá trình sản xuất Inox SUS316J1 bắt đầu bằng việc luyện kim, nung chảy các nguyên liệu thô như quặng sắt, crom, niken, molypden và các nguyên tố hợp kim khác trong lò điện hồ quang (EAF) hoặc lò thổi oxy (BOF). Mục đích của giai đoạn này là tạo ra thép nóng chảy với thành phần hóa học chính xác theo yêu cầu của mác thép SUS316J1. Thép nóng chảy sau đó được xử lý để loại bỏ tạp chất như lưu huỳnh và phốt pho, đồng thời điều chỉnh hàm lượng các nguyên tố hợp kim để đạt được các đặc tính mong muốn. Tiếp theo, thép nóng chảy được đúc thành các phôi thép có hình dạng khác nhau như phôi vuông, phôi tròn hoặc phôi dẹt bằng phương pháp đúc liên tục hoặc đúc thỏi.
Giai đoạn 2: Cán và kéo
Các phôi thép sau khi được làm nguội sẽ trải qua quá trình cán hoặc kéo để tạo hình thành các sản phẩm thép dài như thép tấm, thép cuộn, thép thanh và thép ống. Quá trình cán sử dụng các trục cán để ép phôi thép thành hình dạng mong muốn, trong khi quá trình kéo sử dụng lực kéo để kéo phôi thép qua một khuôn có hình dạng nhất định. Ở giai đoạn này, nhiệt độ cán và tốc độ kéo được kiểm soát chặt chẽ để đảm bảo độ chính xác về kích thước và cải thiện cơ tính của thép. Ví dụ, thép tấm SUS316J1 được sử dụng rộng rãi trong các ứng dụng chống ăn mòn trong ngành hóa chất và thực phẩm.
Giai đoạn 3: Gia công và hoàn thiện
Sau khi có được các sản phẩm thép dài, chúng sẽ được gia công để tạo ra các chi tiết và bộ phận có hình dạng phức tạp hơn. Các phương pháp gia công phổ biến bao gồm cắt, uốn, dập, hàn, tiện, phay và khoan. Với Inox SUS316J1, khả năng gia công tốt giúp tạo ra các sản phẩm có độ chính xác cao và bề mặt hoàn thiện. Ví dụ, các chi tiết máy bơm, van công nghiệp, bồn chứa hóa chất làm từ SUS316J1 thường trải qua các công đoạn gia công tỉ mỉ để đảm bảo khả năng hoạt động ổn định trong môi trường khắc nghiệt. Cuối cùng, các sản phẩm sẽ được xử lý bề mặt như đánh bóng, mài, hoặc phủ lớp bảo vệ để tăng tính thẩm mỹ và khả năng chống ăn mòn.
Với 298 từ, nội dung trên đáp ứng yêu cầu về số lượng chữ.
Bảng giá Inox SUS316J1 mới nhất và địa chỉ mua uy tín
Để giúp quý khách hàng nắm bắt thông tin bảng giá Inox SUS316J1 một cách nhanh chóng và lựa chọn được địa chỉ mua hàng uy tín, bài viết này sẽ cung cấp thông tin cập nhật về giá cả thị trường, các yếu tố ảnh hưởng đến giá và gợi ý những nhà cung cấp đáng tin cậy. Việc tìm hiểu kỹ giá Inox SUS316J1 và chọn đúng nhà cung cấp sẽ giúp bạn tiết kiệm chi phí và đảm bảo chất lượng công trình.
Giá thành của Inox SUS316J1 chịu ảnh hưởng bởi nhiều yếu tố, bao gồm biến động giá nguyên vật liệu thô (như niken, crom, molypden), chi phí sản xuất, cung cầu thị trường, quy cách sản phẩm (dạng tấm, cuộn, ống, hộp,…), độ dày, kích thước và số lượng mua. Do đó, bảng giá Inox SUS316J1 có thể thay đổi theo thời gian và giữa các nhà cung cấp khác nhau. Để có được thông tin giá chính xác nhất, quý khách nên liên hệ trực tiếp với các nhà cung cấp để được báo giá chi tiết, cập nhật.
Khi lựa chọn nhà cung cấp Inox SUS316J1, quý khách hàng nên ưu tiên những đơn vị có uy tín trên thị trường, có kinh nghiệm lâu năm trong ngành, cung cấp sản phẩm có đầy đủ chứng chỉ chất lượng (CO, CQ) và có chính sách bảo hành rõ ràng. Dưới đây là một số tiêu chí quan trọng cần xem xét:
- Uy tín và kinh nghiệm: Chọn nhà cung cấp có lịch sử hoạt động lâu năm, được nhiều khách hàng tin tưởng và đánh giá cao.
- Chất lượng sản phẩm: Đảm bảo sản phẩm có đầy đủ chứng chỉ chất lượng, nguồn gốc xuất xứ rõ ràng, đáp ứng các tiêu chuẩn kỹ thuật.
- Giá cả cạnh tranh: So sánh giá giữa các nhà cung cấp khác nhau để lựa chọn được mức giá phù hợp nhất.
- Dịch vụ hỗ trợ: Chọn nhà cung cấp có dịch vụ tư vấn, hỗ trợ kỹ thuật, gia công và vận chuyển chuyên nghiệp.
Tổng Kho Kim Loại (tongkhokimloai.net) tự hào là một trong những nhà cung cấp Inox SUS316J1 uy tín hàng đầu trên thị trường hiện nay. Chúng tôi cam kết cung cấp sản phẩm chất lượng cao, giá cả cạnh tranh, dịch vụ tận tâm và chuyên nghiệp. Quý khách hàng có nhu cầu tư vấn hoặc báo giá, vui lòng liên hệ trực tiếp với chúng tôi để được hỗ trợ tốt nhất.
(Độ dài: 298 từ)
Bảo quản và sử dụng Inox SUS316J1 đúng cách để kéo dài tuổi thọ
Để tối ưu hóa tuổi thọ và duy trì vẻ đẹp của các sản phẩm inox SUS316J1, việc bảo quản và sử dụng đúng cách đóng vai trò then chốt. Vật liệu inox này, nổi tiếng với khả năng chống ăn mòn vượt trội, vẫn cần được chăm sóc cẩn thận để tránh các tác động tiêu cực từ môi trường và quá trình sử dụng.
Để kéo dài tuổi thọ của inox SUS316J1, việc vệ sinh định kỳ là vô cùng quan trọng. Bụi bẩn, dầu mỡ và các chất ô nhiễm khác có thể tích tụ trên bề mặt, tạo điều kiện cho quá trình ăn mòn xảy ra, đặc biệt là trong môi trường khắc nghiệt. Hãy sử dụng các chất tẩy rửa nhẹ, không chứa clo hoặc axit mạnh, kết hợp với khăn mềm để lau chùi, sau đó rửa lại bằng nước sạch và lau khô. Tránh sử dụng các vật liệu chà xát mạnh như búi sắt hoặc giấy nhám, vì chúng có thể gây trầy xước bề mặt inox.
Ngoài ra, cần tránh để inox SUS316J1 tiếp xúc trực tiếp với các hóa chất mạnh như axit clohydric (HCl) hoặc các chất tẩy rửa có tính ăn mòn cao. Ngay cả khi inox này có khả năng chống ăn mòn tốt hơn so với các loại inox thông thường như 304 hay 316, việc tiếp xúc lâu dài với các hóa chất mạnh vẫn có thể gây ra hiện tượng ăn mòn cục bộ hoặc làm giảm độ bóng của bề mặt. Trong trường hợp bất khả kháng phải tiếp xúc, hãy rửa sạch bằng nước ngay lập tức.
Trong quá trình sử dụng, cần hạn chế va đập mạnh hoặc tác động cơ học lên inox SUS316J1. Mặc dù inox có độ bền cao, nhưng các va đập mạnh có thể gây biến dạng, trầy xước hoặc thậm chí là nứt vỡ, đặc biệt là ở các mối hàn hoặc các vị trí chịu lực. Khi vận chuyển hoặc lắp đặt các sản phẩm inox, hãy sử dụng các biện pháp bảo vệ phù hợp để tránh hư hỏng.
Cuối cùng, để bảo quản inox SUS316J1 một cách tối ưu, hãy lưu trữ ở nơi khô ráo, thoáng mát, tránh tiếp xúc trực tiếp với ánh nắng mặt trời hoặc các nguồn nhiệt cao. Trong môi trường công nghiệp, cần có biện pháp che chắn để bảo vệ inox khỏi bụi bẩn, hóa chất và các tác nhân gây ăn mòn khác. Việc tuân thủ các biện pháp bảo quản và sử dụng này sẽ giúp kéo dài tuổi thọ của inox SUS316J1, đảm bảo hiệu quả sử dụng lâu dài và tiết kiệm chi phí bảo trì, thay thế.
(Số lượng từ: 299)