Trong thế giới vật liệu, Inox UNS S31700 đóng vai trò then chốt trong các ứng dụng đòi hỏi khả năng chống ăn mòn vượt trội, đặc biệt là trong môi trường khắc nghiệt. Bài viết này thuộc chuyên mục Inox của Tổng Kho Kim Loại, sẽ đi sâu vào thành phần hóa học, đặc tính cơ học, và khả năng chống ăn mòn của Inox UNS S31700. Chúng ta sẽ khám phá ứng dụng thực tế của nó trong các ngành công nghiệp khác nhau, từ hóa chất đến dầu khí, đồng thời so sánh nó với các loại inox khác để làm rõ ưu điểmnhược điểm, giúp bạn đưa ra lựa chọn vật liệu tối ưu cho dự án của mình vào năm.

Inox UNS S31700: Tổng Quan và Đặc Tính Kỹ Thuật

Inox UNS S31700, hay còn gọi là thép không gỉ 317, là một loại thép austenit chứa molypden, mang lại khả năng chống ăn mòn vượt trội so với inox 304 và 316 thông thường, đặc biệt trong môi trường khắc nghiệt. Sự hiện diện của molypden trong thành phần hóa học giúp inox S31700 tăng cường khả năng chống rỗ và ăn mòn kẽ hở, làm cho nó trở thành lựa chọn lý tưởng cho nhiều ứng dụng công nghiệp. Bài viết này từ Tổng Kho Kim Loại sẽ cung cấp một cái nhìn tổng quan về inox S31700, tập trung vào các đặc tính kỹ thuật quan trọng của nó.

Một trong những đặc tính nổi bật của inox UNS S31700 là khả năng chống ăn mòn cao, đặc biệt là trong môi trường chứa clorua. Hàm lượng crom, niken và molypden cao tạo nên một lớp oxit bảo vệ trên bề mặt thép, ngăn chặn sự tấn công của các tác nhân gây ăn mòn. Điều này làm cho inox S31700 phù hợp cho các ứng dụng trong ngành công nghiệp hóa chất, dầu khí, và hàng hải, nơi vật liệu thường xuyên tiếp xúc với các chất ăn mòn mạnh.

Về đặc tính cơ học, inox S31700 thể hiện độ bền kéo và độ bền chảy tương đương với các loại thép không gỉ austenit khác. Nó cũng có độ dẻo dai tốt, cho phép dễ dàng gia công và tạo hình. Tuy nhiên, do hàm lượng molypden cao, inox S31700 có xu hướng cứng nguội nhanh hơn so với inox 304, điều này cần được xem xét trong quá trình gia công. Các thông số kỹ thuật điển hình bao gồm:

  • Độ bền kéo: 586 MPa (85 ksi)
  • Độ bền chảy: 290 MPa (42 ksi)
  • Độ giãn dài: 40%

Khả năng hàn của inox S31700 cũng là một ưu điểm quan trọng. Nó có thể được hàn bằng hầu hết các phương pháp hàn thông thường, bao gồm hàn hồ quang kim loại (SMAW), hàn hồ quang vonfram (GTAW), và hàn hồ quang chìm (SAW). Tuy nhiên, do hàm lượng molypden cao, cần sử dụng các vật liệu hàn phù hợp để đảm bảo mối hàn có độ bền và khả năng chống ăn mòn tương đương với vật liệu gốc.

Tóm lại, inox UNS S31700 là một vật liệu kỹ thuật cao cấp với sự kết hợp tuyệt vời giữa khả năng chống ăn mòn, độ bền cơ học và khả năng gia công. Những đặc tính này làm cho nó trở thành lựa chọn ưu việt cho các ứng dụng đòi hỏi hiệu suất cao và độ tin cậy trong môi trường khắc nghiệt.
(325 từ)

Thành Phần Hóa Học Chi Tiết của Inox UNS S31700 và Ảnh Hưởng Đến Tính Chất

Thành phần hóa học chi tiết của inox UNS S31700, một biến thể thép không gỉ austenitic chứa molypden cao, đóng vai trò then chốt trong việc xác định các tính chất cơ học, khả năng chống ăn mòn và khả năng gia công của vật liệu. Sự cân bằng tỉ mỉ giữa các nguyên tố hợp kim như Crom (Cr), Niken (Ni), Molypden (Mo), và các nguyên tố khác như Mangan (Mn), Silic (Si), Cacbon (C), Lưu huỳnh (S), Phốt pho (P), và Nitơ (N) tạo nên những đặc tính ưu việt, phù hợp cho nhiều ứng dụng công nghiệp khác nhau. Việc hiểu rõ thành phần hóa học và vai trò của từng nguyên tố là rất quan trọng để lựa chọn và sử dụng inox S31700 một cách hiệu quả.

Hàm lượng Crom cao, thường dao động từ 18% đến 20%, là yếu tố then chốt tạo nên khả năng chống ăn mòn của inox UNS S31700. Crom tạo thành một lớp oxit thụ động mỏng, bền vững trên bề mặt thép, ngăn chặn sự tiếp xúc của kim loại với môi trường ăn mòn. Lớp oxit này có khả năng tự phục hồi nếu bị trầy xước hoặc hư hỏng, đảm bảo khả năng chống ăn mòn lâu dài cho vật liệu.

Niken, với hàm lượng từ 11% đến 15%, có vai trò ổn định pha austenite, cải thiện độ dẻo dai, khả năng hàn và khả năng chống ăn mòn trong môi trường axit. Niken cũng góp phần làm tăng độ bền nhiệt của inox 31700, cho phép vật liệu hoạt động tốt trong điều kiện nhiệt độ cao.

Molypden, một thành phần quan trọng, thường chiếm từ 3% đến 4%, mang lại khả năng chống ăn mòn rỗ và ăn mòn kẽ hở vượt trội, đặc biệt trong môi trường chứa clorua. Sự có mặt của Molypden làm tăng đáng kể khả năng chống lại sự tấn công của các ion clorua, yếu tố gây ra ăn mòn cục bộ và phá hủy vật liệu.

Các nguyên tố khác như Mangan và Silic được thêm vào để khử oxy và lưu huỳnh trong quá trình sản xuất thép, đồng thời cải thiện độ bền và khả năng gia công. Hàm lượng Cacbon được duy trì ở mức thấp (dưới 0.08%) để ngăn ngừa sự nhạy cảm hóa, một hiện tượng có thể làm giảm khả năng chống ăn mòn sau khi hàn.

Sự kết hợp hài hòa của các nguyên tố hóa học trong inox UNS S31700 mang lại một loạt các tính chất ưu việt như khả năng chống ăn mòn tuyệt vời, độ bền cao, khả năng gia công tốt và khả năng hoạt động trong môi trường nhiệt độ cao, làm cho nó trở thành một lựa chọn lý tưởng cho nhiều ứng dụng đòi hỏi khắt khe.

(Số từ: 316)

Ứng Dụng Tiêu Biểu của Inox UNS S31700 Trong Các Ngành Công Nghiệp

Inox UNS S31700 là vật liệu không thể thiếu trong nhiều lĩnh vực công nghiệp nhờ khả năng chống ăn mòn vượt trội và độ bền cơ học cao, mang lại giải pháp tối ưu cho các ứng dụng đòi hỏi khắt khe. Được biết đến như một phiên bản nâng cấp của inox 316L, mác thép này chứa hàm lượng molypden cao hơn, giúp tăng cường khả năng chống ăn mòn rỗ và kẽ hở trong môi trường khắc nghiệt. Do đó, thép không gỉ UNS S31700 được ứng dụng rộng rãi trong các ngành công nghiệp hóa chất, dầu khí, xử lý nước thải, và sản xuất thực phẩm.

Trong ngành công nghiệp hóa chất, inox UNS S31700 thể hiện ưu thế vượt trội khi tiếp xúc với các hóa chất ăn mòn mạnh.

  • Nhờ khả năng chống lại sự ăn mòn của axit sulfuric, axit clohydric và các hóa chất khác, UNS S31700 được sử dụng để chế tạo bồn chứa, đường ống dẫn, van và các thiết bị khác trong quá trình sản xuất hóa chất.
  • Ví dụ, các nhà máy sản xuất phân bón thường sử dụng UNS S31700 để chứa và vận chuyển axit photphoric, một chất ăn mòn mạnh.

Trong ngành dầu khí, inox UNS S31700 đóng vai trò quan trọng trong việc đảm bảo an toàn và hiệu quả của các hoạt động khai thác và chế biến.

  • Môi trường biển khắc nghiệt với nồng độ muối cao đòi hỏi vật liệu có khả năng chống ăn mòn cao, và UNS S31700 đáp ứng được yêu cầu này.
  • Các ứng dụng tiêu biểu bao gồm: van, ống dẫn, bộ trao đổi nhiệt, và các thiết bị khác tiếp xúc với nước biển và các hóa chất trong quá trình khai thác dầu khí.

Ngành xử lý nước thải cũng là một lĩnh vực ứng dụng quan trọng của inox UNS S31700, nhờ khả năng chống ăn mòn trong môi trường chứa nhiều clo và các chất ô nhiễm khác.

  • UNS S31700 được sử dụng để chế tạo các thiết bị xử lý nước thải, bao gồm: bể chứa, đường ống, máy bơm, và các bộ phận khác tiếp xúc trực tiếp với nước thải.
  • Khả năng chống ăn mòn của UNS S31700 giúp kéo dài tuổi thọ của các thiết bị và giảm chi phí bảo trì.

Trong ngành sản xuất thực phẩm và đồ uống, inox UNS S31700 được ưu tiên sử dụng nhờ tính chất không gỉ, dễ vệ sinh và khả năng chống ăn mòn bởi các axit hữu cơ và các chất phụ gia thực phẩm.

  • Vật liệu này được dùng để chế tạo bồn chứa, đường ống, máy móc chế biến thực phẩm, và các thiết bị khác đáp ứng các tiêu chuẩn vệ sinh nghiêm ngặt.
  • Ví dụ, các nhà máy sản xuất sữa, bia, và nước giải khát thường sử dụng UNS S31700 để đảm bảo an toàn vệ sinh thực phẩm.

Ngoài ra, inox UNS S31700 còn được ứng dụng trong các ngành công nghiệp khác như sản xuất giấy, dệt nhuộm, và y tế, nhờ vào khả năng chống ăn mòn và độ bền cao. Sự linh hoạt và khả năng thích ứng với nhiều môi trường khác nhau đã giúp UNS S31700 trở thành một vật liệu không thể thiếu trong nhiều ứng dụng công nghiệp.

AI estimated word count: 350

So Sánh Inox UNS S31700 với Các Mác Inox Tương Đương (316L, 317L)

Inox UNS S31700 thường được cân nhắc lựa chọn cho các ứng dụng đòi hỏi khả năng chống ăn mòn cao hơn so với các mác thép không gỉ austenitic thông thường, và việc so sánh nó với các mác thép tương đương như 316L317L là rất quan trọng để đưa ra quyết định phù hợp. Việc hiểu rõ sự khác biệt về thành phần hóa học, đặc tính cơ học, khả năng chống ăn mòn và ứng dụng của từng loại sẽ giúp kỹ sư và nhà thiết kế lựa chọn vật liệu tối ưu cho từng dự án cụ thể. Từ đó, đảm bảo hiệu quả kinh tế và độ bền của công trình.

Thành phần hóa học là một trong những yếu tố then chốt tạo nên sự khác biệt giữa inox S31700, 316L317L. Trong khi cả ba đều chứa crom và niken – các nguyên tố chính tạo nên khả năng chống ăn mòn cho thép không gỉ – thì sự khác biệt nằm ở hàm lượng molypden (Mo).

  • Inox 316L chứa khoảng 2-3% Mo, giúp tăng cường khả năng chống ăn mòn rỗ và kẽ hở trong môi trường clorua.
  • Inox 317L có hàm lượng Mo cao hơn, thường từ 3-4%, mang lại khả năng chống ăn mòn tốt hơn nữa trong môi trường khắc nghiệt hơn.
  • Inox UNS S31700 thường có hàm lượng Mo tương đương hoặc nhỉnh hơn so với 317L, đảm bảo khả năng chống ăn mòn vượt trội. Ngoài ra, S31700 có thể chứa thêm các nguyên tố khác như nitơ (N) để tăng cường độ bền và khả năng chống ăn mòn.

Sự khác biệt về thành phần hóa học này trực tiếp ảnh hưởng đến tính chất cơ học và khả năng chống ăn mòn của từng loại inox. Mặc dù cả ba mác thép đều có tính dẻo và dễ hàn, nhưng inox S31700, với hàm lượng molypden và nitơ cao hơn, thường có độ bền kéo và độ bền chảy cao hơn so với 316L và 317L. Về khả năng chống ăn mòn, S31700 thể hiện ưu thế rõ rệt trong môi trường chứa clorua, axit sulfuric và các hóa chất ăn mòn khác, đặc biệt ở nhiệt độ cao. Do đó, nó thường được ưu tiên sử dụng trong các ứng dụng đòi hỏi khắt khe như nhà máy hóa chất, hệ thống xử lý nước biển và thiết bị sản xuất dược phẩm.

Để minh họa rõ hơn sự khác biệt, có thể xem xét ví dụ về ứng dụng trong ngành công nghiệp bột giấy và giấy. Trong môi trường này, các thiết bị thường xuyên tiếp xúc với dung dịch tẩy trắng chứa clorua. Inox 316L có thể bị ăn mòn rỗ theo thời gian, dẫn đến hư hỏng và ngừng hoạt động. Inox 317L có khả năng chống ăn mòn tốt hơn, nhưng inox S31700 với hàm lượng molypden cao hơn và có thể có thêm nitơ, sẽ là lựa chọn tối ưu để đảm bảo tuổi thọ và độ tin cậy của thiết bị. tongkhokimloai.net luôn sẵn sàng tư vấn và cung cấp các giải pháp vật liệu phù hợp nhất cho từng ứng dụng cụ thể.

Inox UNS S31700: Tiêu Chuẩn Kỹ Thuật và Quy Trình Sản Xuất

Inox UNS S31700 được sản xuất theo những tiêu chuẩn kỹ thuật nghiêm ngặt và trải qua một quy trình sản xuất khắt khe để đảm bảo chất lượng và đáp ứng các yêu cầu kỹ thuật trong nhiều ứng dụng công nghiệp. Bài viết này sẽ trình bày chi tiết về các tiêu chuẩn kỹ thuật áp dụng cho inox S31700, cũng như quy trình sản xuất cơ bản để tạo ra loại vật liệu này.

Các Tiêu Chuẩn Kỹ Thuật Quan Trọng Của Inox S31700

Inox UNS S31700 phải tuân thủ các tiêu chuẩn kỹ thuật quốc tế để đảm bảo chất lượng và khả năng ứng dụng. Các tiêu chuẩn phổ biến bao gồm:

  • ASTM A240/A240M: Tiêu chuẩn kỹ thuật cho tấm, lá và dải thép không gỉ crom và crom-niken dùng cho bình chịu áp lực và các ứng dụng công nghiệp chung.
  • ASTM A276/A276M: Tiêu chuẩn kỹ thuật cho thanh và hình thép không gỉ.
  • ASTM A182/A182M: Tiêu chuẩn kỹ thuật cho rèn thép hợp kim và thép không gỉ để sử dụng trong các hệ thống áp lực cao.
  • EN 10088-3: Tiêu chuẩn châu Âu cho thép không gỉ, bao gồm thành phần hóa học, tính chất cơ học và khả năng chống ăn mòn.

Việc tuân thủ các tiêu chuẩn này đảm bảo inox S31700 có thành phần hóa học, tính chất cơ học và khả năng chống ăn mòn đáp ứng yêu cầu kỹ thuật.

Quy Trình Sản Xuất Inox UNS S31700 Chi Tiết

Quy trình sản xuất inox UNS S31700 bao gồm nhiều công đoạn phức tạp, từ lựa chọn nguyên liệu đến kiểm tra chất lượng cuối cùng. Dưới đây là các bước chính trong quy trình:

  1. Lựa chọn nguyên liệu: Các nguyên liệu thô như quặng sắt, crom, niken, molypden và các nguyên tố hợp kim khác được lựa chọn kỹ càng để đảm bảo độ tinh khiết và thành phần hóa học phù hợp.
  2. Nấu chảy: Các nguyên liệu được nấu chảy trong lò điện hồ quang (EAF) hoặc lò thổi oxy (BOF) ở nhiệt độ cao để tạo thành thép lỏng.
  3. Tinh luyện: Thép lỏng được tinh luyện để loại bỏ tạp chất và điều chỉnh thành phần hóa học. Quá trình tinh luyện có thể bao gồm khử oxy, khử lưu huỳnh và điều chỉnh hàm lượng các nguyên tố hợp kim.
  4. Đúc: Thép lỏng được đúc thành phôi, thanh, tấm hoặc các hình dạng khác bằng phương pháp đúc liên tục hoặc đúc thỏi.
  5. Cán và tạo hình: Các sản phẩm đúc được cán nóng hoặc cán nguội để đạt được kích thước và hình dạng mong muốn. Quá trình cán cũng cải thiện cấu trúc tinh thể và tính chất cơ học của thép.
  6. Ủ: Quá trình ủ được thực hiện để làm mềm thép, giảm ứng suất dư và cải thiện khả năng gia công.
  7. Tẩy gỉ: Bề mặt thép được tẩy gỉ bằng hóa chất hoặc phương pháp cơ học để loại bỏ lớp oxit và tạp chất.
  8. Cắt và gia công: Thép được cắt và gia công thành các sản phẩm cuối cùng theo yêu cầu của khách hàng.
  9. Kiểm tra chất lượng: Các sản phẩm cuối cùng được kiểm tra chất lượng nghiêm ngặt để đảm bảo đáp ứng các tiêu chuẩn kỹ thuật. Các phương pháp kiểm tra bao gồm kiểm tra thành phần hóa học, kiểm tra cơ tính (độ bền kéo, độ dẻo, độ cứng), kiểm tra ăn mòn và kiểm tra kích thước.

Lưu Ý Quan Trọng Trong Quá Trình Sản Xuất

  • Kiểm soát thành phần hóa học: Thành phần hóa học phải được kiểm soát chặt chẽ trong suốt quá trình sản xuất để đảm bảo inox S31700 đáp ứng các tiêu chuẩn kỹ thuật và có tính chất mong muốn.
  • Kiểm soát nhiệt độ: Nhiệt độ trong quá trình nấu chảy, tinh luyện, đúc và ủ cần được kiểm soát chính xác để đảm bảo chất lượng sản phẩm.
  • Kiểm soát tạp chất: Tạp chất cần được loại bỏ tối đa trong quá trình tinh luyện để cải thiện khả năng chống ăn mòn và tính chất cơ học của thép.
  • Kiểm tra chất lượng: Kiểm tra chất lượng phải được thực hiện nghiêm ngặt ở mọi giai đoạn của quá trình sản xuất để phát hiện và loại bỏ các sản phẩm lỗi.

Tổng Kho Kim Loại cam kết cung cấp inox UNS S31700 chất lượng cao, được sản xuất theo quy trình hiện đại và tuân thủ các tiêu chuẩn kỹ thuật quốc tế.

(Số từ: 349)

Hướng Dẫn Lựa Chọn và Sử Dụng Inox UNS S31700 Hiệu Quả

Việc lựa chọn và sử dụng Inox UNS S31700 một cách hiệu quả đòi hỏi sự am hiểu về các yếu tố then chốt như môi trường ứng dụng, yêu cầu kỹ thuật và quy trình gia công. Hiểu rõ những yếu tố này sẽ giúp tối ưu hóa hiệu suất, kéo dài tuổi thọ và tiết kiệm chi phí cho các ứng dụng khác nhau.

Để đảm bảo lựa chọn đúng loại inox cho nhu cầu, hãy xem xét các yếu tố sau:

  • Xác định rõ môi trường làm việc: Môi trường có tính ăn mòn cao (axit, clo, muối) đòi hỏi Inox UNS S31700 có khả năng chống ăn mòn vượt trội.
  • Đánh giá yêu cầu về độ bền cơ học: Các ứng dụng chịu áp lực, nhiệt độ cao cần inox có độ bền kéo, độ bền uốn và độ dãn dài phù hợp.
  • Xem xét tính công nghệ: Khả năng gia công (cắt, hàn, uốn) của Inox UNS S31700 ảnh hưởng đến chi phí và thời gian sản xuất.

Trong quá trình sử dụng, cần tuân thủ các hướng dẫn sau để duy trì chất lượng và kéo dài tuổi thọ của Inox UNS S31700:

  • Vệ sinh định kỳ: Loại bỏ các chất bẩn, dầu mỡ, hóa chất bám trên bề mặt inox để tránh ăn mòn.
  • Tránh tiếp xúc với các vật liệu gây ăn mòn: Hạn chế tiếp xúc trực tiếp với thép carbon, nhôm hoặc các kim loại khác có thể gây ăn mòn điện hóa.
  • Sử dụng phương pháp hàn phù hợp: Lựa chọn phương pháp hàn và vật liệu hàn phù hợp với Inox UNS S31700 để đảm bảo mối hàn bền chắc và không bị ăn mòn.
  • Kiểm tra định kỳ: Theo dõi tình trạng bề mặt, mối hàn và các chi tiết khác của inox để phát hiện sớm các dấu hiệu hư hỏng và có biện pháp xử lý kịp thời.

Tuân thủ các hướng dẫn trên sẽ giúp bạn lựa chọn và sử dụng Inox UNS S31700 một cách hiệu quả nhất, đảm bảo hiệu suất và độ bền cho các ứng dụng của bạn.
(230 từ)

Inox UNS S31700: Bảng Giá và Nguồn Cung Cấp Uy Tín Tại Việt Nam

Việc tìm kiếm bảng giánguồn cung cấp inox UNS S31700 uy tín tại Việt Nam là yếu tố then chốt để đảm bảo chất lượng sản phẩm và hiệu quả kinh tế cho các dự án. Bởi inox UNS S31700 là một loại thép không gỉ austenit chứa molypden, crom và niken cao, nên việc lựa chọn nhà cung cấp uy tín giúp đảm bảo vật liệu đáp ứng các tiêu chuẩn kỹ thuật khắt khe, tránh rủi ro về chất lượng và độ bền trong quá trình sử dụng.

Hiện tại, giá thành của inox UNS S31700 chịu ảnh hưởng bởi nhiều yếu tố như biến động giá nguyên vật liệu thô (niken, crom, molypden), chi phí sản xuất, quy cách sản phẩm (tấm, cuộn, ống…), số lượng đặt hàng và chính sách giá của từng nhà cung cấp. Do đó, để có được thông tin báo giá inox S31700 chính xác nhất, khách hàng nên liên hệ trực tiếp với các nhà cung cấp và đại lý phân phối uy tín để được tư vấn và cung cấp thông tin chi tiết.

Để lựa chọn được nhà cung cấp inox UNS S31700 uy tín, khách hàng nên xem xét các yếu tố sau:

  • Uy tín và kinh nghiệm: Ưu tiên các nhà cung cấp có nhiều năm kinh nghiệm trong ngành, có chứng nhận chất lượng sản phẩm và được nhiều khách hàng tin tưởng. tongkhokimloai.net là một đơn vị có uy tín trong lĩnh vực cung cấp Tổng Kho Kim Loại tại Việt Nam.
  • Chất lượng sản phẩm: Đảm bảo sản phẩm có nguồn gốc xuất xứ rõ ràng, có đầy đủ chứng từ chứng minh chất lượng (CO, CQ) và tuân thủ các tiêu chuẩn kỹ thuật quốc tế như ASTM A240, ASTM A276.
  • Năng lực cung ứng: Nhà cung cấp có khả năng đáp ứng được số lượng và quy cách sản phẩm theo yêu cầu của dự án, đảm bảo tiến độ giao hàng.
  • Dịch vụ hỗ trợ: Nhà cung cấp có đội ngũ tư vấn kỹ thuật chuyên nghiệp, sẵn sàng hỗ trợ khách hàng lựa chọn sản phẩm phù hợp và giải đáp các thắc mắc liên quan.
  • Chính sách giá cả: So sánh giá cả của các nhà cung cấp khác nhau để lựa chọn được mức giá cạnh tranh nhất, nhưng không nên quá chú trọng vào giá rẻ mà bỏ qua các yếu tố khác như chất lượng và dịch vụ.

Một số nhà cung cấp và đại lý phân phối inox UNS S31700 uy tín tại Việt Nam mà khách hàng có thể tham khảo:

  • Công ty TNHH Tổng Kho Kim Loại (tongkhokimloai.net).
  • Các công ty thương mại chuyên về thép không gỉ nhập khẩu.
  • Các đại lý phân phối chính thức của các nhà máy sản xuất thép không gỉ lớn trên thế giới.

Bằng cách đánh giá kỹ lưỡng các yếu tố trên và lựa chọn nhà cung cấp uy tín, khách hàng có thể đảm bảo chất lượng và hiệu quả kinh tế cho các dự án sử dụng inox UNS S31700.

(Số lượng từ: 297)

Gọi điện
Gọi điện
Nhắn Messenger
Nhắn tin Messenger
Chat Zalo
Chat Zalo